Cảm biến áp suất loại hiển thị dạng số

Cảm biến áp suất loại hiển thị dạng số series PSAN có thể đo và hiển thị các loại áp suất khác nhau bao gồm cả khí, chất lỏng, và dầu. Series này có chức năng tự động điều chỉnh mức áp suất phù hợp khi có sự thay đổi của áp suất ban đầu, nhằm cung cấp giá trị ngõ ra ổn định và chính xác. Cảm biến cũng có các chức năng thân thiện với người dùng khác nhau bao gồm điều chỉnh điểm 0, giám sát giá trị cực đại và ngăn chặn sự dao động.

Các tính năng chính

  • Đo áp suất của khí, chất lỏng hoặc dầu

    trừ các chất có thể ăn mòn thép không gỉ 304 / 316L

  • Chức năng điều chỉnh tự động: Khi áp suất ban đầu thay đổi, ngõ vào bên ngoài sẽ điều chỉnh mức áp suất sao cho phù hợp với sự thay đổi này

    chỉ áp dụng đối với các model có chức năng giữ/điều chỉnh tự động

  • Chức năng giữ: giữ nguyên giá trị hiển thị hiện tại hoặc giá trị ngõ ra điều khiển
  • Chế độ kiểm soát ngõ ra bắt buộc để kiểm tra và bảo trì thiết bị
  • Dễ dàng đấu dây và bảo trì với giắc cắm 1 lần nhấn
  • Chức năng điều chỉnh điểm 0, chức năng giám sát giá trị đỉnh, chức năng ngăn ngừa dao động

tính năng cảm biến áp suất psan

Dải do áp suất

Chức năng chuyển đổi

Gá lắp được thiết kế bên dưới hoặc phía sau

Gá lắp được thiết kế bên dưới hoặc phía sau, do đó thiết bị có thể được lắp đặt dễ dàng trong nhiều kiểu không gian khác nhau.

Gá Lắp Cảm Biến PSAN

Đấu dây chỉ với một lần nhấn

  • Hệ thống đấu dây chỉ với một lần nhấn cho phép kết nối và bảo trì dễ dàng hơn (chỉ áp dụng đối với loại giắc cắm)

Cách đấu dây cảm biến Psan

Cách chọn mã Cảm biến Áp Suất dòng PSAN Autonics

Chất lỏng áp dụng

Hướng lắp đặt cổng áp suất

Cổng áp suất

Loại kết nối

Loại áp suất

Dải áp suất định mức

Đơn vị áp suất hiển thị

Ngõ ra điều khiển

Ngõ ra/ngõ vào tùy chọn
PSAN-01CA-NPT1/8

(Loại khí nén) Khí, khí không ăn mòn

Lắp mặt sau

NPT1/8

Loại giắc cắm cáp: 2m

Áp suất tiêu chuẩn

0 đến 100 kPa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mpa, kPa, kgf/cm², bar, psi

NPN mạch thu hở

Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
PSAN-01CA-R1/8

R1/8

PSAN-01CA-RC1/8

RC1/8

PSAN-01CPA-NPT1/8

NPT1/8

PNP mạch thu hở

PSAN-01CPA-R1/8

R1/8

PSAN-01CPA-RC1/8

RC1/8

PSAN-01CPV-NPT1/8

NPT1/8

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)
PSAN-01CPV-R1/8

R1/8

PSAN-01CPV-RC1/8

RC1/8

PSAN-01CPH-NPT1/8

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI
PSAN-01CPH-R1/8

R1/8

PSAN-01CPH-RC1/8

RC1/8

PSAN-01CV-NPT1/8

NPT1/8

NPN mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)
PSAN-01CV-R1/8

R1/8

PSAN-01CV-RC1/8

RC1/8

PSAN-01CH-NPT1/8

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI

 

PSAN-01CH-R1/8

R1/8

PSAN-01CH-RC1/8

RC1/8

PSAN-1CA-NPT1/8

NPT1/8

0 đến 1000 kPa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngõ ra dòng (DC4-20mA)

 

 

 

PSAN-1CA-R1/8

R1/8

PSAN-1CA-RC1/8

RC1/8

PSAN-1CPA-NPT1/8

NPT1/8

PNP mạch thu hở

PSAN-1CPA-R1/8

R1/8

PSAN-1CPA-RC1/8

RC1/8

PSAN-1CPV-NPT1/8

NPT1/8

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)
PSAN-1CPV-R1/8

R1/8

PSAN-1CPV-RC1/8

RC1/8

PSAN-1CPH-NPT1/8

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI
PSAN-1CPH-R1/8

R1/8

PSAN-1CPH-RC1/8

RC1/8

PSAN-1CV-NPT1/8

NPT1/8

NPN mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)

 

 

PSAN-1CV-R1/8

R1/8

PSAN-1CV-RC1/8

RC1/8

PSAN-1CH-NPT1/8

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI
PSAN-1CH-R1/8

R1/8

PSAN-1CH-RC1/8

RC1/8

PSAN-B1H-9/16-18UNF

(Loại chất lỏng) Khí, khí không ăn mòn và chất lỏng không ăn mòn thép không rỉ 316L

Lắp mặt sau

9/16-18UNF

Loại cáp: 3m

Áp suất tiêu chuẩn

0 đến 1000 kPa

Mpa, kPa, kgf/cm², bar, psi

 

NPN mạch thu hở

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI
PSAN-B1H-R1/8

R1/8

PSAN-B1PV-9/16-18UNF

9/16-18UNF

PNP mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)
PSAN-B1PV-R1/8

R1/8

PSAN-B1PH-9/16-18UNF

9/16-18UNF

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI
PSAN-B1PH-R1/8

R1/8

PSAN-B1V-9/16-18UNF

9/16-18UNF

NPN mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)
PSAN-B1V-R1/8

R1/8

PSAN-BC01H-9/16-18UNF

9/16-18UNF

-101,3 đến 1000kPa

kPa, kgf/cm², bar, psi, mmHg, inHg, mmH₂O

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI
PSAN-BC01H-R1/8

R1/8

PSAN-BC01PV-9/16-18UNF

9/16-18UNF

PNP mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)
PSAN-BC01PV-R1/8

R1/8

PSAN-BC01PH-9/16-18UNF

9/16-18UNF

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI
PSAN-BC01PH-R1/8

R1/8

PSAN-BC01V-9/16-18UNF

9/16-18UNF

NPN mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)
PSAN-BC01V-R1/8

R1/8

PSAN-C01CA-NPT1/8

(Loại khí nén) Khí, khí không ăn mòn

Lắp mặt sau

NPT1/8

Loại giắc cắm cáp: 2m

Áp suất nén

-101,3 đến 1000kPa

kPa, kgf/cm², bar, psi, mmHg, inHg, mmH₂O

NPN mạch thu hở

Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
PSAN-C01CA-R1/8

R1/8

PSAN-C01CA-RC1/8

RC1/8

PSAN-C01CPA-NPT1/8

NPT1/8

PNP mạch thu hở

PSAN-C01CPA-R1/8

R1/8

PSAN-C01CPA-RC1/8

RC1/8

PSAN-C01CPV-NPT1/8

NPT1/8

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)
PSAN-C01CPV-R1/8

R1/8

PSAN-C01CPV-RC1/8

RC1/8

PSAN-C01CPH-NPT1/8

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI
PSAN-C01CPH-R1/8

R1/8

PSAN-C01CPH-RC1/8

RC1/8

PSAN-C01CV-NPT1/8

NPT1/8

NPN mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)
PSAN-C01CV-R1/8

R1/8

PSAN-C01CV-RC1/8

RC1/8

PSAN-C01CH-NPT1/8

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI
PSAN-C01CH-R1/8

R1/8

PSAN-C01CH-RC1/8

RC1/8

PSAN-D01CPV-NPT1/8

(Loại khí nén) Khí, khí không ăn mòn

Đáy lắp

NPT1/8

Loại giắc cắm cáp: 2m

Áp suất tiêu chuẩn

0 đến 100 kPa

Mpa, kPa, kgf/cm², bar, psi

PNP mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)
PSAN-D01CPV-RC1/8

RC1/8

PSAN-D01CV-NPT1/8

NPT1/8

NPN mạch thu hở

PSAN-D01CV-RC1/8

RC1/8

PSAN-D1CPV-NPT1/8

NPT1/8

0 đến 1000 kPa

PNP mạch thu hở

PSAN-D1CPV-RC1/8

RC1/8

PSAN-D1CV-NPT1/8

NPT1/8

NPN mạch thu hở

PSAN-D1CV-RC1/8

RC1/8

PSAN-DC01CPV-NPT1/8

NPT1/8

Áp suất nén

-101,3 đến 100,0kPa

kPa, kgf/cm², bar, psi, mmHg, inHg, mmH₂O

PNP mạch thu hở

 

PSAN-DC01CPV-RC1/8

RC1/8

PSAN-DC01CV-NPT1/8

NPT1/8

NPN mạch thu hở

PSAN-DC01CV-RC1/8

RC1/8

PSAN-DV01CPV-NPT1/8

NPT1/8

Áp suất âm

PNP mạch thu hở

PSAN-DV01CPV-RC1/8

RC1/8

PSAN-DV01CV-NPT1/8

NPT1/8

NPN mạch thu hở

PSAN-DV01CV-RC1/8

RC1/8

PSAN-L01CA-NPT1/8 (Loại chất lỏng) Khí, khí không ăn mòn và chất lỏng không ăn mòn thép không rỉ 316L

Đáy lắp

NPT1/8

Loại giắc cắm cáp: 2m

Áp suất tiêu chuẩn

 

0 đến 100 kPa

Mpa, kPa, kgf/cm², bar, psi

NPN mạch thu hở

Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
PSAN-L01CA-R1/8

R1/8

PSAN-L01CPA-NPT1/8

NPT1/8

PNP mạch thu hở

PSAN-L01CPA-R1/8

R1/8

PSAN-L01CPV-NPT1/8

NPT1/8

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)
PSAN-L01CPV-R1/8

R1/8

PSAN-L01CPH-NPT1/8

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI
PSAN-L01CPH-R1/8

R1/8

PSAN-L01CV-NPT1/8

NPT1/8

NPN mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)

 

PSAN-L01CV-R1/8

R1/8

PSAN-L01CH-NPT1/8

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI
PSAN-L01CH-R1/8

R1/8

PSAN-L1CA-NPT1/8

NPT1/8

0 đến 1000 kPa

NPN mạch thu hở

Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
PSAN-L1CA-R1/8

R1/8

PSAN-L1CPA-NPT1/8

NPT1/8

PNP mạch thu hở

PSAN-L1CPA-R1/8

R1/8

PSAN-L1CPV-NPT1/8

NPT1/8

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)
PSAN-L1CPV-R1/8

R1/8

PSAN-L1CPH-NPT1/8

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI
PSAN-L1CPH-R1/8

R1/8

PSAN-L1CV-7/16-20UNF

7/16-20UNF

NPN mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)
PSAN-L1CV-NPT1/8

NPT1/8

PSAN-L1CV-R1/8

R1/8

PSAN-L1CH-NPT1/8

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI
PSAN-L1CH-R1/8

R1/8

PSAN-LC01CA-NPT1/8

NPT1/8

Áp suất nén

-101,3 đến 100,0kPa

kPa, kgf/cm², bar, psi, mmHg, inHg, mmH₂O

NPN mạch thu hở

 

Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
PSAN-LC01CA-R1/8

R1/8

PSAN-LC01CPA-NPT1/8

NPT1/8

PNP mạch thu hở
PSAN-LC01CPA-R1/8

R1/8

PSAN-LC01CPV-NPT1/8

NPT1/8

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)
PSAN-LC01CPV-R1/8

R1/8

PSAN-LC01CPH-NPT1/8

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI
PSAN-LC01CPH-R1/8

R1/8

PSAN-LC01CV-NPT1/8

NPT1/8

NPN mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)
PSAN-LC01CV-R1/8

R1/8

PSAN-LC01CH-NPT1/8

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI
PSAN-LC01CH-R1/8

R1/8

PSAN-LV01CA-NPT1/8

NPT1/8

Áp suất âm

0.0 đến -101.3kPa

kPa, kgf/cm², bar, psi, mmHg, inHg, mmH₂O

NPN mạch thu hở

Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
PSAN-LV01CA-R1/8

R1/8

PSAN-LV01CPA-NPT1/8

NPT1/8

PNP mạch thu hở
PSAN-LV01CPA-R1/8

R1/8

PSAN-LV01CPV-NPT1/8

NPT1/8

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)
PSAN-LV01CPV-R1/8

R1/8

PSAN-LV01CPH-NPT1/8

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI
PSAN-LV01CPH-R1/8

R1/8

PSAN-LV01CV-NPT1/8

NPT1/8

NPN mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)
PSAN-LV01CV-R1/8

R1/8

PSAN-LV01CH-NPT1/8

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI
PSAN-LV01CH-R1/8

R1/8

PSAN-V01CA-NPT1/8

(Loại khí nén) Khí, khí không ăn mòn

Lắp mặt sau

NPT1/8

Loại giắc cắm cáp: 2m

Áp suất âm

 

 

 

 

 

0.0 đến -101.3kPa

 

 

kPa, kgf/cm², bar, psi, mmHg, inHg, mmH₂O

NPN mạch thu hở

Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
PSAN-V01CA-R1/8

R1/8

PSAN-V01CA-RC1/8

RC1/8

PSAN-V01CPA-NPT1/8

NPT1/8

PNP mạch thu hở

PSAN-V01CPA-R1/8

R1/8

PSAN-V01CPA-RC1/8

RC1/8

PSAN-V01CPV-NPT1/8

NPT1/8

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)
PSAN-V01CPV-R1/8

R1/8

PSAN-V01CPV-RC1/8

RC1/8

PSAN-V01CPH-NPT1/8

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI

 

PSAN-V01CPH-R1/8

R1/8

PSAN-V01CPH-RC1/8

RC1/8

PSAN-V01CV-NPT1/8

NPT1/8

NPN mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)
PSAN-V01CV-R1/8

R1/8

PSAN-V01CV-RC1/8

RC1/8

PSAN-V01CH-NPT1/8

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI
PSAN-V01CH-R1/8

R1/8

PSAN-V01CH-RC1/8

RC1/8

Ứng dụng

Cảm biến áp suất loại hiển thị dạng số series PSAN có thể đo và hiển thị các loại áp suất khác nhau bao gồm cả khí, chất lỏng, và dầu. Series này có chức năng tự động điều chỉnh mức áp suất phù hợp khi có sự thay đổi của áp suất ban đầu, nhằm cung cấp giá trị ngõ ra ổn định và chính xác.

Ứng dụng cảm biến áp suất Psan