Series |
KN |
Nguồn cấp |
Điện áp AC |
100-240VAC 50/60Hz |
Điện áp DC |
24VDC |
Dải điện áp cho phép |
90 đến 110% điện áp định mức |
Công suất tiêu thụ |
Điện áp AC |
Max. 6VA |
Điện áp DC |
Max. 4W |
Phương thức hiển thị |
4 chữ số: hiển thị bằng LED 7đoạn (màu đỏ), cột LED: 101 (xanh lá) |
Loại ngõ vào |
RTD |
JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 loại) |
Can nhiệt |
K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại) |
Analog |
· Điện áp: ±1.000V, ±50.00mV, -199.9~200.0mV, -1.00V~10.00V (4 loại) · Dòng điện: 4.00~20.00mA, 0.00~20.00mA (2 loại |
Ngõ vào digital |
· Ngõ vào tiếp điểm: Max. 2kΩ khi ON,Max. 90kΩ khi OFF · Ngõ vào không tiếp điểm: điện áp dư max. 1.0V khi ON, dòng điện rò max. 0.03mA khi OFF · Dòng đi ra: Khoảng 0.2mA |
Ngõ ra phụ |
Ngõ ra cảnh báo |
2 tiếp điểm: Tiếp điểm Relay công suất 250VAC 3A 1c 4 tiếp điểm: Tiếp điểm Relay công suất 250VAC 1A 1a |
Ngõ ra transmission |
Cách ly DC 4~20mA (transmission PV) tải kháng max. 600Ω (Độ chính xác: ±0.2%F.S., Độ phân giải: 8000) |
Ngõ ra truyền thông |
RS485 (Modbus RTU) |
Độ chính xác hiển thị |
±0.2% F.S. ±1 chữ số (25℃±5℃) ±0.3% F.S. ±1 chữ số ( 10℃ đến 20℃, 30℃ đến 50℃) Trong trường hợp can nhiệt và ngõ vào dưới -100°C, [ ±0.4%F.S. ] ±1 chữ số ※ TC-T, TC-U min. ±2.0℃ |
Phương pháp cài đặt |
Cài đặt bằng các phím ở mặt trước hoặc thông qua chuẩn truyền thông RS485 |
Độ trễ ngõ ra cảnh báo |
Cài đặt khoảng ON/OFF (1 đến 999 chữ số) |
Chu kỳ lấy mẫu |
Ngõ vào Analog: 100ms, Ngõ vào cảm biến nhiệt độ: 250ms |
Độ bền điện môi |
2000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa đầu kết nối nguồn và đầu kết nối ngõ vào) |
Chấn động |
Biên độ 0.75mm ở tần số 5~55Hz (trong 1 phút) trên mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ |
Tuổi thọ Relay |
2 điểm |
Cơ khí: Min. 10,000,000, Điện: Min. 100,000 (Tải kháng 250VAC 3A) |
4 điểm |
Cơ khí: Min. 20,000,000, Điện: Min. 500,000 (Tải kháng 250VAC 1A) |
Điện trở cách ly |
Min. 100MΩ (sóng kế mức 500VDC) |
Chịu nhiễu |
Nhiễu sóng vuông bởi nhiễu do máy móc (độ rộng xung 1 ㎲) ±2kV |
Bộ nhớ duy trì |
Khoảng 10 năm (Loại bộ nhớ bán dẫn ổn định) |
Môi trường |
Nhiệt độ môi trường |
-10~50℃, lưu trữ: 20~60℃ |
Độ ẩm môi trường |
35~85%RH, lưu trữ: 35~85%RH |
Trọng lượng |
Khoảng 200 g |