TMH2-42CB Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics

SKU
TMH2-42CB
Hết hàng
4.561.920 ₫
Tổng Quan

Thông số kỹ thuật TMH2-42CB Bộ điều khiển nhiệt độ

Dòng sản phẩm: temperature controllers

Kiểu: DIN RAIL MOUNT TEMPERATURE CONTROLLERS

  • Số kênh ngõ vào : 2-kênh
  • Nguồn cấp : 24VDC 
  • Dải điện áp cho phép : 90 đến 110% điện áp định mức
  • Nguồn tiêu thụ : Max. 5W(tải max)
  • Phương pháp hiển thị : Loại không hiển thị, kiểm tra và cài đặt tham số qua thiết bị bên ngoài (PC, PLC,...)
  • Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
  • Cấu trúc bảo vệ : IP20 (tiêu chuẩn IEC)

Chi tiết TMH2-42CB Bộ điều khiển nhiệt độ

Số kênh ngõ vào 2-kênh
Nguồn cấp 24VDC
Dải điện áp cho phép 90 đến 110% điện áp định mức
Nguồn tiêu thụ Max. 5W(tải max)
Phương pháp hiển thị Loại không hiển thị, kiểm tra và cài đặt tham số qua thiết bị bên ngoài (PC, PLC,...)
Loại ngõ vào_TC K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
Loại ngõ vào_RTD DPt100Ω, JPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω loại 3 dây(điện trở dây cho phép max. 5Ω)
Loại ngõ vào_Analog Điện áp: 0-100mVDC , 0-5VDC , 1-5VDC , 0-10VDC 
dòng điện: 0-20mA, 4-20mA
Chu kỳ lấy mẫu 50ms(lấy mẫu đồng bộ 2 kênh hoặc 4 kênh)
Độ chính xác đo lường_Nhiệt kế tại nhiệt độ phòng(23℃±5℃): (PV ±0.3% hoặc ±1℃, lấy chỉ số cao hơn) ±1-chữ số
Ngoài dải nhiệt độ phòng: (PV ±0.5% hoặc ±2℃, lấy chỉ số cao hơn) ±1-chữ số
Độ chính xác đo lường_RTD tại nhiệt độ phòng(23℃±5℃): (PV ±0.3% hoặc ±1℃, lấy chỉ số cao hơn) ±1-chữ số
Ngoài dải nhiệt độ phòng: (PV ±0.5% hoặc ±2℃, lấy chỉ số cao hơn) ±1-chữ số
Độ chính xác đo lường_Analog tại nhiệt độ phòng(23℃±5℃): ±0.3% F.S. ±1-chữ số
ngoài dải nhiệt độ phòng: ±0.5% F.S. ±1-chữ số
Ngõ vào tùy chọn_ngõ vào CT 0.0-50.0A(dải đo dòng sơ cấp) ※ Hệ số CT=1/1000
Ngõ vào tùy chọn_ngõ vào số Ngõ vào giắc cắm: ON - max. 1kΩ, OFF - min. 100kΩ
ngõ vào không tiếp điểm: ON - max. điện áp dư 0.9V, OFF - max. dòng điện rò 0.5mA
dòng điện đi ra : xáp xỉ 0.3mA
Phương thức điều khiển ON/OFF, P, PI, PD, PID
Ngõ ra điều khiển_Relay 250VAC~ 3A 1a
Ngõ ra tùy chọn_SSR Max. 12VDC  ±3V 20mA
Ngõ ra tùy chọn_dòng Lựa chọn DC 4-20mA hoặc DC 0-20mA (điện trở tải 500Ω trở xuống)
Ngõ ra tùy chọn_cảnh báo 250VAC~ 3A 1a
Ngõ ra RS485(Modbus RTU)
Truyền thông_PC loader TTL (Giao thức Modbus RTUl)
Độ trễ có thể lựa chọn DC 4-20m hoặc DC 0-20mA(tải max. 500Ω)
Dải tỷ lệ RTD/Can nhiệt: 1 đến 999℃/℉ (0.1 đến 999.9℃/℉), analog: 0.1đến 999.9 chữ số
Thời gian tích phân 0 đến 9999 giây
Thời gian phát sinh 0 đến 9999 giây
Thời gian điều khiển Ngõ ra Relay: 0.1 đến 120.0 giây, ngõ ra SSR : 1.0 to 120.0 giây
Cài đặt lại bằng tay 0 đến 100%( 0.0 đến 100.0%)
Tuổi thọ Relay_Cơ khí Min. 10,000,000 lần
Tuổi thọ Relay_Điện Min. 100,000 lần(250VAC 3A tải thuần trở)
Bảo vệ bộ nhớ ≈ 10 năm (loại bộ nhớ bán dẫn vĩnh cửu)
Điện trở cách điện 100MΩ(tại mức sóng kế 500VDC)
Loại cách điện Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 1kV)
Độ bền điện môi 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút(giữa đầu nối nguồn và đầu nối ngõ vào)
Rung động Tần suất khuếch đại 0.75 mm từ 5 đến 55 Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Khả năng chống ồn ±0.5kV nhiễu sóng vuông ±0.5kV (độ rộng xung: 1㎲) nhiễu bởi do máy móc
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
Cấu trúc bảo vệ IP20 (tiêu chuẩn IEC)
Phụ kiện giắc cắm mở rộng: 1, giắc cắm mô-đun khóa: 2
Trọng lượng_Mô-đun chính Xấp xỉ 250.8g(Xấp xỉ 177.7g)
Thông số sản phẩm
Kích thước N/A
Tính năng điều khiển N/A
Xuất xứ N/A
Thời gian bảo hành N/A