SSR Relay bán dẫn HSR-2D402Z 1 Pha 40A Hanyoung

SKU
HSR-2D402Z
Hết hàng
189.720 ₫
Tổng Quan

Thông số kỹ thuật HSR-2D402Z

- Dòng sản phẩm: Relay bán dẫn

- Mã sản phẩm: HSR-2D402Z

- Hãng sản xuất: Hanyoung

- Điện áp tải 100-240 V a.c

- Độ tin cậy cao khi không tiếp xúc

- Kích thước: 44 (mm) x 64 (mm) x 28.6 (mm)

- Trọng lượng: 150g

Thư mục: Relay trung gian   SSR  

Chi tiết sản phẩm HSR-2D402Z

- Dòng sản phẩm: Relay bán dẫn

- Mã sản phẩm: HSR-2D402Z

- Hãng sản xuất: Hanyoung

- Điện áp tải 100-240 V a.c

- Độ tin cậy cao khi không tiếp xúc

- Kích thước: 44 (mm) x 64 (mm) x 28.6 (mm)

- Trọng lượng: 150g

Thông số kỹ thuật sản phẩm

HSR-2 series

Model HSR-2A102 HSR-2A202 HSR-2A302 HSR-2A402 HSR-2A502 HSR-2A702
Load Rated load voltage 100 - 240 V AC
Power supply voltage 90 - 264 V AC
Peak voltage 600 V 800 V
(no repetition)
Rated load current 10:00 20 A 30 A 40 A 50 A 70 A
Frequency 25 - 65 ㎐
Input current 170 A 250 A 315 A 580 A
Leakage current 15 ㎃
Output ON voltage dropping 1.3 V 1.6 V 1.8 V
Min operation current 01:00
Response speed 1/2 cycle + 1 ㎳ max.
Max 1 ㎳
Input Rated voltage 100 - 240 V AC
Usable voltage range 90 - 264 V AC
Impedance Max 40 ㏀
Operation voltage Min 72 V AC
Return voltage Max 40 V AC
Input current 240 V AC / 9 ㎃ (±4)
Insulation resistance 500 V DC, 100 ㏁ (Between the input / output and case)
Dielectric strength 2,500 V AC (for 1 min at 60㎐)
Vibration resistance 10 - 55 ㎐ Double amplitude : 1.5 ㎜, each X, Y and Z direction for 2 hour
Shock resistance 1,000 ㎨, X,Y,Z each X, Y and Z direction for 3 times
Storage temperature -30 ℃ ~ 90 ℃
Ambient temperature -20 ℃ ~ 80 ℃
Ambient humidity 45 ~ 85 % RH
weight Approx 150 g (included the weight of box)

HSR-3 series

Mã hàng HSR-3A504Z
Điện áp nguồn 100 - 240 VAC
Dải điện áp hoạt động 90 - 264 VAC
Trở kháng Lớn nhất 40 ㏀
Dòng điện 50A
Điện áp hoạt động Nhỏ nhất 75 VAC
Điện áp ngắt Lớn nhất 40 VAC
Tần Số 50/60Hz
Độ bền điện 2500 VAC (60 ㎐ mỗi phút)
Nhiệt độ hoạt động -30 ~ 90 ℃
Nhiệt độ và độ ẩm môi trường -20 ~ 80 ℃, 45 ~ 85 % R.H.
Tốc độ chuyển trạng thái Bắt điểm không :1/2 chu kỳ + 1 ㎳ (lớn nhất)
Chống rung 10 - 55 ㎐, Biên độ: 1.5 ㎜, Mỗi trục X· Y· Z trong hai giờ
Chống sốc 1000 ㎨ (khoảng 100 G), Mỗi trục X· Y· Z trong 3 lần
Trọng lượng (g) 400

HSR-SL series

Mã hàng HSR-SLD152Z
Điện áp nguồn 5 - 24 VDC
Dải điện áp hoạt động 4 - 32 VDC
Trở kháng Lớn hơn 4 ㏀
Dòng điện 15A
Điện áp hoạt động Nhỏ nhất 3 VDC (lớn hơn 3V)
Điện áp ngắt Lớn nhất 1.5 VDC
Tần Số 50/60Hz
Độ bền điện 3000 VAC (60 ㎐ mỗi phút)
Nhiệt độ hoạt động -30 ~ 90 ℃
Nhiệt độ và độ ẩm môi trường -5~ 40 ℃, 45 ~ 85 % R.H.
Tốc độ chuyển trạng thái Bắt điểm không :1/2 chu kỳ + 1 ㎳ (lớn nhất)
Chống rung 10 - 55 ㎐, Biên độ: 1.5 ㎜, Mỗi trục X· Y· Z trong hai giờ
Chống sốc 1000 ㎨ (khoảng 100 G), Mỗi trục X· Y· Z trong 3 lần
Tiêu Chuẩn IEC 62314
Trọng lượng (g) 230g

Bảng chọn mã hàng sản phẩm

HSR-2 series

HSR-thong-so-san-pham


HSR-3 series

HSR-3-thong-so-san-pham


HSR-SL series

HSR-SL-thong-so-san-pham


Kích thước sản phẩm

HSR-2 series


HSR-2-kich-thuoc-san-pham

HSR-3 series

HSR-3-kich-thuoc-san-pham

HSR-SL series

HSR-SL-kich-thuoc-san-pham


Ứng dụng:

được dùng phổ biến trong các hệ thống điều khiển nhiệt nhằm kết hợp với đồng hồ điều khiển nhiệt dộ duy trì nhiệt ở mức ổn định. Các ứng dụng thường thấy trong ngành thực phẩm (làm bánh,…), luyện kim, nông nghiệp (máy ấp trứng,...),…

Video giới thiệu HSR 1 pha

Thông số sản phẩm
Dòng điện định mức 40A
Điện áp cuộn coil N/A
Xuất xứ indonesia
Thời gian bảo hành không bảo hành