T4WM-N3NP0C Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics

SKU
T4WM-N3NP0C
Còn hàng
1.252.680 ₫
-
+
Tổng Quan

Thông số kỹ thuật đồng hồ nhiệt độ T4WM-N3NP0C

- Dòng sản phẩm: temperature controllers

- Mô tả: Bộ điều khiển nhiệt độ

- Series: T4WI

- Mã sản phẩm T4WI-N4NP0C

- Hãng sản xuất: Autonics

- Kích thước: W96xH48mm

- Màn hình hiển thị: 3 led 7 đoạn

- Thông số đầu vào: Thermocouple: P

- Chu kỳ lấy mẫu: 100ms

- Ngõ ra điều khiển: Indicator

Tầm đo: -99 to 199℃

- Điện áp định mức: 100-240VAC~ 50/60Hz

Chi tiết Đồng hồ nhiệt độ T4WM-N3NP0C

  • Dòng sản phẩm: temperature controllers
  • Mô tả: Bộ điều khiển nhiệt độ
  • Series: T4WI
  • Mã sản phẩm T4WI-N4NP0C
  • Categories: Đồng hồ nhiệt độ
  • Hãng: Autonics
  • Kích thước: W96xH48mm
  • Màn hình hiển thị : 3 led 7 đoạn
  • Thông số đầu vào: Thermocouple: P
  • Chu kì lấy mẫu: 100ms
  • Ngõ ra điều khiển: Indicator
  • Tầm đo: -99 to 199℃
  • Điện áp định mức: 100-240VAC~ 50/60Hz

Thông số 

Series

T3NI

T4YI

T4WI

T3SI

T3HI

T4MI

T4LI

Power supply

12-24VDCᜡ

100-240VACᜠ 50/60Hz

Allowable voltage range

90 to 110% of rated voltage

Power consumption

Max. 1W

Max. 3VA

Display method

7-segment (red) LED method

Character size (W×H)

3.8×7.6mm

8.0×14.2mm

3.8×7.6mm

6.0×10.0mm

8.0×14.2mm

Input type

RTD

DPt100Ω (allowable line resistance max. 5Ω per a wire)

TC

K(CA), J(IC)

K(CA), J(IC), R(PR)

Display accuracy※1

RTD

  • ● At room temperature (23ºC ± 5ºC): (PV ± 0.5% or ±1ºC, select the higher one)±1-digit
  • ● Out of room temperature range: (PV± 0.5% or ±2ºC, select the higher one)±1-digit

TC

Sampling period

100ms

 

Dielectric strength

1,000VAC 50/60Hz

for 1 min (between input terminal and power terminal)

 

2,000VAC 50/60Hz for 1 min

(between input terminal and power terminal)

Vibration

0.75mm amplitude at frequency of 10 to 55Hz (for 1 min) in each X, Y, Z direction for 2 hours

Insulation resistance

Over 100MΩ (at 500VDC megger)

 

 

Noise immunity

Square-wave noise by noise simulator

(pulse width 1㎲)

±500V R-phase and

S-phase

 

Square-wave noise by noise simulator (pulse width 1㎲) ±2kV R-phase and S-phase

 

Environ- ment

Ambient temp.

-10 to 50℃, storage: -20 to 60℃

Ambient humi.

35 to 85% RH, storage: 35 to 85% RH

Weight※2

Approx. 48g (approx. 25g)

Approx. 181g (approx. 123g)

Approx. 231g (approx. 140g)

Approx. 120g (approx. 80g)

Approx. 203g (approx. 137g)

Approx. 202g (approx. 137g)

Approx. 274g (approx. 185g)

Cách đọc thông số

chon-ma-thong-so

Kích thước (mm)

kich-thuoc-T4WI

Sơ đồ đấu dây

so-do-dau-day-T4WI

Ứng dụng

  • Bộ điều khiển nhiệt độ được sử dụng trong các hệ thống gia nhiệt, máy ép nhựa, lò sấy, lò nướng, các lò ấp trứng, hoặc nồi hơi, hệ thống khí nén, hệ thống tạo độ ẩm, cũng như để điều khiển các loại van, điều khiển van tuyến tính, điều khiển van on off,điều khiển ON OFF, điều khiển PID.
Thông số sản phẩm
Kích thước N/A
Tính năng điều khiển N/A
Xuất xứ N/A
Thời gian bảo hành N/A