DANH SÁCH HÀNG KHUYẾN MÃI HANYOUNG 2021
Danh mục:
Chương trình khuyến mãi
Hình ảnh | Mã Sản Phẩm | Thông số chi tiết | Bảo Hành | Giá |
T48-06H ( T48N-06-A ) | Bộ định thời Hanyoung T48N-06-A Hiển thị On/off bằng đèn LED Dãy thời gian 6 giây , 6 phút , 6 giờ Nút chỉnh đơn vị thời gian Tùy chọn 5 kiểu ngõ ra khác nhau Dãy điện áp rộng 24-240VDC/VAC |
12 tháng | 79.200 | |
T57E-06S | 12 tháng | 74.250 | ||
T57N-E-01-A | 12 tháng | 104.500 | ||
T57N-E-12HA | 12 tháng | 104.500 | ||
T57N-P-12HA | 12 tháng | 101.000 | ||
T57P-03M | 12 tháng | 74.250 | ||
T57P-30M | 12 tháng | 74.250 | ||
AF1-PKMNR-05 |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ – DÒNG AF1
Hiển thị bằng kim gió – Phím cơ – Ngõ vào: K/ Pt100 Nguồn cấp: 110/220VAC – Ngõ ra: Relay Kích thước: 48 x 96 Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 199 |
12 tháng | 379.500 | |
AF1-PKMNR-07 | 12 tháng | 379.500 | ||
AF1-PPMNR-07 | 12 tháng | 379.500 | ||
AT6-K/P |
BỘ HIỂN THỊ NHIỆT ĐỘ – DÒNG AT
Hiển thị LED 7 đoạn – Ngõ vào: K/ Pt100 – Nguồn cấp: 110/220VAC Kích thước: 72 x 36 Đầu dò K (0 ~ 1200 độ C ) |
12 tháng | 612.000 | |
AT6-K06 | 12 tháng | 612.000 | ||
DF2-PKMNR-05 | BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ – DÒNG DF Màn hình LED 7 đoạn – Phím cơ – Ngõ vào: K/ Pt100/ Analog Nguồn cấp: 110/220VAC – Ngõ ra: Relay Kích thước: 48 x 96 Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 199 |
12 tháng | 706.500 | |
DX2-KCWAR |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ PID – DÒNG DX
Màn hình LED 7 đoạn – Phím mềm – Ngõ vào: Option Nguồn cấp: 100 ~ 240VAC – Có thể cài đặt chế độ điều khiển Nóng hoặc Lạnh Kích thước: 48 x 96 Ngõ vào:K ǁNgõ ra: SCR ǁ 2Alarm ǁ 1 ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA |
12 tháng | 1.607.000 | |
DX2-PMWAR | 12 tháng | 1.607.000 | ||
DX3-KMWNR | 12 tháng | 1.166.000 | ||
DX4-KSSNR-C | 12 tháng | 952.000 | ||
DX9-KCWNR | 12 tháng | 1.210.500 | ||
DX9-KMWAR | 12 tháng | 1.647.500 | ||
DX9-KMWNR | 12 tháng | 1.210.500 | ||
DX9-KSWNR | 12 tháng | 1.210.500 | ||
DX9-PCWNR | 12 tháng | 1.210.500 | ||
DX9-PMWNR | 12 tháng | 1.210.500 | ||
DX9-RMWNR | 12 tháng | 968.400 | ||
HY1000-PKMNR-05 | Đồng hồ nhiệt độ HY1000-PKMNR-05 Chức năng chính : Điều khiển đốt nóng / làm lạnh Hình dạng : Núm xoay Dạng ngõ vào : Đầu dò loại K Kiểu điều khiển : On/off Ngõ ra : Relay Chức năng mở rộng : Kích thước : Cao 72 x ngang 72 |
12 tháng | 204.000 | |
HY2000-PKMNR-07 | Đồng hồ nhiệt độ HY2000-PKMNR-07 Chức năng chính : Điều khiển đốt nóng / làm lạnh Hình dạng : Núm xoay Dạng ngõ vào : Đầu dò loại K Kiểu điều khiển : On/off Ngõ ra : Relay Chức năng mở rộng : Kích thước : Cao 96 x ngang 96 |
12 tháng | 234.400 | |
HY2000-PKMNR-08 | Bộ điều khiển nhiệt độ HY2000-PKMNR-08 Hanyoung Bộ điều khiển nhiệt độ không hiển thị PV ĐIỆN ÁP NGUỒN 110/220VAC CÔNG SUẤT TIÊU THỤ 3VA max. PHƯƠNG THỨC ĐIỀU KHIỂN Điều khiển tỉ lệ TÍN HIỆU VÀO Cặp nhiệt K DẢI ĐO (0-400°C) TÍN HIỆU RA ĐIỀU KHIỂN Rơ le TÍN HIỆU RA CẢNH BÁO Không CHẾ ĐỘ ĐIỀU KHIỂN Điều khiển nghịch (Điều khiển nóng) NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG 0-50°C ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG 35-85% RH KÍCH THƯỚC (WXHXD) 96x96x103.9mm TRỌNG LƯỢNG 400g |
12 tháng | 234.400 | |
HY3000-PKMNR-11 | BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ – DÒNG HY-3000 Hiển thị kim gió – Cài đặt bằng núm vặn – Ngõ vào: K/ Pt100 Nguồn cấp: 110/220VAC – Ngõ ra: Relay Kích thước: 96 x 96 Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 1200 |
12 tháng | 265.600 | |
HY48D-PPMNR-03 | Chức năng chính : Điều khiển đốt nóng / làm lạnh Hình dạng : Hiển thị điện tử – phím bấm cơ Dạng ngõ vào : Đầu dò loại PT100 Kiểu điều khiển : On/off Ngõ ra : Relay Kích thước : Cao 48 x ngang 48 |
12 tháng | 216.400 | |
HY5000-PKMNR-05 | BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ – DÒNG HY-5000S Hiển thị kim gió – Cài đặt bằng núm vặn – Ngõ vào: K/ Pt100 Nguồn cấp: 110/220VAC – Ngõ ra: Relay Kích thước: 72 x72 Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 800 |
12 tháng | 501.200 | |
HY5000-PKMNR-10 | Chức năng chính : Điều khiển đốt nóng / làm lạnh Hình dạng : Núm xoay – có kim gió Dạng ngõ vào : Đầu dò loại K Kiểu điều khiển : On/off Ngõ ra : Relay Kích thước : Cao 72 x ngang 72 |
12 tháng | 501.200 | |
KF70-PKMNR-08(HY-72D-PPMNR-04) | BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ – DÒNG HY-72D Màn hình LED 7 đoạn – Phím cơ – Ngõ vào: K/ Pt100/ Analog Nguồn cấp: 110/220VAC – Ngõ ra: Relay Kích thước: 72 x 72 Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 99 |
12 tháng | 523.600 | |
KX7-KCE4( KX7N-CENA) |
Chức năng chính : Điều khiển đốt nóng / làm lạnh.
Hình dạng : Hiển thị điện tử – phím điện tử. Dạng ngõ vào : Tùy chỉnh đầu dò. Kiểu điều khiển : On/off – PID. Ngõ ra : SCR. Chức năng mở rộng : 2 ngõ ra cảnh báo. Kích thước : Cao 72 x ngang 72 |
12 tháng | 485.600 | |
KX7-PCE4( KX7N-CENA) | 12 tháng | 510.000 | ||
NX1-00-24VDC | 12 tháng | 811.600 | ||
NX2-02 | 12 tháng | 904.400 | ||
NX4-01 | 12 tháng | 1.043.600 | ||
NX9-01 | 12 tháng | 1.159.200 | ||
RS6-K | Bộ điều khiển nhiệt độ RS6-K Hanyoung Loại Bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số (tính năng cơ bản-2 tiếp điểm cảnh báo) Dòng RS6 Điện áp nguồn 12VAC Công suất tiêu thụ Max. 5VA Tín hiệu vào Cặp nhiệt K Chu kỳ lấy mẫu 500ms Sai số ±1% FS Phương thức điều khiển ON/OFF Chế độ điều khiển : Lựa chọn điều khiển nóng/lạnh Nhiệt độ môi trường 0-50°C Độ ẩm môi trường 35-85% RH Kích thước (WXHXD) 72x36x70mm |
12 tháng | 334.400 | |
GR200-2N0 | 12 tháng | 10.046.500 | ||
TC-PIP | BỘ HIỂN THỊ NHIỆT ĐỘ CẦM TAY- DÒNG D55 Hiển thị LCD – Ngõ vào: K/J Kích thước: 71 x 158 Đầu dò dạng tiếp xúc chữ I |
12 tháng | 209.600 | |
TC-PJP | BỘ HIỂN THỊ NHIỆT ĐỘ CẦM TAY- DÒNG D55 Hiển thị LCD – Ngõ vào: K/J Kích thước: 71 x 158 Đầu dò – Φ3mm , L = 150mm |
12 tháng | 209.600 | |
TC-PJP-1500MM | BỘ HIỂN THỊ NHIỆT ĐỘ CẦM TAY- DÒNG D55 Hiển thị LCD – Ngõ vào: K/J Kích thước: 71 x 158 Đầu dò – Φ3mm |
12 tháng | 209.600 |