Đến nội dung
Call Us : 1900 633 459
Miễn phí vận chuyển cho hóa đơn mua hàng trên 200k
Toggle Nav Hung Phu Automation Hung Phu Automation
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giỏ hàng
Đăng nhập

  |  

Đăng ký
Tài khoản của tôi
Đăng ký
Bạn quên mật khẩu?
Danh mục sản phẩm
  • Biến tần
    • Biến tần theo ứng dụng

      • Biến tần dùng cho Bơm , quạt
      • Biến tần dùng cho băng tải vừa và nhỏ
      • Biến tần dùng cho máy chế biến thực phẩm
      • Biến tần dùng cho cẩu trục , tời , thang tải hàng
      • Biến tần dùng cho máy đùn nhựa , máy ó keo
      • Biến tần dùng cho HVAC
      • Biến tần dùng cho Dệt
      • Biến tần dùng cho máy Khuấy, trộn
      • Biến tần cho máy sơn phủ ngành in
      • Biến tần cho máy kéo sợi ( kim loại)
      • Biến tần dùng cho các ứng dụng khác

      Biến tần theo điện áp

      • Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
      • Vào 3 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
      • Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC

      Biến tần theo hãng

      • Biến tần Hitachi
      • Biến tần Schneider
      • Biến tần Vicrun
      • Biến tần Dorna
      • Biến tần LS

      Biến tần theo dòng seri

      • NES-1 - Dòng biến tần kinh tế (Hitachi)
      • NJ600B - Dòng biến tần dùng cho bơm - quạt (Hitachi)
      • SJ700D - Dòng biến tần dùng cho tải nặng (Hitachi)
      • WJ200N - Dòng biến tần hiệu suất cao (Hitachi)
      • ATV310 - Dòng biến tải thường (Schneider)
      • ATV610 - Dòng biến tần dùng cho bơm - quạt (Schneider)
      • VD120 - Dòng biến tần kinh tế (Vicruns)
      • VD520 - Dòng biến tần tải nặng (Vicruns)
      • VD530 - Dòng biến tần cao cấp (Vicruns)
      • DLA1 - Dòng biến tần kinh tế (Dorna)
      • DLB1 - Dòng biến tần phổ thông (Dorna)
      • iE5 - dòng biến tần kinh tế (LS)
      • iG5A - Dòng biến tần phổ thông (LS)
      • iP5A - Dòng biến tần dùng cho bơm - quạt (LS)
      • iS7 - Dòng biến tần tải nặng (LS)
  • Đồng hồ nhiệt độ
    • Tìm theo hãng

      • Autonics
      • Hanyoung
      • Conotec(Fox)

      Dạng đầu dò nhiệt độ

      • Đầu dò loại K
      • Đầu dò loại PT100
      • Đầu dò loại K/J
      • Đầu dò loại NTC
      • Đầu dò loại HCPV
      • Đầu dò cố định

      Tính năng điều khiển

      • Relay (On/Off)
      • Điều khiển đốt nóng
      • Điều khiển đốt nóng/làm lạnh
      • Loại 4 ngõ vào - 4 ngõ ra
      • Loại 8 ngõ vào - 8 ngõ ra

      Kích thước (mm)

      • Cao 36 x ngang 72
      • Cao 48 x ngang 48
      • Cao 48 x ngang 96
      • Cao 72 x ngang 72
      • Cao 96 x ngang 48
      • Cao 96 x ngang 96
      • Cao 24 x ngang 48
      • Cao 35 x ngang 77
      • Cao 270 x ngang 225
      • Cao 80 x ngang 60
      • Cao 145 x ngang 145
  • Bộ đếm/Bộ định thời
    • Tìm theo hãng

      • Autonics
      • Hanyoung

      Kích thước (mm)

      • Cao 28 x ngang 22
      • Cao 24 x ngang 48
      • Cao 36 x ngang 72
      • Cao 48 x ngang 48
      • Cao 48 x ngang 96
      • Cao 72 x ngang 72
      • Cao 96 x ngang 96
      • Cao 28 x ngang 22
      • Cao 24 x ngang 48
      • Cao 84 x ngang 58
      • Cao 50 x ngang 40
      • Cao 42 x ngang 38

      Chức năng

      • Bộ đếm
      • Bộ định thời gian on-delay
      • Bộ định thời gian off-delay
      • Bộ đếm / bộ định thời gian
      • Bộ định thời sao / tam giác
      • Bộ định thời gian thực cho 7 ngày

      Kiểu đấu nối

      • Chân domino
      • Dạng chân cắm 8 chân tròn
      • Dạng chân cắm 11 chân tròn
      • Dạng chân cắm 14 chân dẹp

      Tính năng điều khiển

      • Relay (On/Off)
      • Chỉ hiển thị

      Đơn vị thời gian

      • Giây
      • Phút
      • Tuỳ chỉnh

      Hình dạng

      • Hiển thị LCD - phím điện tử
      • Màn hình LCD
      • Hiển thị LCD - phím bấm cơ
      • Hiển thị 6 số điện tử - phím điện tử
      • Hiển thị 4 số điện tử - phím bấm cơ
      • Dạng núm vặn
      • Dạng núm vặn - gắn thanh ray
      • Dạng núm vặn - gắn mặt tủ
      • Dạng 2 núm vặn - gắn thanh ray
      • Dạng 2 núm vặn - gắn mặt tủ
      • Hiển thị 4 số điện tử
      • Hiển thị 6 số điện tử - phím bấm cơ
      • Hiển thị 6 số điện tử
      • Hiển thị 4 số điện tử - phím điện tử
      • Hiển thị 6 số điện tử - phím điện tử
      • Hiển thị điện tử - phím bấm cơ
      • Timer Ondelay dạng núm xoay
      • Chỉ hiển thị
  • Thiết bị điện dân dụng
    • Công tắc - Ổ cắm
  • Cảm biến
    • Tìm theo hãng

      • Autonics
      • Hanyoung
      • Samil
      • Huba
      • Sensys

      Dạng cảm biến

      • Cảm biến quang thu phát chung
      • Cảm biến quang sử dụng gương
      • Cảm biến quang sử dụng sợi quang (bộ khuếch đại sợi quang)
      • Cảm biến cửa
      • Cảm biến từ
      • Cảm biến điện dung
      • Cảm biến vùng
      • Cảm biến sử dụng sợi quang

      Hình dạng

      • Tròn 2 dây
      • Tròn 3 dây
      • Vuông 2 dây
      • Vuông 3 dây
      • Vuông, dẹp 3 dây
      • Cáp, Tròn, Thẳng
      • Cáp, Tròn, Hình L
      • Cáp, Tròn, 2 đầu thẳng
      • Cáp, Tròn, 2 đầu L
      • Thân Plastic
      • Thu phát chung
      • Dark ON
      • Light ON
  • Đồng hồ đa chức năng
    • Đồng hồ đo volt / amper
  • Motor
  • Bộ mã hoá vòng quay(Encoder)
    • Tìm theo hãng

      • Autonics
      • Hanyoung

      Dạng trục

      • Trục lồi
      • Trục âm
      • 2 Bánh xe
      • 3 Bánh xe
      • 4 Bánh xe
      • Loại quay bằng tay
  • Thiết bị đóng cắt
    • Khởi động từ
      • Tìm theo hãng

        • Cheil
        • LS
        • Schneider
        • Mitsubishi

        Điện áp cuộn coil

        • Điện áp 380 VAC
        • Điện áp 220 VAC
        • Điện áp 110 VDC
        • Điện áp 48 VDC
        • Điện áp 24 VDC
        • Điện áp 200-240 VAC
    • Rờ le nhiệt
      • Tìm theo hãng

        • Cheil
        • LS
        • Mitsubishi
    • MCCB
      • Tìm theo hãng

        • LS
        • Cheil
        • Schneider
        • Mitsubishi

        Phân loại

        • Điện áp 220 VAC
    • MCB
      • Tìm theo hãng

        • Hitachi
        • CHINT
        • LS
        • Schneider

        DÒNG ĐIỆN ĐỊNH MỨC

        • 6A
        • 10A
        • 16A
        • 20A
        • 32A
        • 40A
        • 50A
        • 63A
        • 80A
        • 15A
    • Relay trung gian
      • Tìm theo hãng

        • Hanyoung
        • Idec
        • Omron
        • CHINT

        ĐIỆN ÁP CUỘN COIL

        • Điện áp 110 VAC
        • Điện áp 48 VAC
        • Điện áp 24 VDC
        • Điện áp 200-240 VAC
        • Điện áp 12 VDC
        • 6VAC
    • ELCB
    • SSR
  • Khởi Động Mềm
  • Công tắc/Nút nhấn/Đèn báo
    • Công tắc/ Nút nhấn
      • Tìm theo hãng

        • Hanyoung
        • Idec

        Chức năng

        • Nút nhấn không đèn
        • Nút nhấn có đèn
        • Công tắc xoay 2 vị trí
        • Công tắc xoay 3 vị trí
        • Đèn báo
        • Công tắc bàn đạp
        • Công tắc hành trình
        • Còi báo

        Kích thước

        • Phi 16
        • Phi 22
        • Phi 25
        • Phi 30
        • Phi 66

        Điện áp

        • 12/24VDC
        • 24VDC
        • 100-240VACAC
        • 220V
        • 380V
    • Đèn tháp
      • Số tầng

        • 1 Tầng
        • 2 Tầng
        • 3 Tầng
        • 4 Tầng
        • 5 Tầng

        Kích thước

        • Vuông 82
        • Phi 55
        • Phi 25
        • Phi 40
        • Phi 60
        • Phi 80

        Điện áp

        • 24V
        • 110V
        • 220V
        • 100-240VAC
        • 24VDC/AC
  • Domino
    • loại domino

      • Domino đơn(tép)
      • Domino khối
      • Domino tép

      Phụ kiện

      • Nắp ngoài chặn dành cho domino tép
      • Thanh ray và các phụ kiện khác
  • Thiết bị khí nén
    • Fitting
      • Tìm theo hãng

        • TPC
        • Sang-A

        Loại Ren

        • Ren M5
        • Ren 9.6 (1/8")
        • Ren 13 (1/4")
        • Ren 17 (3/8")
        • Ren 21 (1/2")

        Phi

        • 4 mm
        • 6 mm
        • 8 mm
        • 10 mm
        • 12 mm
        • 16 mm

        Dạng

        • Nối cong L
        • Nối T
        • Tiết lưu
        • Nối thẳng
    • Xy lanh
      • Tìm theo hãng

        • Parker
        • TPC

        Dạng xy lanh

        • Xy lanh tròn
        • Xy lanh vuông

        Kích thước

        • 40 mm
        • 50 mm
        • 63 mm
        • 80 mm
        • 100 mm
        • 125 mm
        • 150 mm
    • Bộ lọc
      • Tìm theo hãng

        • Parker
        • Sang-A
        • TPC

        Hình dạng

        • Chỉnh áp
        • Lọc đôi
        • Lọc ba
        • Cấp dầu
        • Chỉnh áp

        Ren

        • Ren 13 (1/4")
        • Ren 17 (3/8")
        • Ren 21 (1/2")
        • Ren 27 (3/4")
        • Ren 34 (1")
    • Van điện từ
      • Tìm theo hãng

        • Parker
        • TPC

        Miêu tả

        • Van điện từ 5 cửa 2 vị trí
        • Van điện từ 5 cửa 3 vị trí giữa thường đóng
        • Van điện từ 5 cửa 3 vị trí giữa thường mở
        • Van điện từ 3 cửa 2 vị trí
        • Van điện từ 2 cửa 2 vị trí
        • Van tác động tay
  • Bộ nguồn DC/Bộ điều khiển nguồn
    • Bộ nguồn
      • Tìm theo hãng

        • Autonics
        • Hanyoung
        • Schneider
        • Omron

        Điện áp

        • 5 VDC
        • 12 VDC
        • 24 VDC

        Hình dạng

        • Dạng tổ ong
        • Dạng gắn ray
    • Bộ điều khiển nguồn
      • Điện Áp

        • 220V
        • 380V
        • 110V
  • PLC/ Màn hình HMI
    • PLC
      • Tìm theo hãng

        • LS
        • Schneider

        Dòng Series

        • K120S
        • M100

        Điện áp

        • 24VDC
        • 220VAC
    • Màn hình HMI
      • Tìm theo hãng

        • LS
        • Schneider

        Điện áp nguồn

        • 24VDC
        • 220VAC

        Dạng màn hình

        • Mono green LCD
        • TFT LCD
        • Mono blue LCD

        Độ phân giải

        • 320x240 pixels
        • 640x480 pixels
        • 800x 600 pixels
        • 1024x768 pixels
        • 192×64 Dot
        • 800×600 dots
        • 1024×768 dots

        Kích thước

        • 4,1 Inch
        • 5,7 Inch
        • 7 Inch
        • 8,4 Inch
        • 10 Inch
        • 10,4 Inch
        • 12,1 Inch
        • 15 Inch
        • 10,2 Inch
  • Máy nén khí Atlas Copco
  • Tụ bù
  • Robot tự hành
  • Motor servo
Menu
  • Tin tức
  • Khuyến mãi
  • Sản phẩm bán chạy
  • Thương hiệu
  • Hỗ trợ
  • Dịch vụ
  • Giới thiệu
  • Video
  • Biến tần
    • Biến tần theo ứng dụng

      • Biến tần dùng cho Bơm , quạt
      • Biến tần dùng cho băng tải vừa và nhỏ
      • Biến tần dùng cho máy chế biến thực phẩm
      • Biến tần dùng cho cẩu trục , tời , thang tải hàng
      • Biến tần dùng cho máy đùn nhựa , máy ó keo
      • Biến tần dùng cho HVAC
      • Biến tần dùng cho Dệt
      • Biến tần dùng cho máy Khuấy, trộn
      • Biến tần cho máy sơn phủ ngành in
      • Biến tần cho máy kéo sợi ( kim loại)
      • Biến tần dùng cho các ứng dụng khác

      Biến tần theo điện áp

      • Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
      • Vào 3 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
      • Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC

      Biến tần theo hãng

      • Biến tần Hitachi
      • Biến tần Schneider
      • Biến tần Vicrun
      • Biến tần Dorna
      • Biến tần LS

      Biến tần theo dòng seri

      • NES-1 - Dòng biến tần kinh tế (Hitachi)
      • NJ600B - Dòng biến tần dùng cho bơm - quạt (Hitachi)
      • SJ700D - Dòng biến tần dùng cho tải nặng (Hitachi)
      • WJ200N - Dòng biến tần hiệu suất cao (Hitachi)
      • ATV310 - Dòng biến tải thường (Schneider)
      • ATV610 - Dòng biến tần dùng cho bơm - quạt (Schneider)
      • VD120 - Dòng biến tần kinh tế (Vicruns)
      • VD520 - Dòng biến tần tải nặng (Vicruns)
      • VD530 - Dòng biến tần cao cấp (Vicruns)
      • DLA1 - Dòng biến tần kinh tế (Dorna)
      • DLB1 - Dòng biến tần phổ thông (Dorna)
      • iE5 - dòng biến tần kinh tế (LS)
      • iG5A - Dòng biến tần phổ thông (LS)
      • iP5A - Dòng biến tần dùng cho bơm - quạt (LS)
      • iS7 - Dòng biến tần tải nặng (LS)
  • Đồng hồ nhiệt độ
    • Tìm theo hãng

      • Autonics
      • Hanyoung
      • Conotec(Fox)

      Dạng đầu dò nhiệt độ

      • Đầu dò loại K
      • Đầu dò loại PT100
      • Đầu dò loại K/J
      • Đầu dò loại NTC
      • Đầu dò loại HCPV
      • Đầu dò cố định

      Tính năng điều khiển

      • Relay (On/Off)
      • Điều khiển đốt nóng
      • Điều khiển đốt nóng/làm lạnh
      • Loại 4 ngõ vào - 4 ngõ ra
      • Loại 8 ngõ vào - 8 ngõ ra

      Kích thước (mm)

      • Cao 36 x ngang 72
      • Cao 48 x ngang 48
      • Cao 48 x ngang 96
      • Cao 72 x ngang 72
      • Cao 96 x ngang 48
      • Cao 96 x ngang 96
      • Cao 24 x ngang 48
      • Cao 35 x ngang 77
      • Cao 270 x ngang 225
      • Cao 80 x ngang 60
      • Cao 145 x ngang 145
  • Bộ đếm/Bộ định thời
    • Tìm theo hãng

      • Autonics
      • Hanyoung

      Kích thước (mm)

      • Cao 28 x ngang 22
      • Cao 24 x ngang 48
      • Cao 36 x ngang 72
      • Cao 48 x ngang 48
      • Cao 48 x ngang 96
      • Cao 72 x ngang 72
      • Cao 96 x ngang 96
      • Cao 28 x ngang 22
      • Cao 24 x ngang 48
      • Cao 84 x ngang 58
      • Cao 50 x ngang 40
      • Cao 42 x ngang 38

      Chức năng

      • Bộ đếm
      • Bộ định thời gian on-delay
      • Bộ định thời gian off-delay
      • Bộ đếm / bộ định thời gian
      • Bộ định thời sao / tam giác
      • Bộ định thời gian thực cho 7 ngày

      Kiểu đấu nối

      • Chân domino
      • Dạng chân cắm 8 chân tròn
      • Dạng chân cắm 11 chân tròn
      • Dạng chân cắm 14 chân d