Đến nội dung
Call Us : 1900 633 459
Miễn phí vận chuyển cho hóa đơn mua hàng trên 200k
Language
vi Tiếng Việt
  • en English
Toggle Nav Hung Phu Automation Hung Phu Automation
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giỏ hàng
Đăng nhập

  |  

Đăng ký
Tài khoản của tôi
Đăng ký
Bạn quên mật khẩu?
Danh mục sản phẩm
  • Biến tần
    • Biến tần theo ứng dụng

      • Biến tần dùng cho Bơm , quạt
      • Biến tần dùng cho băng tải vừa và nhỏ
      • Biến tần dùng cho máy chế biến thực phẩm
      • Biến tần dùng cho cẩu trục , tời , thang tải hàng
      • Biến tần dùng cho máy đùn nhựa , máy ó keo
      • Biến tần dùng cho HVAC
      • Biến tần dùng cho Dệt
      • Biến tần dùng cho máy Khuấy, trộn
      • Biến tần cho máy sơn phủ ngành in
      • Biến tần cho máy kéo sợi ( kim loại)
      • Biến tần dùng cho các ứng dụng khác

      Biến tần theo điện áp

      • Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
      • Vào 3 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
      • Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC

      Biến tần theo hãng

      • Biến tần Hitachi
      • Biến tần Schneider
      • Biến tần Vicrun
      • Biến tần Dorna
      • Biến tần LS

      Biến tần theo dòng seri

      • NES-1 - Dòng biến tần kinh tế (Hitachi)
      • NJ600B - Dòng biến tần dùng cho bơm - quạt (Hitachi)
      • SJ700D - Dòng biến tần dùng cho tải nặng (Hitachi)
      • WJ200N - Dòng biến tần hiệu suất cao (Hitachi)
      • ATV310 - Dòng biến tải thường (Schneider)
      • ATV610 - Dòng biến tần dùng cho bơm - quạt (Schneider)
      • VD120 - Dòng biến tần kinh tế (Vicruns)
      • VD520 - Dòng biến tần tải nặng (Vicruns)
      • VD530 - Dòng biến tần cao cấp (Vicruns)
      • DLA1 - Dòng biến tần kinh tế (Dorna)
      • DLB1 - Dòng biến tần phổ thông (Dorna)
      • iE5 - dòng biến tần kinh tế (LS)
      • iG5A - Dòng biến tần phổ thông (LS)
      • iP5A - Dòng biến tần dùng cho bơm - quạt (LS)
      • iS7 - Dòng biến tần tải nặng (LS)
  • Đồng hồ nhiệt độ
    • Tìm theo hãng

      • Autonics
      • Hanyoung
      • Conotec(Fox)

      Dạng đầu dò nhiệt độ

      • Đầu dò loại K
      • Đầu dò loại PT100
      • Đầu dò loại K/J
      • Đầu dò loại NTC
      • Đầu dò loại HCPV
      • Đầu dò cố định

      Tính năng điều khiển

      • Relay (On/Off)
      • Điều khiển đốt nóng
      • Điều khiển đốt nóng/làm lạnh
      • Loại 4 ngõ vào - 4 ngõ ra
      • Loại 8 ngõ vào - 8 ngõ ra

      Kích thước (mm)

      • Cao 36 x ngang 72
      • Cao 48 x ngang 48
      • Cao 48 x ngang 96
      • Cao 72 x ngang 72
      • Cao 96 x ngang 48
      • Cao 96 x ngang 96
      • Cao 24 x ngang 48
      • Cao 35 x ngang 77
      • Cao 270 x ngang 225
      • Cao 80 x ngang 60
      • Cao 145 x ngang 145
  • Bộ đếm/Bộ định thời
    • Tìm theo hãng

      • Autonics
      • Hanyoung

      Kích thước (mm)

      • Cao 28 x ngang 22
      • Cao 24 x ngang 48
      • Cao 36 x ngang 72
      • Cao 48 x ngang 48
      • Cao 48 x ngang 96
      • Cao 72 x ngang 72
      • Cao 96 x ngang 96
      • Cao 28 x ngang 22
      • Cao 24 x ngang 48
      • Cao 84 x ngang 58
      • Cao 50 x ngang 40
      • Cao 42 x ngang 38

      Chức năng

      • Bộ đếm
      • Bộ định thời gian on-delay
      • Bộ định thời gian off-delay
      • Bộ đếm / bộ định thời gian
      • Bộ định thời sao / tam giác
      • Bộ định thời gian thực cho 7 ngày

      Kiểu đấu nối

      • Chân domino
      • Dạng chân cắm 8 chân tròn
      • Dạng chân cắm 11 chân tròn
      • Dạng chân cắm 14 chân dẹp

      Tính năng điều khiển

      • Relay (On/Off)
      • Chỉ hiển thị

      Đơn vị thời gian

      • Giây
      • Phút
      • Tuỳ chỉnh

      Hình dạng

      • Hiển thị LCD - phím điện tử
      • Màn hình LCD
      • Hiển thị LCD - phím bấm cơ
      • Hiển thị 6 số điện tử - phím điện tử
      • Hiển thị 4 số điện tử - phím bấm cơ
      • Dạng núm vặn
      • Dạng núm vặn - gắn thanh ray
      • Dạng núm vặn - gắn mặt tủ
      • Dạng 2 núm vặn - gắn thanh ray
      • Dạng 2 núm vặn - gắn mặt tủ
      • Hiển thị 4 số điện tử
      • Hiển thị 6 số điện tử - phím bấm cơ
      • Hiển thị 6 số điện tử
      • Hiển thị 4 số điện tử - phím điện tử
      • Hiển thị 6 số điện tử - phím điện tử
      • Hiển thị điện tử - phím bấm cơ
      • Timer Ondelay dạng núm xoay
      • Chỉ hiển thị
  • Thiết bị điện dân dụng
    • Công tắc - Ổ cắm
  • Cảm biến
    • Tìm theo hãng

      • Autonics
      • Hanyoung
      • Samil
      • Huba
      • Sensys

      Dạng cảm biến

      • Cảm biến quang thu phát chung
      • Cảm biến quang sử dụng gương
      • Cảm biến quang sử dụng sợi quang (bộ khuếch đại sợi quang)
      • Cảm biến cửa
      • Cảm biến từ
      • Cảm biến điện dung
      • Cảm biến vùng
      • Cảm biến sử dụng sợi quang

      Hình dạng

      • Tròn 2 dây
      • Tròn 3 dây
      • Vuông 2 dây
      • Vuông 3 dây
      • Vuông, dẹp 3 dây
      • Cáp, Tròn, Thẳng
      • Cáp, Tròn, Hình L
      • Cáp, Tròn, 2 đầu thẳng
      • Cáp, Tròn, 2 đầu L
      • Thân Plastic
      • Thu phát chung
      • Dark ON
      • Light ON
  • Đồng hồ đa chức năng
    • Đồng hồ đo volt / amper
  • Động Cơ Điện
  • Encoder ( Bộ mã hóa vòng quay )
    • Tìm theo hãng

      • Autonics
      • Hanyoung

      Dạng trục

      • Trục lồi
      • Trục âm
      • 2 Bánh xe
      • 3 Bánh xe
      • 4 Bánh xe
      • Loại quay bằng tay
  • Thiết bị đóng cắt
    • Khởi động từ
      • Tìm theo hãng

        • Cheil
        • LS
        • Schneider
        • Mitsubishi

        Điện áp cuộn coil

        • Điện áp 380 VAC
        • Điện áp 220 VAC
        • Điện áp 110 VDC
        • Điện áp 48 VDC
        • Điện áp 24 VDC
        • Điện áp 200-240 VAC
    • Relay nhiệt
      • Tìm theo hãng

        • Cheil
        • LS
        • Mitsubishi
        • Chint
    • MCCB
      • Tìm theo hãng

        • LS
        • Cheil
        • Schneider
        • Mitsubishi

        Phân loại

        • Điện áp 220 VAC
    • MCB
      • Tìm theo hãng

        • Hitachi
        • CHINT
        • LS
        • Schneider

        DÒNG ĐIỆN ĐỊNH MỨC

        • 6A
        • 10A
        • 16A
        • 20A
        • 32A
        • 40A
        • 50A
        • 63A
        • 80A
        • 15A
    • Relay trung gian
      • Tìm theo hãng

        • Hanyoung
        • Idec
        • Omron
        • CHINT

        ĐIỆN ÁP CUỘN COIL

        • Điện áp 110 VAC
        • Điện áp 48 VAC
        • Điện áp 24 VDC
        • Điện áp 200-240 VAC
        • Điện áp 12 VDC
        • 6VAC
    • ELCB
    • SSR
  • Khởi Động Mềm
  • Công tắc/Nút nhấn/Đèn báo
    • Công tắc/ Nút nhấn
      • Tìm theo hãng

        • Hanyoung
        • Idec

        Chức năng

        • Nút nhấn không đèn
        • Nút nhấn có đèn
        • Công tắc xoay 2 vị trí
        • Công tắc xoay 3 vị trí
        • Đèn báo
        • Công tắc bàn đạp
        • Công tắc hành trình
        • Còi báo

        Kích thước

        • Phi 16
        • Phi 22
        • Phi 25
        • Phi 30
        • Phi 66

        Điện áp

        • 12/24VDC
        • 24VDC
        • 100-240VACAC
        • 220V
        • 380V
    • Đèn tháp
      • Số tầng

        • 1 Tầng
        • 2 Tầng
        • 3 Tầng
        • 4 Tầng
        • 5 Tầng

        Kích thước

        • Vuông 82
        • Phi 55
        • Phi 25
        • Phi 40
        • Phi 60
        • Phi 80

        Điện áp

        • 24V
        • 110V
        • 220V
        • 100-240VAC
        • 24VDC/AC
  • Cầu đấu điện ( domino )
    • loại domino

      • Domino đơn(tép)
      • Domino khối
      • Domino tép

      Phụ kiện

      • Nắp ngoài chặn dành cho domino tép
      • Thanh ray và các phụ kiện khác
  • Thiết bị khí nén/ Dầu nhớt CN
    • Fitting
    • Xy lanh
    • Van điện tử
    • Núm hút chân không
    • Bộ lọc
      • Tìm theo hãng

        • Parker
        • Sang-A
        • TPC

        Hình dạng

        • Chỉnh áp
        • Lọc đôi
        • Lọc ba
        • Cấp dầu
        • Chỉnh áp

        Ren

        • Ren 13 (1/4")
        • Ren 17 (3/8")
        • Ren 21 (1/2")
        • Ren 27 (3/4")
        • Ren 34 (1")
      • Tìm theo hãng

        • Parker
        • TPC

        Dạng xy lanh

        • Xy lanh tròn
        • Xy lanh vuông

        Kích thước

        • 40 mm
        • 50 mm
        • 63 mm
        • 80 mm
        • 100 mm
        • 125 mm
        • 150 mm
      • Tìm theo hãng

        • TPC
        • Sang-A

        Loại Ren

        • Ren M5
        • Ren 9.6 (1/8")
        • Ren 13 (1/4")
        • Ren 17 (3/8")
        • Ren 21 (1/2")

        Phi

        • 4 mm
        • 6 mm
        • 8 mm
        • 10 mm
        • 12 mm
        • 16 mm

        Dạng

        • Nối cong L
        • Nối T
        • Tiết lưu
        • Nối thẳng
  • Bộ nguồn DC/Bộ điều khiển nguồn
    • Bộ nguồn
      • Tìm theo hãng

        • Autonics
        • Hanyoung
        • Schneider
        • Omron

        Điện áp

        • 5 VDC
        • 12 VDC
        • 24 VDC

        Hình dạng

        • Dạng tổ ong
        • Dạng gắn ray
    • Bộ điều khiển nguồn
      • Điện Áp

        • 220V
        • 380V
        • 110V
  • PLC/ Màn hình HMI
    • PLC
      • Tìm theo hãng

        • LS
        • Schneider

        Dòng Series

        • K120S
        • M100

        Điện áp

        • 24VDC
        • 220VAC
    • Màn hình HMI
      • Tìm theo hãng

        • LS
        • Schneider

        Điện áp nguồn

        • 24VDC
        • 220VAC

        Dạng màn hình

        • Mono green LCD
        • TFT LCD
        • Mono blue LCD

        Độ phân giải

        • 320x240 pixels
        • 640x480 pixels
        • 800x 600 pixels
        • 1024x768 pixels
        • 192×64 Dot
        • 800×600 dots
        • 1024×768 dots

        Kích thước

        • 4,1 Inch
        • 5,7 Inch
        • 7 Inch
        • 8,4 Inch
        • 10 Inch
        • 10,4 Inch
        • 12,1 Inch
        • 15 Inch
        • 10,2 Inch
  • Máy nén khí Atlas Copco
  • Tụ bù
  • Robot tự hành
  • Motor servo
Menu
  • Tin tức
  • Khuyến mãi
  • Sản phẩm bán chạy
  • Thương hiệu
  • Hỗ trợ
  • Dịch vụ
  • Giới thiệu
  • Video
  • Biến tần
    • Biến tần theo ứng dụng

      • Biến tần dùng cho Bơm , quạt
      • Biến tần dùng cho băng tải vừa và nhỏ
      • Biến tần dùng cho máy chế biến thực phẩm
      • Biến tần dùng cho cẩu trục , tời , thang tải hàng
      • Biến tần dùng cho máy đùn nhựa , máy ó keo
      • Biến tần dùng cho HVAC
      • Biến tần dùng cho Dệt
      • Biến tần dùng cho máy Khuấy, trộn
      • Biến tần cho máy sơn phủ ngành in
      • Biến tần cho máy kéo sợi ( kim loại)
      • Biến tần dùng cho các ứng dụng khác

      Biến tần theo điện áp

      • Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
      • Vào 3 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
      • Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC

      Biến tần theo hãng

      • Biến tần Hitachi
      • Biến tần Schneider
      • Biến tần Vicrun
      • Biến tần Dorna
      • Biến tần LS

      Biến tần theo dòng seri

      • NES-1 - Dòng biến tần kinh tế (Hitachi)
      • NJ600B - Dòng biến tần dùng cho bơm - quạt (Hitachi)
      • SJ700D - Dòng biến tần dùng cho tải nặng (Hitachi)
      • WJ200N - Dòng biến tần hiệu suất cao (Hitachi)
      • ATV310 - Dòng biến tải thường (Schneider)
      • ATV610 - Dòng biến tần dùng cho bơm - quạt (Schneider)
      • VD120 - Dòng biến tần kinh tế (Vicruns)
      • VD520 - Dòng biến tần tải nặng (Vicruns)
      • VD530 - Dòng biến tần cao cấp (Vicruns)
      • DLA1 - Dòng biến tần kinh tế (Dorna)
      • DLB1 - Dòng biến tần phổ thông (Dorna)
      • iE5 - dòng biến tần kinh tế (LS)
      • iG5A - Dòng biến tần phổ thông (LS)
      • iP5A - Dòng biến tần dùng cho bơm - quạt (LS)
      • iS7 - Dòng biến tần tải nặng (LS)
  • Đồng hồ nhiệt độ
    • Tìm theo hãng

      • Autonics
      • Hanyoung
      • Conotec(Fox)

      Dạng đầu dò nhiệt độ

      • Đầu dò loại K
      • Đầu dò loại PT100
      • Đầu dò loại K/J
      • Đầu dò loại NTC
      • Đầu dò loại HCPV
      • Đầu dò cố định

      Tính năng điều khiển

      • Relay (On/Off)
      • Điều khiển đốt nóng
      • Điều khiển đốt nóng/làm lạnh
      • Loại 4 ngõ vào - 4 ngõ ra
      • Loại 8 ngõ vào - 8 ngõ ra

      Kích thước (mm)

      • Cao 36 x ngang 72
      • Cao 48 x ngang 48
      • Cao 48 x ngang 96
      • Cao 72 x ngang 72
      • Cao 96 x ngang 48
      • Cao 96 x ngang 96
      • Cao 24 x ngang 48
      • Cao 35 x ngang 77
      • Cao 270 x ngang 225
      • Cao 80 x ngang 60
      • Cao 145 x ngang 145
  • Bộ đếm/Bộ định thời
    • Tìm theo hãng

      • Autonics
      • Hanyoung

      Kích thước (mm)

      • Cao 28 x ngang 22
      • Cao 24 x ngang 48
      • Cao 36 x ngang 72
      • Cao 48 x ngang 48
      • Cao 48 x ngang 96
      • Cao 72 x ngang 72
      • Cao 96 x ngang 96
      • Cao 28 x ngang 22
      • Cao 24 x ngang 48
      • Cao 84 x ngang 58
      • Cao 50 x ngang 40
      • Cao 42 x ngang 38

      Chức năng

      • Bộ đếm
      • Bộ định thời gian on-delay
      • Bộ định thời gian off-delay
      • Bộ đếm / bộ định thời gian
      • Bộ định thời sao / tam giác
      • Bộ định thời gian thực cho 7 ngày

      Kiểu đấu nối

      • Chân domino
      • Dạng chân cắm 8 chân tròn
      • Dạng chân cắm 11 chân tròn
      • Dạng chân cắm 14 chân dẹp

      Tính năng điều khiển

      • Relay (On/Off)
      • Chỉ hiển thị

      Đơn vị thời gian

      • Giây
      • Phút
      • Tuỳ chỉnh

      Hình dạng

      • Hiển thị LCD - phím điện tử
      • Màn hình LCD
      • Hiển thị LCD - phím bấm cơ
      • Hiển thị 6 số điện tử - phím điện tử
      • Hiển thị 4 số điện tử - phím bấm cơ
      • Dạng núm vặn
      • Dạng núm vặn - gắn thanh ray
      • Dạng núm vặn - gắn mặt tủ
      • Dạng 2 núm vặn - gắn thanh ray
      • Dạng 2 núm vặn - gắn mặt tủ
      • Hiển thị 4 số điện tử
      • Hiển thị 6 số điện tử - phím bấm cơ
      • Hiển thị 6 số điện tử
      • Hiển thị 4 số điện tử - phím điện tử
      • Hiển thị 6 số điện tử - phím điện tử
      • Hiển thị điện tử - phím bấm cơ
      • Timer Ondelay dạng núm xoay
      • Chỉ hiển thị
  • Thiết bị điện dân dụng
    • Công tắc - Ổ cắm
  • Cảm biến
    • Tìm theo hãng

      • Autonics
      • Hanyoung
      • Samil
      • Huba
      • Sensys

      Dạng cảm biến

      • Cảm biến quang thu phát chung
      • Cảm biến quang sử dụng gương
      • Cảm biến quang sử dụng sợi quang (bộ khuếch đại sợi quang)
      • Cảm biến cửa
      • Cảm biến từ
      • Cảm biến điện dung
      • Cảm biến vùng
      • Cảm biến sử dụng sợi quang

      Hình dạng

      • Tròn 2 dây
      • Tròn 3 dây
      • Vuông 2 dây
      • Vuông 3 dây
      • Vuông, dẹp 3 dây
      • Cáp, Tròn, Thẳng
      • Cáp, Tròn, Hình L
      • Cáp, Tròn, 2 đầu thẳng
      • Cáp, Tròn, 2 đầu L
      • Thân Plastic
      • Thu phát chung
      • Dark ON
      • Light ON
  • Đồng hồ đa chức năng
    • Đồng hồ đo volt / amper
  • Động Cơ Điện
  • Encoder ( Bộ mã hóa vòng quay )
    • Tìm theo hãng

      • Autonics
      • Hanyoung

      Dạng trục

      • Trục lồi
      • Trục âm
      • 2 Bánh xe
      • 3 Bánh xe
      • 4 Bánh xe
      • Loại quay bằng tay
  • Thiết bị đóng cắt
    • Khởi động từ
      • Tìm theo hãng

        • Cheil
        • LS
        • Schneider
        • Mitsubishi

        Điện áp cuộn coil

        • Điện áp 380 VAC
        • Điện áp 220 VAC
        • Điện áp 110 VDC
        • Điện áp 48 VDC
        • Điện áp 24 VDC
        • Điện áp 200-240 VAC
    • Relay nhiệt
      • Tìm theo hãng

        • Cheil
        • LS
        • Mitsubishi
        • Chint
    • MCCB
      • Tìm theo hãng

        • LS
        • Cheil
        • Schneider
        • Mitsubishi

        Phân loại

        • Điện áp 220 VAC
    • MCB
      • Tìm theo hãng

        • Hitachi
        • CHINT
        • LS
        • Schneider

        DÒNG ĐIỆN ĐỊNH MỨC

        • 6A
        • 10A
        • 16A
        • 20A
        • 32A
        • 40A
        • 50A
        • 63A
        • 80A
        • 15A
    • Relay trung gian
      • Tìm theo hãng

        • Hanyoung
        • Idec
        • Omron
        • CHINT

        ĐIỆN ÁP CUỘN COIL

        • Điện áp 110 VAC
        • Điện áp 48 VAC
        • Điện áp 24 VDC
        • Điện áp 200-240 VAC
        • Điện áp 12 VDC
        • 6VAC
    • ELCB
    • SSR
  • Khởi Động Mềm
  • Công tắc/Nút nhấn/Đèn báo
    • Công tắc/ Nút nhấn
      • Tìm theo hãng

        • Hanyoung
        • Idec

        Chức năng

        • Nút nhấn không đèn
        • Nút nhấn có đèn
        • Công tắc xoay 2 vị trí
        • Công tắc xoay 3 vị trí
        • Đèn báo
        • Công tắc bàn đạp
        • Công tắc hành trình
        • Còi báo

        Kích thước

        • Phi 16
        • Phi 22
        • Phi 25
        • Phi 30
        • Phi 66

        Điện áp

        • 12/24VDC
        • 24VDC
        • 100-240VACAC
        • 220V
        • 380V
    • Đèn tháp
      • Số tầng

        • 1 Tầng
        • 2 Tầng
        • 3 Tầng
        • 4 Tầng
        • 5 Tầng

        Kích thước

        • Vuông 82
        • Phi 55
        • Phi 25
        • Phi 40
        • Phi 60
        • Phi 80

        Điện áp

        • 24V
        • 110V
        • 220V
        • 100-240VAC
        • 24VDC/AC
  • Cầu đấu điện ( domino )
    • loại domino

      • Domino đơn(tép)
      • Domino khối
      • Domino tép

      Phụ kiện

      • Nắp ngoài chặn dành cho domino tép
      • Thanh ray và các phụ kiện khác
  • Thiết bị khí nén/ Dầu nhớt CN
    • Fitting
    • Xy lanh
    • Van điện tử
    • Núm hút chân không
    • Bộ lọc
      • Tìm theo hãng

        • Parker
        • Sang-A
        • TPC

        Hình dạng

        • Chỉnh áp
        • Lọc đôi
        • Lọc ba
        • Cấp dầu
        • Chỉnh áp

        Ren

        • Ren 13 (1/4")
        • Ren 17 (3/8")
        • Ren 21 (1/2")
        • Ren 27 (3/4")
        • Ren 34 (1")
      • Tìm theo hãng

        • Parker
        • TPC

        Dạng xy lanh

        • Xy lanh tròn
        • Xy lanh vuông

        Kích thước

        • 40 mm
        • 50 mm
        • 63 mm
        • 80 mm
        • 100 mm
        • 125 mm
        • 150 mm
      • Tìm theo hãng

        • TPC
        • Sang-A

        Loại Ren

        • Ren M5
        • Ren 9.6 (1/8")
        • Ren 13 (1/4")
        • Ren 17 (3/8")
        • Ren 21 (1/2")

        Phi

        • 4 mm
        • 6 mm
        • 8 mm
        • 10 mm
        • 12 mm
        • 16 mm

        Dạng

        • Nối cong L
        • Nối T
        • Tiết lưu
        • Nối thẳng
  • Bộ nguồn DC/Bộ điều khiển nguồn
    • Bộ nguồn
      • Tìm theo hãng

        • Autonics
        • Hanyoung
        • Schneider
        • Omron

        Điện áp

        • 5 VDC
        • 12 VDC
        • 24 VDC

        Hình dạng

        • Dạng tổ ong
        • Dạng gắn ray
    • Bộ điều khiển nguồn
      • Điện Áp

        • 220V
        • 380V
        • 110V
  • PLC/ Màn hình HMI
    • PLC
      • Tìm theo hãng

        • LS
        • Schneider

        Dòng Series

        • K120S
        • M100

        Điện áp

        • 24VDC
        • 220VAC
    • Màn hình HMI
      • Tìm theo hãng

        • LS
        • Schneider

        Điện áp nguồn

        • 24VDC
        • 220VAC

        Dạng màn hình

        • Mono green LCD
        • TFT LCD
        • Mono blue LCD

        Độ phân giải

        • 320x240 pixels
        • 640x480 pixels
        • 800x 600 pixels
        • 1024x768 pixels
        • 192×64 Dot
        • 800×600 dots
        • 1024×768 dots

        Kích thước

        • 4,1 Inch
        • 5,7 Inch
        • 7 Inch
        • 8,4 Inch
        • 10 Inch
        • 10,4 Inch
        • 12,1 Inch
        • 15 Inch
        • 10,2 Inch
  • Máy nén khí Atlas Copco
  • Tụ bù
  • Robot tự hành
  • Motor servo
Cài đặt
Language
vi Tiếng Việt
  • en English
  • Trang chủ
  • Tin Tức
  • Hitachi MCB - Mua hàng tại Hưng Phú tặng ngay CB tép Hitachi

Hitachi MCB - Mua hàng tại Hưng Phú tặng ngay CB tép Hitachi

Danh mục: Chương trình khuyến mãi , Tin tức

← Previous Next →
Đang tải...
Biến tần

Thiết bị đóng cắt

Công tắc hành trình

Cảm biến
    Encoder
      Relay
        Timer
          Tụ bù
            Counter
              Bộ lập trình PLC
                Màn hình HMI
                  Đèn báo
                    Bộ điều khiển nguồn
                      Bộ nguồn
                        Bộ điều khiển nhiệt độ
                          Đồng hồ đa chức năng
                            Các danh mục
                            • Chương trình khuyến mãi (20)
                            • Tin tức (434)
                            Bài viết mới
                            Servo motor giải pháp điều khiển chính xác tốt nhất
                            PLC là gì ? Các công nghệ có thể thay thế PLC
                            Relay- Rơ le và các ứng dụng trong cuộc sống
                            Encoder là gì ? Cách chọn Encoder phù hợp
                            Công tắc hành trình là gì ? 3 cách phân loại công tắc hành trình
                            Newsletter
                            Sign up for new Customer, updates, surveys & offers.

                            Hưng Phú Automation

                            • Giới thiệu về Hưng Phú Automation
                            • Tin tức
                            • Tuyển dụng
                            • Quy chế hoạt động
                            • Liên hệ góp ý

                            Chính sách

                            • Chính sách & quy định chung
                            • Quy định và hình thức thanh toán
                            • Chính sách vận chuyển/giao nhận/cài đặt
                            • Chính sách bảo hành/bảo trì
                            • Chính sách bảo đổi trả hàng hóa
                            • Chính sách bảo mật thông tin

                            Hỗ trợ khách hàng

                            • Hotline: 0913 050 074
                            • CSKH(7:30 - 17:00): 028. 7300 3459
                            • Hướng dẫn mua hàng
                            • Hướng dẫn thanh toán
                            • Yêu cầu hỗ trợ
                            • Kiểm tra đơn hàng

                            Theo dõi chúng tôi trên

                            •  
                            •  
                            •  
                            •  
                            •  

                            Hình thức thanh toán

                            •     
                            • DMCA.com Protection Status
                            Thông tin về chủ sở hữu website: Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Hưng Phú Địa chỉ: 27 Triệu Quang Phục, Phương 10, Quận 5, Tp.HCM Email: hp-auto@hungphu.com.vn Giấy CNĐKKD số 0304475037, đăng ký lần đầu ngày 21 tháng 7 năm 2006, đăng ký thay đổi lần thứ 4 ngày 09 tháng 12 năm 2015
                            Top
                            • Gọi ngay cho chúng tôi
                            • Chat với chúng tôi qua Zalo
                            • Thông tin liên hệ
                            • Xem địa chỉ doanh nghiệp