NXBLE-63 2P C50 30mA 6kA aptomat chống giật Chint

SKU
NXBLE-63 2P C50 30mA 6kA
Còn hàng
294.100 ₫
-
+
Tổng Quan

Thông số kỹ thuật NXBLE-63 2P C50 30mA 6kA

- Dòng sản phẩm: RCBO - Aptomat chống giật

- Series: NXBLE

- Mã sản phẩm: NXBLE-63 2P C50 30mA 6kA

- Hãng sản xuất: Chint

- Xuất xứ: Trung Quốc

- Số cực: 2P

- Dòng điện: 50A

- Dòng rò: 30 mA

- Dòng cắt: 6kA

- Bộ ngắt từ nhiệt: C

Chi tiết NXBLE-63 2P C50 30mA 6kA

- Dòng sản phẩm: RCBO - Aptomat chống giật

- Series: NXBLE

- Mã sản phẩm: NXBLE-63 2P C50 30mA 6kA

- Hãng sản xuất: Chint

- Xuất xứ: Trung Quốc

- Số cực: 2P

- Dòng điện: 50A

- Dòng rò:  30 mA

- Dòng cắt: 6kA

- Bộ ngắt từ nhiệt: C

Thông số kỹ thuật

Product model NXBLE-40 NXBLE-63 NXBLE-63Y
Compliant standards IEC61009-1 IEC61009-1 IEC61009-1
Rated current (A) 6~40 6~63 6~63
Rated residual operating current (A) 0.01, 0.03 0.03, 0.05, 0.075, 0.1, 0.3 0.01, 0.03
Leakage protection type AC AC AC
Rated voltage (V ~) 240 240/415 240
Rated frequency (Hz) 50/60 50/60 50/60
Number of poles 1P+N 1P+N, 2P, 3P, 3P+N, 4P 1P+N
Mechanical life (cycles) 20000 20000 20000
Electrical life (cycles) 10000 10000 10000
Rated short-circuit breaking capacity Icu (A) 4500 6000 4500
Short-circuit breaking capacity Icu (A) 6000 6000 6000
Rated impulse withstand voltage (1.2 / 50)(kV) 4 4 4
Dielectric test voltage (V) (Power frequency 1 minute) 2000 (Power frequency 1 minute) 2000 (Power frequency 1 minute) 2000
Anti-humid and heat properties (GB/T2423.4:55℃/90~96%,25℃/95~100%) 28 cycles 28 cycles 28 cycles
Terminals Minimum cross section (mm²) 1 1 1
Maximum cross section (mm²) 16 25 16
Standard connection torque (N·m) 1.5 2 1.5
Maximum withstand torque (N m) 2 2.5 2
Wire insertion depth (mm) 10 12.5 10
Reference temperature for setting of thermal element (℃) 30 30 30
Ambient temperature (℃) -35~+70 -35~+70 -35~+70
Ambient storage temperature (℃) -35~+85 -35~+85 -35~+85
Applicable altitude (m) 5000 5000 5000
Electromagnetic trip type Type B (3In ~ 5In)
Type C (5In ~ 10In)
Type D (10In ~ 14In)
Type C (6.4In ~ 9.6In)
Type D (9.6In~14.4In)
Electromagnetic tripping current correction factor under different power frequency (recommended value) 50 ~ 60Hz 1In 1In 1In
100Hz 1.1In 1.1In 1.1In
200Hz 1.2In 1.2In 1.2In
400Hz 1.5In 1.5In 1.5In
DC 1.5In 1.5In 1.5In
Derating factor with multiple products side by side (recommended value) ≤3 (0.9~0.95)In (0.9~0.95)In (0.9~0.95)In
4 ~ 6 (0.86~0.80)In (0.86~0.80)In (0.86~0.80)In
7 ~ 9 (0.78~0.76)In (0.78~0.76)In (0.78~0.76)In
>9 0.76In 0.76In 0.76In
Temperature compensation coefficient (recommended value) Change for every 10℃ increase from the reference temp -(0.03~0.05)In -(0.03~0.05)In -(0.03~0.05)In
Change for every 10℃ decrease from the reference temp -(0.04~0.07)In -(0.04~0.07)In -(0.04~0.07)In
Rated current correction factor for high altitude use (recommended value) ≤2000m In In In
3000m 0.96In 0.96In 0.96In
4000m 0.94In 0.94In 0.94In
5000m 0.92In 0.92In 0.92In
Rated voltage correction factor for high altitude use (recommended value) ≤2000m Ue Ue Ue
3000m 0.89Ue 0.89Ue 0.89Ue
4000m 0.78Ue 0.78Ue 0.78Ue
5000m 0.68Ue 0.68Ue 0.68Ue
Cable entry Top-in, Bottom-out Top-in, Bottom-out Top-in, Bottom-out
Mounting TH35-7.5-rail mounting TH35-7.5-rail mounting TH35-7.5-rail mounting
Pollution degree Pollution degree Ⅱ Pollution degree Ⅱ Pollution degree Ⅱ
Protection degree Direct mounting IP20 IP20 IP20
Mounted in the distribution box IP40 IP40 IP40
Accessories that can be assembled AX-X1, AL-X1, SHT-X1, OVT-X1, UVT-X1, OUVT-X1 AX-X1, AL-X1, SHT-X1, OVT-X1, UVT-X1, OUVT-X1 AX-X1, AL-X1, SHT-X1, OVT-X1, UVT-X1, OUVT-X1

Kích thước

NXBLE-40 Series

NXBLE-40-Kich-thuoc

NXBLE-63 Series

NXBLE-63-Kich-thuoc

NXBLE-63Y Series

NXBLE-63Y-Kich-thuoc

Ứng dụng

NXBLE-63 Series có khả năng bảo vệ chống lại các tác động của dòng rò và quá tải, bảo vệ người dùng khỏi nguy cơ điện giật và bảo vệ thiết bị điện khỏi những thiệt hại có thể xảy ra. Đặc biệt có tính năng tự động ngắt mạch khi xảy ra sự cố, giúp tăng độ tin cậy và giảm thời gian gián đoạn trong hệ thống điện.

Thông số sản phẩm
Dòng điện định mức N/A
Điện áp cuộn coil N/A
Xuất xứ N/A
Thời gian bảo hành N/A