Counter-Timer Hanyoung dòng LC
Bộ đếm - Bộ định thời Hanyoung được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ đơn giản: đếm các xung nhịp. Mỗi khi có thêm một xung nhịp tại đầu vào đếm thì giá trị của bộ đếm sẽ được tăng lên 01 đơn vị (trong chế độ đếm tiến/đếm lên) hay giảm đi 01 đơn vị (trong chế độ đếm lùi/đếm xuống).
Counter-Timer Hanyoung dòng LC được thiết kế với nhiều tính năng nổi bật
- Màn hình LCD góc rộng
- Mở rộng ngưỡng cài đặt giá trị tỷ lệ (từ 0.00001 đến 999999)
- Tùy chọn truyền thông RS485 (Modbus-RTU)
- Cài đặt tương đương cho bộ đếm/ bộ định thời
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LC
Kiểu |
LC3 |
LC4 |
LC6 |
LC7 |
Nguồn cấp |
100 - 240V a.c 50/ 60Hz |
|||
Tốc độ đếm |
1cps/ 30cps/ 1Kcps/ 10Kcps |
|||
Ngõ vào |
* Lựa chọn tín hiệu đầu vào bằng công tắc gạt (có điện áp/ không điện áp) |
|||
Thời gian kích tối thiểu |
1ms/ 20ms (ngõ vào START, INHIBIT, RESET) |
|||
Nguồn phụ |
12VDC 100mA |
|||
Ngõ ra ONE-SHOT |
0.01 - 99.99 giây |
|||
Cấp độ bảo vệ |
IP66 |
|||
Chứng nhận |
CE |
|||
Kiểu hoạt động |
SOFT START, SOFT UP / DOWN |
|||
Điện áp ngõ ra |
>98% nguồn cấp |
|||
Phương pháp làm mát |
Làm mát tự nhiên (40A, 55A), làm mát cưỡng bức (70A, 90A, 130A, 160A) |
|||
Phương pháp hiển thị |
LED |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
Từ-10 ~ 55 ℃ |
|||
Độ ẩm |
35 ~ 85 % RH |
|||
Khối lượng |
196g |
140g |
143g |
222g |
BẢNG CHỌN MÃ HÀNG SẢN PHẨM
Kiểu |
Mã |
Ghi chú |
|||||
LC |
|||||||
Kích thước |
3 |
96 (ngang) x 48 (cao) mm |
|||||
4 |
48 (ngang) x 48 (cao) mm |
||||||
6 |
72 (ngang) x 36 (cao) mm |
||||||
7 |
72 (ngang) x 72 (cao) mm |
||||||
Cài đặt |
P |
Cài đặt bộ đếm/ bộ định thời |
|||||
Chữ số hiển thị |
4 |
4 số (chỉ LC4) |
|||||
6 |
6 số |
||||||
Ngõ ra điều khiển |
1 |
1 ngõ ra |
|||||
2 |
2 ngõ ra |
||||||
Ngõ ra phụ |
N |
Không có |
|||||
C |
Truyền thông RS485 (MODBUS-RTU) |
||||||
Điện áp cấp |
A |
100-240VAC 50/ 60Hz |
|||||
D |
24-48VAC 50/ 60Hz hoặc 24-48VDC |
Chi tiết bảng mã Bộ đếm - Bộ định thời dòng LC
MÃ SẢN PHẨM | MÔ TẢ | KÍCH THƯỚC |
---|---|---|
LC3-P61NA | LCD 6 số ǁ 1 output | 96x48mm |
LC3-P62NA | LCD 6 số ǁ 2 output | 96x48mm |
LC3-P61CA | LCD 6 số ǁ 1 output ǁ Truyền thông Modbus (RS485) | 96x48mm |
LC3-P62CA | LCD 6 số ǁ 2 output ǁ Truyền thông Modbus (RS485) | 96x48mm |
LC4-P41NA | LCD 4 số ǁ 1 output | 48x48mm |
LC4-P42NA | LCD 4 số ǁ 2 output | 48x48mm |
LC4-P61NA | LCD 6 số ǁ 1 output | 48x48mm |
LC4-P62NA | LCD 6 số ǁ 2 output | 48x48mm |
LC4-P41CA | LCD 4 số ǁ 1 output ǁ Truyền thông Modbus (RS485) | 48x48mm |
LC4-P42CA | LCD 4 số ǁ 2 output ǁ Truyền thông Modbus (RS485) | 48x48mm |
LC4-P61CA | LCD 6 số ǁ 1 output ǁ Truyền thông Modbus (RS485) | 48x48mm |
LC4-P62CA | LCD 6 số ǁ 2 output ǁ Truyền thông Modbus (RS485) | 48x48mm |
LC6-P61NA | LCD 6 số ǁ 1 output | 72x36mm |
LC6-P62NA | LCD 6 số ǁ 2 output | 72x36mm |
LC7-P61NA | LCD 6 số ǁ 1 output | 72x72mm |
LC7-P62NA | LCD 6 số ǁ 2 output | 72x72mm |
LC7-P61CA | LCD 6 số ǁ 1 output ǁ Truyền thông Modbus (RS485) | 72x72mm |
LC7-P62CA | LCD 6 số ǁ 2 output ǁ Truyền thông Modbus (RS485) | 72x72mm |
LC Catalog
LC User Guide
ỨNG DỤNG:
- Bộ đếm/ bộ định thời LC ứng dụng đa dạng trong hệ thống tự động hóa: đếm số lượng sản phẩm trên băng tải, đếm số lượng xe vào bãi xe, đếm thời gian chạy máy, dừng máy,…