SV110IG5A-4 Biến tần LS dòng IG5A

SKU
SV110IG5A-4
Hết hàng
12.350.400 ₫
Tổng Quan

Thông số kỹ thuật SV110IG5A-4

  • Dòng sản phẩm: Biến tần
  • Mã sản phẩm: SV110IG5A-4
  • Hãng sản xuất: LS
  • Series: IG5
  • Điện áp vào : 3 pha 380V - 480V
  • Điện áp ra : 3 pha 380V - 480V
  • Công suất biến tần : 11.0kW
  • Công suất đầu ra : 18.3kVA
  • Dòng ra định mức : 24A
  • Cấp bảo vệ IP20
Thư mục: Biến tần   Biến tần LS  

Chi tiết sản phẩm SV110IG5A-4

  • Dòng sản phẩm: Biến tần
  • Mã sản phẩm: SV110IG5A-4
  • Hãng sản xuất: LS
  • Series: IG5
  • Điện áp vào : 3 pha 380V - 480V
  • Điện áp ra : 3 pha 380V - 480V
  • Công suất biến tần : 11.0kW
  • Công suất đầu ra : 18.3kVA
  • Dòng ra định mức : 24A
  • Cấp bảo vệ IP20

Thông số

1-phase 200V Class

SV ㅁㅁㅁ iG5A-1ㅁㅁ

004

008

015

Max. Capacity 1)

[HP]

0.5

1

2

[kW]

0.4

0.75

1.5

Output Rating

Capacity [kVA] 2)

0.95

1.9

3.0

FLA [A] 3)

2.5

5

8

Max Frequency

400 [Hz] 4)

Max Voltage

3 Phase 200 ~ 230V 5)

Input Rating

Rated Voltage

1phase 200~230 VAC (+10%, -15%)

Rated Frequency

50 ~ 60 [Hz] (±5%)

Cooling Method

Forced Air Cooling

Weight [kg]

0.76

1.12

1.84

3-phase 200V Class

SV ㅁㅁㅁ iG5A-2ㅁㅁ

004

008

015

022

037

040

055

075

110

150

185

220

Max. Capacity 1)

[HP]

0.5

1

2

3

5

5.4

7.5

10

15

20

25

30

[kW]

0.4

0.75

1.5

2.2

3.7

4.0

5.5

7.5

11

15

18.5

22

Output Rating

Capacity [kVA] 2)

0.95

1.9

3.0

4.5

6.1

6.5

9.1

12.2

17.5

22.9

28.2

33.5

FLA[A] 3)

2.5

5

8

12

16

17

24

32

46

60

74

88

Max Frequency

400 [Hz] 4)

Max Voltage

3 Phase 200 ~ 230V 5)

Input Rating

Rated Voltage

3 phase 200~230 (+10%, -15%)

Rated Frequency

50~60 [Hz] (±5%)

Cooling Method

N/C 6)

Forced Air Cooling

Weight [kg]

0.76

0.77

1.12

1.84

1.89

1.89

3.66

3.66

9.0

9.0

13.3

13.3

3-phsae 400V Class

SV ㅁㅁㅁ iG5A-4ㅁㅁ

004

008

015

022

037

040

055

075

110

150

185

220

Max. Capacity 1)

[HP]

0.5

1

2

3

5

5.4

7.5

10

15

20

25

30

[kW]

0.4

0.75

1.5

2.2

3.7

4.0

5.5

7.5

11

15

18.5

22

Output Rating

Capacity [kVA] 2)

0.95

1.9

3.0

4.5

6.1

6.9

9.1

12.2

18.3

22.9

29.7

34.3

FLA [A] 3)

1.25

2.5

4

6

8

9

12

16

24

30

39

45

Max Frequency

400 [Hz] 4)

Voltage [V]

3 Phase 380 ~ 480V 5)

Input Rating

Rated Voltage

3 phase 380~480 VAC (+10%, -15%)

Rated Frequency

50~60 [Hz] (±5%)

Cooling Method

N/C 6)

Forced Air Cooling

Weight [kg]

0.76

0.77

1.12

1.84

1.89

1.89

3.66

3.66

9.0

9.0

13.3

13.3

1) Indicates the maximum applicable motor capacity when using the standard 4-pole LS motor.
2) Rated capacity is based on 220V for 200V series and 440V for 400V series.
3) Refer to 15-3 of the user manual when carrier frequency setting (39) is above 3kHz.
4) Max. frequency setting range is extended to 300Hz when H40 (Control mode select) is set to 3 (Sensorless vector control).
5) Max. output voltage cannot be higher than the input voltage. It can be programmable below the input voltage.
6) Self-Cooling

Kích thước (mm)

kich-thuoc-iG5A

kich-thuoc-1-iG5A

sơ đồ đấu dây

so-do-dau-day-iG5A

Ứng dụng

Công nghệ điều khiển không gian vector

Điều khiển V/F

Động cơ hoạt động 150% moment ở tần số 0.5Hz

Tần số mang từ 1~10kHz

Điều khiển PID

Bảo vệ lỗi chạm đất

Hãm IGBT

Lựa chọn tín hiệu PNP/NPN

Hiển thị 4 chữ số

Hỗ trợ truyền thông Modbus/RS485

Thông số Upload/Download

Thông số sản phẩm
Ứng dụng Biến tần dùng cho Bơm, quạt, Biến tần dùng cho băng tải vừa và nhỏ, Biến tần cho máy sơn phủ ngành in, Biến tần dùng cho các ứng dụng khác
Dòng series iG5A - Dòng biến tần phổ thông (LS)
Điện áp Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC
Thời gian bảo hành 12 tháng
Xuất xứ Hàn Quốc

Bảo hành 12 tháng lỗi nhà sản xuất