Đồng hồ điều khiển nhiệt độ Hanyoung
Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung là thiết bị dùng để đo, điều khiển và kiểm soát nhiệt độ ở trong một khoảng không gian và thời gian nhất định.
Ngoài nhiệt độ, loại thiết bị điều khiển này còn có khả năng đo và kiểm soát đồng thời cả độ ẩm trong không gian kín. Với tính năng này, bộ điều chỉnh nhiệt độ trở thành thành phần không thể thiếu trong các hệ thống gia nhiệt, máy ép nhựa, lò sấy, hệ thống khí nén, …
Đồng hồ nhiệt AX
Mã hàng | Ngõ ra điều khiển | Kích thước |
---|---|---|
AX4-1A | SSR + Relay 1 + Relay 2 | 48x48mm |
AX4-2A | SSR + Relay 1 + Relay 2 + Relay 3 | 48x48mm |
AX4-3A | 4 ~ 20mA + Relay 1 | 48x48mm |
AX4-4A | 4 ~ 20mA + Relay 1 + Relay 2 | 48x48mm |
AX2-1A | SSR + Relay 1 + Relay 2 | 48x96mm |
AX2-2A | SSR + Relay 1 + Relay 2 + Relay 3 | 48x96mm |
AX2-3A | 4 ~ 20mA + Relay 1 | 48x96mm |
AX2-4A | 4 ~ 20mA + Relay 1 + Relay 2 | 48x96mm |
AX3-1A | SSR + Relay 1 + Relay 2 | 96x48mm |
AX3-2A | SSR + Relay 1 + Relay 2 + Relay 3 | 96x48mm |
AX3-3A | 4 ~ 20mA + Relay 1 | 96x48mm |
AX3-4A | 4 ~ 20mA + Relay 1 + Relay 2 | 96x48mm |
AX7-1A | SSR + Relay 1 + Relay 2 | 72x72mm |
AX7-2A | SSR + Relay 1 + Relay 2 + Relay 3 | 72x72mm |
AX7-3A | 4 ~ 20mA + Relay 1 | 72x72mm |
AX7-4A | 4 ~ 20mA + Relay 1 + Relay 2 | 72x72mm |
AX9-1A | SSR + Relay 1 + Relay 2 | 96x96mm |
AX9-2A | SSR + Relay 1 + Relay 2 + Relay 3 | 96x96mm |
AX9-3A | 4 ~ 20mA + Relay 1 | 96x96mm |
AX9-4A | 4 ~ 20mA + Relay 1 + Relay 2 | 96x96mm |
Đồng hồ nhiệt KXN
Mã hàng | Ngõ ra | Kích thước | Điện áp |
---|---|---|---|
KX4N-MCNA | Relay ǁ 1 Alarm | 48x48mm | 110-220V |
KX4N-SCNA | SSR ǁ 1 Alarm | 48x48mm | 110-220V |
KX4N-CCNA | SCR ǁ 1 Alarm | 48x48mm | 110-220V |
KX4N-MENA | Relay ǁ 2 Alarm | 48x48mm | 110-220V |
KX4N-SENA | SSR ǁ 2 Alarm | 48x48mm | 110-220V |
KX4N-CENA | SCR ǁ 2 Alarm | 48x48mm | 110-220V |
KX4N-MCAA | Relay ǁ 1 Alarm + RET ( 4 ~ 20mA) | 48x48mm | 110-220V |
KX4N-SCAA | SSR ǁ 1 Alarm + RET ( 4 ~ 20mA) | 48x48mm | 110-220V |
KX4N-CCAA | SCR ǁ 1 Alarm + RET ( 4 ~ 20mA) | 48x48mm | 110-220V |
KX4S-MCNA | Relay ǁ 1 Alarm ( 11 chân tròn ) | 48x48mm | 110-220V |
KX4S-SCNA | SSR ǁ 1 Alarm ( 11 chân tròn ) | 48x48mm | 110-220V |
KX4S-CCNA | SCR ǁ 1 Alarm ( 11 chân tròn ) | 48x48mm | 110-220V |
KX2N-MENA | Relay ǁ 2 Alarm | 48x96mm | 110-220V |
KX2N-SENA | SSR ǁ 2 Alarm | 48x96mm | 110-220V |
KX2N-CENA | SCR ǁ 2 Alarm | 48x96mm | 110-220V |
KX2N-MKNA | Relay ǁ 2 Alarm + LBA | 48x96mm | 110-220V |
KX2N-SKNA | SSR ǁ 2 Alarm + LBA | 48x96mm | 110-220V |
KX2N-CKNA | SCR ǁ 2 Alarm + LBA | 48x96mm | 110-220V |
KX2N-MEAA | Relay ǁ 2 Alarm ǁ RET ( 4 ~ 20mA) | 48x96mm | 110-220V |
KX2N-SEAA | SSR ǁ 2 Alarm ǁ RET ( 4 ~ 20mA) | 48x96mm | 110-220V |
KX2N-CEAA | SCR ǁ 2 Alarm ǁ RET ( 4 ~ 20mA) | 48x96mm | 110-220V |
KX2N-MKAA | Relay ǁ 2 Alarm + LBA ǁ RET | 48x96mm | 110-220V |
KX2N-SKAA | SSR ǁ 2 Alarm + LBA ǁ RET | 48x96mm | 110-220V |
KX2N-CKAA | SCR ǁ 2 Alarm + LBA ǁ RET | 48x96mm | 110-220V |
KX3N-MENA | Relay ǁ 2 Alarm | 96x48mm | 110-220V |
KX3N-SENA | SSR ǁ 2 Alarm | 96x48mm | 110-220V |
KX3N-CENA | SCR ǁ 2 Alarm | 96x48mm | 110-220V |
KX3N-MKNA | Relay ǁ 2 Alarm + LBA | 96x48mm | 110-220V |
KX3N-SKNA | SSR ǁ 2 Alarm + LBA | 96x48mm | 110-220V |
KX3N-CKNA | SCR ǁ 2 Alarm + LBA | 96x48mm | 110-220V |
KX3N-MEAA | Relay ǁ 2 Alarm ǁ RET ( 4 ~ 20mA) | 96x48mm | 110-220V |
KX3N-SEAA | SSR ǁ 2 Alarm ǁ RET ( 4 ~ 20mA) | 96x48mm | 110-220V |
KX3N-CEAA | SCR ǁ 2 Alarm ǁ RET ( 4 ~ 20mA) | 96x48mm | 110-220V |
KX3N-MKAA | Relay ǁ 2 Alarm + LBA ǁ RET | 96x48mm | 110-220V |
KX3N-SKAA | SSR ǁ 2 Alarm + LBA ǁ RET | 96x48mm | 110-220V |
KX3N-CKAA | SCR ǁ 2 Alarm + LBA ǁ RET | 96x48mm | 110-220V |
KX7N-MENA | Relay ǁ 2 Alarm | 72x72mm | 110-220V |
KX7N-SENA | SSR ǁ 2 Alarm | 72x72mm | 110-220V |
KX7N-CENA | SCR ǁ 2 Alarm | 72x72mm | 110-220V |
KX7N-MKNA | Relay ǁ 2 Alarm + LBA | 72x72mm | 110-220V |
KX7N-SKNA | SSR ǁ 2 Alarm + LBA | 72x72mm | 110-220V |
KX7N-CKNA | SCR ǁ 2 Alarm + LBA | 72x72mm | 110-220V |
KX9N-MENA | Relay ǁ 2 Alarm | 96x96mm | 110-220V |
KX9N-SENA | SSR ǁ 2 Alarm | 96x96mm | 110-220V |
KX9N-CENA | SCR ǁ 2 Alarm | 96x96mm | 110-220V |
KX9N-MKNA | Relay ǁ 2 Alarm + LBA | 96x96mm | 110-220V |
KX9N-SKNA | SSR ǁ 2 Alarm + LBA | 96x96mm | 110-220V |
KX9N-CKNA | SCR ǁ 2 Alarm + LBA | 96x96mm | 110-220V |
KX9N-MEAA | Relay ǁ 2 Alarm ǁ RET ( 4 ~ 20mA) | 96x96mm | 110-220V |
KX9N-SEAA | SSR ǁ 2 Alarm ǁ RET ( 4 ~ 20mA) | 96x96mm | 110-220V |
Đồng hồ nhiệt MC9
Mã hàng | Mô tả |
---|---|
MC9-4D-D0-MN-N-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ |
MC9-4D-D0-MN-1-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ ALM2, 3 |
MC9-4D-D0-MN-2-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ ALM2, 3 ǁ RS232 ǁ DI |
MC9-4D-D0-MN-3-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ ALM2, 3 ǁ RS485/422 ǁ DI |
MC9-4D-D0-MN-4-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ ALM2, 3 ǁ HBA |
MC9-4R-D0-MN-N-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ |
MC9-4R-D0-MN-1-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ ALM2, 3 |
MC9-4R-D0-MN-2-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ ALM2, 3 ǁ RS232 ǁ DI |
MC9-4R-D0-MN-3-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ ALM2, 3 ǁ RS485/422 ǁ DI |
MC9-4R-D0-MN-4-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ ALM2, 3 ǁ HBA |
MC9-4D-K0-MN-N-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ |
MC9-4D-K0-MN-1-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ ALM2, 3 |
MC9-4D-K0-MN-2-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ ALM2, 3 ǁ RS232 ǁ DI |
MC9-4D-K0-MN-3-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ ALM2, 3 ǁ RS485/422 ǁ DI |
MC9-4D-K0-MN-4-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ ALM2, 3 ǁ HBA |
MC9-4R-K0-MN-N-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ |
MC9-4R-K0-MN-1-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ ALM2, 3 |
MC9-4R-K0-MN-2-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ ALM2, 3 ǁ RS232 ǁ DI |
MC9-4R-K0-MN-3-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ ALM2, 3 ǁ RS485/422 ǁ DI |
MC9-4R-K0-MN-4-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ ALM2, 3 ǁ HBA |
MC9-8D-D0-MM-N-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ |
MC9-8D-D0-MM-2-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ RS232 ǁ DI |
MC9-8D-D0-MM-3-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ RS485/422 ǁ DI |
MC9-8D-D0-MM-4-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ HBA |
MC9-8R-D0-MM-N-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ |
MC9-8R-D0-MM-2-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ RS232 ǁ DI |
MC9-8R-D0-MM-3-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ RS485/422 ǁ DI |
MC9-8R-D0-MM-4-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ HBA |
MC9-8D-K0-MM-N-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ |
MC9-8D-K0-MM-2-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ RS232 ǁ DI |
MC9-8D-K0-MM-3-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ RS485/422 ǁ DI |
MC9-8D-K0-MM-4-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ HBA |
MC9-8R-K0-MM-N-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ |
MC9-8R-K0-MM-2-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ RS232 ǁ DI |
MC9-8R-K0-MM-3-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ RS485/422 ǁ DI |
MC9-8R-K0-MM-4-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ HBA |
Đồng hồ nhiệt DX
Mã hàng | Mô tả | Kích thước |
---|---|---|
DX2-KMWNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm | 48x96mm |
DX2-KSWNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm | 48x96mm |
DX2-KCWNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm | 48x96mm |
DX2-PMWNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm | 48x96mm |
DX2-PSWNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm | 48x96mm |
DX2-PCWNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm | 48x96mm |
DX2-KMWAR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm ǁ 1 ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA |
48x96mm |
DX2-KSWAR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm ǁ 1 ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA |
48x96mm |
DX2-KCWAR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm ǁ 1 ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA |
48x96mm |
DX2-PMWAR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm ǁ 1 ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA |
48x96mm |
DX2-PSWAR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm ǁ 1 ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA |
48x96mm |
DX2-PCWAR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm ǁ 1 ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA |
48x96mm |
DX3-KMWNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm | 96x48mm |
DX3-KSWNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm | 96x48mm |
DX3-KCWNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm | 96x48mm |
DX3-PMWNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm | 96x48mm |
DX3-PSWNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm | 96x48mm |
DX3-PCWNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm | 96x48mm |
DX3-KMWAR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm ǁ 1 ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA |
96x48mm |
DX3-KSWAR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm ǁ 1 ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA |
96x48mm |
DX3-KCWAR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm ǁ 1 ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA |
96x48mm |
DX3-PMWAR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm ǁ 1 ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA |
96x48mm |
DX3-PSWAR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm ǁ 1 ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA |
96x48mm |
DX3-PCWAR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm ǁ 1 ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA |
96x48mm |
DX4-KMSNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 1 Alarm | 48x48mm |
DX4-KSSNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 1 Alarm | 48x48mm |
DX4-KCSNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 1 Alarm | 48x48mm |
DX4-PMSNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 1 Alarm | 48x48mm |
DX4-PSSNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 1 Alarm | 48x48mm |
DX4-PCSNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 1 Alarm | 48x48mm |
DX7-KMWNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm | 72x72mm |
DX7-KSWNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm | 72x72mm |
DX7-KCWNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm | 72x72mm |
DX7-PMWNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm | 72x72mm |
DX7-PSWNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm | 72x72mm |
DX7-PCWNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm | 72x72mm |
DX9-KMWNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm | 96x96mm |
DX9-KSWNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm | 96x96mm |
DX9-KCWNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm | 96x96mm |
DX9-PMWNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm | 96x96mm |
DX9-PSWNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm | 96x96mm |
DX9-PCWNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm | 96x96mm |
DX9-KMWAR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm ǁ 1 ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA |
96x96mm |
DX9-KSWAR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm ǁ 1 ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA |
96x96mm |
DX9-KCWAR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm ǁ 1 ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA |
96x96mm |
DX9-PMWAR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm ǁ 1 ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA |
96x96mm |
DX9-PSWAR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm ǁ 1 ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA |
96x96mm |
DX9-PCWAR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm ǁ 1 ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA |
96x96mm |
Đồng hồ nhiệt RT9N
SKU | Description |
---|---|
RT9N-010 | Chỉ ghi, 1 kênh, AL1 |
RT9N-011 | Chỉ ghi, 1 kênh, AL1 AL2 |
RT9N-012 | Chỉ ghi, 1 kênh, AL1 AL2, RS485 |
RT9N-013 | Chỉ ghi, 1 kênh, AL1, RS485 |
RT9N-020 | Chỉ ghi, 2 kênh, AL1 |
RT9N-023 | Chỉ ghi, 2 kênh, AL1, RS485 |
RT9N-110 | Ghi, điều khiển 1 kênh, AL1 |
RT9N-111 | Ghi, điều khiển 1 kênh, AL1 AL2 |
RT9N-112 | Ghi, điều khiển 1 kênh, AL1 AL2, RS485 |
RT9N-113 | Ghi, điều khiển 1 kênh, AL1, RS485 |
RT9N-120 | Ghi, điều khiển 2 kênh, AL1 |
RT9N-123 | Ghi, điều khiển 2 kênh, AL1, RS485 |
Đồng hồ nhiệt NX
Mã hàng | Mô tả | Kích thước |
---|---|---|
NX1-00 | Điều khiển chung ǁ Ngõ ra Relay ǁ RET | 48x24mm |
NX1-01 | Điều khiển chung ǁ Ngõ ra SSR/ SRC | 48x24mm |
NX1-02 | Điều khiển chung ǁ Ngõ ra Relay ǁ RS485/R | 48x24mm |
NX1-03 | Điều khiển chung ǁ Ngõ ra SSR/SCR ǁ RS48 | 48x24mm |
NX1-04 | Điều khiển chung ǁ Ngõ ra SSR/SCR ǁ ALM | 48x24mm |
NX1-05 | Điều khiển chung ǁ SSR/SCR ǁ ALM/ RS485 | 48x24mm |
NX1-10 | Điều khiển Nóng (Relay) & Lạnh ( SSR/SCR) | 48x24mm |
NX1-11 | Điều khiển Nóng ( SSR/SCR) & Lạnh (Relay) | 48x24mm |
NX1-12 | Chức năng NX1-10 & RS485 | 48x24mm |
NX2-00 | Điều khiển chung ( Chọn lựa nóng hoặc lạnh) | 48x96mm |
NX2-01 | Điều khiển chung ǁ HBA | 48x96mm |
NX2-02 | Điều khiển chung ǁ RS485 | 48x96mm |
NX2-10 | Điều khiển Nóng/ Lạnh | 48x96mm |
NX2-11 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ HBA | 48x96mm |
NX2-12 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ RS485 | 48x96mm |
NX3-00 | Điều khiển chung ( Chọn lựa nóng hoặc lạnh) | 96x48mm |
NX3-01 | Điều khiển chung ǁ HBA | 96x48mm |
NX3-02 | Điều khiển chung ǁ RS485 | 96x48mm |
NX3-10 | Điều khiển Nóng/ Lạnh | 96x48mm |
NX3-11 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ HBA | 96x48mm |
NX3-12 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ RS485 | 96x48mm |
NX4-00 | Điều khiển chung ( Chọn lựa nóng hoặc lạnh) | 48x48mm |
NX4-01 | Điều khiển chung ǁ HBA ǁ Alarm 2 | 48x48mm |
NX4-02 | Điều khiển chung ǁ SV2, SV3 | 48x48mm |
NX4-03 | Điều khiển chung ǁ RET ǁ RS485 | 48x48mm |
NX4-04 | Điều khiển chung ǁ RS485 | 48x48mm |
NX4-05 | Điều khiển chung ǁ Alarm 1 & 2 | 48x48mm |
NX4-06 | Điều khiển chung ǁ Alarm 1 & 2 ǁ SV2 | 48x48mm |
NX4-07 | Điều khiển chung ǁ RS485 ǁ HBA | 48x48mm |
NX4-10 | Điều khiển Nóng/ Lạnh | 48x48mm |
NX4-14 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ RS485 | 48x48mm |
NX4-20 | Điều khiển Nóng/ Lạnh | 48x48mm |
NX4-25 | Điều khiển Nóng. | 48x48mm |
NX7-00 | Điều khiển chung ( Chọn lựa nóng hoặc lạnh ). | 72x72mm |
NX7-01 | Điều khiển chung ǁ RS485 ǁ HBA | 72x72mm |
NX7-02 | Điều khiển chung ǁ SV2, SV3 ǁ HBA | 72x72mm |
NX7-10 | Điều khiển Nóng/ Lạnh | 72x72mm |
NX7-11 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ RS485 ǁ HBA | 72x72mm |
NX7-12 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ SV2, SV3 ǁ HBA | 72x72mm |
NX9-00 | Điều khiển chung ( Chọn lựa nóng hoặc lạnh ). | 96x96mm |
NX9-01 | Điều khiển chung ǁ RS485 ǁ HBA | 96x96mm |
NX9-10 | Điều khiển Nóng/ Lạnh | 96x96mm |
NX9-11 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ RS485 ǁ HBA | 96x96mm |
Đồng hồ nhiệt HX
Mã hàng | Mô tả | Kích thước |
---|---|---|
HX4-00 | Điều khiển chung ( Chọn lựa nóng hoặc lạnh) | 48x48mm |
HX4-01 | Điều khiển chung ǁ RS485 ǁ D.I 1 contact | 48x48mm |
HX4-02 | Điều khiển chung ǁ RS485 ǁ HBA | 48x48mm |
HX4-10 | Điều khiển Nóng/ Lạnh | 48x48mm |
HX4-11 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ RS485 ǁ D.I 1 cont | 48x48mm |
HX4-12 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ RS485 ǁ HBA | 48x48mm |
HX2-00 | Điều khiển chung ( Chọn lựa nóng hoặc lạnh) | 48x96mm |
HX2-01 | Điều khiển chung ǁ RS485 ǁ HBA | 48x96mm |
HX2-10 | Điều khiển Nóng/ Lạnh | 48x96mm |
HX2-11 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ RS485 ǁ HBA | 48x96mm |
HX3-00 | Điều khiển chung ( Chọn lựa nóng hoặc lạnh) | 96x48mm |
HX3-01 | Điều khiển chung ǁ RS485 ǁ HBA | 96x48mm |
HX3-10 | Điều khiển Nóng/ Lạnh | 96x48mm |
HX3-11 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ RS485 ǁ HBA | 96x48mm |
HX7-00 | Điều khiển chung ( Chọn lựa nóng hoặc lạnh) | 72x72mm |
HX7-01 | Điều khiển chung ǁ RS485 ǁ D.I 2 contact | 72x72mm |
HX7-02 | Điều khiển chung ǁ RS485 ǁ HBA | 72x72mm |
HX7-10 | Điều khiển Nóng/ Lạnh | 72x72mm |
HX7-11 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ RS485 ǁ D.I 2 cont | 72x72mm |
HX7-12 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ RS485 ǁ HBA | 72x72mm |
HX9-00 | Điều khiển chung ( Chọn lựa nóng hoặc lạnh) | 96x96mm |
HX9-01 | Điều khiển chung ǁ RS485 ǁ HBA | 96x96mm |
HX9-10 | Điều khiển Nóng/ Lạnh | 96x96mm |
HX9-11 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ RS485 ǁ HBA | 96x96mm |
Đồng hồ nhiệt hanyoung Hàn Quốc là dòng sản phẩm chất lượng cao với độ sai số thấp và độ bền thiết bị ổn định. Hưng Phú nhà nhập khẩu và phân phối bộ điều khiển nhiệt độ hanyoung tại Việt Nam