STT
|
Ứng dụng
|
Thông số
|
Chú thích
|
1
|
reset biến tần về mặc định
|
parameter group list = all
|
File management=>Factory settings
=>Parameter group list = all
|
2
|
thời gian tăng tốc
|
Acceleration =
|
Simply start=> simply start=> acceleration
|
3
|
thời gian giảm tốc
|
Deceleration =
|
Simply start=> simply start=> Deceleration
|
4
|
tần số thấp
|
Low Speed =
|
Simply start => Simply start=> low speed
|
5
|
tần số max
|
high speed
|
Simply start => Simply start=> high speed
|
6
|
đảo chiều động cơ
|
DI2 = Reverse
|
Complete settings=>Input/Output=>DI2 = Reverse
|
7
|
cài đặt rơ le phanh
đèn báo chạy dừng
|
r1 assignment = Driver running
|
Complete settings=>Input/Output=>R1 configuration
=>r1 assignment= Driver running
|
8
|
chức năng dừng tự do
|
Type of stop= freewheel stop
|
Complete settings=>Generic functions=>Stop configuration
=>type of stop=freewheel stop
|
9
|
cấu hình analog biến tần
|
AI1 Type = voltage,current
|
Complete settings=>Input/Output
=>AI1 configuration=>AI1 Type=
|
10
|
bù momen động cơ
|
IR compensation=150%
|
Complete settings=>Motor parameters=>IR compensation=150%
|
11
|
điều chỉnh tần số sóng mang giảm tiếng ồn động cơ
|
switching frequency= 7khz
motor noise = yes
|
Complete settings=>Motor parameters
=>Switching frequency =?; motor noise = yes
|
12
|
chế độ điều khiển 3 dây
|
3-Wire Control
|
Simply start=>Simply start=>2/3-wire control=>3-Wire Control
or complete settings=>input/output=> 3-wire
|
13
|
cài đặt bật nguồn lên chạy ngay khi đang có lệnh chạy
|
2-wire type = Level With Fwd Priority
|
Complete settings=>Input/Output
=>2-wire type= Level With Fwd Priority
|
14
|
chế độ điều khiển riêng biệt (ktra trên mặt và bàn phím)
|
control mode = separate mode
|
Complete setting => Command and Reference => control mode => separate
|
15
|
Đặt tần số trên mặt biến tần
|
Ref Freq Config = Ref. Freq.Term (LCC)
|
Complete setting => Command and Reference
=> Ref Freq Config
|
16
|
kích hoạt lệnh chạy trên bàn phím cmd channel 1 = Terminals
|
|
Complete setting => Cmd channel 1= terminals
|
17
|
cho phép chạy trên mặt biến tần
|
cmd channel 1 = Ref.Freq-Rmt.Term
|
Complete setting => Command and Reference
=> cmd channel 1
|
18
|
chạy chuyển kênh
|
ref freq1 config = AI2
|
cài lại, chú thích rõ ràng
|
19
|
Command switching=cmd channel 1
|
20
|
cmd channel 1 = terminal
|
21
|
cmd channel 2 = terminal
|
22
|
freq switch assign = di3
|
23
|
ref freq 2 config = AI1
|
24
|
chạy thay thế khi DI1 bị hỏng
|
reverse assignment= di4, di5, di6
|
complete setting=>input/output=> reverse assignment = di4, di5, di6
|
24
|
chạy nhiều cấp tốc độ
|
Complete settings=>Generic functions=>Preset speeds
|
on/off biến tần LI1 (mặc định)
|
25
|
2 preset Freq = DI2
|
low speed cấp tốc độ thứ nhất
|
26
|
4 preset Freq = DI3
|
LI2(2 cấp tốc độ)
|
27
|
8 preset Freq = DI4
|
LI3 (4 cấp tốc độ)
|
28
|
16 preset Freq = DI5
|
LI4 (8 cấp tốc độ)
|
29
|
preset speed 2… preset speed 16
|
lần lượt các cấp tốc độ từ 2 đến 8
|
30
|
|
'Simply start => Simply start=> low speed
|
tốc độ đầu tiên đặt tần số trên bàn phím
|
31
|
PID
|
PID Feedback:
|
|
32
|
AI1 type=current
|
tín hiệu phản hồi về dòng
|
33
|
AI1 min.value=4 mA(theo cảm biến)
|
dòng phản hồi về min
|
34
|
AI1 max.value=20 mA(theo cảm biến)
|
dòng phản hồi về max
|
35
|
Min Pid Feedback = 0bar
|
|
36
|
Max Pid Feedback = 10bar
|
|
37
|
pid reference:
|
|
38
|
Ref Freq 1 config = Ref.Freq-Fmt.Term
|
cài tần số tham chiếu nội.
|
39
|
Intern pid ref = yes
|
cho phép cài tần số tham chiếu nội
|
40
|
Internal PID ref = 5 bar
|
tần số đặt tham chiếu nội (setpoint)
|
41
|
Min PID reference = 0 bar( theo cảm biến)
|
|
42
|
max PID reference = 10 bar(theo cảm biến)
|
|
43
|
Pid settings
|
|
44
|
PID prop.Gain = 1(khâu p)
|
kp
|
45
|
pid integral.gain = 1(khâu I)
|
ki
|
46
|
CHẾ ĐỘ NGỦ, THỨC PID
|
Complete settings=>Generic
functions=>sleep/wake up
|
sleep/wake up
|
47
|
sleep menu
|
|
48
|
sleep detect mode = speed
|
cho phép chế độ ngủ
|
49
|
sleep delay = 35 s
|
thời gian trễ cho biến tần ngủ
|
|
sleep min speed = 35hz
|
tần số thấp cho biến tần ngủ
|
51
|
wake up pressure
|
|
52
|
wake up process = 4 bar
|
áp suất thức dậy của biến tần
|
53
|
wake up Delay: 5s
|
thời gian trễ để biến tần thức dậy
|