VP5x30EN Núm hút chân không Pisco

SKU
VP5x30EN
Còn hàng
105.600 ₫
-
+
Tổng Quan

Giác hút chân không VP5x30EN

Mã sản phẩm: VP5x30EN

Hãng sản xuất: Pisco

Pad chân không

Chiều rộng X: 5

Chiều cao L1: 7mm

Chiều dài Y: 30

Loại: Cố định

Vật liệu: Cao su Nitrile

Chi tiết Giác hút chân không VP5x30EN

Mã sản phẩm: VP5x30EN

Hãng sản xuất: Pisco

Pad chân không

Chiều rộng X: 5

Chiều cao L1: 7mm

Chiều dài Y: 30

Loại: Cố định

Vật liệu: Cao su Nitrile

Danh sách lựa chọn

Pad type Smal General Deep
Recommended work-piece Small work-piece or in semiconductor manufacturing facility Flat work-piece with enough hardness and thickness Round fruit like an apple, or round ball
Pad size 6 sizes 18 sizes 9 sizes
ø0.7, ø1, ø1.5, ø2, ø3, ø4mm ø1, ø2, ø3, ø4, ø6, ø8, ø10, ø15, ø20, ø25, ø30, ø40, ø50, ø60, ø80, ø100, ø150, ø200mm ø15, ø20, ø25, ø30, ø40, ø50, ø60, ø80, ø100mm
Pad materia 10 types 10 types 8 types
Nitrile rubber, Silicone rubber, Urethane rubber, Fluoro rubber, Conductive silicone rubber, Conductive butadiene rubber (Low resistance), Conductive NBR (Low resistance), Food safe NBR(※), HNBR, EPDM Nitrile rubber, Silicone rubber, Urethane rubber, Fluoro rubber, Conductive silicone rubber, Conductive buradiene rubber (Low resistance), Conductive NBR (Low resistance), Food safe NBR(※), HNBR, EPDM Nitrile rubber, Silicone rubber, Urethane rubber, Fluoro rubber, Conductive NBR (Low resistance), Food safe NBR(※), HNBR, EPDM
Holder size Standard Mini Standard Mini Standard Mini
Holder type - 5 types 9 types 5 types 9 types 4 types

Hướng dẫn chọn mã

VP-Series-Huong-dan-chon-ma1

VP-Series-Huong-dan-chon-ma2

VP-Series-Huong-dan-chon-ma3

VP-Series-Huong-dan-chon-ma4

Ứng dụng

PISCO đầu hút chân không VP10/15/20/25/30/40/50RN RS/RSE/RE đầu hút pad hút chân không được sử dụng nhiều trong công nghiệp. Đầu hút pisco được dùng để hút chân không sản phẩm, di chuyển sản phẩm được hút đến vị trí mong muồn. Đầu hút pisco có thể được làm bằng nhiều loại vật liệu bao gồm các loại cao su khác nhau: N, S, U, F, SE, NE, HN, EP.

Thông số sản phẩm
Miêu tả N/A
Kích thước N/A
Ren N/A
Phi N/A
Đường kính xy lanh N/A
Dạng xy lanh N/A
Hình dạng N/A
Hành trình N/A
Xuất xứ N/A
Thời gian bảo hành N/A