Cài đặt biến tần Ls H100 cho các ứng dụng cơ bản
CÀI CHẠY 8 TỐC ĐỘ ĐẶT TRƯỚC THIẾT LẬP QUA 3 NGÕ VÀO P5, P6, P7. |
||||
1.Thông số cài đặt |
||||
STT |
Thông số |
Hàm cài |
Giá trị |
Diễn giãi |
1 |
Thời gian tăng tốc |
DRV-03 |
10.0 |
giây |
2 |
Thời gian giảm tốc |
DRV-04 |
20.0 |
giây |
3 |
Chọn tần số qui chiếu tăng giảm tốc |
BAS-08 |
0 |
Theo tần số MAX |
1 |
Theo Tần số đầu và tần số cuối |
|||
4 |
Lệnh chạy qua công tắc |
DRV-06 |
1 |
CM-P1: chạy thuận CM-P2: chạy nghịch |
5 |
Đặt tần số SV 0 |
DRV-07 |
2 |
Chỉnh tốc độ qua biến trở |
6 |
Chế độ khiển |
DRV-09 |
3 |
V/F |
7 |
Công suất động cơ đang dùng |
DRV-14 |
Theo thông số trên động cơ |
|
8 |
Chế độ tăng torque |
DRV-15 |
1 |
Tự động |
0 |
Chỉnh tay qua DRV-16 và DRV-17 |
|||
9 |
Tần số cơ bản của động cơ |
DRV-18 |
50.0 |
Theo thông số động cơ |
10 |
Tần số hoạt động cao nhất |
DRV-20 |
60.0 |
Hz |
11 |
Chọn đơn vị hiển thị |
DRV-21 |
0 |
Hz |
1 |
rpm |
|||
12 |
Tần số đặt SV1 |
BAS-50 |
10.0 |
Hz |
13 |
Tần số đặt SV2 |
BAS-51 |
20.0 |
Hz |
14 |
Tần số đặt SV3 |
BAS-52 |
30.0 |
Hz |
15 |
Tần số đặt SV4 |
BAS-53 |
35.0 |
Hz |
16 |
Tần số đặt SV5 |
BAS-54 |
40.0 |
Hz |
17 |
Tần số đặt SV6 |
BAS-55 |
45.0 |
Hz |
18 |
Tần số đặt SV7 |
BAS-56 |
50.0 |
Hz |
19 |
Đặt tuyến tăng tốc |
ADV-01 |
0 |
Tuyến tính |
1 |
Theo đặc tuyến S |
|||
20 |
Đặt tuyến giảm tốc |
ADV-02 |
0 |
Tuyến tính |
1 |
Theo đặc tuyến S |
|||
21 |
Kiểu khởi động |
ADV-07 |
0 |
Theo thời gian tăng tốc |
22 |
Kiểu dừng |
ADV-08 |
0 |
Theo thời gian giảm tốc |
2 |
Dừng tự do |
|||
23 |
Cho phép giới hạn tần số |
ADV-24 |
0 |
Không |
1 |
Có |
|||
24 |
Giới hạn tần số thấp |
ADV-25 |
0.05 |
Hz |
25 |
Giới hạn tần số cao |
ADV-26 |
50.0 |
Hz |
26 |
Tần số sóng mang |
CON-04 |
1~15 |
Khz |
27 |
Cài chân chạy FW |
IN-65 |
1 |
Cài chân chạy thuận cho P1 |
28 |
Cài chân chạy RV |
IN-66 |
2 |
Cài chân chạy thuận cho P2 |
29 |
Cài chân Speed_L |
IN-69 |
7 |
Cài Speed_L cho P5 |
30 |
Cài chân Speed_M |
IN-70 |
8 |
Cài Speed_M cho P6 |
31 |
Cài chân Speed_H |
IN-71 |
9 |
Cài Speed_H cho P7 |
32 |
Role báo chạy cho Role 1 |
OUT-31 |
14 |
Role 1 báo chạy |
33 |
Role báo lỗi cho Role 2 |
OUT-32 |
23 |
Role 2 báo lỗi |
Đấu nối
CÀI CHẠY BƠM CÓ HỒI TIẾP ÁP SUẤT |
||||
1. Thông số cài đặt |
||||
STT |
Thông số |
Hàm |
Giá trị |
Diễn giãi |
1 |
Thời gian tăng tốc |
DRV - 03 |
10.0 |
giây |
2 |
Thời gian giảm tốc |
DRV - 04 |
20.0 |
giây |
3 |
Nguồn đặt tần số |
DRV - 07 |
1 |
nhập tần số chạy trên bàn phím |
4 |
Chế độ khiển |
DRV - 09 |
1 |
Slip compen |
5 |
Tần số JOG |
DRV - 11 |
20.00 |
HZ |
6 |
Thời gian tăng tốc JOG |
DRV - 12 |
13.00 |
giây |
7 |
Thời gian giảm tốc JOG |
DRV - 13 |
20.00 |
giây |
8 |
Công suất động cơ |
DRV - 14 |
Theo thông số động cơ/ phụ tải ( HP/KW) |
|
9 |
Chế độ tăng Torque |
DRV - 15 |
1 |
tự động |
10 |
Tần số cơ bản |
DRV-18 |
50.00 |
Theo thông số động cơ/ phụ tải ( Hz ) |
11 |
Tần số Max |
DRV - 20 |
60.00 |
Tần số giới hạn hoạt động cao nhất |
12 |
Chạy khi bật nguồn |
ADV - 10 |
1 |
cho phép |
13 |
Tần số sóng mang |
CON - 04 |
3.0 |
KhZ |
14 |
Chức năng báo cho Relay 2 |
OUT - 32 |
14 |
RUN |
15 |
Bật chức năng PID |
PID 01 |
1 |
bật |
16 |
Nguồn tham chiếu PID |
PID 10 |
0 |
nhập tần số từ bàn phím bàn phím |
17 |
Giá trị tham chiếu |
PID 11 |
8 |
bar |
18 |
Chọn hồi tiếp PID |
PID 20 |
3 |
Cảm biến áp hồi tiếp về 4-20ma qua chân I2 |
19 |
Giá trị tỉ lệ khâu P |
PID 25 |
70.0 |
|
20 |
Giá trị tỉ lệ khâu I |
PID 26 |
5.0 |
|
21 |
Đơn vị hiển thị |
PID 50 |
8 |
đơn vị là " bar " |
22 |
Scale hiển thị |
PID 51 |
2 |
x 1 |
23 |
Tần số ngủ |
AP1 8 |
5.0 |
Hz |
24 |
Tần số chạy Pre-PID |
AP1 21 |
30.0 |
Hz |
25 |
Trì hoản Pre-PID |
AP1 22 |
60.0 |
giây |
26 |
Role báo chạy cho Role 1 |
OUT-31 |
14 |
Role 1 báo chạy |
27 |
Role báo lỗi cho Role 2 |
OUT-32 |
23 |
Role 2 báo lỗi |
2. Sơ đồ lắp đặt |
CHẠY BƠM CÓ GỌI BƠM PHỤ - LUÂN PHIÊN |
||||
1. Thông số cài đặt |
||||
STT |
Thông số |
Hàm cài |
Giá trị |
Diễn giãi |
1 |
Thời gian tăng tốc |
DRV - 03 |
10.0 |
giây |
2 |
Thời gian giảm tốc |
DRV - 04 |
20.0 |
giây |
3 |
Nguồn đặt tần số |
DRV - 07 |
1 |
nhập tần số chạy trên bàn phím |
4 |
Chế độ khiển |
DRV - 09 |
1 |
Slip compen |
5 |
Tần số JOG |
DRV - 11 |
20.00 |
HZ |
6 |
Thời gian tăng tốc JOG |
DRV - 12 |
13.00 |
giây |
7 |
Thời gian giảm tốc JOG |
DRV - 13 |
20.00 |
giây |
8 |
Công suất động cơ |
DRV - 14 |
Theo thông số động cơ/ phụ tải ( HP/KW) |
|
9 |
Chế độ tăng Torque |
DRV - 15 |
1 |
tự động |
10 |
Tần số cơ bản |
DRV-18 |
50.00 |
Theo thông số động cơ/ phụ tải ( Hz ) |
11 |
Tần số Max |
DRV - 20 |
60.00 |
Tần số giới hạn hoạt động cao nhất |
12 |
Chạy khi bật nguồn |
ADV - 10 |
1 |
cho phép |
13 |
Tần số sóng mang |
CON - 04 |
3.0 |
KhZ |
14 |
Chức năng báo cho Relay 2 |
OUT - 32 |
14 |
RUN |
15 |
Bật chức năng PID |
PID 01 |
1 |
bật |
16 |
Nguồn tham chiếu PID |
PID 10 |
0 |
nhập tần số từ bàn phím bàn phím |
17 |
Giá trị tham chiếu |
PID 11 |
8 |
bar |
18 |
Chọn hồi tiếp PID |
PID 20 |
3 |
Cảm biến áp hồi tiếp về 4-20ma qua chân I2 |
19 |
Giá trị tỉ lệ khâu P |
PID 25 |
70.0 |
|
20 |
Giá trị tỉ lệ khâu I |
PID 26 |
5.0 |
|
21 |
Đơn vị hiển thị |
PID 50 |
8 |
đơn vị là " bar " |
22 |
Scale hiển thị |
PID 51 |
2 |
x 1 |
23 |
Tần số ngủ |
AP1 8 |
5.0 |
Hz |
24 |
Tần số chạy Pre-PID |
AP1 21 |
30.0 |
Hz |
25 |
Trì hoản Pre-PID |
AP1 22 |
60.0 |
giây |
26 |
Role báo chạy cho Role 1 |
OUT-31 |
14 |
Role 1 báo chạy |
27 |
Role báo lỗi cho Role 2 |
OUT-32 |
23 |
Role 2 báo lỗi |
28 |
Role gọi bơm phụ |
OUT-33 |
21 |
Role 3 - MMC |
29 |
Role gọi bơm phụ |
OUT-34 |
21 |
Role 4 - MMC |
30 |
Role gọi bơm phụ |
OUT-35 |
21 |
Role 5 - MMC |
31 |
Bật chế độ MMC |
AP1-40 |
1 |
Có |
32 |
Bybass luân phiên |
AP1-41 |
0 |
Không |
33 |
Số bơm phụ |
AP1-42 |
3 |
Bơm |
34 |
Bơm phụ ban đầu |
AP1-43 |
1 |
Bơm 1 |
35 |
Bơm phụ đang chạy |
AP1-44 |
0 |
Cho biết bơm phụ đang chạy |
36 |
Delay trước khi bật bơm phụ |
AP1-53 |
10.0 |
giây |
37 |
Delay trước khi tắt bơm phụ |
AP1-54 |
10.0 |
giây |
38 |
Tần số gọi bơm phụ 1 |
AP1-61 |
45.00 |
Hz |
39 |
Tần số gọi bơm phụ 2 |
AP1-62 |
45.00 |
Hz |
40 |
Tần số gọi bơm phụ 3 |
AP1-63 |
45.00 |
Hz |
41 |
Tần số dừng bơm phụ 1 |
AP1-70 |
20.00 |
Hz |
42 |
Tần số dừng bơm phụ 2 |
AP1-71 |
20.00 |
Hz |
43 |
Tần số dừng bơm phụ 3 |
AP1-72 |
20.00 |
Hz |
Nếu muốn luân phiên bơm phụ |
||||
41 |
Bật luân phiên bơm phụ |
AP1-55 |
1 |
Luân phiên bơm phụ |
42 |
Thời gian cho phép đảo bơm phụ |
AP1-56 |
5:00 |
Giờ: phút |
2. Sơ đồ lắp đặt |