TM4-N2SB Bộ điều khiển nhiệt độ dạng Modul Autonics
Thông số kỹ thuật TM4-N2SB
Mã sản phẩm: TM4-N2SB
Hãng: Autonics
Kênh: 4
Lụa chọn ngõ vào/ngõ ra: Không
Nguồn cấp: 24 VDC
Ngõ ra điều khiển: SSR
Loại mô đun: Mô đun cơ bản
Mã sản phẩm: TM4-N2SB
Hãng: Autonics
Kênh: 4
Lụa chọn ngõ vào/ngõ ra: Không
Nguồn cấp: 24 VDC
Ngõ ra điều khiển: SSR
Loại mô đun: Mô đun cơ bản
Mã sản phẩm: TM4-N2SB
Hãng: Autonics
Kênh: 4
Lụa chọn ngõ vào/ngõ ra: Không
Nguồn cấp: 24 VDC
Ngõ ra điều khiển: SSR
Loại mô đun: Mô đun cơ bản
Series | TM4- N2RB | TM4- N2RE | TM4- N2SB | TM4- N2SE | |
Kênh | 4 Kênh (Được cách ly từng kênh - Độ bền điện môi 1,000VAC) | ||||
Nguồn cấp | 24VDC | ||||
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | ||||
Công suất tiêu thụ | Max. 5W | ||||
Loại hiển thị | Loại không hiển thị kiểm tra & cài đặt tham số bằng những thiết bị bên ngoài (PC hoặc PLC) | ||||
Loại ngõ vào | RTD | DPt100Ω, JPt100Ω 3 dây (điện trở dây cho phép max. 5Ω trên một dây) | |||
Can nhiệt | K, J, E, T, L, N, U, R, S, B, C, G, PLII (13 loại) | ||||
Độ chính xác hiển thị | RTD | (PV ±0.5% hoặc ±1℃, lấy giá trị cao hơn) ±1chữ số Max. | |||
Can nhiệt | |||||
Ảnh hưởng của nhiệt độ | RTD | (PV ±0.5% hoặc ±2℃, lấy giá trị cao hơn) ±1chữ số Max.(Đối với ngõ vào can nhiệt sẽ ±5℃ tại dưới -100℃.) Can nhiệt Can nhiệt L, U, C, G, R, S, B: (PV ±0.5% hoặc ±5℃, lấy giá trị cao hơn) ±1chữ số Max | |||
Can nhiệt | |||||
Ngõ ra điều khiển | Relay | 250VAC 3A 1a | |||
SSR | 22VDC ±3V Max. 30mA | ||||
Ngõ ra Truyền thông | Ngõ ra truyền thông RS485 (Modbus RTU) | ||||
Cách thức điều khiển | Heating, cooling | Chế độ điều khiển ON/OFF, Chế độ điều khiển P, PI, PD, PID | |||
Heating&cooling | |||||
Độ trễ | 1 đến 100 chữ số | ||||
Dải tỉ lệ (P) | 0.1 đến 999.9℃/℉ | ||||
Thời gian tích phân (I) | 0 đến 9999 giây | ||||
Thời gian vi phân (D) | 0 đến 9999 giây | ||||
Chu kỳ điều khiển (T) | 0.1 đến 120.0 giây (chỉ cho loại ngõ ra relay và ngõ ra điện áp lái SSR) | ||||
Giá trị reset bằng tay | 0.0 đến 100.0% | ||||
Chu kỳ lấy mẫu | 100ms (lấy mẫu đồng bộ 4 Kênh) | ||||
Độ bền điện môi | 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa đầu nối nguồn và đầu nối ngõ vào) | ||||
Sức chịu chấn động | Biên độ 0.75mm ở tần số 5 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||||
Tuổi thọ relay | Cơ khí | Min. 10,000,000 lần | |||
Điện | Min. 100,000 lần (250VAC 3A tải thuần trở) | ||||
Điện trở cách ly | 100MΩ (sóng kế mức 500VDC) | ||||
Chịu nhiễu | Nhiễu sóng vuông ±0.5kV (độ rộng xung: 1us) bởi nhiễu do máy móc | ||||
Môi trường | Nhiệt độ môi trường | -10 đến 50℃, lưu trữ: -20 đến 60℃ | |||
Độ ẩm môi trường | 35 đến 85%RH, lưu trữ: 35 đến 85%RH | ||||
Phụ kiện | Giắc cắm mở rộng | ||||
Giắc cắm nguồn/ truyền thông (※Chỉ có Môđun cơ bản) | |||||
Loại cách ly | Cách ly gấp đôi hoặc cách ly củng cố (Ký hiệu: , Độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo lường và phần nguồn: 1kV) | ||||
Trọng lượng | 174g | 166g | 160g | 152g |
- Bộ điều khiền nhiệt độ TM4 Series được ứng dụng rộng rải trong các dây chuyền chế biến thực phẩm, đùn nhựa, hệ thống nhà kính, xử lý rác thải, đóng gói sản phẩm,...
Kích thước | Cao 122 x ngang 30 |
---|---|
Tính năng điều khiển | Đốt nóng / làm lạnh |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |