Tụ bù

Trong hệ thống điện, tụ bù được sử dụng với mục đích bù công suất phản kháng để nâng cao hệ số công suất cosφ (cos phi) nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động của lưới điện và tránh bị phạt tiền theo quy định của ngành Điện lực. Do đó lắp tụ bù sẽ giảm được một khoản đáng kể tiền điện hàng tháng (giảm vài chục % tùy theo từng đơn vị). Tụ bù là thành phần chính trong Tủ điện bù công suất phản kháng bên cạnh các thiết bị khác để đảm bảo hệ thống bù hoạt động thông minh, ổn định và an toàn như: Bộ điều khiển tụ bù, Thiết bị đóng cắt, bảo vệ, Cuộn kháng lọc sóng hài, Thiết bị đo, hiển thị,…
Trong thực tế TỤ BÙ thường có các cách gọi như: tụ bù điện, tụ bù công suất, tụ bù công suất phản kháng, tụ bù cos phi

Sản phẩm 193-224 of 279

Sắp xếp tăng dần
trên một trang
  1. Tụ dầu SHIZUKI điện áp 415V dung lượng 15K
    1.016.400 ₫
    -
    +
  2. Tụ khô MIKRO điện áp 220V dung lượng 5K
    750.200 ₫
    -
    +
  3. Tụ khô MIKRO điện áp 230V dung lượng 10K
    1.028.500 ₫
    -
    +
  4. Tụ khô MIKRO điện áp 440V dung lượng 50K
    2.420.000 ₫
    -
    +
  5. Tụ khô MIKRO điện áp 440V dung lượng 40K
    2.347.400 ₫
    -
    +
  6. Tụ khô MIKRO điện áp 440V dung lượng 30K
    1.306.800 ₫
    -
    +
  7. Tụ khô MIKRO điện áp 440V dung lượng 25K
    1.089.000 ₫
    -
    +
  8. Tụ khô MIKRO điện áp 440V dung lượng 20K
    871.200 ₫
    -
    +
  9. Tụ khô MIKRO điện áp 440V dung lượng 15K
    707.850 ₫
    -
    +
  10. Tụ khô MIKRO điện áp 440V dung lượng 10K
    562.650 ₫
    -
    +
  11. Tụ khô MIKRO điện áp 440V dung lượng 5K
    372.075 ₫
    -
    +
  12. Tụ dầu SHIZUKI điện áp 415V dung lượng 50K
    4.719.000 ₫
    -
    +
  13. Tụ dầu SHIZUKI điện áp 415V dung lượng 40K
    3.775.200 ₫
    -
    +
  14. Tụ dầu SHIZUKI điện áp 415V dung lượng 30K
    2.649.900 ₫
    -
    +
  15. Tụ dầu SHIZUKI điện áp 415V dung lượng 20K
    1.391.500 ₫
    -
    +
  16. Tụ dầu SHIZUKI điện áp 415V dung lượng 25K
    1.694.000 ₫
    -
    +
  17. Tụ dầu SAMWHA điện áp 415V dung lượng 10K
    490.050 ₫
    -
    +
  18. BSMJ0.45-3-3 Tụ điện Shunt tự phục hồi Zhiming
    78 ₫
    -
    +
  19. BCMJ0.4-45-3 Tụ điện Shunt tự phục hồi Zhiming
    43 ₫
    -
    +
  20. BCMJ0.4-5-3 Tụ điện Shunt tự phục hồi Zhiming
    76 ₫
    -
    +
  21. BCMJ0.4-4-3 Tụ điện Shunt tự phục hồi Zhiming
    65 ₫
    -
    +
  22. BSMJ1.2-25-3 Tụ điện Shunt tự phục hồi Zhiming
    93 ₫
    -
    +
  23. BSMJ1.2-20-3 Tụ điện Shunt tự phục hồi Zhiming
    68 ₫
    -
    +
  24. BSMJ1.2-15-3 Tụ điện Shunt tự phục hồi Zhiming
    62 ₫
    -
    +
  25. BSMJ1.2-10-3 Tụ điện Shunt tự phục hồi Zhiming
    81 ₫
    -
    +
  26. BSMJ1.2-5-3 Tụ điện Shunt tự phục hồi Zhiming
    58 ₫
    -
    +
  27. BSMJ0.69-60-3 Tụ điện Shunt tự phục hồi Zhiming
    37 ₫
    -
    +
  28. BSMJ0.69-50-3 Tụ điện Shunt tự phục hồi Zhiming
    39 ₫
    -
    +
  29. BSMJ0.69-40-3 Tụ điện Shunt tự phục hồi Zhiming
    40 ₫
    -
    +
  30. BSMJ0.69-30-3 Tụ điện Shunt tự phục hồi Zhiming
    90 ₫
    -
    +
  31. BSMJ0.69-25-3 Tụ điện Shunt tự phục hồi Zhiming
    53 ₫
    -
    +
  32. BSMJ0.69-20-3 Tụ điện Shunt tự phục hồi Zhiming
    57 ₫
    -
    +

Sản phẩm 193-224 of 279

Sắp xếp tăng dần
trên một trang