Yếu tố hình ảnh |
CMOS đơn sắc 1 inch |
Độ phân giải (Pixel) |
5 MP (2,560×2,048) |
Khung hình/giây |
16 fps |
Bit Depth |
8 bit (256 gray level) |
Shutter |
Màn trập điện tử |
Thời gian phơi sáng |
3 μs đến 3 giây |
Loại ống kính |
C-Mount |
eMMC |
8 GB |
DDR4 |
2 GB (LPDDR4), 512 MB (DDR4) |
Kiểm tra_Nhóm hoạt động |
64 (kiểm tra đồng thời: 32) |
Chế độ kích hoạt |
Màn trập điện tử |
Chụp ảnh_Thời gian phơi sáng |
Continuous, External Trigger, Manual, Ethernet, RS232 |
Truyền thông |
Ethernet (TCP/IP & Modbus) RS232C |
Ngõ ra_Truyền tải FTP |
Khả thi |
Bộ chỉ thị |
Nguồn, LIÊN KẾT, DỮ LIỆU, NGƯỜI DÙNG 1, NGƯỜI DÙNG 2 |
Khối lượng thiết bị (khối lượng đóng gói) |
≈ 600 g (≈ 780 g) |
Nguồn cấp |
24VDC ±10% |
Dòng tiêu thụ |
1A |
Ngõ vào_Tín hiệu |
Ngõ vào định mức 24VDC (± 10%) |
Ngõ ra_Tín hiệu |
Cài đặt ngõ ra thường mở NPN-PNP (phần mềm) |
HS Out 0 |
Nhấp nháy |
HS Out 1 |
Hoàn tất kiểm tra, Kết quả kiểm tra đầu ra (PASS / FAIL), Báo động, Máy ảnh hoạt động |
Load voltage |
24VDC |
Tải hiện tại |
Max. 100mA |
Điện áp dư |
≤2,5 VDC @ (=) |
Mạch bảo vệ |
Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, mạch bảo vệ chống quá dòng (ngắn mạch) ngõ ra |
Rung động |
Biên độ 1.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ |
Va chạm |
300m/s² (khoảng 30G) theo từng hướng X, Y, Z trong 3 lần |
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh |
0 đến 45 ℃, bảo quản: -20 đến 70 ℃ |
Môi trường_Độ ẩm xung quanh |
0 đến 95%RH, bảo quản: 0 đến 95%RH |
Cấu trúc bảo vệ |
IP67 (Tiêu chuẩn IEC Khi gắn nắp ống kính chống thấm nước) |
Chất liệu |
Vỏ nhôm đúc |
Kết nối |
Loại giắc cắm |
Loại giắc cắm |
Nguồn I/O: M12 8 chân, Ethernet: M12 8 chân/ RJ45 (mô-men xoắn thắt chặt cáp: 0,4 N m) |
Thành phần sản phẩm |
Đầu nối Ethernet (đầu cắm vít - chống thấm nước) × 1 (mô-men xoắn thắt chặt: 0,4 N m) |