Hình ảnh Mã Sản Phẩm Thông số chi tiết Bảo Hành Giá
T48-06H ( T48N-06-A ) Bộ định thời Hanyoung T48N-06-A
Hiển thị On/off bằng đèn LED
Dãy thời gian 6 giây , 6 phút , 6 giờ
Nút chỉnh đơn vị thời gian
Tùy chọn 5 kiểu ngõ ra khác nhau
Dãy điện áp rộng 24-240VDC/VAC
12 tháng 79.200
T57E-06S
12 tháng 74.250
T57N-E-01-A 12 tháng 104.500
T57N-E-12HA 12 tháng 104.500
T57N-P-12HA 12 tháng 101.000
T57P-03M 12 tháng 74.250
T57P-30M 12 tháng 74.250
AF1-PKMNR-05
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ – DÒNG AF1
Hiển thị bằng kim gió – Phím cơ – Ngõ vào: K/ Pt100
Nguồn cấp: 110/220VAC – Ngõ ra: Relay
Kích thước: 48 x 96
Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 199
12 tháng 379.500
AF1-PKMNR-07 12 tháng 379.500
AF1-PPMNR-07 12 tháng 379.500
AT6-K/P
BỘ HIỂN THỊ NHIỆT ĐỘ – DÒNG AT
Hiển thị LED 7 đoạn – Ngõ vào: K/ Pt100 – Nguồn cấp: 110/220VAC
Kích thước: 72 x 36
Đầu dò K (0 ~ 1200 độ C )
12 tháng 612.000
AT6-K06 12 tháng 612.000
DF2-PKMNR-05 BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ – DÒNG DF
Màn hình LED 7 đoạn – Phím cơ – Ngõ vào: K/ Pt100/ Analog
Nguồn cấp: 110/220VAC – Ngõ ra: Relay
Kích thước: 48 x 96
Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 199
12 tháng 706.500
DX2-KCWAR
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ PID – DÒNG DX
Màn hình LED 7 đoạn – Phím mềm – Ngõ vào: Option
Nguồn cấp: 100 ~ 240VAC – Có thể cài đặt chế độ điều khiển Nóng hoặc Lạnh
Kích thước: 48 x 96
Ngõ vào:K ǁNgõ ra: SCR ǁ 2Alarm ǁ 1 ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA
12 tháng 1.607.000
DX2-PMWAR 12 tháng 1.607.000
DX3-KMWNR 12 tháng 1.166.000
DX4-KSSNR-C 12 tháng 952.000
DX9-KCWNR 12 tháng 1.210.500
DX9-KMWAR 12 tháng 1.647.500
DX9-KMWNR 12 tháng 1.210.500
DX9-KSWNR 12 tháng 1.210.500
DX9-PCWNR 12 tháng 1.210.500
DX9-PMWNR 12 tháng 1.210.500
DX9-RMWNR 12 tháng 968.400
HY1000-PKMNR-05 Đồng hồ nhiệt độ HY1000-PKMNR-05
Chức năng chính : Điều khiển đốt nóng / làm lạnh
Hình dạng : Núm xoay
Dạng ngõ vào : Đầu dò loại K
Kiểu điều khiển : On/off
Ngõ ra : Relay
Chức năng mở rộng :
Kích thước : Cao 72 x ngang 72
12 tháng 204.000
HY2000-PKMNR-07 Đồng hồ nhiệt độ HY2000-PKMNR-07
Chức năng chính : Điều khiển đốt nóng / làm lạnh
Hình dạng : Núm xoay
Dạng ngõ vào : Đầu dò loại K
Kiểu điều khiển : On/off
Ngõ ra : Relay
Chức năng mở rộng :
Kích thước : Cao 96 x ngang 96
12 tháng 234.400
HY2000-PKMNR-08 Bộ điều khiển nhiệt độ HY2000-PKMNR-08 Hanyoung
Bộ điều khiển nhiệt độ không hiển thị PV
ĐIỆN ÁP NGUỒN 110/220VAC
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ 3VA max.
PHƯƠNG THỨC ĐIỀU KHIỂN Điều khiển tỉ lệ
TÍN HIỆU VÀO Cặp nhiệt K
DẢI ĐO (0-400°C)
TÍN HIỆU RA ĐIỀU KHIỂN Rơ le
TÍN HIỆU RA CẢNH BÁO Không
CHẾ ĐỘ ĐIỀU KHIỂN Điều khiển nghịch (Điều khiển nóng)
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG 0-50°C
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG 35-85% RH
KÍCH THƯỚC (WXHXD) 96x96x103.9mm
TRỌNG LƯỢNG 400g
12 tháng 234.400
HY3000-PKMNR-11 BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ – DÒNG HY-3000
Hiển thị kim gió – Cài đặt bằng núm vặn – Ngõ vào: K/ Pt100
Nguồn cấp: 110/220VAC – Ngõ ra: Relay
Kích thước: 96 x 96
Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 1200
12 tháng 265.600
HY48D-PPMNR-03 Chức năng chính : Điều khiển đốt nóng / làm lạnh
Hình dạng : Hiển thị điện tử – phím bấm cơ
Dạng ngõ vào : Đầu dò loại PT100
Kiểu điều khiển : On/off
Ngõ ra : Relay
Kích thước : Cao 48 x ngang 48
12 tháng 216.400
HY5000-PKMNR-05 BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ – DÒNG HY-5000S
Hiển thị kim gió – Cài đặt bằng núm vặn – Ngõ vào: K/ Pt100
Nguồn cấp: 110/220VAC – Ngõ ra: Relay
Kích thước: 72 x72
Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 800
12 tháng 501.200
HY5000-PKMNR-10 Chức năng chính : Điều khiển đốt nóng / làm lạnh
Hình dạng : Núm xoay – có kim gió
Dạng ngõ vào : Đầu dò loại K
Kiểu điều khiển : On/off
Ngõ ra : Relay
Kích thước : Cao 72 x ngang 72
12 tháng 501.200
KF70-PKMNR-08(HY-72D-PPMNR-04) BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ – DÒNG HY-72D
Màn hình LED 7 đoạn – Phím cơ – Ngõ vào: K/ Pt100/ Analog
Nguồn cấp: 110/220VAC – Ngõ ra: Relay
Kích thước: 72 x 72
Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 99
12 tháng 523.600
KX7-KCE4( KX7N-CENA)
Chức năng chính : Điều khiển đốt nóng / làm lạnh.
Hình dạng : Hiển thị điện tử – phím điện tử.
Dạng ngõ vào : Tùy chỉnh đầu dò.
Kiểu điều khiển : On/off – PID.
Ngõ ra : SCR.
Chức năng mở rộng : 2 ngõ ra cảnh báo.
Kích thước : Cao 72 x ngang 72
12 tháng 485.600
KX7-PCE4( KX7N-CENA) 12 tháng 510.000
NX1-00-24VDC
12 tháng 811.600
NX2-02 12 tháng 904.400
NX4-01 12 tháng 1.043.600
NX9-01 12 tháng 1.159.200
RS6-K Bộ điều khiển nhiệt độ RS6-K Hanyoung
Loại Bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số (tính năng cơ bản-2 tiếp điểm cảnh báo)
Dòng RS6
Điện áp nguồn 12VAC
Công suất tiêu thụ Max. 5VA
Tín hiệu vào Cặp nhiệt K
Chu kỳ lấy mẫu 500ms
Sai số ±1% FS
Phương thức điều khiển ON/OFF
Chế độ điều khiển : Lựa chọn điều khiển nóng/lạnh
Nhiệt độ môi trường 0-50°C
Độ ẩm môi trường 35-85% RH
Kích thước (WXHXD) 72x36x70mm
12 tháng 334.400
GR200-2N0 12 tháng 10.046.500
TC-PIP BỘ HIỂN THỊ NHIỆT ĐỘ CẦM TAY- DÒNG D55
Hiển thị LCD – Ngõ vào: K/J
Kích thước: 71 x 158
Đầu dò dạng tiếp xúc chữ I
12 tháng 209.600
TC-PJP BỘ HIỂN THỊ NHIỆT ĐỘ CẦM TAY- DÒNG D55
Hiển thị LCD – Ngõ vào: K/J
Kích thước: 71 x 158
Đầu dò – Φ3mm , L = 150mm
12 tháng 209.600
TC-PJP-1500MM BỘ HIỂN THỊ NHIỆT ĐỘ CẦM TAY- DÒNG D55
Hiển thị LCD – Ngõ vào: K/J
Kích thước: 71 x 158
Đầu dò – Φ3mm
12 tháng 209.600