CÀI CHẠY 8 TỐC ĐỘ ĐẶT TRƯỚC THIẾT LẬP QUA 3 NGÕ VÀO P5, P6, P7.

1.Thông số cài đặt

STT

Thông số

Hàm cài

Giá trị

Diễn giãi

1

Thời gian tăng tốc

DRV-03

10.0

giây

2

Thời gian giảm tốc

DRV-04

20.0

giây


3

Chọn tần số qui chiếu tăng giảm tốc


BAS-08

0

Theo tần số MAX

1

Theo Tần số đầu và tần số cuối

4

Lệnh chạy qua công tắc

DRV-06

1

CM-P1: chạy thuận

CM-P2: chạy nghịch

5

Đặt tần số SV 0

DRV-07

2

Chỉnh tốc độ qua biến trở

6

Chế độ khiển

DRV-09

3

V/F

7

Công suất động cơ

đang dùng

DRV-14

Theo thông số trên động cơ

8

Chế độ tăng torque

DRV-15

1

Tự động

0

Chỉnh tay qua DRV-16 và DRV-17

9

Tần số cơ bản của động cơ

DRV-18

50.0

Theo thông số động cơ

10

Tần số hoạt động cao nhất

DRV-20

60.0

Hz

11

Chọn đơn vị hiển thị

DRV-21

0

Hz

1

rpm

12

Tần số đặt SV1

BAS-50

10.0

Hz

13

Tần số đặt SV2

BAS-51

20.0

Hz

14

Tần số đặt SV3

BAS-52

30.0

Hz

15

Tần số đặt SV4

BAS-53

35.0

Hz

16

Tần số đặt SV5

BAS-54

40.0

Hz

17

Tần số đặt SV6

BAS-55

45.0

Hz

18

Tần số đặt SV7

BAS-56

50.0

Hz

19

Đặt tuyến tăng tốc

ADV-01

0

Tuyến tính

1

Theo đặc tuyến S

20

Đặt tuyến giảm tốc

ADV-02

0

Tuyến tính

1

Theo đặc tuyến S

21

Kiểu khởi động

ADV-07

0

Theo thời gian tăng tốc

22

Kiểu dừng

ADV-08

0

Theo thời gian giảm tốc

2

Dừng tự do

23

Cho phép giới hạn tần số

ADV-24

0

Không

1

24

Giới hạn tần số thấp

ADV-25

0.05

Hz

25

Giới hạn tần số cao

ADV-26

50.0

Hz

26

Tần số sóng mang

CON-04

1~15

Khz

27

Cài chân chạy FW

IN-65

1

Cài chân chạy thuận cho P1

28

Cài chân chạy RV

IN-66

2

Cài chân chạy thuận cho P2

29

Cài chân Speed_L

IN-69

7

Cài Speed_L cho P5

30

Cài chân Speed_M

IN-70

8

Cài Speed_M cho P6

31

Cài chân Speed_H

IN-71

9

Cài Speed_H cho P7

32

Role báo chạy cho Role 1

OUT-31

14

Role 1 báo chạy

33

Role báo lỗi cho Role 2

OUT-32

23

Role 2 báo lỗi


 Đấu nối

dau-day-bien-tan-ls-H100


CÀI CHẠY BƠM CÓ HỒI TIẾP ÁP SUẤT

1. Thông số cài đặt

STT

Thông số

Hàm

Giá trị

Diễn giãi

1

Thời gian tăng tốc

DRV - 03

10.0

giây

2

Thời gian giảm tốc

DRV - 04

20.0

giây

3

Nguồn đặt tần số

DRV - 07

1

nhập tần số chạy trên bàn phím

4

Chế độ khiển

DRV - 09

1

Slip compen

5

Tần số JOG

DRV - 11

20.00

HZ

6

Thời gian tăng tốc JOG

DRV - 12

13.00

giây

7

Thời gian giảm tốc JOG

DRV - 13

20.00

giây

8

Công suất động cơ

DRV - 14

Theo thông số động cơ/ phụ tải

( HP/KW)

9

Chế độ tăng Torque

DRV - 15

1

tự động

10

Tần số cơ bản

DRV-18

50.00

Theo thông số động cơ/ phụ tải

( Hz )

11

Tần số Max

DRV - 20

60.00

Tần số giới hạn hoạt động cao nhất

12

Chạy khi bật nguồn

ADV - 10

1

cho phép

13

Tần số sóng mang

CON - 04

3.0

KhZ

14

Chức năng báo cho Relay 2

OUT - 32

14

RUN

15

Bật chức năng PID

PID 01

1

bật

16

Nguồn tham chiếu PID

PID 10

0

nhập tần số từ bàn phím bàn phím

17

Giá trị tham chiếu

PID 11

8

bar

18

Chọn hồi tiếp PID

PID 20

3

Cảm biến áp hồi tiếp

về 4-20ma qua chân I2

19

Giá trị tỉ lệ khâu P

PID 25

70.0

20

Giá trị tỉ lệ khâu I

PID 26

5.0

21

Đơn vị hiển thị

PID 50

8

đơn vị là " bar "

22

Scale hiển thị

PID 51

2

x 1

23

Tần số ngủ

AP1 8

5.0

Hz

24

Tần số chạy Pre-PID

AP1 21

30.0

Hz

25

Trì hoản Pre-PID

AP1 22

60.0

giây

26

Role báo chạy cho Role 1

OUT-31

14

Role 1 báo chạy

27

Role báo lỗi cho Role 2

OUT-32

23

Role 2 báo lỗi

2. Sơ đồ lắp đặt


dau-day-H100-va-bom-nuoc


so-do-dau-day-bien-tan-va-bom-nuoc


CHẠY BƠM CÓ GỌI BƠM PHỤ - LUÂN PHIÊN

1. Thông số cài đặt

STT

Thông số

Hàm cài

Giá trị

Diễn giãi

1

Thời gian tăng tốc

DRV - 03

10.0

giây

2

Thời gian giảm tốc

DRV - 04

20.0

giây

3

Nguồn đặt tần số

DRV - 07

1

nhập tần số chạy trên bàn phím

4

Chế độ khiển

DRV - 09

1

Slip compen

5

Tần số JOG

DRV - 11

20.00

HZ

6

Thời gian tăng tốc JOG

DRV - 12

13.00

giây

7

Thời gian giảm tốc JOG

DRV - 13

20.00

giây

8

Công suất động cơ

DRV - 14

Theo thông số động cơ/ phụ tải

( HP/KW)

9

Chế độ tăng Torque

DRV - 15

1

tự động

10

Tần số cơ bản

DRV-18

50.00

Theo thông số động cơ/ phụ tải

( Hz )

11

Tần số Max

DRV - 20

60.00

Tần số giới hạn hoạt động cao nhất

12

Chạy khi bật nguồn

ADV - 10

1

cho phép

13

Tần số sóng mang

CON - 04

3.0

KhZ

14

Chức năng báo cho Relay 2

OUT - 32

14

RUN

15

Bật chức năng PID

PID 01

1

bật

16

Nguồn tham chiếu PID

PID 10

0

nhập tần số từ bàn phím bàn phím

17

Giá trị tham chiếu

PID 11

8

bar

18

Chọn hồi tiếp PID

PID 20

3

Cảm biến áp hồi tiếp

về 4-20ma qua chân I2

19

Giá trị tỉ lệ khâu P

PID 25

70.0

20

Giá trị tỉ lệ khâu I

PID 26

5.0

21

Đơn vị hiển thị

PID 50

8

đơn vị là " bar "

22

Scale hiển thị

PID 51

2

x 1

23

Tần số ngủ

AP1 8

5.0

Hz

24

Tần số chạy Pre-PID

AP1 21

30.0

Hz

25

Trì hoản Pre-PID

AP1 22

60.0

giây

26

Role báo chạy cho Role 1

OUT-31

14

Role 1 báo chạy

27

Role báo lỗi cho Role 2

OUT-32

23

Role 2 báo lỗi

28

Role gọi bơm phụ

OUT-33

21

Role 3 - MMC

29

Role gọi bơm phụ

OUT-34

21

Role 4 - MMC

30

Role gọi bơm phụ

OUT-35

21

Role 5 - MMC

31

Bật chế độ MMC

AP1-40

1

32

Bybass luân phiên

AP1-41

0

Không

33

Số bơm phụ

AP1-42

3

Bơm

34

Bơm phụ ban đầu

AP1-43

1

Bơm 1

35

Bơm phụ đang chạy

AP1-44

0

Cho biết bơm phụ đang chạy

36

Delay trước khi bật bơm phụ

AP1-53

10.0

giây

37

Delay trước khi tắt bơm phụ

AP1-54

10.0

giây

38

Tần số gọi bơm phụ 1

AP1-61

45.00

Hz

39

Tần số gọi bơm phụ 2

AP1-62

45.00

Hz

40

Tần số gọi bơm phụ 3

AP1-63

45.00

Hz

41

Tần số dừng bơm phụ 1

AP1-70

20.00

Hz

42

Tần số dừng bơm phụ 2

AP1-71

20.00

Hz

43

Tần số dừng bơm phụ 3

AP1-72

20.00

Hz

Nếu muốn luân phiên bơm phụ

41

Bật luân phiên bơm phụ

AP1-55

1

Luân phiên bơm phụ

42

Thời gian cho phép đảo

bơm phụ

AP1-56

5:00

Giờ: phút

2. Sơ đồ lắp đặt



dau-day-bien-tan-va-motor


so-do-dau-day-bien-tan-va-motor