NXA16N06-MF4-AC220/230/240TP máy cắt không khí Chint

SKU
NXA16N06-MF4-AC220/230/240TP
Còn hàng
27.897.300 ₫
-
+
Tổng Quan

Thông số kỹ thuật NXA16N06-MF4-AC220/230/240TP

- Dòng sản phẩm: ACB - Máy Cắt không khí

- Series: NXA

- Mã sản phẩm: NXA16N06-MF4-AC220/230/240TP

- Hãng sản xuất: Chint

- Xuất xứ: Trung Quốc

- Khung Ampe: 1600A

- Loại khả năng phá vỡ: Loại cơ bản

- Dòng điện định mức: 600A

- Loại điều khiển thông minh: Loại cơ bản

- Phương pháp Cài đặt: Loại cố định

- Số pha: 4 pha

- Điện áp mạch điều khiển: AC220/230/240

Thư mục: MCB  

Chi tiết NXA16N06-MF4-AC220/230/240TP

- Dòng sản phẩm: ACB - Máy Cắt Không Khí

- Series: NXA

- Mã sản phẩm: NXA16N06-MF4-AC220/230/240TP

- Hãng sản xuất: Chint

- Xuất cứ: Trung Quốc

- Khung Ampe: 1600A

- Loại khả năng phá vỡ: Loại cơ bản

- Dòng điện định mức : 600A

- Loại điều khiển thông minh: Loại cơ bản

- Phương pháp cài đặt: Loại cố định

- Số pha : 4 pha

- Điện áp mạch điều khiển:  AC220/230/240

Hướng dẫn chọn máy cắt không khí NXA Series

NXA-Huong-dan-chon-ma

Hướng dẫn chọn phụ kiện

NXA-Huong-dan-chon-ma-phu-kien

Thông số kỹ thuật

Number of poles 3/4
Rated operational voltage Ue (V) 380/400/415
Rated insulation voltage Ui (V) 1000
Rated impulse withstand voltage Uimp (kV) 12
Rated frequency Hz 50/60
Flashover distance (mm) 0
Applicable to isolation IEC/EN 60947-2 Applicable
Pollution grade IEC 60664-1 N:3

Mặt trước sản phẩm

NXA-Mat-Truoc-San-Pham

Kích thước

Frame size 1600A 2000A 3200A 4000A
Rated current (A) 400 630 800 1000 1250 1600 630 800 1000 1250 1600 800 1000 1250 1600 1000 1250 1600
Rated current of the fourth pole (A) 400 630 800 1000 1250 1600 630 800 1000 1250 1600 800 1000 1250 1600 1000 1250 1600
Type of the circuit breaker N H N S H N S H N S H
Rated ultimate short circuit breaking capacity (kA rms) VAC 50/60Hz Icu 380/400/415V 50 55 80 65 80 80 80 100 80 85 100
Rated service short circuit breaking capacity (kA rms) VAC 50/60Hz Ics 380/400/415V 30 42 50 65 65 65 80 80 65 85 85
Utilization category B B B B
Rated short-time withstand current (kA rms) VAC 50/60H Icw 1s, 380/400/415V 30 42 50 65 65 65 80 80 65 85 85
Closed capacity kA peak) VAC 50/60Hz Icm 380/400/415V 105 121 176 176 176 176 220 220 176 220 220
Making current tripping protection function (MCR kA rms) 10 16 16 16 16 26 26 26 26 26 26
Breaking time (ms) 32 32 32 32
Closing time (ms) 70 70 70 70
Service life C/O cycle Electrical 15000 15000 10000 10000
Mechanical 8000 8000 5000 3000
Connection Horizontal
Size (width × depth × heig Fixed type 3P 254x243.5x318.5 374×344×400 439×373.5×400 550×337.5×400
4P 324×243.5×318.5 469×344×400 554× ×400 700×337.5×400
Draw-out type 3P 308×331.5×351 403×430×438.5 463×499.5×438.5 569×416×438.5
4P 378×331.5×351 498×430×438.5 578× ×438.5 719×416×438.5

Ứng dụng

Máy cắt không khí NXA thường được ứng dụng để cắt điện tổng, hạ áp cho trạm biến áp phân phối điện và làm máy cắt chủ lực cho đường dây. Thiết bị có dòng điện định mức lớn, khả năng cắt dòng cũng cao và thời gian cắt điện nhanh: không quá 0.02 giây khi hoạt động.

Thông số sản phẩm
Dòng điện định mức N/A
Điện áp cuộn coil N/A
Xuất xứ N/A
Thời gian bảo hành N/A