Hàm cài đặt biến tần WJ-C1 Hitachi
Danh mục:
Tin tức
Nhóm d: Các thông số nhóm giám sát và cấu hình chính |
|||||
Thông số cài đặt |
Tên gọi | Dải hoạt động | Mặc định của hãng | GHI CHÚ | |
Nhóm giám sát
|
d001 | Giám sát tần số ngõ ra | 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400 [Hz] | - | |
d002 | Giám sát dòng điện ngõ ra | 0.0 đến 6553.5 [A] | - | ||
d003 | Giám sát chiều quay của động cơ | F (quay thuận)/o (dừng)/r (quay ngược) | - | ||
d004 | Giám sát tín hiệu hồi tiếp PID | - | |||
d005 | Trạng thái của các terminal ngõ vào | ![]() |
- | ||
d006 | Trạng thái của các terminal ngõ ra | ![]() |
- | ||
d007 | Giám sát tỉ lệ của tần số ngõ ra | 0.00 đến 99.99/100.0 đến 999.9/1000. đến 9999./1000 đến 3999 | - | ||
d008 | Giám sát tần số thực tế | Từ -400. đến -100./ -99.9 to -10.0/ -9.99 đến -0.00/ 0.00 đến 99.99/ 100.0 đến 400.0 [Hz] | - | ||
d009 | Giám sát điều khiển mô-men xoắn | Từ -200 to +200 [%] | - | ||
d010 | Giám sát sai lệch mô-men xoắn | Từ -200 to +200 [%] | - | ||
d012 | Giám sát mô-men xoắn | Từ -200 to +200 [%] | - | ||
d013 | Giám sát điện áp ngõ ra | Từ 0.0 đến 600.o [V] | - | ||
d014 | Giám sát công suất tiêu thụ | 0.0 đến 999.9 [kW] | - | ||
d015 | Giám sát công suất tích lũy | 0.0 đến 999.9 ở đơn vị 1kW/h 1000 đến 9999 ở đơn vị 10kW/h 100 đến 999 ở đơn vị 1000kW/h |
- | Cài đặt đơn vị tại hàm b079 | |
d016 | Giám sát thời gian hoạt động tích lũy | 0 đến 9999 ở đơn vị 1 giờ 1000 đến 9999 ở đơn vị 10 giờ 100 đến 999 ở đơn vị 1000 giờ |
- | ||
d017 | Giám sát thời gian cấp nguồn cho biền tần | 1 đến 9999 ở đơn vị 1 giờ 1000 đến 9999 ở đơn vị 10 giờ 100 đến 999 ở đơn vị 1000 giờ |
- | ||
d018 | Giám sát nhiệt độ phần tản nhiệt | Từ -20.0 to 150.0 [ºC] | - | ||
d022 | Giám sát tuổi thọ hoạt động của thiết bị | 1: tụ của bo mạch chính 2: quạt làm mát |
- | ||
d023 | Đếm chương trình EzSQ | Từ 0 đến 1024 | - | ||
d024 | Số chương trình EzSQ | 0000 đến 9999 | - | ||
d025 | Giám sát người dùng 1 | Từ -2147483647 đến 2147483647 | - | ||
d026 | Giám sát người dùng 2 | Từ -2147483647 đến 2147483647 | - | ||
d027 | Giám sát người dùng 3 | Từ -2147483647 đến 2147483647 | - | ||
d029 | Giám sát vị trí cài đặt | Từ -268435455 to 268435455 | - | ||
d030 | Giám sát vị trí hồi tiếp | Từ -268435455 to 268435455 | - | ||
d050 | Giám sát kép | Màn hình hiển thị cả 2 dữ liệu được cấu hình sẵn trong hàm b160 và b161 | - | ||
d060 | Kiểu giám sát biến tần | Chọn kiểu hiển thị: I-C/I-V | - | ||
d080 | Đếm số lần báo trip | 0 đến 9999 ở đơn vị 1 trips. 1000 đến 6553 ở đơn vị 10 trips. |
- | Trip: lỗi | |
d081-d086 | Thông tin lỗi (hệ số từ 1-6) | Mã hệ số | - | ||
d090 | Giám sát cảnh báo | Mã cảnh báo | - | ||
d102 | Giám sát điện áp DC (giữa chân P và N) | 0.0 đến 999.9 / 1000. [V] | - | ||
d103 | Giám sát hệ số thắng DC của tải | 0.0 đến 100.0 [%] | - | ||
d104 | Giám sát nhiệt độ quá tải | 0.0 đến 100.0 [%] | - | ||
Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc độ
|
F001 | Cài đặt tần số ngõ ra | 0/ tần số khởi động đến tần số tối đa [Hz] | 0.00 | |
F002 | Cài đặt thời gian tăng tốc 1 | 0.01 đến 99.99/ 100.0 to 999.9/ 1000. đến 3600. [Giây] | 10.00 | ||
F202 | Cài đặt thời gian tăng tốc 1 cho động cơ thứ 2 | 0.01 đến 99.99/ 100.0 to 999.9/ 1000. đến 3600. [Giây] | 10.00 | ||
F003 | Cài đặt thời gian giảm tốc 1 | 0.01 đến 99.99/ 100.0 to 999.9/ 1000. đến 3600. [Giây] | 10.00 | ||
F203 | Cài đặt thời gian giảm tốc 1 cho động cơ thứ 2 | 0.01 đến 99.99/ 100.0 to 999.9/ 1000. đến 3600. [Giây] | 10.00 | ||
F004 | Chọn chiều chạy cho phím RUN cơ bản | 00 (chạy thuận)/01 (chạy ngược) | 00 | ||
Nhóm A: các hàm cài đặt cơ bản | |||||
Thông số cài đặt | Tên gọi | Dải hoạt động | Mặc định của hãng | GHI CHÚ | |
Cài đặt cơ bản
|
A001 | Cài đặt kiểu điều chỉnh tần số |
00 (biến trở nội)/ 01 (terminal ngoài, biến trở ngoài)/ 02 (điều chỉnh trên bàn phím)/ 03 (Modbus)/ 04 (option riêng)/ 06 (ngõ vào xung)/ 07 (ngõ vào điều khiển theo chu trình)10 (kết quả hoạt động của hàm điều khiển)
|
02 | |
A201 | Cài đặt kiểu điều chỉnh tần số của động cơ thứ 2 | 02 | |||
A002 | Cài đặt kiểu tín hiệu chạy |
01(điều khiển bằng terminal ngoài)/
02 (điều khiển bằng phím bấm trên bàn phím)/ 03 (Modbus)/ 04 (option riêng) |
02 | ||
A202 | Cài đặt kiểu tín hiệu chạy cho động cơ thứ 2 | 02 | |||
A003 | Cài đặt tần số cơ bản | 30.0 đến "tần số tối đa (1st)" [Hz] | 60.0 | ||
A203 | Cài đặt tần số cơ bản của động cơ thứ 2 | 30.0 đến "tần số tối đa (2nd)" [Hz] | 60.0 | ||
A004 | Cài đặt tần số tối đa | "Tần số cơ bản (1st)" đến 400.0 [Hz] | 60.0 | ||
A204 | Cài đặt tần số tối đa của động cơ thứ 2 | "Tần số cơ bản (2nd)" đến 400.0 [Hz] | 60.0 | ||
Cài đặt ngõ vào Analog
|
A005 | Định nghĩa kiểu ngõ vào analog [AT] | 00 (chọn O hoặc OI) / 02 (chọn O hoặc biến trở nội) / 03 (chọn OI hoặc biến trở nội) |
00 | O: tín hiệu analog điện áp V OI: tín hiệu analog là dòng điện mA |
A011 | Tần số bắt đầu hoạt động của ngõ vào Analog | 0.00 đến 99.9/100.0 đến 400.0 | 0.00 | ||
A012 | Tần số tối đa lúc hoạt động của ngõ vào Analog | 0.00 đến 99.9/100.0 đến 400.0 | 0.00 | ||
A013 | Mức tỷ lệ bắt đầu hoạt động của ngõ vào Analog | 0 đến 100 [%] | 0. | ||
A014 | Mức tỷ lệ tối đa lúc hoạt động của ngõ vào Analog | 0 đến 100 [%] | 100. | ||
A015 | Mức tần số bắt đầu khi có tín hiệu vào Analog | 00 (giá trị của hàm A011)/ 01 (0 Hz) | 01 | ||
A016 | Lọc ngõ vào Analog | 1 to 31, 1 to 30: ×2ms 31: 500ms ± 0.1kHz. |
8 | ||
A017 | Chọn chức năng cho kiểu điều khiển theo chu trình | 00 (không sử dụng) / 01 (terminal PRG) / 02 (luôn sử dụng) | 00 | ||
Chạy nhiều cấp tốc độ và chạy Jog
|
A019 | Chọn kiểu hoạt động nhiều cấp tốc độ | 00 (kiểu nhị phân)/ 01 (kiểu Bit) | 00 | |
A020 | Cài đặt tần số cho tốc độ 0 | 0.0/ Tần số bắt đầu đến Tần số tối đa (1) [Hz] | 0.00 | ||
A220 | Cài đặt tần số (2nd), cài đặt động cơ thứ 2 | 0.0/ Tần số bắt đầu đến Tần số tối đa (2) [Hz] | 0.00 | ||
A021-A035 | Cài đặt tần số cho tốc độ 1-15 | 0.0/ Tần số bắt đầu đến Tần số tối đa [Hz] | 0.00 | ||
A038 | Cài đặt tần số chạy Jog | Từ tần số khởi động đến 9.99 [Hz] | 6.00 | ||
A039 | Chọn kiểu dừng cho kiểu chạy Jog | 00 (dừng tự do, không dừng được trong lúc đang hoạt động)/ 01 (dừng theo thời gian giảm tốc,không dừng được trong lúc đang hoạt động)/ 02 (dừng kiểu thắng DC, không dừng được trong lúc đang hoạt động )/ 03 (dừng tự do, dừng được trong lúc đang hoạt động) 04 (dừng theo thời gian giảm tốc, dừng được trong lúc đang hoạt động)/ 05 (dừng kiểu thắng DC, dừng được trong lúc đang hoạt động ) |
04 | ||
Đặc tính V/f
|
A041 | Chọn kiểu tăng mô-men xoắn |
00 (tăng bằng tay: cài đặt)/ 01 (tăng tự động)
|
00 | |
A241 | Chọn kiểu tăng mô-men xoắn cho động cơ thứ 2 | 00 | |||
A042 | Cài đặt giá trị tăng mô-men xoắn | 0.0 đến 20.0 [%] | 1.0 | ||
A242 | Cài đặt giá trị tăng mô-men xoắn cho động cơ thứ 2 | 0.0 đến 20.0 [%] | 1.0 | ||
A043 | Điều chỉnh tăng tần số mô-men xoắn | 0.0 đến 50.0 [%] | 5.0 | ||
A243 | Điều chỉnh tăng tần số mô-men xoắn cho động cơ thứ 2 | 0.0 đến 50.0 [%] | 5.0 | ||
A044 | Đặc tính đường cong kiểu V/f | 0 (VC: đặc tính mô-men hằng)/ 01 (VP: đặc tính giảm mô-men)/ 02 (free V/f: đặc tính V/f tự do) |
00 | ||
A244 | Đặc tính đường cong kiểu V/f cho động cơ thứ 2 | 1 (VC: đặc tính mô-men hằng)/ 01 (VP: đặc tính giảm mô-men)/ 02 (free V/f: đặc tính V/f tự do) |
00 | ||
A045 | Độ lợi V/f |
20 đến 100 [%]
|
100 | ||
A245 | Độ lợi V/f của động cơ thứ 2 | 100 | |||
A046 | Độ lợi bù điện áp cho chế độ tăng mô-men xoắn tự động |
0 đến 255
|
100 | ||
A246 | Độ lợi bù điện áp cho chế độ tăng mô-men xoắn tự động của động cơ thứ 2 | 100 | |||
A047 | Độ lợi bù trượt cho chế độ tăng mô-men xoắn tự động |
0 đến 255
|
100 | ||
A247 | Độ lợi bù trượt cho chế độ tăng mô-men xoắn tự động của động cơ thứ 2 | 100 | |||
Thắng DC
|
A051 | Cho phép thắng DC | 00 (không cho phép)/ 01 (cho phép)/ 02 (thắng DC với tần số ngõ ra < hàm [A052]) |
00 | |
A052 | Cài đặt tần số thắng DC | 0.00 đến 60.00 [Hz] | 0.50 | ||
A053 | Thời gian chờ thắng DC | 0.0 đến 5.0 [Giây] | 0.00 | ||
A054 | Lực thắng DC trong lúc giảm tốc | 0 đến 100/70 [%] (CT / VT) | 50 | CT: tải nặng, VT: tải nhẹ | |
A055 | Thời gian thắng DC trong lúc giảm tốc | 0.0 đến 60.0 [Giây] | 0.5 | ||
A056 | Chọn kiểu phát hiện thắng DC | 00 (điểm)/ 01 (mức) | 01 | ||
A057 | Lực thắng DC tại lúc khởi động | 0 đến 100/70 [%] (CT / VT) | 0 | CT: tải nặng, VT: tải nhẹ | |
A058 | Thời gian bắt đầu thắng DC tại lúc khởi động | 0.0 đến 60.0 [Giây] | 0.0 | ||
A059 | Tần số sóng mang trong lúc thắng DC | 2.0 đến 15.0/10.0 [kHz] (CT / VT) | 2.0 | CT: tải nặng, VT: tải nhẹ | |
Giới hạn tần số và Nhảy tần số
|
A061 | Cài đặt tần số giới hạn mức cao | Từ 0.00/A062 đến A004 [Hz] | 0.00 | |
A261 | Cài đặt tần số giới hạn mức cao của động cơ thứ 2 | Từ 0.00/A262 đến A204 [Hz] | 0.00 | ||
A062 | Cài đặt tần số giới hạn mức thấp | Từ 0.00/b082 đến A061 [Hz] | 0.00 | ||
A262 | Cài đặt tần số giới hạn mức thấp của động cơ thứ 2 | Từ 0.00/b082 đến A261 [Hz] | 0.00 | ||
A063 | Cài đặt tần số nhảy (trung tâm) 1 | 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] | 0.00 | ||
A064 | Cài đặt tần số nhảy (trễ) 1 | 0.00 đến 10.00 [Hz] | 0.50 | ||
A065 | Cài đặt tần số nhảy (trung tâm) 2 | 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] | 0.00 | ||
A066 | Cài đặt tần số nhảy (trễ) 2 | 0.00 đến 10.00 [Hz] | 0.50 | ||
A067 | Cài đặt tần số nhảy (trung tâm) 3 | 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] | 0.00 | ||
A068 | Cài đặt tần số nhảy (trễ) 3 | 0.00 đến 10.00 [Hz] | 0.50 | ||
A069 | Tần số giữ trong lúc tăng tốc | 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 | 0.00 | ||
A070 | Thời gian giữ lúc đang tăng tốc | 0.0 đến 60.0 [Giây] | 0.0 | ||
Nhóm điều khiển PID
|
A071 | Kích hoạt chế độ PID | 00 (không cho phép)/ 01 (cho phép)/ 02 (cho phép đảo ngược dữ liệu ngõ ra) |
00 | |
A072 | Độ lợi khâu tỷ lệ PID | 0.00 đến 25.00 | 1.00 | ||
A073 | Thời gian hằng khâu tích phân PID | 0.0 đến 999.9/1000 đến 3600 [Giây] | 1.0 | ||
A074 | Thời gian hằng khâu vi phân PID | 0.00 đến 99.99/100.0 [Giây] | 0.00 | ||
A075 | Chuyển đổi tỷ lệ PID | 0.01 đến 99.99 | 1.00 | ||
A076 | Cài đặt nguồn giá trị PV | 00 (ngõ vào dòng điện)/ 01 (điện áp)/ 02 (ngõ vào truyền thông) / 03 (ngõ vào xung)/ 10 (kết quả hoạt động ngõ ra) |
00 | ||
A077 | Hoạt động PID đảo ngược | 00 (Tắt)/ 01 (Mở) | 00 | ||
A078 | Giới hạn ngõ ra PID | 0.0 đến 100.0 [%] | 0.0 | ||
A079 | Chọn nguồn cấp tín hiệu PID trước | 00 (không chọn)/ 01 (ngõ vào áp: O) / 02 (ngõ vào dòng: OI) |
|||
Nhóm chức năng AVR
|
A081 | Chọn hàm AVR |
00 (luôn luôn ON),/ 01 (luôn luôn OFF)/ 02 (OFF trong lúc giảm tốc)
|
02 |
AVR (Automatic voltage regulation):
điều chỉnh mức điện áp (ngõ ra) tự động |
A281 | Chọn hàm AVR cho động cơ thứ 2 | 02 | |||
A082 | Chọn điện áp AVR |
Lớp 200V: 200/215/220/230/240 [V]
Lớp 400: 380/400/415/440/480 [V] |
200/400 | ||
A282 | Chọn điện áp AVR cho động cơ thứ 2 | 200/400 | |||
A083 | Thời gian hằng lọc AVR | 00.00 đến 10.00 [Giây] | 0.30 | ||
A084 | Độ lợi AVR | 50 đến 200 [%] | 100 | ||
Các hàm cài đặt Tăng tốc/Giảm tốc
|
A085 | Chọn chức năng tiết kiệm năng lượng | 00 (bình thường)/ 01 (tiết kiệm) | 00 | |
A086 | Dò năng lượng tiết kiệm | 0.0 đến 100.0 [%] | 50.0 | ||
A092 | Thời gian tăng tốc (2) |
0.00 đến 99.99/100.0 đến 999.9/1000 đến 3600 [Giây]
|
10.00 | ||
A292 | Thời gian tăng tốc (2) của động cơ thứ 2 | 10.00 | |||
A093 | Thời gian giảm tốc (2) |
0.00 đến 99.99/100.0 đến 999.9/1000 đến 3600 [Giây]
|
10.00 | ||
A293 | Thời gian giảm tốc (2) của động cơ thứ 2 | 10.00 | |||
A094 | Chọn cách thức chuyển đổi Acc2/Dec2 |
00 (chuyển đổi bằng terminal 2CH),/
01 (chuyển bằng cài đặt trên màn hình)/ 02 (chuyển bằng chạy thuận và chạy ngược) |
00 | ||
A294 | Chọn cách thức chuyển đổi Acc2/Dec2 cho động cơ thứ 2 | 00 | |||
A095 | Điểm tần số trong quá trình chuyển đổi từ Acc1 qua Acc2 |
0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz]
|
0.00 | ||
A295 | Điểm tần số trong quá trình chuyển đổi từ Acc1 qua Acc2 của động cơ 2 | 0.00 | |||
A096 | Điểm tần số trong quá trình chuyển đổi từ Dec1 qua Dec2 |
0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz]
|
0.00 | ||
A296 | Điểm tần số trong quá trình chuyển đổi từ Dec1 qua Dec2 của động cơ thứ 2 | 0.00 | |||
A097 | Chọn kiểu đường cong trong quá trình tăng tốc |
00 (thẳng)/ 01(đường cong S)/
02 (đường cong U)/ 03 (đường cong U ngược)/ 04 (đường cong S-EL). |
01 | ||
A098 | Chọn kiểu đường cong trong quá trình giảm tốc | 01 | |||
Điều chỉnh tần số bên ngoài
|
A101 | [O] phạm vi tần số bắt đầu hoạt động của ngõ vào |
0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz]
|
0.00 | |
A102 | [O] phạm vi tần số hoạt động tối đa của ngõ vào | 0.00 | |||
A103 | [O] phạm vi dòng điện bắt đầu hoạt động của ngõ vào |
0 đến 100 [%]
|
20 | ||
A104 | [O] phạm vi dòng điện hoạt động tối đa của ngõ vào | 100 | |||
A105 | Chọn tần số bắt đầu hoạt động của ngõ vào | 00 (hàm A101)/ 01 (0Hz) | 00 | ||
Đường cong tăng/giảm tốc độ
|
A131 | Hằng số đường cong tăng tốc (cho kiểu S, U, U ngược) |
01 đến 10
|
02 | |
A132 | Hằng số đường cong giảm tốc (cho kiểu S, U, U ngược) |
02 | |||
Tính toán tần số
|
A141 | Tính toán cho ngõ vào A |
00 (cài đặt bằng bàn phím)/ 01 (biến trở trên bàn phím)/ 02 (ngõ vào Analog1)/
03 (ngõ vào analog OI)/ 04 (truyền thông)/ 05 (option riêng)/ 07 (ngõ vào xung). |
02 | |
A142 | Tính toán cho ngõ vào B | 03 | |||
A143 | Công thức tính | 00 (A141 + A142)/ 01 (A141 - A142)/ 02 (A141 × A142) |
00 | ||
A145 | Tần số cộng thêm | 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] | 0.00 | ||
A146 | Cách cộng thêm tần số | 00 (tần số cài đặt + A145)/ 01 (tần số cài đặt - A145) |
00 | ||
Quá trình tăng/giảm tốc độ
|
A150 | Độ cong của đường cong EL-S lúc bắt đầu tăng tốc | 0 đến 50 [%] | 10 | |
A151 | Độ cong của đường cong EL-S lúc kết thúc tăng tốc | 0 đến 50 [%] | 10 | ||
A152 | Độ cong của đường cong EL-S lúc bắt đầu giảm tốc | 0 đến 50 [%] | 10 | ||
A153 | Độ cong của đường cong EL-S lúc kết thúc giảm tốc | 0 đến 50 [%] | 10 | ||
Khác
|
A154 | Tần số giữ trong lúc giảm tốc | 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] | 0.00 | |
A155 | Thời gian giữ trong lúc giảm tốc | 0.0 đến 60.0 [Giây] | 0 | ||
Điều khiển PID
|
A156 | Tần bắt đầu chế độ ngủ của PID | 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] | 0.00 | |
A157 | Thời gian trì hoãn hoạt động chế độ ngủ của PID | 0.0 đến 25.5 [Giây] | 0.0 | ||
Hiệu chỉnh tần số
|
A161 | Tần số bắt đầu hoạt động của ngõ vào [VR] | 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] | 0.00 | VR (Variable resistor): biến trở |
A162 | Tần số kết thúc hoạt động của ngõ vào [VR] | 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] | 0.00 | ||
A163 | % bắt đầu hoạt động của ngõ vào [VR] | 0 đến 100 [%] | 0 | ||
A164 | % kết thúc hoạt động của ngõ vào [VR] | 0 đến 100 [%] | 100 | ||
A165 | Cho phép tần số ngõ vào bắt đầu hoạt động | 00 (hàm A161)/ 01 (0Hz) | 01 | ||
Nhóm thông số b: các hàm dò thông số, bảo vệ |
|||||
Thông số cài đặt |
Tên gọi | Dải hoạt động | Mặc định của hãng | GHI CHÚ | |
Nhóm thông số cài đặt lại sau khi bị mất nguồn
|
b001 | Chọn kiểu tự động khởi động lại | 00 (báo trip)/ 01 (bắt đầu lúc 0Hz)/ 02 (bắt đầu với tần số phù hợp)/ 03 (báo trip sau khi giảm tốc độ và dừng với tần số phù hợp)/ 04 (khởi động lại với tần số phù hợp) |
00 | |
b002 | Thời gian cho phép mất điện hoặc thấp áp | 0.3 đến 25 [Giây] | 1.0 | ||
b003 | Thời gian choờ trước khi động cơ khởi động lại | 0.3 đến 100 [Giây] | 1.0 | ||
b004 | Cho phép báo thấp áp | 00 (OFF)/ 01 (ON)/ 02 (không cho phép trong lúc giảm tốc độ cho đến lúc dừng) | 00 | ||
b005 | Số lần cho phép báo thấp áp | 00 (16 lần)/ 01 (không giới hạn) | 00 | ||
b007 | Ngưỡng tần số khởi động lại | 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] | 0.00 | ||
b008 | Kiểu khởi động lại khi báo quá áp/quá dòng | 00 (báo trip)/ 01 (bắt đầu lúc 0Hz)/ 02 (bắt đầu với tần số phù hợp)/ 03 (báo trip sau khi giảm tốc độ và dừng với tần số phù hợp)/ 04 (khởi động lại với tần số phù hợp) |
00 | ||
b010 | Số lần báo trip lại khi bị quá áp/quá dòng | 1 đến 3 lần | 3 | ||
b011 | Thời gian chờ khi báo trip lai | 0.3 đến 100.0 [Giây] | 1.0 | ||
Electric thermal
|
b012 | Cài đặt ngưỡng nhiệt độ theo dòng điện |
20% đến 100% dòng điện định mức [A]
|
Dòng định mức
|
|
b212 | Cài đặt ngưỡng nhiệt của động cơ thứ 2 | ||||
b013 | Đặc tính nhiệt |
00 (đặc tính giảm mô-men xoắn)/ 01 (đặc tính mô-men hằng)/ 02 (cài đặt tự do)
|
01 | ||
b213 | Đặc tính nhiệt của động cơ thứ 2 | 01 | |||
b015 | Cài đặt tần số (1) | 0 đến giá trị cài đặt tần số (2) [Hz] | 0. | ||
b016 | Cài đặt dòng điện (1) | 0 đến dòng định mức của biến tần [A] | 0.0 | ||
b017 | Cài đặt tần số (2) | Tần số (1) đến tần số (3) [Hz] | 0. | ||
b018 | Cài đặt dòng điện (2) | 0 đến dòng định mức của biến tần [A] | 0.0 | ||
b019 | Cài đặt tần số (3) | Tần số (2) đến 400.0 [Hz] | 0. | ||
b020 | Cài đặt dòng điện (3) | 0 đến dòng định mức của biến tần [A] | 0.0 | ||
Hạn chế quá tải
|
b021 | Kiểu hoạt động hạn chế quá tải |
00 (không cho phép)/ 01 (cho phép)/
02 (cho phép trong lúc tăng tốc)/ 03 (cho phép trong lúc tăng tốc và đạt vận tốc không đổi) |
01 | |
b221 | Kiểu hoạt động hạn chế quá tải của động cơ thứ 2 | 01 | |||
b022 | Cài đặt hạn chế quá tải |
Từ 20% đến 200%/150% dòng định mức [A] (CT/VT)
|
150% đòng điện định mức
|
CT: tải nặng, VT: tải nhẹ
|
|
b222 | Cài đặt hạn chế quá tải cho động cơ thứ 2 | ||||
b023 | Hạn chế quá tải trong lúc giảm tốc |
0.1 đến 999.9/ 1000 đến 3000 [Giây]
|
1.0 | ||
b223 | Hạn chế quá tải trong lúc giảm tốc cho động cơ thứ 2 | 1.0 | |||
b024 | Kiểu hoạt động hạn chế quá tải cấp 2 | 00 (không cho phép)/ 01 (cho phép)/ 02 (cho phép trong lúc tăng tốc)/ 03 (cho phép trong lúc tăng tốc và đạt vận tốc không đổi) |
01 | ||
b025 | Cài đặt hạn chế quá tải cấp 2 | Từ 20% đến 200%/150% dòng định mức [A] (CT/VT) | 150% đòng điện định mức | CT: tải nặng, VT: tải nhẹ | |
b026 | Hạn chế quá tải cấp 2 trong lúc giảm tốc | 0.1 đến 999.9/ 1000 đến 3000 [Giây] | 1.0 | ||
b027 | Cài đặt chức năng ngăn quá dòng (OC) | 00 (OFF)/ 01 (ON) | 01 | ||
b028 | Cài đặt tỷ lệ dòng điện của tần số lúc hoạt động | Từ 20% đến 200%/150% dòng định mức [A] (CT/VT) | Dòng định mức | CT: tải nặng, VT: tải nhẹ | |
b029 | Cài đặt tỷ lệ thời gian của tần số lúc hoạt động | 0.1 đến 999.9/ 1000 đến 3000 [Giây] | 0.5 | ||
b030 | Kiểu khởi động lại của tần số lúc kết hợp hoạt động | 00 (tần số lúc ngừng)/ 01 (tần số tối đa)/ 02 (tần số cài đặt) | 00 | ||
Khóa cài đặt | b031 | Chọn chức năng khóa | 00 ([SFT] khóa tất cả các thông số ngoại trừ hàm b031)/ 01 ([SFT] khóa tất cả các thông số ngoại trừ hàm b031 và F001)/ 02 (khóa tất cả các thông số ngoại trừ hàm b031)/ 03 (khóa tất cả các thông số ngoại trừ hàm b031 và F001)/ 10 (khóa mức cao bao gồm luôn hàm b031) |
01 | |
Các hàm chức năng khác
|
b033 | Cài đặt chiều dài dây của động cơ | 5 đến 20 | 10 | |
b034 | Cảnh báo thời gian chạy/được cấp nguồn của biến tần | 0. (không cảnh báo)/ 1 . Đến 9999. với mức 10 giờ/ 1000 đến 6553 với mức đơn vị 100 giờ | 0 | ||
b035 | Hạn chế chiều quay của động cơ | 00 (cho chạy cả 2 chiều)/ 01 (chỉ cho chạy thuận)/ 02 (chỉ cho nhạy nược). | 00 | ||
b036 | Giảm thiểu điện áp lúc khởi động | 0 (thời gian giảm điện áp khởi động nhỏ nhất) đến 255 (thời gian giảm điện áp khởi động lớn nhất) | 2 | ||
b037 | Hạn chế hiển thị trên màn hình cài đặt | 0 (hiển thị tất cả)/ 1 (chỉ hiển thị chức năng đặc biệt)/ 3 (hiển thị các giá trị so sánh)/ 4 (hiển thị phần cơ bản)/ 5 (hiển thị phần giám sát) | 04 | ||
b038 | Chọn phần hiển thị lúc vừa cấp nguồn cho biến tần | 000 (mã hiển thị lần cuối cùng lúc tắt nguồn)/ 001 đến 060 (hiển thị từ hàm d001 đến d060)/ 201 (hiển thị hàm F001)/ 202 (hiển thị kiểu B của màn hình LCD) |
001 | ||
b039 | Đăng ký tự động cài đặt thông số | 00 (không sử dụng)/ 01 (sử dụng) | 00 | ||
Giới hạn
Torque |
b040 | Giới hạn torque | 00 (chế độ cài đặt điểm giới hạn cụ thể)/ 01 (chỉnh bằng terminal)/ 02 (chỉnh bằng ngõ vào analog O) |
00 | Torque: mô-men xoắn |
b041-b044 | Giới hạn torque (1) - (4) | 0- 200 [%]/ no (không giới hạn) | 200 | ||
b045 | Chọn kiểu dừng LAD | 00 (không chọn)/ 01 (chọn) | 00 | ||
b046 | Bảo vệ chạy ngược | 00 (không chọn)/ 01 (chọn) | 01 | ||
Chức năng khác | b049 | Chọn kiểu tải | 00 (CT: tải nặng)/ 01 (VT: tải nhẹ) (mức điện áp 1 pha-100V chỉ có mức CT) |
00 | |
Chế độ không ngừng hoạt động khi bị mất điện tạm thời
|
b050 | Chọn kiểu hoạt động | 00 (không cho phép)/ 01 (cho phép)/ 02 (không ngừng cho đến khi mất nguồn cấp tạm thời-không cấp nguồn lại)/ 03 (không ngừng cho đến khi mất nguồn-khi có nguồn lại) | 00 | |
b051 | Điện áp DC bus kích hoạt của kiểu điều khiển Decel | 0.0 đến 999.9/ 1000 [V] | 220/ 440 |
Decel: lúc giảm tốc | |
b052 | Điện áp vượt ngưỡng của kiểu điều khiển Decel | 0.0 đến 999.9/ 1000 [V] | 360 /720 |
Decel: lúc giảm tốc | |
b053 | Thời giam giảm tốc của kiểu điều khiển Decel | 0.1 đến 999.9/ 1000 đến 3600 [Giây] | 1.00 | Decel: lúc giảm tốc | |
b054 | Độ rộng tần số lúc giảm tốc nhanh | 0.00 đến 10.00 [Hz] | 0.00 | ||
Window comparator
|
b060 | Giớ hạn mức cao của bộ so sánh của analog O | 0 đến 100 [%] | 100 | O: tín hiệu analog điện áp V |
b061 | Giớ hạn mức thấp của bộ so sánh analog O | 0 đến 100 [%] | 0 | O: tín hiệu analog điện áp V | |
b062 | Độ trễ của 2 mức giới hạn b060 và b061 | 0 đến 10 [%] | 0 | ||
b063 | Giớ hạn mức cao của bộ so sánh analog OI | 0 đến 100 [%] | 100 | OI: tín hiệu analog là dòng điện mA | |
b064 | Giớ hạn mức thấp của bộ so sánh analog OI | 0 đến 100 [%] | 0 | OI: tín hiệu analog là dòng điện mA | |
b065 | Độ trễ của 2 mức giới hạn b063 và b064 | 0 đến 10 [%] | 0 | ||
Các chức năng khác
|
b070 | Cài đặt tín hiệu ngõ vào analog O khi bị ngắt tín hiệu | 0 đến 100 [%]/ "no" (không cài đặt) | no | O: tín hiệu analog điện áp V |
b071 | Cài đặt tín hiệu ngõ vào analog OI khi bị ngắt tín hiệu | 0 đến 100 [%]/ "no" (không cài đặt) | no | OI: tín hiệu analog là dòng điện mA | |
b075 | Cài đặt nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần | Từ -10 đến 50 [ºC] | 40 | ||
b078 | Xóa công suất-giờ hoạt động | 00 (OFF: không xóa)/ 01 (ON: xóa) | 00 | ||
b079 | Độ lợi hiển thị công suất - giờ | 1 đến 1000 | 1 | ||
b082 | Hiệu chỉnh tần số khởi động | 0.10 đến 9.99 [Hz] | 0.50 | ||
b083 | Cài đặt tần số sóng mang | 2.0 đến 15.0 [kHz] | 2.0 | ||
b084 | Khởi tạo lại (thông số cài đặt hoặc lịch sử lỗi) |
00 (không cho phép xóa)/ 01 (xóa lịch sử lỗi)/ 02 (khởi tạo lại các thông số)/ 03 (xóa lịch sử lỗi và khởi tạo lại các thông số) 04 (xóa lịch sử lỗi và khởi tạo lại các thông số và chương trình EzSQ) |
00 | ||
b085 | Vùng khởi tạo lại | 00 (vùng A)/ 01 (vùng B) | 00 | ||
b086 | Hệ số tỷ lệ chuyển đổi tần số | 0.01 đến 99.99 | 1.00 | ||
b087 | Định nghĩa phím STOP trên bàn phím | 00: ON (có tác dụng dừng, reset lỗi)/ 01: OFF (không có tác dụng)/ 02: Chỉ Reset (không có chức năng dừng) |
00 | ||
b088 | Kiểu khởi động lại của biến tần sau khi dừng tự do | 00 (khởi động lại từ 0Hz)/ 01 (khởi động lại với tần số phát hiện được)/ 02 (khởi động lại với tần số cài đặt phát hiện được). |
00 | ||
b089 | Tự động giảm tần số sóng mang | 00 (không)/ 01 (cho phép: tùy thuộc vào dòng điện ngõ ra)/ 02(cho phép: tùy thuộc vào phần tản nhiệt) | 01 | ||
b090 | Tỉ lệ hãm động năng | 0.0 đến 100.0 [%] | 0.0 | ||
b091 | Chọn kiểu điều khiển dừng của biến tần | 00 (dừng theo thời gian)/ 01 (dừng tự do) | 00 | ||
b092 | Điều khiển quạt tản nhiệt | 00 (quạt luôn chạy)/ 01 (quạt chạy trong khi biến tần hoạt động)/ 02 (quạt chạy dựa vào nhiệt độ của phần tản nhiệt) | 01 | ||
b093 | Báo thời gian (tích lũy) để vệ sinh quạt | 00 (tính thời gian)/ 01 (không tính) | 00 | ||
b094 | Khởi tạo lại các thông số cài đặt | 00 (tất cả các thông số)/ 01 (tất cả các thông số ngoại trừ các terminal ngõ vào/ra và phần truyền thông)/ 02 (Uxxx)/ 03 (ngoại trừ nhóm Uxxx). |
00 | ||
b095 | Chọn kiểu điều khiển thắng động năng (BRD) | 00 (không chọn)/ 01 (thắng trong lúc biến tần đang chay/ 02 (luôn luôn thắng) | 01 | ||
b096 | Mức kích hoạt thắng động năng | 330 đến 380/ 660 đến 760 [V] | 360/720 | ||
b097 | BRD register | Cài đặt dải: mức thấp nhất trong bảng kết nối Rbmin đến 600.0 [Ω] | Điện trở thấp nhất | ||
Cài đặt V/f tự do
|
b100 | Cài đặt tần số V/f tự do mức (1) | Từ 0 đến giá trị hàm b102 [Hz] | 0. | |
b101 | Cài đặt mức điện áo V/f tự do mức (1) | 0 đến 800 [V] | 0.0 | ||
b102 | Cài đặt tần số V/f tự do mức (2) | Từ giá trị của hàm b100 đến b104 [Hz] | 0. | ||
b103 | Cài đặt mức điện áo V/f tự do mức (2) | 0 đến 800 [V] | 0.0 | ||
b104 | Cài đặt tần số V/f tự do mức (3) | Từ giá trị của hàm b102 đến b106 [Hz] | 0. | ||
b105 | Cài đặt mức điện áo V/f tự do mức (3) | 0 đến 800 [V] | 0.0 | ||
b106 | Cài đặt tần số V/f tự do mức (4) | Từ giá trị của hàm b104 đến b108 [Hz] | 0. | ||
b107 | Cài đặt mức điện áo V/f tự do mức (4) | 0 đến 800 [V] | 0.0 | ||
b108 | Cài đặt tần số V/f tự do mức (5) | Từ giá trị của hàm b106 đến b110 [Hz] | 0. | ||
b109 | Cài đặt mức điện áo V/f tự do mức (5) | 0 đến 800 [V] | 0.0 | ||
b110 | Cài đặt tần số V/f tự do mức (6) | Từ giá trị của hàm b108 đến b112 [Hz] | 0. | ||
b111 | Cài đặt mức điện áo V/f tự do mức (6) | 0 đến 800 [V] | 0.0 | ||
b112 | Cài đặt tần số V/f tự do mức (7) | Từ giá trị của hàm b108 đến 400 [Hz] | 0. | ||
b113 | Cài đặt mức điện áo V/f tự do mức (7) | 0 đến 800 [V] | 0.0 | ||
Các chức năng khác
|
b120 | Cho phép điều khiển thắng | 00 (không cho phép)/ 01 (cho phép) | 00 | |
b121 | Thời gian chờ thắng | 0.00 đến 5.00 [Giây] | 0.00 | ||
b122 | Thời gian chờ thắng lúc tăng tốc | 0.00 đến 5.00 [Giây] | 0.00 | ||
b123 | Thời gian chờ thắng lúc dừng | 0.00 đến 5.00 [Giây] | 0.00 | ||
b124 | Thời gian chờ xác nhận thắng | 0.00 đến 5.00 [Giây] | 0.00 | ||
b125 | Cài đặt tần số lúc cho thắng | 0.00 đến 99.99/ 100.0 đến 400.0 [Hz] | 0.00 | ||
b126 | Cài đặt dòng điện lúc thắng | Từ 0 đến 200% dòng định mức của biến tần [A] | Dòng định mức | ||
b127 | Tần số lúc đang thắng | 0.00 đến 99.99/ 100.0 đến 400.0 [Hz] | 0.00 | ||
b130 | Kích hoạt chức năng ngừa quá áp | 00 (OFF)/ 01 (ON)/ 02 (ON trong lúc tăng tốc) | 00 | ||
b131 | Cài đặt mức ngăn chặn quá áp trong lúc giảm tốc | 330 đến 395/ 660 đến 790 [V] | 380/760 | ||
b132 | Thời gian hằng ngăn chặn quá áp | 0.10 đến 30.00 [Giây] | 1.00 | ||
b133 | Độ lợi ngăn chặn quá áp | 0.00 đến 5.00 | 0.20 | ||
b134 | Thời gian tích phân ngăn chặn quá áp | 0.0 đến 150.0 [Giây] | 1.0 | ||
b145 | Chế độ ngõ vào GS | 00 (không báo trip)/ 01 (báo trip) | 001 | ||
b150 | Các thông số hiển thị trên màn hình khi sử dụng chức năng truyền thông | d001 đến d060 | 001 | ||
b160 | Giám sát kép thông số thứ (1) | d001 đến d030 | 001 | ||
b161 | Giám sát kép thông số thứ (2) | d001 đến d030 | 002 | ||
b163 | Cài đặt giám sát tần số | 00 (không cho cài đặt)/ 01 (cho cài đặt) | 00 | ||
b164 | Tự động trả về màn hình khởi tạo ban đầu | 00 (không trả về)/ 01 (trả về) | 00 | ||
b165 | Báo mất liên kết trong lúc hoạt động | 00 (báo trip)/ 01 (báo sau khi giảm tốc và dừng)/ 02 (bỏ qua)/ 03 (trong lúc dừng tự do)/ 04 (trong lúc giảm tốc cho đến khi dừng) | 02 | ||
b166 | Đọc/chép dữ liệu | 00 (cho phép đọc/chép)/ 01 (không cho phép) | 00 | ||
b171 | Chọn kiểu điều khiển biến tần | 00 (không chọn)/ 01 (động cơ không đồng bộ: IM)/ 02 (động cơ nam châm vĩnh cửu) | 00 | ||
b180 | Kích hoạt khởi tạo | 00 (không cho phép khởi tạo lại)/ 01 (cho phép khởi tạo lại) | 00 | ||
Cài đặt mật khẩu
|
b190 | Cài đặt mật khẩu mức A | 0000 (không cài mật khẩu)/ 0001 đến FFFF | 0000 | |
b191 | Mật khẩu xác thực mức A | 0000 đến FFFF | 0000 | ||
b192 | Cài đặt mật khẩu mức B | 0000 (không cài mật khẩu)/ 0001 đến FFFF | 0000 | ||
b193 | Mật khẩu xác thực mức B | 0000 đến FFFF | 0000 | ||
Nhóm thông số C: chức năng của các terminal |
|||||
Thông số cài đặt |
Tên gọi | Dải hoạt động | Mặc định của hãng | GHI CHÚ | |
Định nghĩa cho các Terminal ngõ vào
|
C001 | Chức năng của Terminal [1] |
00 (FW: chạy thuận)/ 01 (RV: chạy ngược)/ 02 (CF1: cấp tốc độ 1)/
03 (CF2: cấp tốc độ thứ 2)/ 04 (CF3: cấp tốc độ thứ 3)/ 05 (CF4: cấp tốc độ thứ 4)/ 06 (JG: chạy Jog)/ 07 (DB: thắng ngoài DC)/ 08 (SET: cài đặt động cơ thứ 2)/ 09 (2CH: tăng tốc/giảm tốc 2 trạng thái)/ 11 (FRS: dừng tự do)/ 12 (EXT: báo trip ngoài)/ 13 (USP: không giám sát bảo vệ lúc khởi động)/ 14 (CS: cho phép kích nguồn)/ 15 (SFT: khóa phần mềm)/ 16 (AT: chọn tín hiệu analog điện áp/dòng điện)/ 18 (RS: reset)/ 19 (PTC: chỉ định nghĩa cho terminal C005: ngõ vào điện trở nhiệt)/ 20 (STA: ngõ vào khởi động của kiểu điều khiển 3-dây)/ 21 (STP: ngõ vào dừng của kiểu điều khiển 3-dây)/ 22 (F/R: công tắc chỉnh chiều chạy thuận/ngược cho chế độ 3-dây)/ 23 (PID: ngắt PID)/ 24 (PIDC: reset PID)/ 27 (UDC: phím điều khiển UP trong chế độ UP/DOWN)/ 28 (DWN: phím điều khiển DOWN trong chế độ UP/DOWN)/ 29 (UDC: xóa giá trị UP/DOWN)/ 31(OPE: hoạt động cưỡng chế)/ 32 (SF1: bit 1 trong chế độ chạy nhiều cấp tốc độ theo bit)/ 33 (SF2: bit 2)/ 34 (SF3: bit 3)/ 35 (SF4: bit 4)/ 36 (SF5: bit 5)/ 37 (SF6: bit 6)/ 38 (SF7: bit 7)/ 39 (OLR: chọn chức năng hạn chế quá tải)/ 40 (TL: cho phép giới hạn mô-men xoắn)/ 41 (TRQ1: bit 1 giới hạn mô-men xoắn)/ 42 (TRQ2: bit 2 giới hạn mô-men xoắn)/ 44 (BOK: xác nhận thắng)/ 46 (LAC: hủy bỏ LAD)/ 47 (PCLR: giải phóng các vị trí bị lệch)/ 50 (ADD: kích hoạt bổ sung tần số [A145])/ 51 (F-TM: terminal kích hoạt hoạt động cưỡng bức)/ 52 (ATR: cho phép lệnh ngõ vào mô-men xoắn)/ 53 (KHC: giải phóng năng lượng tích lũy)/ 56 (MI1: ngõ vào chung mục đích 1)/ 57 (MI2: ngõ vào chung mục đích 2)/ 58 (MI3: ngõ vào chung mục đích 3)/ 59 (MI4: ngõ vào chung mục đích 4)/ 60 (MI5: ngõ vào chung mục đích 5)/ 61 (MI6: ngõ vào chung mục đích 6)/ 62 (MI7: ngõ vào chung mục đích 7)/ 65 (AHD: lệnh giữ giá trị analog)/ 66 (CP1: cài đặt vị trí 1 của kiểu chạy nhiều trạng thái)/ 67 (CP2: cài đặt vị trí 2 của kiểu chạy nhiều trạng thái)/ 68 (CP3: cài đặt vị trí 2 của kiểu chạy nhiều trạng thái)/ 69 (ORL: giới hạn trở lại mức Zero)/ 70 (ORG: kích hoạt hàm trở lại mức Zero)/ 73 (SPD: công tắc chọn chế độ Tốc độ/Vị trí)/ 77 (GS1: ngõ vào an toàn 1)/ 78 (GS2: ngõ vào an toàn 2) 81 (485: EzCOM)/ 82 (PRG: chương trình ngoài EzCOM)/ 83 (HLD: giữ tần số ngõ ra)/ 84 (ROK: lệnh cho phép chạy)/ 85 (EB: Phát hiện chiều quay trực tiếp cho chế độ V/f)/ 86 (DISP: giới hạn hiển thị)/ 255 (không định nghĩa). |
00 | |
C002 | Chức năng của Terminal [2] | 01 | |||
C003 | Chức năng của Terminal [3] | 02 | |||
C004 | Chức năng của Terminal [4] | 03 | |||
C005 | Chức năng của Terminal [5] | 09 | |||
C006 | Chức năng của Terminal [6] | 18 | |||
C007 | Chức năng của Terminal [7] | 13 | |||
C011-C015 | Trạng thái của Terminal [1]-[5] | 00 (NO: thường hở)/ 01 (NC: thường đóng) | 00 | ||
Định nghĩa cho các Terminal ngõ ra
|
C021 | Chức năng của Terminal [11] |
00 (RUN: biến tấn đang chạy)/ 01 (tốc độ hằng đạt được)/ 02 (FA2: tần số vượt mức)/ 03 (báo tín hiệu quá tải [1])/
04 (OD: độ lệch ngõ ra của kiểu điều khiển PID)/ 05 (AL: tín hiệu cảnh báo)/ 06 (FA3: đạt được tốc độ cài đặt)/ 07 (OTQ: quá mức mô-men)/ 09 (UV: báo thấp áp)/ 10 (TRQ: đến giới hạn mô-men)/ 11 (RNT: quá thời gian hoạt động)/ 12 (ONT: thêm thời gian khi bị quá thời gian hoạt động)/ 13 (THM: tín hiệu cảnh báo nhiệt)/ 19 (BRK: nhả thắng)/ 20 (BER: lỗi trong lúc thắng)/ 21 (ZS: tín hiệu phát hiện 0 Hz)/ 22 (DSE: độ lệch tốc độ tối đa)/ 23 (POK: hoàn thành vị trí)/ 24 (FA4: tần số vượt mức [2])/ 25 (FA5: (tần số đạt được [2])/ 26 (OL2: báo tín hiệu quá tải [2])/ 27 (ODC: mất kết nối tín hiệu ngõ vào analog là điện áp)/ 28 (OIDC: mất kết nối tín hiệu ngõ vào analog là dòng điện)/ 31 (FBV: so sánh tín hiệu PID hồi tiếp)/ 32 (ND: báo mất kết nối truyền thông)/ 33 (LOG1: kết quả hoạt động logic 1)/ 34 (LOG2: kết quả hoạt động logic 2)/ 35 (LOG3: kết quả hoạt động logic 3)/ 39 (WAC: cảnh báo tuổi thọ của tụ)/ 40 (WAF: cảnh báo tuổi thọ của quạt)/ 41 (FR: tín hiệu tiếp tiếp điểm bắt đầu khởi động)/ 42 (OHF: cảnh báo quá nhiệt phần tản nhiệt)/ 43 (LOC: tín hiệu hiển thị thấp dòng)/ 44 (M01: ngõ ra mục đích chung 1)/ 45 (M02: ngõ ra mục đích chung 2)/ 46 (ngõ ra mục đích chung 3)/ 50 (IRDY: biến tần sẵn sàng hoạt động)/ 51 (FWR: chạy thuận)/ 52 (RVR: chạy ngược)/ 53 (MJA: hoạt động bị thất bại)/ 54 (WCO: so sánh tín hiệu điện áp O)/ 55( WCOI: so sánh tín hiệu dòng điện OI)/ 58 (FREF) / 59 (REF) / 60 (SETM) / 62 (EDM) / 63 (OPO: Option) / 255 (no: không định nghĩa chức năng) |
01 | |
C022 | Chức năng của Terminal [12] | 00 | |||
C026 | Chức năng của ngõ ra cảnh báo (rờ le) | 05 | |||
Giám sát tín hiệu Analog
|
C027 | Chọn tín hiệu cho chân E0 (Ngõ ra Xung/PWM) | 00 (ngõ ra tần số)/ 01 (ngõ ra dòng điện)/ 02 (ngõ ra mô-men xoắn)/ 03 (ngõ ra tần số digital)/ 04 (ngõ ra điện áp)/ 05 (công suất ngõ vào)/ 06 (quá nhiệt linh kiện điện tử trong biến tần)/ 07 (tần số LAD)/ 08 (giám sát dòng điện)/ 10 (nhiệt độ của bộ tản nhiệt)/ 12 (ngõ ra chung YA0)/ 15 (ngõ vào xung)/ 16 (option) |
07 | |
C028 | Chọn tín hiệu cho chân [AM] | 00 (ngõ ra tần số)/ 01 (ngõ ra dòng điện)/ 02 (ngõ ra mô-men xoắn)/ 03 (ngõ ra tần số digital)/ 04 (ngõ ra điện áp)/ 05 (công suất ngõ vào)/ 06 (quá nhiệt linh kiện điện tử trong biến tần)/ 07 (tần số LAD)/ 08 (giám sát dòng điện)/ 10 (nhiệt độ của bộ tản nhiệt)/ 11 (ngõ ra mô-men xoắn [giá trị có dấu])/ 13 (ngõ ra chung YA1)/ 16 (option) |
07 | ||
C030 | Giám sát dòng điện tham chiếu | 20% đến 200% dòng định mức [A] | Dòng định mức của biến tần | ||
Cài đặt terminal ngõ ra
|
C031 | Trạng thái của Terminal [11] | 00 (NO: thường hở)/ 01 (NC: thường đóng) | 00 | |
C032 | Trạng thái của Terminal [12] | 00 (NO: thường hở)/ 01 (NC: thường đóng) | 00 | ||
C036 | Trạng thái ngõ ra rờ le lúc hoạt động | 00 (NO: thường hở)/ 01 (NC: thường đóng) | 01 | ||
Mức và trạng thái của terminal ngõ ra
|
C038 | Cảnh báo non tải | 00 (xuất tín hiệu ngõ ra khi tăng/giảm tốc độ và khi tốc độ không đổi)/ 01 (chỉ xuất tín hiệu ngõ ra khi tốc độ không đổi). |
01 | |
C039 | Mức phát hiện non tải | 20% đến 200% dòng định mức [A] | Dòng định mức của biến tần | ||
C040 | Cảnh báo quá tải | 00 (xuất tín hiệu ngõ ra khi tăng/giảm tốc độ và khi tốc độ không đổi)/ 01 (chỉ xuất tín hiệu ngõ ra khi tốc độ không đổi). |
01 | ||
C041 | Mức phát hiện quá tải |
20% đến 200% dòng định mức [A]
|
115% dòng định mức
|
||
C241 | Mức phát hiện quá tải cho động cơ thứ 2 | ||||
C042 | Cài đặt ngưỡng tần số xuất hiện khi tăng tốc độ | 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] | 0.00 | ||
C043 | Cài đặt ngưỡng tần số xuất hiện khi giảm tốc độ | 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] | 0.00 | ||
C044 | Cài đặt độ lệch PID | 0.0 đến 100.0 [%] | 3.0 | ||
C045 | Cài đặt ngưỡng tần số xuất hiện khi tăng tốc độ [2] | 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] | 0.00 | ||
C046 | Cài đặt ngưỡng tần số xuất hiện khi giảm tốc độ [2] | 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] | 0.00 | ||
C047 | Cài đặt tỉ lệ giữa ngõ vào xung và ngõ ra E0 | 0.01 đến 99.99 | 1.00 | ||
C052 | So sánh độ lệch mức cao của tín hiệu hồi tiếp | 0.0 đến 100.0 [%] | 100.0 | ||
C053 | So sánh độ lệch mức thấp của tín hiệu hồi tiếp | 0.0 đến 100.0 [%] | 0.0 | ||
C054 | Chọn vượt quá mô-men/ thấp mô-men (kiểu chạy thuận) | 00 (vượt quá mô-men)/ 01 (mức thấp mô-men) | 00 | ||
C055 | Mức vượt quá mô-men/ thấp mô-men (kiểu chạy thuận) | 0 đến 200 [%] | 100 | ||
C056 | Mức vượt quá mô-men/ thấp mô-men (kiểu chạy ngược -regen) | 0 đến 200 [%] | 100 | ||
C057 | Mức vượt quá mô-men/ thấp mô-men (kiểu chạy thuận) | 0 đến 200 [%] | 100 | ||
C058 | Chọn vượt quá mô-men/ thấp mô-men (kiểu chạy thuận-regen) | 0 đến 200 [%] | 100 | ||
C059 | Kiểu ngõ ta tín hiệu của mức mô-men | 00 (xuất tín hiệu ngõ ra khi tăng/giảm tốc độ và khi tốc độ không đổi)/ 01 (chỉ xuất tín hiệu ngõ ra khi tốc độ không đổi). |
01 | ||
C061 | Mức cảnh quá quá nhiệt linh kiện điện tử | 0 đến 100 [%] | 90 | ||
C063 | Phát hiện tốc độ mức Zero | 0.00 đến 99.99/100.0 [Hz] | 0.00 | ||
C064 | Cảnh báo quá nhiệt phần tản nhiệt | 0 đến 110 [ºC] | 100 | ||
Hàm truyền thông
|
C071 | Tốc độ truyền thông | 03 (2400 bps)/ 04 (4800 bps)/ 05 (9600 bps)/ 06 (19.2kbps)/ 07 (38.4 kbps)/ 08 (57.6kbps)/ 09 (76.8kbps)/ 10 (115.2kbps) |
05 | |
C072 | Địa chỉ | 1 đến 247 | 1. | ||
C074 | Parity | 00 (không chọn Parity)/ 01 (Parity even)/ 02 (Parity Old) | 00 | ||
C075 | Chọn Bit dừng | 1 (1-bit)/ 2 (2-bit) | 1 | ||
C076 | Kiểu báo lỗi | 00 (báo trip)/ 01 (trip sau khi giảm tốc độ và dừng động cơ)/ 02 (không báo trip)/ 03 (trip khi dừng tự do)/ 04 (trip khi dừng và giảm tốc độ). | 02 | ||
C077 | Thời gian báo lỗi truyền thông | 0.00 đến 99.99 [Giây] | 0.00 | ||
C078 | Thời gian chờ | 0 đến 1000 [Mili giây] | 0 | ||
Hiệu chuẩn tín hiệu analog
|
C081 | Khoảng hiệu chuẩn O | 0.0 đến 200.0 [%] | 100.0 | O: tín hiệu analog là điện áp VDC |
C082 | Khoảng hiệu chuẩn OI | 0.0 đến 200.0 [%] | 100.0 | OI: tín hiệu analog là dòng điện mA | |
C085 | Khoảng hiệu chuẩn ngõ vào nhiệt điện trở (PTC) | 0.0 đến 200.0 [%] | 100.0 | ||
C091 | Cho phép gỡ lỗi | 00 (không cho phép)/ 01 (cho phép) | 00 | ||
Hàm truyền thông
|
C096 | Chọn kiểu truyền thông | 00 (Modbus-RTU)/ 01 (EzCOM)/ 02 (EzCOM [có người quản lý]) | 00 | |
C098 | Địa chỉ bắt đầu của trạm chủ EzCOM | 01 đến 08 | 01 | ||
C099 | Địa chỉ kết thúc của trạm chủ EzCOM | 01 đến 08 | 01 | ||
C100 | Kích hoạt hoạt động của EzCOM | 00 (terminal ngõ vào)/ 01 (luôn kích hoạt) | 00 | ||
Các chức năng khác
|
C101 | Chọn chức năng nhớ giá trị cho kiểu điều khiển UP/DOWN | 00 (không nhớ)/ 01 (nhớ) | 00 | |
C102 | Chọn kiểu Reset | 00 (hủy trạng thái lỗi khi tín hiệu ngõ vào Reset là ON, dừng biến tần nếu biến tần đang trong chế độ chạy)/ 01 (hủy trạng thái lỗi khi tín hiệu ngõ vào Reset là OFF, dừng biến tần nếu biến tần đang trong chế độ chạy)/ 02 (hủy trạng thái lỗi khi tín hiệu ngõ vào Reset là ON, không có tác dụng khi biến tần đang ở chế độ chạy)/ 03 (xóa bộ nhớ liên quan đến trạng thái lỗi). |
00 | ||
C103 | Kiểu khởi động lại sau khi Reset | 00 (khởi động lại từ 0Hz)/ 01 (khởi động lại với tần số phát hiện được)/ 02 (khởi động lại với tần số hoạt động phát hiện được) | 00 | ||
C104 | Cài đặt giá trị khi xóa dữ liệu UP/DOWN | 00 (0Hz)/ 01 (được thiết lập theo nhà sản xuất) | 00 | ||
C105 | Điều chỉnh độ lợi chân E0 | 50 đến 200 [%] | 100 | ||
C106 | Điều chỉnh độ lợi chân AM | 50 đến 200 [%] | 100 | ||
C109 | Điều chỉnh sai lệch chân AM | 0 đến 100 [%] | 0 | ||
C111 | Cài đặt chức năng cảnh báo quá tải mức 2 | 0 đến 200 [%] dòng định mức của biến tần [A] | 115% dòng định mức | ||
Hàm hoạt động của các terminal ngò vào/ngõ ra
|
C130 | Thời gian trì hoãn ON của terminal [11] | 0.0 đến 100.0 [Giây] | 0.0 | |
C131 | Thời gian trì hoãn OFF của terminal [11] | 0.0 đến 100.0 [Giây] | 0.0 | ||
C132 | Thời gian trì hoãn ON của terminal [12] | 0.0 đến 100.0 [Giây] | 0.0 | ||
C133 | Thời gian trì hoãn OFF của terminal [12] | 0.0 đến 100.0 [Giây] | 0.0 | ||
C140 | Thời gian trì hoãn ON của ngõ ra rờ le | 0.0 đến 100.0 [Giây] | 0.0 | ||
C141 | Thời gian trì hoãn OFF của ngõ ra rờ le | 0.0 đến 100.0 [Giây] | 0.0 | ||
C142 | Chọn ngõ ra tín hiệu logic [1] 1 |
Cài đặt tương tự hàm C021 đến C026 (ngoại trừ LOG1 đến LOG3 & OPO)
|
00 | ||
C143 | Chọn ngõ ra tín hiệu logic [1] 2 | 00 | |||
C144 | Kiểu tín hiệu ngõ ra logic [1] | 00 (AND)/ 01 (OR)/ 02 (XOR) | 00 | ||
C145 | Chọn ngõ ra tín hiệu logic [2] 1 |
Cài đặt tương tự hàm C021 đến C026 (ngoại trừ LOG1 đến LOG3 & OPO)
|
00 | ||
C146 | Chọn ngõ ra tín hiệu logic [2] 2 | 00 | |||
C147 | Kiểu tín hiệu ngõ ra logic [2] | 00 (AND)/ 01 (OR)/ 02 (XOR) | 00 | ||
C148 | Chọn ngõ ra tín hiệu logic [3] 1 |
Cài đặt tương tự hàm C021 đến C026 (ngoại trừ LOG1 đến LOG3 & OPO)
|
00 | ||
C149 | Chọn ngõ ra tín hiệu logic [3] 2 | 00 | |||
C150 | Kiểu tín hiệu ngõ ra logic [3] | 00 (AND)/ 01 (OR)/ 02 (XOR) | 00 | ||
C160-C166 | Thời gian đáp ứng của terminal ngõ vào 1~7 | 0 đến 200 (x2 mili giây) | 1. | ||
C169 | Thời gian xác định nhiều cấp tốc độ/vị trí | 0 đến 200 (x10 mili giây) | 0. | ||
Nhóm thông số H: cài đặt các thông số của động cơ |
|||||
Thông số cài đặt |
Tên gọi | Dải hoạt động | Mặc định của hãng | GHI CHÚ | |
Các thông số của động cơ
|
H001 | Cài đặt chức năng Auto-tuning | 00 (không Auto-tuning)/ 01 (Auto-tuning tĩnh)/ 02 (Auto-tuning động). | 00 | Auto-tuning: tự dò một số thông số của động cơ. |
H002 | Chọn dữ liệu của động cơ |
00 (dữ liệu mặc định của Hitachi)/ 02 (tự dò dữ liệu)
|
00 | ||
H202 | Chọn dữ liệu của động cơ thứ 2 | 00 | |||
H003 | Công suất của động cơ |
0.1/ 0.2/ 0.4/ 0.75/ 1.1/ 1.5/ 2.2/ 3.0/ 3.7/ 4.0/ 5.5/ 7.5/ 11.0/ 15.0/ 18.5 [kW]
|
Mặc định của hãng | ||
H203 | Công suất của động cơ thứ 2 | Mặc định của hãng | |||
H004 | Số cực của động cơ |
2/ 4/ 6/ 8/ 10 [Cực]
|
4 | ||
H204 | Số cực của động cơ thứ 2 | 4 | |||
H005 | Hằng số đáp ứng tốc độ của động cơ |
1 đến 1000
|
100 | ||
H205 | Hằng số đáp ứng tốc độ của động cơ thứ 2 | 100 | |||
H006 | Hằng số ổn định của động cơ |
0 đến 255
|
100 | ||
H206 | Hằng số ổn định của động cơ thứ 2 | 100 | |||
H020 | Hằng số R1 của động cơ (động cơ của hãng Hitachi) | 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 65.53 [Ω] |
Được quy định bởi từng công suất của biến tần
|
R: điện trở | |
H220 | Hằng số R1 của động cơ thứ 2 (động cơ của hãng Hitachi) | 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 65.53 [Ω] | |||
H021 | Hằng số R2 của động cơ (động cơ của hãng Hitachi) | 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 65.53 [Ω] | |||
H221 | Hằng số R2 của động cơ thứ 2 (động cơ của hãng Hitachi) | 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 65.53 [Ω] | |||
H022 | Hằng số L của động cơ (động cơ của hãng Hitachi) | 0.01 đến 99.99/ 100.0 đến 655.3 [mH] | L: điện cảm | ||
H222 | Hằng số L của động cơ thứ 2 (động cơ của hãng Hitachi) | 0.01 đến 99.99/ 100.0 đến 655.3 [mH] | |||
H023 | Hằng số IO của động cơ (động cơ của hãng Hitachi) | 0.01 đến 99.99/ 100.0 đến 655.3 [A] | |||
H223 | Hằng số IO của động cơ thứ 2 (động cơ của hãng Hitachi) | 0.01 đến 99.99/ 100.0 đến 655.3 [A] | |||
H024 | Hằng số J của động cơ (động cơ của hãng Hitachi) | 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 99.99/ 100.0 đến 999.9/ 1000 đến 9999 [kgm2] | J: lực quán tính | ||
H224 | Hằng số J của động cơ thứ 2 (động cơ của hãng Hitachi) | 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 99.99/ 100.0 đến 999.9/ 1000 đến 9999 [kgm2] | |||
H030 | Hằng số R1 của động cơ (dò tự động) | 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 65.53 [Ω] | |||
H230 | Hằng số R1 của động cơ thứ 2 (dò tự động) | 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 65.53 [Ω] | |||
H031 | Hằng số R2 của động cơ (dò tự động) | 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 65.53 [Ω] | |||
H231 | Hằng số R2 của động cơ thứ 2 (dò tự động) | 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 65.53 [Ω] | |||
H032 | Hằng số L của động cơ (dò tự động) | 0.01 đến 99.99/ 100.0 đến 655.3 [mH] | |||
H232 | Hằng số L của động cơ thứ 2 (dò tự động) | 0.01 đến 99.99/ 100.0 đến 655.3 [mH] | |||
H033 | Hằng số IO của động cơ (dò tự động) | 0.01 đến 99.99/ 100.0 đến 655.3 [A] | |||
H233 | Hằng số IO của động cơ thứ 2 (dò tự động) | 0.01 đến 99.99/ 100.0 đến 655.3 [A] | |||
H023 | Hằng số J của động cơ (dò tự động) | 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 99.99/ 100.0 đến 999.9/ 1000 đến 9999 [kgm2] | |||
H234 | Hằng số J của động cơ thứ 2 (dò tự động) | 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 99.99/ 100.0 đến 999.9/ 1000 đến 9999 [kgm2] | |||
H050 | Độ lợi P cho kiểu điều khiển V/f có tín hiệu hồi tiếp | 0.00 đến 10.00 | 0.2 | ||
H051 | Thời gian tích phân cho kiểu điều khiển V/f có tín hiệu hồi tiếp | 0 đến 1000 | 2 | ||
Điều khiển động cơ đồng bộ
|
H102 | Cài đặt mã động cơ đồng bộ | 00 (dữ liệu mặc định của Hitachi)/ 02 (tự dò dữ liệu) | 00 | |
H103 | Công suất của động cơ đồng bộ | 0.1/ 0.2/ 0.4/ 0.75/ 1.1/ 1.5/ 2.2/ 3.0/ 3.7/ 4.0/ 5.5/ 7.5/ 11.0/ 15.0/ 18.5 [kW] | |||
H104 | Số cực của động cơ đồng bộ | 2/ 4/ 6/ 8/ 10/ 12/ 14/ 16/ 18/ 20/ 22/ 24/ 26/ 28/ 30/ 32/ 34/ 36/ 38/ 40/ 42/ 44/ 46/ 48 [Cực] | |||
H105 | Dòng định mức của động cơ đồng bộ | Từ 0 đến dòng định mức của biến tần [A] | |||
H106 | Hằng số R của động cơ đồng bộ | 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 65.53 [Ω] | R: điện trở | ||
H107 | Hằng số Ld của động cơ đồng bộ | 0.01 đến 99.99/ 100.0 đến 655.3 [mH] | Ld: điện cảm trục d | ||
H108 | Hằng số Lq của động cơ đồng bộ | 0.01 đến 99.99/ 100.0 đến 655.3 [mH] | Lq: điện cảm trục q | ||
H109 | Hằng số điện cảm Ke | 0.0001 đến 6.5535 [V/(rad/s)] | |||
H110 | Hằng số J của động cơ đồng bộ | 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 99.99/ 100.0 đến 999.9/ 1000 đến 9999 [kgm2] | J: lực quán tính | ||
H111 | Hằng số R của động cơ đồng bộ (dò tự động) | 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 65.53 [Ω] | |||
H112 | Hằng số Ld của động cơ đồng bộ (dò tự động) | 0.01 đến 99.99/ 100.0 đến 655.3 [mH] | |||
H113 | Hằng số Lq của động cơ đồng bộ (dò tự động) | 0.01 đến 99.99/ 100.0 đến 655.3 [mH] | |||
H116 | Hằng số đáp ứng tốc độ của động cơ đồng bộ | 1 đến 1000 | |||
H117 | Dòng khởi động của động cơ đồng bộ | 20.0 đến 100.0 [%] | 70 | ||
H118 | Thời gian khởi động của động cơ đồng bộ | 0.01 đến 60.00 [Giây] | 1.00 | ||
H119 | Hằng số ổn định của động cơ đồng bộ | 0.0 đến 120.0 [%] | 100 | ||
H121 | Tần số tối thiểu của động cơ đồng bộ | 0.0 đến 25.5 [%] | 8.0 | ||
H122 | Dòng không tải của động cơ đồng bộ | 0.00 đến 100.0 [%] | 10.00 | ||
H123 | Cách thức khởi động của động cơ đồng bộ | 00 (không có phương thức)/ 01 (có phương thức) | 00 | ||
H131 | Thời gian chờ ước lượng tại vị trí nam châm lúc ban đầu | 0 đến 255 | 10 | ||
H132 | Thời gian chờ ước lượng tại vị trí nam châm lúc phát hiện | 0 đến 255 | 10 | ||
H133 | Thời gian ước lượng tại vị trí nam châm lúc phát hiện | 0 đến 255 | 30 | ||
H134 | Độ lợi ước tính ban đầu của vị trí nam châm | 1 đến 200 | 100 | ||
Nhóm thông số P: cài đặt các thông số liên quan đến tín hiệu xung |
|||||
Thông số cài đặt |
Tên gọi | Dải hoạt động | Mặc định của hãng | GHI CHÚ | |
Các thông số khác
|
P001 | Kiểu hoạt động khi có 1 card rời bị lỗi | 00 (báo trip)/01 (vẫn tiếp tục hoạt động). | 00 | |
P003 | Chọn chức năng cho chân [EA] | 00 (tốc độ đáp ứng-bao gồm PID)/ 01 (điều khiển tín hiệu hồi tiếp từ Encoder)/ 02 (terminal ngoài cho EzSQ) |
00 | ||
P004 | Chọn kiểu tín hiệu xung ngõ vào cho kiểu điều khiển vị trí (Positioning) | 00 (ngõ vào xung 1 pha)/ 01 (Ngõ vào xung 2 pha kiểu 1 - lệch nhau 90º - chân tín hiệu [EA] và [EB])/ 02 (Ngõ vào xung 2 pha kiểu 2 - lệch nhau 90º - chân tín hiệu [EA] và [EB])/ 03 (Ngõ vào xung 1 pha [EA] và chọn chiều [EB]). |
00 | ||
P011 | Chọn số xung Encoder torng 1 vòng quay | 32 đến 1024 [Xung] | 512 | ||
P012 | Cài đặt xung điều khiển | 00 (vô hiệu hóa vị trí)/ 01 (kích hoạt vị trí) | 00 | ||
P015 | Cài đặt tốc độ Creep | Từ "tần số khởi động đến 10.00Hz | 5.00 | ||
P026 | Cài đặt mức phát hiện lỗi quá tốc độ | 0.0 đến 150.0 [%] | 115.0 | ||
P027 | Mức phát hiện lỗi sai lệch tốc độ | 0.00 đến 99.99/ 100.0 đến 120.0 [Hz] | 10.00 | ||
P031 | Chọn kiểu ngõ vào cho thời gian Acc/Dec | 00 (hoạt động theo thời gian đã cài đặt)/ 03 (hoạt động theo chu trình - Easy sequence) |
00 | Acc: lúc tăng tốc độ Dec: lúc giảm tốc độ |
|
Điều khiển Torque
|
P033 | Chọn lệnh ngõ vào Torque | 00 (chân O)/ 01 (chân OI)/ 03 (digital operator)/ 06 (option) | 00 | Torque: mô-men xoắn O: ngõ vào analog điện áp OI: ngõ vào analog dòng điện |
P034 | Mức ngõ vào Torque | 0 đến 200 [%] | 0 | Torque: mô-men xoắn | |
P036 | Chọn kiểu sai lệch Torque | 00 (không hoạt động)/ 01 (digital operator)/ 05 (option) | 00 | Torque: mô-men xoắn | |
P037 | Giá trị sai lệch trong điều khiển Torque | Từ -200 đến 200 [%] | 0 | Torque: mô-men xoắn | |
P038 | Chọn cực | 00 (theo dấu)/ 01 (theo chiều quay) | 00 | ||
P039 | Giới hạn tốc độ cho hoạt động điều khiển Torque (chạy thuận) |
0.00 đến 99.99/ 100.0 đến 120.0 [Hz]
|
0.00 | Torque: mô-men xoắn | |
P040 | Giới hạn tốc độ cho hoạt động điều khiển Torque (chạy ngược) | 0.00 | Torque: mô-men xoắn | ||
P041 | Thời gian chuyển đổi điều khiển tốc độ/Torque | 0 đến 1000 [Mili giây] | 0 | Torque: mô-men xoắn | |
Option | P044 | Truyền thông Watchdog timer | 0.00 đến 99.99 [Giây] | 1.00 | |
Cài đặt truyền thông (Option)
|
P045 | Cách hoạt động của biến tần khi bị lỗi truyền thông (cho option) | 00 (báo trip)/ 01 (báo trip sau khi giảm tốc và dừng động cơ)/ 02 (bỏ qua lỗi)/ 03 (dừng động cơ sau khi chạy tự do)/ 04 (giảm tốc độ và dừng động cơ). |
01 | |
P046 | Thăm dò số I/O DeviceNet | 00 đến 20 | 00 | ||
P048 | Kiểu hoạt động của biến tần lúc truyền thông không hoạt động | 00 (báo trip)/ 01 (báo trip sau khi giảm tốc và dừng động cơ)/ 02 (bỏ qua lỗi)/ 03 (dừng động cơ sau khi chạy tự do)/ 04 (giảm tốc độ và dừng động cơ). |
01 | ||
P049 | Cài đặt số cực của động cơ | 0/ 2/ 4/ 6/ 8/ 10/ 12/ 14/ 16/ 18/ 20/ 22/ 24/ 26/ 28/ 30/ 32/ 34/ 36/ 38 [Cực] | 0 | ||
Ngõ vào xung
|
P055 | Cài đặt tần số ngõ vào xung | 1.0 đến 32.0 [kHz] | 25.0 | |
P056 | Thời hằng lọc ngõ vào xung | 0.01 đến 2.00 [Giây] | 0.10 | ||
P057 | Độ lệch tín hiệu ngõ vào xung | Từ -100 đến 100 [%] | 0 | ||
P058 | Giới hạn ngõ vào xung | Từ 0 đến 100 [%] | 100 | ||
Điều khiển vị trí đơn giản
|
P060-P067 | Điều khiển vị trí đa tầng | Cài đặt giá trị trong giới hạn hàm P073 đến P072. | 0 | |
P068 | Chọn chế độ trở về mức Zero | 00 (mức thấp)/ 01 (mức cao) | 00 | ||
P069 | Chọn chiều trở về mức Zero | 00 (chiều thuận)/ 01 (chiều ngược) | 01 | ||
P070 | Tốc độ mức thấp (Trở về mức Zero) | 0.00 đến 10.00 [Hz] | 5.00 | ||
P071 | Tốc độ mức cao (Trở về mức Zero) | 0.00 đến 99.99/ 100.0 đến 400.0 [Hz] | 5.00 | ||
P072 | Phạm vi tị trí (chiều thuận) | Từ 0 đến +268435455 | 268435455 | ||
P073 | Phạm vi tị trí (chiều ngược) | Từ -268435455 đến 0 | -268435455 | ||
P075 | Chọn kiểu điều khiển vị trí | 00 (có giới hạn)/ 01 (không giới hạn) | 00 | ||
P077 | Thời gian chờ ngắt kết nối Encoder | 0.0 đến 10.0 [Giây] | 1.0 | ||
Hàm chức năng điều khiển theo chu trình | P100-P131 | Các thông số cài đặt kiểu chạy theo chu trình (EzSQ) | Mỗi phạm vi thiết lập từ 0 đến 65535 | 0. | |
Truyền thông Peer to Peer
|
P140 | Số dữ liệu EzCOM | 1 đến 5 | 5 | |
P141 | Địa chỉ điểm đến 1 EzCOM | 1 đến 247 | 1 | ||
P142 | Đăng ký điểm đến 1 EzCOM | 0000h đến FFFFh | 0000 | ||
P143 | Đăng ký mã nguồn 1 EzCOM | 0000h đến FFFFh | 0000 | ||
P144 | Địa chỉ điểm đến 2 EzCOM | 1 đến 247 | 2 | ||
P145 | Đăng ký điểm đến 2 EzCOM | 0000h đến FFFFh | 0000 | ||
P146 | Đăng ký mã nguồn 2 EzCOM | 0000h đến FFFFh | 0000 | ||
P147 | Địa chỉ điểm đến 3 EzCOM | 1 đến 247 | 3 | ||
P148 | Đăng ký điểm đến 3 EzCOM | 0000h đến FFFFh | 0000 | ||
P149 | Đăng ký mã nguồn 3 EzCOM | 0000h đến FFFFh | 0000 | ||
P150 | Địa chỉ điểm đến 4 EzCOM | 1 đến 247 | 4 | ||
P151 | Đăng ký điểm đến 4 EzCOM | 0000h đến FFFFh | 0000 | ||
P152 | Đăng ký mã nguồn 4 EzCOM | 0000h đến FFFFh | 0000 | ||
P153 | Địa chỉ điểm đến 5 EzCOM | 1 đến 247 | 5 | ||
P154 | Đăng ký điểm đến 5 EzCOM | 0000h đến FFFFh | 0000 | ||
P155 | Đăng ký mã nguồn 5 EzCOM | 0000h đến FFFFh | 0000 | ||
Cài đặt truyền thông (Option)
|
P160-P169 | Đăng ký lệnh để viết Option I/F từ 1 đến 10 | 0000h đến FFFFh | 0000 | |
P170-P179 | Đăng ký lệnh để đọc Option I/F từ 1 đến 10 | 0000h đến FFFFh | 0000 | ||
P180 | Địa chỉ Node Profibus | 0 đến 125 | 0 | ||
P181 | Xóa địa chỉ Node Profibus | 00 (xóa)/ 01 (không xóa) | 00 | ||
P182 | Chọn Map Profibus | 00 (PPO)/ 01 (thông thường) | 00 | ||
P185 | Địa chỉ Node CANOpen | 0 đến 127 | 0 | ||
P186 | Chọn tốc độ CANOpen | 00 đến 08 | 06 | ||
P190 | Địa chỉ Node CompoNet | 00 đến 63 | 0 | ||
P192 | DeviceNet Mac ID | 00 đến 63 | 63 | ||
P195 | Chiều dài frame ML2 | 0 (32 bytes)/ 1 (17bytes) | 0 | ||
P196 | Địa chỉ Node ML2 | 21h đến 3Eh | 21h | ||
U001-U032 | Chức năng chọn người dùng 1- 32 | no (không chọn)/ từ hàm d001 đến d104 | no |