Nhóm d: Các thông số nhóm giám sát và cấu hình chính

Thông số cài đặt

Tên gọi Dải hoạt động Mặc định của hãng GHI CHÚ
Nhóm giám sát
d001 Giám sát tần số ngõ ra 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400 [Hz] -
d002 Giám sát dòng điện ngõ ra 0.0 đến 6553.5 [A] -
d003 Giám sát chiều quay của động cơ F (quay thuận)/o (dừng)/r (quay ngược) -
d004 Giám sát tín hiệu hồi tiếp PID -
d005 Trạng thái của các terminal ngõ vào wj-c1-trang-thai-cac-termina-ngo-vao -
d006 Trạng thái của các terminal ngõ ra wj-c1-trang-thai-cac-termina-ngo-ra -
d007 Giám sát tỉ lệ của tần số ngõ ra 0.00 đến 99.99/100.0 đến 999.9/1000. đến 9999./1000 đến 3999 -
d008 Giám sát tần số thực tế Từ -400. đến -100./ -99.9 to -10.0/ -9.99 đến -0.00/ 0.00 đến 99.99/ 100.0 đến 400.0 [Hz] -
d009 Giám sát điều khiển mô-men xoắn Từ -200 to +200 [%] -
d010 Giám sát sai lệch mô-men xoắn Từ -200 to +200 [%] -
d012 Giám sát mô-men xoắn Từ -200 to +200 [%] -
d013 Giám sát điện áp ngõ ra Từ 0.0 đến 600.o [V] -
d014 Giám sát công suất tiêu thụ 0.0 đến 999.9 [kW] -
d015 Giám sát công suất tích lũy 0.0 đến 999.9 ở đơn vị 1kW/h
1000 đến 9999 ở đơn vị 10kW/h
100 đến 999 ở đơn vị 1000kW/h
- Cài đặt đơn vị tại hàm b079
d016 Giám sát thời gian hoạt động tích lũy 0 đến 9999 ở đơn vị 1 giờ
1000 đến 9999 ở đơn vị 10 giờ
100 đến 999 ở đơn vị 1000 giờ
-
d017 Giám sát thời gian cấp nguồn cho biền tần 1 đến 9999 ở đơn vị 1 giờ
1000 đến 9999 ở đơn vị 10 giờ
100 đến 999 ở đơn vị 1000 giờ
-
d018 Giám sát nhiệt độ phần tản nhiệt Từ -20.0 to 150.0 [ºC] -
d022 Giám sát tuổi thọ hoạt động của thiết bị 1: tụ của
bo mạch chính
2: quạt làm mát
-
d023 Đếm chương trình EzSQ Từ 0 đến 1024 -
d024 Số chương trình EzSQ 0000 đến 9999 -
d025 Giám sát người dùng 1 Từ -2147483647 đến 2147483647 -
d026 Giám sát người dùng 2 Từ -2147483647 đến 2147483647 -
d027 Giám sát người dùng 3 Từ -2147483647 đến 2147483647 -
d029 Giám sát vị trí cài đặt Từ -268435455 to 268435455 -
d030 Giám sát vị trí hồi tiếp Từ -268435455 to 268435455 -
d050 Giám sát kép Màn hình hiển thị cả 2 dữ liệu được cấu hình sẵn trong hàm b160b161 -
d060 Kiểu giám sát biến tần Chọn kiểu hiển thị: I-C/I-V -
d080 Đếm số lần báo trip 0 đến 9999 ở đơn vị 1 trips.
1000 đến 6553 ở đơn vị 10 trips.
- Trip: lỗi
d081-d086 Thông tin lỗi (hệ số từ 1-6) Mã hệ số -
d090 Giám sát cảnh báo Mã cảnh báo -
d102 Giám sát điện áp DC (giữa chân P và N) 0.0 đến 999.9 / 1000. [V] -
d103 Giám sát hệ số thắng DC của tải 0.0 đến 100.0 [%] -
d104 Giám sát nhiệt độ quá tải 0.0 đến 100.0 [%] -
Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc độ
F001 Cài đặt tần số ngõ ra 0/ tần số khởi động đến tần số tối đa [Hz] 0.00
F002 Cài đặt thời gian tăng tốc 1 0.01 đến 99.99/ 100.0 to 999.9/ 1000. đến 3600. [Giây] 10.00
F202 Cài đặt thời gian tăng tốc 1 cho động cơ thứ 2 0.01 đến 99.99/ 100.0 to 999.9/ 1000. đến 3600. [Giây] 10.00
F003 Cài đặt thời gian giảm tốc 1 0.01 đến 99.99/ 100.0 to 999.9/ 1000. đến 3600. [Giây] 10.00
F203 Cài đặt thời gian giảm tốc 1 cho động cơ thứ 2 0.01 đến 99.99/ 100.0 to 999.9/ 1000. đến 3600. [Giây] 10.00
F004 Chọn chiều chạy cho phím RUN cơ bản 00 (chạy thuận)/01 (chạy ngược) 00
Nhóm A: các hàm cài đặt cơ bản
Thông số cài đặt Tên gọi Dải hoạt động Mặc định của hãng GHI CHÚ
Cài đặt cơ bản
A001 Cài đặt kiểu điều chỉnh tần số
00 (biến trở nội)/ 01 (terminal ngoài, biến trở ngoài)/ 02 (điều chỉnh trên bàn phím)/ 03 (Modbus)/ 04 (option riêng)/ 06 (ngõ vào xung)/ 07 (ngõ vào điều khiển theo chu trình)10 (kết quả hoạt động của hàm điều khiển)
02
A201 Cài đặt kiểu điều chỉnh tần số của động cơ thứ 2 02
A002 Cài đặt kiểu tín hiệu chạy
01(điều khiển bằng terminal ngoài)/
02 (điều khiển bằng phím bấm trên bàn phím)/ 03 (Modbus)/ 04 (option riêng)
02
A202 Cài đặt kiểu tín hiệu chạy cho động cơ thứ 2 02
A003 Cài đặt tần số cơ bản 30.0 đến "tần số tối đa (1st)" [Hz] 60.0
A203 Cài đặt tần số cơ bản của động cơ thứ 2 30.0 đến "tần số tối đa (2nd)" [Hz] 60.0
A004 Cài đặt tần số tối đa "Tần số cơ bản (1st)" đến 400.0 [Hz] 60.0
A204 Cài đặt tần số tối đa của động cơ thứ 2 "Tần số cơ bản (2nd)" đến 400.0 [Hz] 60.0
Cài đặt ngõ vào Analog
A005 Định nghĩa kiểu ngõ vào analog [AT] 00 (chọn O hoặc OI) /
02 (chọn O hoặc biến trở nội) /
03 (chọn OI hoặc biến trở nội)
00 O: tín hiệu analog điện áp V
OI: tín hiệu analog là dòng điện mA
A011 Tần số bắt đầu hoạt động của ngõ vào Analog 0.00 đến 99.9/100.0 đến 400.0 0.00
A012 Tần số tối đa lúc hoạt động của ngõ vào Analog 0.00 đến 99.9/100.0 đến 400.0 0.00
A013 Mức tỷ lệ bắt đầu hoạt động của ngõ vào Analog 0 đến 100 [%] 0.
A014 Mức tỷ lệ tối đa lúc hoạt động của ngõ vào Analog 0 đến 100 [%] 100.
A015 Mức tần số bắt đầu khi có tín hiệu vào Analog 00 (giá trị của hàm A011)/ 01 (0 Hz) 01
A016 Lọc ngõ vào Analog 1 to 31,
1 to 30: ×2ms
31: 500ms ± 0.1kHz.
8
A017 Chọn chức năng cho kiểu điều khiển theo chu trình 00 (không sử dụng) / 01 (terminal PRG) / 02 (luôn sử dụng) 00
Chạy nhiều cấp tốc độ và chạy Jog
A019 Chọn kiểu hoạt động nhiều cấp tốc độ 00 (kiểu nhị phân)/ 01 (kiểu Bit) 00
A020 Cài đặt tần số cho tốc độ 0 0.0/ Tần số bắt đầu đến Tần số tối đa (1) [Hz] 0.00
A220 Cài đặt tần số (2nd), cài đặt động cơ thứ 2 0.0/ Tần số bắt đầu đến Tần số tối đa (2) [Hz] 0.00
A021-A035 Cài đặt tần số cho tốc độ 1-15 0.0/ Tần số bắt đầu đến Tần số tối đa [Hz] 0.00
A038 Cài đặt tần số chạy Jog Từ tần số khởi động đến 9.99 [Hz] 6.00
A039 Chọn kiểu dừng cho kiểu chạy Jog 00 (dừng tự do, không dừng được trong lúc đang hoạt động)/
01 (dừng theo thời gian giảm tốc,không dừng được trong lúc đang hoạt động)/
02 (dừng kiểu thắng DC, không dừng được trong lúc đang hoạt động )/
03 (dừng tự do, dừng được trong lúc đang hoạt động)
04 (dừng theo thời gian giảm tốc, dừng được trong lúc đang hoạt động)/
05 (dừng kiểu thắng DC, dừng được trong lúc đang hoạt động )
04
Đặc tính V/f
A041 Chọn kiểu tăng mô-men xoắn
00 (tăng bằng tay: cài đặt)/ 01 (tăng tự động)
00
A241 Chọn kiểu tăng mô-men xoắn cho động cơ thứ 2 00
A042 Cài đặt giá trị tăng mô-men xoắn 0.0 đến 20.0 [%] 1.0
A242 Cài đặt giá trị tăng mô-men xoắn cho động cơ thứ 2 0.0 đến 20.0 [%] 1.0
A043 Điều chỉnh tăng tần số mô-men xoắn 0.0 đến 50.0 [%] 5.0
A243 Điều chỉnh tăng tần số mô-men xoắn cho động cơ thứ 2 0.0 đến 50.0 [%] 5.0
A044 Đặc tính đường cong kiểu V/f 0 (VC: đặc tính mô-men hằng)/
01 (VP: đặc tính giảm mô-men)/
02 (free V/f: đặc tính V/f tự do)
00
A244 Đặc tính đường cong kiểu V/f cho động cơ thứ 2 1 (VC: đặc tính mô-men hằng)/
01 (VP: đặc tính giảm mô-men)/
02 (free V/f: đặc tính V/f tự do)
00
A045 Độ lợi V/f
20 đến 100 [%]
100
A245 Độ lợi V/f của động cơ thứ 2 100
A046 Độ lợi bù điện áp cho chế độ tăng mô-men xoắn tự động
0 đến 255
100
A246 Độ lợi bù điện áp cho chế độ tăng mô-men xoắn tự động của động cơ thứ 2 100
A047 Độ lợi bù trượt cho chế độ tăng mô-men xoắn tự động
0 đến 255
100
A247 Độ lợi bù trượt cho chế độ tăng mô-men xoắn tự động của động cơ thứ 2 100
Thắng DC
A051 Cho phép thắng DC 00 (không cho phép)/ 01 (cho phép)/
02 (thắng DC với tần số ngõ ra < hàm
[A052])
00
A052 Cài đặt tần số thắng DC 0.00 đến 60.00 [Hz] 0.50
A053 Thời gian chờ thắng DC 0.0 đến 5.0 [Giây] 0.00
A054 Lực thắng DC trong lúc giảm tốc 0 đến 100/70 [%] (CT / VT) 50 CT: tải nặng, VT: tải nhẹ
A055 Thời gian thắng DC trong lúc giảm tốc 0.0 đến 60.0 [Giây] 0.5
A056 Chọn kiểu phát hiện thắng DC 00 (điểm)/ 01 (mức) 01
A057 Lực thắng DC tại lúc khởi động 0 đến 100/70 [%] (CT / VT) 0 CT: tải nặng, VT: tải nhẹ
A058 Thời gian bắt đầu thắng DC tại lúc khởi động 0.0 đến 60.0 [Giây] 0.0
A059 Tần số sóng mang trong lúc thắng DC 2.0 đến 15.0/10.0 [kHz] (CT / VT) 2.0 CT: tải nặng, VT: tải nhẹ
Giới hạn tần số và Nhảy tần số
A061 Cài đặt tần số giới hạn mức cao Từ 0.00/A062 đến A004 [Hz] 0.00
A261 Cài đặt tần số giới hạn mức cao của động cơ thứ 2 Từ 0.00/A262 đến A204 [Hz] 0.00
A062 Cài đặt tần số giới hạn mức thấp Từ 0.00/b082 đến A061 [Hz] 0.00
A262 Cài đặt tần số giới hạn mức thấp của động cơ thứ 2 Từ 0.00/b082 đến A261 [Hz] 0.00
A063 Cài đặt tần số nhảy (trung tâm) 1 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] 0.00
A064 Cài đặt tần số nhảy (trễ) 1 0.00 đến 10.00 [Hz] 0.50
A065 Cài đặt tần số nhảy (trung tâm) 2 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] 0.00
A066 Cài đặt tần số nhảy (trễ) 2 0.00 đến 10.00 [Hz] 0.50
A067 Cài đặt tần số nhảy (trung tâm) 3 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] 0.00
A068 Cài đặt tần số nhảy (trễ) 3 0.00 đến 10.00 [Hz] 0.50
A069 Tần số giữ trong lúc tăng tốc 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 0.00
A070 Thời gian giữ lúc đang tăng tốc 0.0 đến 60.0 [Giây] 0.0
Nhóm điều khiển PID
A071 Kích hoạt chế độ PID 00 (không cho phép)/ 01 (cho phép)/
02 (cho phép đảo ngược dữ liệu ngõ ra)
00
A072 Độ lợi khâu tỷ lệ PID 0.00 đến 25.00 1.00
A073 Thời gian hằng khâu tích phân PID 0.0 đến 999.9/1000 đến 3600 [Giây] 1.0
A074 Thời gian hằng khâu vi phân PID 0.00 đến 99.99/100.0 [Giây] 0.00
A075 Chuyển đổi tỷ lệ PID 0.01 đến 99.99 1.00
A076 Cài đặt nguồn giá trị PV 00 (ngõ vào dòng điện)/ 01 (điện áp)/
02 (ngõ vào truyền thông) /
03 (ngõ vào xung)/
10 (kết quả hoạt động ngõ ra)
00
A077 Hoạt động PID đảo ngược 00 (Tắt)/ 01 (Mở) 00
A078 Giới hạn ngõ ra PID 0.0 đến 100.0 [%] 0.0
A079 Chọn nguồn cấp tín hiệu PID trước 00 (không chọn)/ 01 (ngõ vào áp: O)
/ 02 (ngõ vào dòng: OI)
Nhóm chức năng AVR
A081 Chọn hàm AVR
00 (luôn luôn ON),/ 01 (luôn luôn OFF)/ 02 (OFF trong lúc giảm tốc)
02
AVR (Automatic voltage regulation):
điều chỉnh mức điện áp (ngõ ra) tự động
A281 Chọn hàm AVR cho động cơ thứ 2 02
A082 Chọn điện áp AVR
Lớp 200V: 200/215/220/230/240 [V]
Lớp 400: 380/400/415/440/480 [V]
200/400
A282 Chọn điện áp AVR cho động cơ thứ 2 200/400
A083 Thời gian hằng lọc AVR 00.00 đến 10.00 [Giây] 0.30
A084 Độ lợi AVR 50 đến 200 [%] 100
Các hàm cài đặt Tăng tốc/Giảm tốc
A085 Chọn chức năng tiết kiệm năng lượng 00 (bình thường)/ 01 (tiết kiệm) 00
A086 Dò năng lượng tiết kiệm 0.0 đến 100.0 [%] 50.0
A092 Thời gian tăng tốc (2)
0.00 đến 99.99/100.0 đến 999.9/1000 đến 3600 [Giây]
10.00
A292 Thời gian tăng tốc (2) của động cơ thứ 2 10.00
A093 Thời gian giảm tốc (2)
0.00 đến 99.99/100.0 đến 999.9/1000 đến 3600 [Giây]
10.00
A293 Thời gian giảm tốc (2) của động cơ thứ 2 10.00
A094 Chọn cách thức chuyển đổi Acc2/Dec2
00 (chuyển đổi bằng terminal 2CH),/
01 (chuyển bằng cài đặt trên màn hình)/
02 (chuyển bằng chạy thuận và chạy ngược)
00
A294 Chọn cách thức chuyển đổi Acc2/Dec2 cho động cơ thứ 2 00
A095 Điểm tần số trong quá trình chuyển đổi từ Acc1 qua Acc2
0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz]
0.00
A295 Điểm tần số trong quá trình chuyển đổi từ Acc1 qua Acc2 của động cơ 2 0.00
A096 Điểm tần số trong quá trình chuyển đổi từ Dec1 qua Dec2
0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz]
0.00
A296 Điểm tần số trong quá trình chuyển đổi từ Dec1 qua Dec2 của động cơ thứ 2 0.00
A097 Chọn kiểu đường cong trong quá trình tăng tốc
00 (thẳng)/ 01(đường cong S)/
02 (đường cong U)/
03 (đường cong U ngược)/
04 (đường cong S-EL).
01
A098 Chọn kiểu đường cong trong quá trình giảm tốc 01
Điều chỉnh tần số bên ngoài
A101 [O] phạm vi tần số bắt đầu hoạt động của ngõ vào
0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz]
0.00
A102 [O] phạm vi tần số hoạt động tối đa của ngõ vào 0.00
A103 [O] phạm vi dòng điện bắt đầu hoạt động của ngõ vào
0 đến 100 [%]
20
A104 [O] phạm vi dòng điện hoạt động tối đa của ngõ vào 100
A105 Chọn tần số bắt đầu hoạt động của ngõ vào 00 (hàm A101)/ 01 (0Hz) 00
Đường cong tăng/giảm tốc độ
A131 Hằng số đường cong tăng tốc
(cho kiểu S, U, U ngược)
01 đến 10
02
A132 Hằng số đường cong giảm tốc
(cho kiểu S, U, U ngược)
02
Tính toán tần số
A141 Tính toán cho ngõ vào A
00 (cài đặt bằng bàn phím)/ 01 (biến trở trên bàn phím)/ 02 (ngõ vào Analog1)/
03 (ngõ vào analog OI)/ 04 (truyền thông)/ 05 (option riêng)/ 07 (ngõ vào xung).
02
A142 Tính toán cho ngõ vào B 03
A143 Công thức tính 00 (A141 + A142)/ 01 (A141 - A142)/
02 (A141 × A142)
00
A145 Tần số cộng thêm 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] 0.00
A146 Cách cộng thêm tần số 00 (tần số cài đặt + A145)/
01 (tần số cài đặt - A145)
00
Quá trình tăng/giảm tốc độ
A150 Độ cong của đường cong EL-S lúc bắt đầu tăng tốc 0 đến 50 [%] 10
A151 Độ cong của đường cong EL-S lúc kết thúc tăng tốc 0 đến 50 [%] 10
A152 Độ cong của đường cong EL-S lúc bắt đầu giảm tốc 0 đến 50 [%] 10
A153 Độ cong của đường cong EL-S lúc kết thúc giảm tốc 0 đến 50 [%] 10
Khác
A154 Tần số giữ trong lúc giảm tốc 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] 0.00
A155 Thời gian giữ trong lúc giảm tốc 0.0 đến 60.0 [Giây] 0
Điều khiển PID
A156 Tần bắt đầu chế độ ngủ của PID 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] 0.00
A157 Thời gian trì hoãn hoạt động chế độ ngủ của PID 0.0 đến 25.5 [Giây] 0.0
Hiệu chỉnh tần số
A161 Tần số bắt đầu hoạt động của ngõ vào [VR] 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] 0.00 VR (Variable resistor): biến trở
A162 Tần số kết thúc hoạt động của ngõ vào [VR] 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] 0.00
A163 % bắt đầu hoạt động của ngõ vào [VR] 0 đến 100 [%] 0
A164 % kết thúc hoạt động của ngõ vào [VR] 0 đến 100 [%] 100
A165 Cho phép tần số ngõ vào bắt đầu hoạt động 00 (hàm A161)/ 01 (0Hz) 01

Nhóm thông số b: các hàm dò thông số, bảo vệ

Thông số cài đặt

Tên gọi Dải hoạt động Mặc định của hãng GHI CHÚ
Nhóm thông số cài đặt lại sau khi bị mất nguồn
b001 Chọn kiểu tự động khởi động lại 00 (báo trip)/ 01 (bắt đầu lúc 0Hz)/
02 (bắt đầu với tần số phù hợp)/
03 (báo trip sau khi giảm tốc độ và dừng với tần số phù hợp)/
04 (khởi động lại với tần số phù hợp)
00
b002 Thời gian cho phép mất điện hoặc thấp áp 0.3 đến 25 [Giây] 1.0
b003 Thời gian choờ trước khi động cơ khởi động lại 0.3 đến 100 [Giây] 1.0
b004 Cho phép báo thấp áp 00 (OFF)/ 01 (ON)/ 02 (không cho phép trong lúc giảm tốc độ cho đến lúc dừng) 00
b005 Số lần cho phép báo thấp áp 00 (16 lần)/ 01 (không giới hạn) 00
b007 Ngưỡng tần số khởi động lại 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] 0.00
b008 Kiểu khởi động lại khi báo quá áp/quá dòng 00 (báo trip)/ 01 (bắt đầu lúc 0Hz)/
02 (bắt đầu với tần số phù hợp)/
03 (báo trip sau khi giảm tốc độ và dừng với tần số phù hợp)/
04 (khởi động lại với tần số phù hợp)
00
b010 Số lần báo trip lại khi bị quá áp/quá dòng 1 đến 3 lần 3
b011 Thời gian chờ khi báo trip lai 0.3 đến 100.0 [Giây] 1.0
Electric thermal
b012 Cài đặt ngưỡng nhiệt độ theo dòng điện
20% đến 100% dòng điện định mức [A]
Dòng định mức
b212 Cài đặt ngưỡng nhiệt của động cơ thứ 2
b013 Đặc tính nhiệt
00 (đặc tính giảm mô-men xoắn)/ 01 (đặc tính mô-men hằng)/ 02 (cài đặt tự do)
01
b213 Đặc tính nhiệt của động cơ thứ 2 01
b015 Cài đặt tần số (1) 0 đến giá trị cài đặt tần số (2) [Hz] 0.
b016 Cài đặt dòng điện (1) 0 đến dòng định mức của biến tần [A] 0.0
b017 Cài đặt tần số (2) Tần số (1) đến tần số (3) [Hz] 0.
b018 Cài đặt dòng điện (2) 0 đến dòng định mức của biến tần [A] 0.0
b019 Cài đặt tần số (3) Tần số (2) đến 400.0 [Hz] 0.
b020 Cài đặt dòng điện (3) 0 đến dòng định mức của biến tần [A] 0.0
Hạn chế quá tải
b021 Kiểu hoạt động hạn chế quá tải
00 (không cho phép)/ 01 (cho phép)/
02 (cho phép trong lúc tăng tốc)/ 03 (cho phép trong lúc tăng tốc và đạt vận tốc không đổi)
01
b221 Kiểu hoạt động hạn chế quá tải của động cơ thứ 2 01
b022 Cài đặt hạn chế quá tải
Từ 20% đến 200%/150% dòng định mức [A] (CT/VT)
150% đòng điện định mức
CT: tải nặng, VT: tải nhẹ
b222 Cài đặt hạn chế quá tải cho động cơ thứ 2
b023 Hạn chế quá tải trong lúc giảm tốc
0.1 đến 999.9/ 1000 đến 3000 [Giây]
1.0
b223 Hạn chế quá tải trong lúc giảm tốc cho động cơ thứ 2 1.0
b024 Kiểu hoạt động hạn chế quá tải cấp 2 00 (không cho phép)/ 01 (cho phép)/
02 (cho phép trong lúc tăng tốc)/ 03 (cho phép trong lúc tăng tốc và đạt vận tốc không đổi)
01
b025 Cài đặt hạn chế quá tải cấp 2 Từ 20% đến 200%/150% dòng định mức [A] (CT/VT) 150% đòng điện định mức CT: tải nặng, VT: tải nhẹ
b026 Hạn chế quá tải cấp 2 trong lúc giảm tốc 0.1 đến 999.9/ 1000 đến 3000 [Giây] 1.0
b027 Cài đặt chức năng ngăn quá dòng (OC) 00 (OFF)/ 01 (ON) 01
b028 Cài đặt tỷ lệ dòng điện của tần số lúc hoạt động Từ 20% đến 200%/150% dòng định mức [A] (CT/VT) Dòng định mức CT: tải nặng, VT: tải nhẹ
b029 Cài đặt tỷ lệ thời gian của tần số lúc hoạt động 0.1 đến 999.9/ 1000 đến 3000 [Giây] 0.5
b030 Kiểu khởi động lại của tần số lúc kết hợp hoạt động 00 (tần số lúc ngừng)/ 01 (tần số tối đa)/ 02 (tần số cài đặt) 00
Khóa cài đặt b031 Chọn chức năng khóa 00 ([SFT] khóa tất cả các thông số ngoại trừ hàm b031)/
01 ([SFT] khóa tất cả các thông số ngoại trừ hàm
b031F001)/
02 (khóa tất cả các thông số ngoại trừ hàm b031)/
03 (khóa tất cả các thông số ngoại trừ hàm
b031F001)/
10 (khóa mức cao bao gồm luôn hàm
b031)
01
Các hàm chức năng khác
b033 Cài đặt chiều dài dây của động cơ 5 đến 20 10
b034 Cảnh báo thời gian chạy/được cấp nguồn của biến tần 0. (không cảnh báo)/ 1 . Đến 9999. với mức 10 giờ/ 1000 đến 6553 với mức đơn vị 100 giờ 0
b035 Hạn chế chiều quay của động cơ 00 (cho chạy cả 2 chiều)/ 01 (chỉ cho chạy thuận)/ 02 (chỉ cho nhạy nược). 00
b036 Giảm thiểu điện áp lúc khởi động 0 (thời gian giảm điện áp khởi động nhỏ nhất) đến 255 (thời gian giảm điện áp khởi động lớn nhất) 2
b037 Hạn chế hiển thị trên màn hình cài đặt 0 (hiển thị tất cả)/ 1 (chỉ hiển thị chức năng đặc biệt)/ 3 (hiển thị các giá trị so sánh)/ 4 (hiển thị phần cơ bản)/ 5 (hiển thị phần giám sát) 04
b038 Chọn phần hiển thị lúc vừa cấp nguồn cho biến tần 000 (mã hiển thị lần cuối cùng lúc tắt nguồn)/
001 đến 060 (hiển thị từ hàm d001 đến d060)/
201 (hiển thị hàm F001)/
202 (hiển thị kiểu B của màn hình LCD)
001
b039 Đăng ký tự động cài đặt thông số 00 (không sử dụng)/ 01 (sử dụng) 00
Giới hạn
Torque
b040 Giới hạn torque 00 (chế độ cài đặt điểm giới hạn cụ thể)/
01 (chỉnh bằng terminal)/ 02 (chỉnh bằng ngõ vào analog O)
00 Torque: mô-men xoắn
b041-b044 Giới hạn torque (1) - (4) 0- 200 [%]/ no (không giới hạn) 200
b045 Chọn kiểu dừng LAD 00 (không chọn)/ 01 (chọn) 00
b046 Bảo vệ chạy ngược 00 (không chọn)/ 01 (chọn) 01
Chức năng khác b049 Chọn kiểu tải 00 (CT: tải nặng)/ 01 (VT: tải nhẹ)
(mức điện áp 1 pha-100V chỉ có mức CT)
00
Chế độ không ngừng hoạt động khi bị mất điện tạm thời
b050 Chọn kiểu hoạt động 00 (không cho phép)/ 01 (cho phép)/ 02 (không ngừng cho đến khi mất nguồn cấp tạm thời-không cấp nguồn lại)/ 03 (không ngừng cho đến khi mất nguồn-khi có nguồn lại) 00
b051 Điện áp DC bus kích hoạt của kiểu điều khiển Decel 0.0 đến 999.9/ 1000 [V] 220/
440
Decel: lúc giảm tốc
b052 Điện áp vượt ngưỡng của kiểu điều khiển Decel 0.0 đến 999.9/ 1000 [V] 360
/720
Decel: lúc giảm tốc
b053 Thời giam giảm tốc của kiểu điều khiển Decel 0.1 đến 999.9/ 1000 đến 3600 [Giây] 1.00 Decel: lúc giảm tốc
b054 Độ rộng tần số lúc giảm tốc nhanh 0.00 đến 10.00 [Hz] 0.00
Window comparator
b060 Giớ hạn mức cao của bộ so sánh của analog O 0 đến 100 [%] 100 O: tín hiệu analog điện áp V
b061 Giớ hạn mức thấp của bộ so sánh analog O 0 đến 100 [%] 0 O: tín hiệu analog điện áp V
b062 Độ trễ của 2 mức giới hạn b060 b061 0 đến 10 [%] 0
b063 Giớ hạn mức cao của bộ so sánh analog OI 0 đến 100 [%] 100 OI: tín hiệu analog là dòng điện mA
b064 Giớ hạn mức thấp của bộ so sánh analog OI 0 đến 100 [%] 0 OI: tín hiệu analog là dòng điện mA
b065 Độ trễ của 2 mức giới hạn b063 b064 0 đến 10 [%] 0
Các chức năng khác
b070 Cài đặt tín hiệu ngõ vào analog O khi bị ngắt tín hiệu 0 đến 100 [%]/ "no" (không cài đặt) no O: tín hiệu analog điện áp V
b071 Cài đặt tín hiệu ngõ vào analog OI khi bị ngắt tín hiệu 0 đến 100 [%]/ "no" (không cài đặt) no OI: tín hiệu analog là dòng điện mA
b075 Cài đặt nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần Từ -10 đến 50 [ºC] 40
b078 Xóa công suất-giờ hoạt động 00 (OFF: không xóa)/ 01 (ON: xóa) 00
b079 Độ lợi hiển thị công suất - giờ 1 đến 1000 1
b082 Hiệu chỉnh tần số khởi động 0.10 đến 9.99 [Hz] 0.50
b083 Cài đặt tần số sóng mang 2.0 đến 15.0 [kHz] 2.0
b084 Khởi tạo lại
(thông số cài đặt hoặc lịch sử lỗi)
00 (không cho phép xóa)/
01 (xóa lịch sử lỗi)/
02 (khởi tạo lại các thông số)/
03 (xóa lịch sử lỗi và khởi tạo lại các thông số)
04 (xóa lịch sử lỗi và khởi tạo lại các thông số và chương trình EzSQ)
00
b085 Vùng khởi tạo lại 00 (vùng A)/ 01 (vùng B) 00
b086 Hệ số tỷ lệ chuyển đổi tần số 0.01 đến 99.99 1.00
b087 Định nghĩa phím STOP trên bàn phím 00: ON (có tác dụng dừng, reset lỗi)/
01: OFF (không có tác dụng)/
02: Chỉ Reset (không có chức năng dừng)
00
b088 Kiểu khởi động lại của biến tần sau khi dừng tự do 00 (khởi động lại từ 0Hz)/
01 (khởi động lại với tần số phát hiện được)/ 02 (khởi động lại với tần số cài đặt phát hiện được).
00
b089 Tự động giảm tần số sóng mang 00 (không)/ 01 (cho phép: tùy thuộc vào dòng điện ngõ ra)/ 02(cho phép: tùy thuộc vào phần tản nhiệt) 01
b090 Tỉ lệ hãm động năng 0.0 đến 100.0 [%] 0.0
b091 Chọn kiểu điều khiển dừng của biến tần 00 (dừng theo thời gian)/ 01 (dừng tự do) 00
b092 Điều khiển quạt tản nhiệt 00 (quạt luôn chạy)/ 01 (quạt chạy trong khi biến tần hoạt động)/ 02 (quạt chạy dựa vào nhiệt độ của phần tản nhiệt) 01
b093 Báo thời gian (tích lũy) để vệ sinh quạt 00 (tính thời gian)/ 01 (không tính) 00
b094 Khởi tạo lại các thông số cài đặt 00 (tất cả các thông số)/
01 (tất cả các thông số ngoại trừ các terminal ngõ vào/ra và phần truyền thông)/
02 (Uxxx)/ 03 (ngoại trừ nhóm Uxxx).
00
b095 Chọn kiểu điều khiển thắng động năng (BRD) 00 (không chọn)/ 01 (thắng trong lúc biến tần đang chay/ 02 (luôn luôn thắng) 01
b096 Mức kích hoạt thắng động năng 330 đến 380/ 660 đến 760 [V] 360/720
b097 BRD register Cài đặt dải: mức thấp nhất trong bảng kết nối Rbmin đến 600.0 [Ω] Điện trở thấp nhất
Cài đặt V/f tự do
b100 Cài đặt tần số V/f tự do mức (1) Từ 0 đến giá trị hàm b102 [Hz] 0.
b101 Cài đặt mức điện áo V/f tự do mức (1) 0 đến 800 [V] 0.0
b102 Cài đặt tần số V/f tự do mức (2) Từ giá trị của hàm b100 đến b104 [Hz] 0.
b103 Cài đặt mức điện áo V/f tự do mức (2) 0 đến 800 [V] 0.0
b104 Cài đặt tần số V/f tự do mức (3) Từ giá trị của hàm b102 đến b106 [Hz] 0.
b105 Cài đặt mức điện áo V/f tự do mức (3) 0 đến 800 [V] 0.0
b106 Cài đặt tần số V/f tự do mức (4) Từ giá trị của hàm b104 đến b108 [Hz] 0.
b107 Cài đặt mức điện áo V/f tự do mức (4) 0 đến 800 [V] 0.0
b108 Cài đặt tần số V/f tự do mức (5) Từ giá trị của hàm b106 đến b110 [Hz] 0.
b109 Cài đặt mức điện áo V/f tự do mức (5) 0 đến 800 [V] 0.0
b110 Cài đặt tần số V/f tự do mức (6) Từ giá trị của hàm b108 đến b112 [Hz] 0.
b111 Cài đặt mức điện áo V/f tự do mức (6) 0 đến 800 [V] 0.0
b112 Cài đặt tần số V/f tự do mức (7) Từ giá trị của hàm b108 đến 400 [Hz] 0.
b113 Cài đặt mức điện áo V/f tự do mức (7) 0 đến 800 [V] 0.0
Các chức năng khác
b120 Cho phép điều khiển thắng 00 (không cho phép)/ 01 (cho phép) 00
b121 Thời gian chờ thắng 0.00 đến 5.00 [Giây] 0.00
b122 Thời gian chờ thắng lúc tăng tốc 0.00 đến 5.00 [Giây] 0.00
b123 Thời gian chờ thắng lúc dừng 0.00 đến 5.00 [Giây] 0.00
b124 Thời gian chờ xác nhận thắng 0.00 đến 5.00 [Giây] 0.00
b125 Cài đặt tần số lúc cho thắng 0.00 đến 99.99/ 100.0 đến 400.0 [Hz] 0.00
b126 Cài đặt dòng điện lúc thắng Từ 0 đến 200% dòng định mức của biến tần [A] Dòng định mức
b127 Tần số lúc đang thắng 0.00 đến 99.99/ 100.0 đến 400.0 [Hz] 0.00
b130 Kích hoạt chức năng ngừa quá áp 00 (OFF)/ 01 (ON)/ 02 (ON trong lúc tăng tốc) 00
b131 Cài đặt mức ngăn chặn quá áp trong lúc giảm tốc 330 đến 395/ 660 đến 790 [V] 380/760
b132 Thời gian hằng ngăn chặn quá áp 0.10 đến 30.00 [Giây] 1.00
b133 Độ lợi ngăn chặn quá áp 0.00 đến 5.00 0.20
b134 Thời gian tích phân ngăn chặn quá áp 0.0 đến 150.0 [Giây] 1.0
b145 Chế độ ngõ vào GS 00 (không báo trip)/ 01 (báo trip) 001
b150 Các thông số hiển thị trên màn hình khi sử dụng chức năng truyền thông d001 đến d060 001
b160 Giám sát kép thông số thứ (1) d001 đến d030 001
b161 Giám sát kép thông số thứ (2) d001 đến d030 002
b163 Cài đặt giám sát tần số 00 (không cho cài đặt)/ 01 (cho cài đặt) 00
b164 Tự động trả về màn hình khởi tạo ban đầu 00 (không trả về)/ 01 (trả về) 00
b165 Báo mất liên kết trong lúc hoạt động 00 (báo trip)/ 01 (báo sau khi giảm tốc và dừng)/ 02 (bỏ qua)/ 03 (trong lúc dừng tự do)/ 04 (trong lúc giảm tốc cho đến khi dừng) 02
b166 Đọc/chép dữ liệu 00 (cho phép đọc/chép)/ 01 (không cho phép) 00
b171 Chọn kiểu điều khiển biến tần 00 (không chọn)/ 01 (động cơ không đồng bộ: IM)/ 02 (động cơ nam châm vĩnh cửu) 00
b180 Kích hoạt khởi tạo 00 (không cho phép khởi tạo lại)/ 01 (cho phép khởi tạo lại) 00
Cài đặt mật khẩu
b190 Cài đặt mật khẩu mức A 0000 (không cài mật khẩu)/ 0001 đến FFFF 0000
b191 Mật khẩu xác thực mức A 0000 đến FFFF 0000
b192 Cài đặt mật khẩu mức B 0000 (không cài mật khẩu)/ 0001 đến FFFF 0000
b193 Mật khẩu xác thực mức B 0000 đến FFFF 0000

Nhóm thông số C: chức năng của các terminal

Thông số cài đặt

Tên gọi Dải hoạt động Mặc định của hãng GHI CHÚ
Định nghĩa cho các Terminal ngõ vào
C001 Chức năng của Terminal [1]
00 (FW: chạy thuận)/ 01 (RV: chạy ngược)/ 02 (CF1: cấp tốc độ 1)/
03 (CF2: cấp tốc độ thứ 2)/ 04 (CF3: cấp tốc độ thứ 3)/ 05 (CF4: cấp tốc độ thứ 4)/ 06 (JG: chạy Jog)/ 07 (DB: thắng ngoài DC)/ 08 (SET: cài đặt động cơ thứ 2)/ 09 (2CH: tăng tốc/giảm tốc 2 trạng thái)/ 11 (FRS: dừng tự do)/ 12 (EXT: báo trip ngoài)/ 13 (USP: không giám sát bảo vệ lúc khởi động)/ 14 (CS: cho phép kích nguồn)/ 15 (SFT: khóa phần mềm)/
16 (AT: chọn tín hiệu analog điện áp/dòng điện)/ 18 (RS: reset)/ 19 (PTC: chỉ định nghĩa cho terminal C005: ngõ vào điện trở nhiệt)/
20 (STA: ngõ vào khởi động của kiểu điều khiển 3-dây)/ 21 (STP: ngõ vào dừng của kiểu điều khiển 3-dây)/ 22 (F/R: công tắc chỉnh chiều chạy thuận/ngược cho chế độ 3-dây)/
23 (PID: ngắt PID)/ 24 (PIDC: reset PID)/ 27 (UDC: phím điều khiển UP trong chế độ UP/DOWN)/ 28 (DWN: phím điều khiển DOWN trong chế độ UP/DOWN)/ 29 (UDC: xóa giá trị UP/DOWN)/
31(OPE: hoạt động cưỡng chế)/ 32 (SF1: bit 1 trong chế độ chạy nhiều cấp tốc độ theo bit)/ 33 (SF2: bit 2)/ 34 (SF3: bit 3)/ 35 (SF4: bit 4)/ 36 (SF5: bit 5)/ 37 (SF6: bit 6)/ 38 (SF7: bit 7)/
39 (OLR: chọn chức năng hạn chế quá tải)/
40 (TL: cho phép giới hạn mô-men xoắn)/ 41 (TRQ1: bit 1 giới hạn mô-men xoắn)/ 42 (TRQ2: bit 2 giới hạn mô-men xoắn)/ 44 (BOK: xác nhận thắng)/ 46 (LAC: hủy bỏ LAD)/
47 (PCLR: giải phóng các vị trí bị lệch)/
50 (ADD: kích hoạt bổ sung tần số [A145])/ 51 (F-TM: terminal kích hoạt hoạt động cưỡng bức)/
52 (ATR: cho phép lệnh ngõ vào mô-men xoắn)/
53 (KHC: giải phóng năng lượng tích lũy)/
56 (MI1: ngõ vào chung mục đích 1)/
57 (MI2: ngõ vào chung mục đích 2)/
58 (MI3: ngõ vào chung mục đích 3)/
59 (MI4: ngõ vào chung mục đích 4)/
60 (MI5: ngõ vào chung mục đích 5)/
61 (MI6: ngõ vào chung mục đích 6)/
62 (MI7: ngõ vào chung mục đích 7)/
65 (AHD: lệnh giữ giá trị analog)/
66 (CP1: cài đặt vị trí 1 của kiểu chạy nhiều trạng thái)/
67 (CP2: cài đặt vị trí 2 của kiểu chạy nhiều trạng thái)/
68 (CP3: cài đặt vị trí 2 của kiểu chạy nhiều trạng thái)/
69 (ORL: giới hạn trở lại mức Zero)/
70 (ORG: kích hoạt hàm trở lại mức Zero)/
73 (SPD: công tắc chọn chế độ Tốc độ/Vị trí)/
77 (GS1: ngõ vào an toàn 1)/ 78 (GS2: ngõ vào an toàn 2)
81 (485: EzCOM)/ 82 (PRG: chương trình ngoài EzCOM)/
83 (HLD: giữ tần số ngõ ra)/ 84 (ROK: lệnh cho phép chạy)/
85 (EB: Phát hiện chiều quay trực tiếp cho chế độ V/f)/
86 (DISP: giới hạn hiển thị)/ 255 (không định nghĩa).
00
C002 Chức năng của Terminal [2] 01
C003 Chức năng của Terminal [3] 02
C004 Chức năng của Terminal [4] 03
C005 Chức năng của Terminal [5] 09
C006 Chức năng của Terminal [6] 18
C007 Chức năng của Terminal [7] 13
C011-C015 Trạng thái của Terminal [1]-[5] 00 (NO: thường hở)/ 01 (NC: thường đóng) 00
Định nghĩa cho các Terminal ngõ ra
C021 Chức năng của Terminal [11]
00 (RUN: biến tấn đang chạy)/ 01 (tốc độ hằng đạt được)/ 02 (FA2: tần số vượt mức)/ 03 (báo tín hiệu quá tải [1])/
04 (OD: độ lệch ngõ ra của kiểu điều khiển PID)/ 05 (AL: tín hiệu cảnh báo)/ 06 (FA3: đạt được tốc độ cài đặt)/ 07 (OTQ: quá mức mô-men)/ 09 (UV: báo thấp áp)/
10 (TRQ: đến giới hạn mô-men)/ 11 (RNT: quá thời gian hoạt động)/ 12 (ONT: thêm thời gian khi bị quá thời gian hoạt động)/ 13 (THM: tín hiệu cảnh báo nhiệt)/
19 (BRK: nhả thắng)/ 20 (BER: lỗi trong lúc thắng)/ 21 (ZS: tín hiệu phát hiện 0 Hz)/
22 (DSE: độ lệch tốc độ tối đa)/ 23 (POK: hoàn thành vị trí)/ 24 (FA4: tần số vượt mức [2])/ 25 (FA5: (tần số đạt được [2])/
26 (OL2: báo tín hiệu quá tải [2])/
27 (ODC: mất kết nối tín hiệu ngõ vào analog là điện áp)/
28 (OIDC: mất kết nối tín hiệu ngõ vào analog là dòng điện)/
31 (FBV: so sánh tín hiệu PID hồi tiếp)/
32 (ND: báo mất kết nối truyền thông)/
33 (LOG1: kết quả hoạt động logic 1)/
34
(LOG2: kết quả hoạt động logic 2)/
35 (LOG3: kết quả hoạt động logic 3)/
39 (WAC: cảnh báo tuổi thọ của tụ)/
40 (WAF: cảnh báo tuổi thọ của quạt)/
41 (FR: tín hiệu tiếp tiếp điểm bắt đầu khởi động)/ 42 (OHF: cảnh báo quá nhiệt phần tản nhiệt)/ 43 (LOC: tín hiệu hiển thị thấp dòng)/ 44 (M01: ngõ ra mục đích chung 1)/ 45 (M02: ngõ ra mục đích chung 2)/
46 (ngõ ra mục đích chung 3)/
50 (IRDY: biến tần sẵn sàng hoạt động)/ 51 (FWR: chạy thuận)/ 52 (RVR: chạy ngược)/ 53 (MJA: hoạt động bị thất bại)/
54 (WCO: so sánh tín hiệu điện áp O)/
55( WCOI: so sánh tín hiệu dòng điện OI)/ 58 (FREF) / 59 (REF) / 60 (SETM) / 62 (EDM) / 63 (OPO: Option) / 255 (no: không định nghĩa chức năng)
01
C022 Chức năng của Terminal [12] 00
C026 Chức năng của ngõ ra cảnh báo (rờ le) 05
Giám sát tín hiệu Analog
C027 Chọn tín hiệu cho chân E0 (Ngõ ra Xung/PWM) 00 (ngõ ra tần số)/ 01 (ngõ ra dòng điện)/ 02 (ngõ ra mô-men xoắn)/
03 (ngõ ra tần số digital)/
04 (ngõ ra điện áp)/ 05 (công suất ngõ vào)/ 06 (quá nhiệt linh kiện điện tử trong biến tần)/ 07 (tần số LAD)/
08 (giám sát dòng điện)/
10 (nhiệt độ của bộ tản nhiệt)/
12 (ngõ ra chung YA0)/ 15 (ngõ vào xung)/ 16 (option)
07
C028 Chọn tín hiệu cho chân [AM] 00 (ngõ ra tần số)/ 01 (ngõ ra dòng điện)/ 02 (ngõ ra mô-men xoắn)/
03 (ngõ ra tần số digital)/
04 (ngõ ra điện áp)/ 05 (công suất ngõ vào)/ 06 (quá nhiệt linh kiện điện tử trong biến tần)/ 07 (tần số LAD)/
08 (giám sát dòng điện)/
10 (nhiệt độ của bộ tản nhiệt)/
11 (ngõ ra mô-men xoắn [giá trị có dấu])/
13 (ngõ ra chung YA1)/ 16 (option)
07
C030 Giám sát dòng điện tham chiếu 20% đến 200% dòng định mức [A] Dòng định mức của biến tần
Cài đặt terminal ngõ ra
C031 Trạng thái của Terminal [11] 00 (NO: thường hở)/ 01 (NC: thường đóng) 00
C032 Trạng thái của Terminal [12] 00 (NO: thường hở)/ 01 (NC: thường đóng) 00
C036 Trạng thái ngõ ra rờ le lúc hoạt động 00 (NO: thường hở)/ 01 (NC: thường đóng) 01
Mức và trạng thái của terminal ngõ ra
C038 Cảnh báo non tải 00 (xuất tín hiệu ngõ ra khi tăng/giảm tốc độ và khi tốc độ không đổi)/
01 (chỉ xuất tín hiệu ngõ ra khi tốc độ không đổi).
01
C039 Mức phát hiện non tải 20% đến 200% dòng định mức [A] Dòng định mức của biến tần
C040 Cảnh báo quá tải 00 (xuất tín hiệu ngõ ra khi tăng/giảm tốc độ và khi tốc độ không đổi)/
01 (chỉ xuất tín hiệu ngõ ra khi tốc độ không đổi).
01
C041 Mức phát hiện quá tải
20% đến 200% dòng định mức [A]
115% dòng định mức
C241 Mức phát hiện quá tải cho động cơ thứ 2
C042 Cài đặt ngưỡng tần số xuất hiện khi tăng tốc độ 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] 0.00
C043 Cài đặt ngưỡng tần số xuất hiện khi giảm tốc độ 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] 0.00
C044 Cài đặt độ lệch PID 0.0 đến 100.0 [%] 3.0
C045 Cài đặt ngưỡng tần số xuất hiện khi tăng tốc độ [2] 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] 0.00
C046 Cài đặt ngưỡng tần số xuất hiện khi giảm tốc độ [2] 0.00 đến 99.99/100.0 đến 400.0 [Hz] 0.00
C047 Cài đặt tỉ lệ giữa ngõ vào xung và ngõ ra E0 0.01 đến 99.99 1.00
C052 So sánh độ lệch mức cao của tín hiệu hồi tiếp 0.0 đến 100.0 [%] 100.0
C053 So sánh độ lệch mức thấp của tín hiệu hồi tiếp 0.0 đến 100.0 [%] 0.0
C054 Chọn vượt quá mô-men/ thấp mô-men (kiểu chạy thuận) 00 (vượt quá mô-men)/ 01 (mức thấp mô-men) 00
C055 Mức vượt quá mô-men/ thấp mô-men (kiểu chạy thuận) 0 đến 200 [%] 100
C056 Mức vượt quá mô-men/ thấp mô-men (kiểu chạy ngược -regen) 0 đến 200 [%] 100
C057 Mức vượt quá mô-men/ thấp mô-men (kiểu chạy thuận) 0 đến 200 [%] 100
C058 Chọn vượt quá mô-men/ thấp mô-men (kiểu chạy thuận-regen) 0 đến 200 [%] 100
C059 Kiểu ngõ ta tín hiệu của mức mô-men 00 (xuất tín hiệu ngõ ra khi tăng/giảm tốc độ và khi tốc độ không đổi)/
01 (chỉ xuất tín hiệu ngõ ra khi tốc độ không đổi).
01
C061 Mức cảnh quá quá nhiệt linh kiện điện tử 0 đến 100 [%] 90
C063 Phát hiện tốc độ mức Zero 0.00 đến 99.99/100.0 [Hz] 0.00
C064 Cảnh báo quá nhiệt phần tản nhiệt 0 đến 110 [ºC] 100
Hàm truyền thông
C071 Tốc độ truyền thông 03 (2400 bps)/ 04 (4800 bps)/ 05 (9600 bps)/ 06 (19.2kbps)/ 07 (38.4 kbps)/
08 (57.6kbps)/ 09 (76.8kbps)/
10 (115.2kbps)
05
C072 Địa chỉ 1 đến 247 1.
C074 Parity 00 (không chọn Parity)/ 01 (Parity even)/ 02 (Parity Old) 00
C075 Chọn Bit dừng 1 (1-bit)/ 2 (2-bit) 1
C076 Kiểu báo lỗi 00 (báo trip)/ 01 (trip sau khi giảm tốc độ và dừng động cơ)/ 02 (không báo trip)/ 03 (trip khi dừng tự do)/ 04 (trip khi dừng và giảm tốc độ). 02
C077 Thời gian báo lỗi truyền thông 0.00 đến 99.99 [Giây] 0.00
C078 Thời gian chờ 0 đến 1000 [Mili giây] 0
Hiệu chuẩn tín hiệu analog
C081 Khoảng hiệu chuẩn O 0.0 đến 200.0 [%] 100.0 O: tín hiệu analog là điện áp VDC
C082 Khoảng hiệu chuẩn OI 0.0 đến 200.0 [%] 100.0 OI: tín hiệu analog là dòng điện mA
C085 Khoảng hiệu chuẩn ngõ vào nhiệt điện trở (PTC) 0.0 đến 200.0 [%] 100.0
C091 Cho phép gỡ lỗi 00 (không cho phép)/ 01 (cho phép) 00
Hàm truyền thông
C096 Chọn kiểu truyền thông 00 (Modbus-RTU)/ 01 (EzCOM)/ 02 (EzCOM [có người quản lý]) 00
C098 Địa chỉ bắt đầu của trạm chủ EzCOM 01 đến 08 01
C099 Địa chỉ kết thúc của trạm chủ EzCOM 01 đến 08 01
C100 Kích hoạt hoạt động của EzCOM 00 (terminal ngõ vào)/ 01 (luôn kích hoạt) 00
Các chức năng khác
C101 Chọn chức năng nhớ giá trị cho kiểu điều khiển UP/DOWN 00 (không nhớ)/ 01 (nhớ) 00
C102 Chọn kiểu Reset 00 (hủy trạng thái lỗi khi tín hiệu ngõ vào Reset là ON, dừng biến tần nếu biến tần đang trong chế độ chạy)/
01 (hủy trạng thái lỗi khi tín hiệu ngõ vào Reset là OFF, dừng biến tần nếu biến tần đang trong chế độ chạy)/
02 (hủy trạng thái lỗi khi tín hiệu ngõ vào Reset là ON, không có tác dụng khi biến tần đang ở chế độ chạy)/
03 (xóa bộ nhớ liên quan đến trạng thái lỗi).
00
C103 Kiểu khởi động lại sau khi Reset 00 (khởi động lại từ 0Hz)/ 01 (khởi động lại với tần số phát hiện được)/ 02 (khởi động lại với tần số hoạt động phát hiện được) 00
C104 Cài đặt giá trị khi xóa dữ liệu UP/DOWN 00 (0Hz)/ 01 (được thiết lập theo nhà sản xuất) 00
C105 Điều chỉnh độ lợi chân E0 50 đến 200 [%] 100
C106 Điều chỉnh độ lợi chân AM 50 đến 200 [%] 100
C109 Điều chỉnh sai lệch chân AM 0 đến 100 [%] 0
C111 Cài đặt chức năng cảnh báo quá tải mức 2 0 đến 200 [%] dòng định mức của biến tần [A] 115% dòng định mức
Hàm hoạt động của các terminal ngò vào/ngõ ra
C130 Thời gian trì hoãn ON của terminal [11] 0.0 đến 100.0 [Giây] 0.0
C131 Thời gian trì hoãn OFF của terminal [11] 0.0 đến 100.0 [Giây] 0.0
C132 Thời gian trì hoãn ON của terminal [12] 0.0 đến 100.0 [Giây] 0.0
C133 Thời gian trì hoãn OFF của terminal [12] 0.0 đến 100.0 [Giây] 0.0
C140 Thời gian trì hoãn ON của ngõ ra rờ le 0.0 đến 100.0 [Giây] 0.0
C141 Thời gian trì hoãn OFF của ngõ ra rờ le 0.0 đến 100.0 [Giây] 0.0
C142 Chọn ngõ ra tín hiệu logic [1] 1
Cài đặt tương tự hàm C021 đến C026 (ngoại trừ LOG1 đến LOG3 & OPO)
00
C143 Chọn ngõ ra tín hiệu logic [1] 2 00
C144 Kiểu tín hiệu ngõ ra logic [1] 00 (AND)/ 01 (OR)/ 02 (XOR) 00
C145 Chọn ngõ ra tín hiệu logic [2] 1
Cài đặt tương tự hàm C021 đến C026 (ngoại trừ LOG1 đến LOG3 & OPO)
00
C146 Chọn ngõ ra tín hiệu logic [2] 2 00
C147 Kiểu tín hiệu ngõ ra logic [2] 00 (AND)/ 01 (OR)/ 02 (XOR) 00
C148 Chọn ngõ ra tín hiệu logic [3] 1
Cài đặt tương tự hàm C021 đến C026 (ngoại trừ LOG1 đến LOG3 & OPO)
00
C149 Chọn ngõ ra tín hiệu logic [3] 2 00
C150 Kiểu tín hiệu ngõ ra logic [3] 00 (AND)/ 01 (OR)/ 02 (XOR) 00
C160-C166 Thời gian đáp ứng của terminal ngõ vào 1~7 0 đến 200 (x2 mili giây) 1.
C169 Thời gian xác định nhiều cấp tốc độ/vị trí 0 đến 200 (x10 mili giây) 0.

Nhóm thông số H: cài đặt các thông số của động cơ

Thông số cài đặt

Tên gọi Dải hoạt động Mặc định của hãng GHI CHÚ
Các thông số của động cơ
H001 Cài đặt chức năng Auto-tuning 00 (không Auto-tuning)/ 01 (Auto-tuning tĩnh)/ 02 (Auto-tuning động). 00 Auto-tuning: tự dò một số thông số của động cơ.
H002 Chọn dữ liệu của động cơ
00 (dữ liệu mặc định của Hitachi)/ 02 (tự dò dữ liệu)
00
H202 Chọn dữ liệu của động cơ thứ 2 00
H003 Công suất của động cơ
0.1/ 0.2/ 0.4/ 0.75/ 1.1/ 1.5/ 2.2/ 3.0/ 3.7/ 4.0/ 5.5/ 7.5/ 11.0/ 15.0/ 18.5 [kW]
Mặc định của hãng
H203 Công suất của động cơ thứ 2 Mặc định của hãng
H004 Số cực của động cơ
2/ 4/ 6/ 8/ 10 [Cực]
4
H204 Số cực của động cơ thứ 2 4
H005 Hằng số đáp ứng tốc độ của động cơ
1 đến 1000
100
H205 Hằng số đáp ứng tốc độ của động cơ thứ 2 100
H006 Hằng số ổn định của động cơ
0 đến 255
100
H206 Hằng số ổn định của động cơ thứ 2 100
H020 Hằng số R1 của động cơ (động cơ của hãng Hitachi) 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 65.53 [Ω]
Được quy định bởi từng công suất của biến tần
R: điện trở
H220 Hằng số R1 của động cơ thứ 2 (động cơ của hãng Hitachi) 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 65.53 [Ω]
H021 Hằng số R2 của động cơ (động cơ của hãng Hitachi) 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 65.53 [Ω]
H221 Hằng số R2 của động cơ thứ 2 (động cơ của hãng Hitachi) 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 65.53 [Ω]
H022 Hằng số L của động cơ (động cơ của hãng Hitachi) 0.01 đến 99.99/ 100.0 đến 655.3 [mH] L: điện cảm
H222 Hằng số L của động cơ thứ 2 (động cơ của hãng Hitachi) 0.01 đến 99.99/ 100.0 đến 655.3 [mH]
H023 Hằng số IO của động cơ (động cơ của hãng Hitachi) 0.01 đến 99.99/ 100.0 đến 655.3 [A]
H223 Hằng số IO của động cơ thứ 2 (động cơ của hãng Hitachi) 0.01 đến 99.99/ 100.0 đến 655.3 [A]
H024 Hằng số J của động cơ (động cơ của hãng Hitachi) 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 99.99/ 100.0 đến 999.9/ 1000 đến 9999 [kgm2] J: lực quán tính
H224 Hằng số J của động cơ thứ 2 (động cơ của hãng Hitachi) 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 99.99/ 100.0 đến 999.9/ 1000 đến 9999 [kgm2]
H030 Hằng số R1 của động cơ (dò tự động) 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 65.53 [Ω]
H230 Hằng số R1 của động cơ thứ 2 (dò tự động) 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 65.53 [Ω]
H031 Hằng số R2 của động cơ (dò tự động) 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 65.53 [Ω]
H231 Hằng số R2 của động cơ thứ 2 (dò tự động) 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 65.53 [Ω]
H032 Hằng số L của động cơ (dò tự động) 0.01 đến 99.99/ 100.0 đến 655.3 [mH]
H232 Hằng số L của động cơ thứ 2 (dò tự động) 0.01 đến 99.99/ 100.0 đến 655.3 [mH]
H033 Hằng số IO của động cơ (dò tự động) 0.01 đến 99.99/ 100.0 đến 655.3 [A]
H233 Hằng số IO của động cơ thứ 2 (dò tự động) 0.01 đến 99.99/ 100.0 đến 655.3 [A]
H023 Hằng số J của động cơ (dò tự động) 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 99.99/ 100.0 đến 999.9/ 1000 đến 9999 [kgm2]
H234 Hằng số J của động cơ thứ 2 (dò tự động) 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 99.99/ 100.0 đến 999.9/ 1000 đến 9999 [kgm2]
H050 Độ lợi P cho kiểu điều khiển V/f có tín hiệu hồi tiếp 0.00 đến 10.00 0.2
H051 Thời gian tích phân cho kiểu điều khiển V/f có tín hiệu hồi tiếp 0 đến 1000 2
Điều khiển động cơ đồng bộ
H102 Cài đặt mã động cơ đồng bộ 00 (dữ liệu mặc định của Hitachi)/ 02 (tự dò dữ liệu) 00
H103 Công suất của động cơ đồng bộ 0.1/ 0.2/ 0.4/ 0.75/ 1.1/ 1.5/ 2.2/ 3.0/ 3.7/ 4.0/ 5.5/ 7.5/ 11.0/ 15.0/ 18.5 [kW]
H104 Số cực của động cơ đồng bộ 2/ 4/ 6/ 8/ 10/ 12/ 14/ 16/ 18/ 20/ 22/ 24/ 26/ 28/ 30/ 32/ 34/ 36/ 38/ 40/ 42/ 44/ 46/ 48 [Cực]
H105 Dòng định mức của động cơ đồng bộ Từ 0 đến dòng định mức của biến tần [A]
H106 Hằng số R của động cơ đồng bộ 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 65.53 [Ω] R: điện trở
H107 Hằng số Ld của động cơ đồng bộ 0.01 đến 99.99/ 100.0 đến 655.3 [mH] Ld: điện cảm trục d
H108 Hằng số Lq của động cơ đồng bộ 0.01 đến 99.99/ 100.0 đến 655.3 [mH] Lq: điện cảm trục q
H109 Hằng số điện cảm Ke 0.0001 đến 6.5535 [V/(rad/s)]
H110 Hằng số J của động cơ đồng bộ 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 99.99/ 100.0 đến 999.9/ 1000 đến 9999 [kgm2] J: lực quán tính
H111 Hằng số R của động cơ đồng bộ (dò tự động) 0.001 đến 9.999/ 10.00 đến 65.53 [Ω]
H112 Hằng số Ld của động cơ đồng bộ (dò tự động) 0.01 đến 99.99/ 100.0 đến 655.3 [mH]
H113 Hằng số Lq của động cơ đồng bộ (dò tự động) 0.01 đến 99.99/ 100.0 đến 655.3 [mH]
H116 Hằng số đáp ứng tốc độ của động cơ đồng bộ 1 đến 1000
H117 Dòng khởi động của động cơ đồng bộ 20.0 đến 100.0 [%] 70
H118 Thời gian khởi động của động cơ đồng bộ 0.01 đến 60.00 [Giây] 1.00
H119 Hằng số ổn định của động cơ đồng bộ 0.0 đến 120.0 [%] 100
H121 Tần số tối thiểu của động cơ đồng bộ 0.0 đến 25.5 [%] 8.0
H122 Dòng không tải của động cơ đồng bộ 0.00 đến 100.0 [%] 10.00
H123 Cách thức khởi động của động cơ đồng bộ 00 (không có phương thức)/ 01 (có phương thức) 00
H131 Thời gian chờ ước lượng tại vị trí nam châm lúc ban đầu 0 đến 255 10
H132 Thời gian chờ ước lượng tại vị trí nam châm lúc phát hiện 0 đến 255 10
H133 Thời gian ước lượng tại vị trí nam châm lúc phát hiện 0 đến 255 30
H134 Độ lợi ước tính ban đầu của vị trí nam châm 1 đến 200 100

Nhóm thông số P: cài đặt các thông số liên quan đến tín hiệu xung

Thông số cài đặt

Tên gọi Dải hoạt động Mặc định của hãng GHI CHÚ
Các thông số khác
P001 Kiểu hoạt động khi có 1 card rời bị lỗi 00 (báo trip)/01 (vẫn tiếp tục hoạt động). 00
P003 Chọn chức năng cho chân [EA] 00 (tốc độ đáp ứng-bao gồm PID)/
01 (điều khiển tín hiệu hồi tiếp từ Encoder)/ 02 (terminal ngoài cho EzSQ)
00
P004 Chọn kiểu tín hiệu xung ngõ vào cho kiểu điều khiển vị trí (Positioning) 00 (ngõ vào xung 1 pha)/
01 (Ngõ vào xung 2 pha kiểu 1 - lệch nhau 90º - chân tín hiệu [EA] và [EB])/
02 (Ngõ vào xung 2 pha kiểu 2 - lệch nhau 90º - chân tín hiệu [EA] và [EB])/
03 (Ngõ vào xung 1 pha [EA] và chọn chiều [EB]).
00
P011 Chọn số xung Encoder torng 1 vòng quay 32 đến 1024 [Xung] 512
P012 Cài đặt xung điều khiển 00 (vô hiệu hóa vị trí)/ 01 (kích hoạt vị trí) 00
P015 Cài đặt tốc độ Creep Từ "tần số khởi động đến 10.00Hz 5.00
P026 Cài đặt mức phát hiện lỗi quá tốc độ 0.0 đến 150.0 [%] 115.0
P027 Mức phát hiện lỗi sai lệch tốc độ 0.00 đến 99.99/ 100.0 đến 120.0 [Hz] 10.00
P031 Chọn kiểu ngõ vào cho thời gian Acc/Dec 00 (hoạt động theo thời gian đã cài đặt)/
03 (hoạt động theo chu trình - Easy sequence)
00 Acc: lúc tăng tốc độ
Dec: lúc giảm tốc độ
Điều khiển Torque
P033 Chọn lệnh ngõ vào Torque 00 (chân O)/ 01 (chân OI)/ 03 (digital operator)/ 06 (option) 00 Torque: mô-men xoắn
O: ngõ vào analog điện áp
OI: ngõ vào analog dòng điện
P034 Mức ngõ vào Torque 0 đến 200 [%] 0 Torque: mô-men xoắn
P036 Chọn kiểu sai lệch Torque 00 (không hoạt động)/ 01 (digital operator)/ 05 (option) 00 Torque: mô-men xoắn
P037 Giá trị sai lệch trong điều khiển Torque Từ -200 đến 200 [%] 0 Torque: mô-men xoắn
P038 Chọn cực 00 (theo dấu)/ 01 (theo chiều quay) 00
P039 Giới hạn tốc độ cho hoạt động điều khiển Torque (chạy thuận)
0.00 đến 99.99/ 100.0 đến 120.0 [Hz]
0.00 Torque: mô-men xoắn
P040 Giới hạn tốc độ cho hoạt động điều khiển Torque (chạy ngược) 0.00 Torque: mô-men xoắn
P041 Thời gian chuyển đổi điều khiển tốc độ/Torque 0 đến 1000 [Mili giây] 0 Torque: mô-men xoắn
Option P044 Truyền thông Watchdog timer 0.00 đến 99.99 [Giây] 1.00
Cài đặt truyền thông (Option)
P045 Cách hoạt động của biến tần khi bị lỗi truyền thông (cho option) 00 (báo trip)/ 01 (báo trip sau khi giảm tốc và dừng động cơ)/ 02 (bỏ qua lỗi)/
03 (dừng động cơ sau khi chạy tự do)/
04 (giảm tốc độ và dừng động cơ).
01
P046 Thăm dò số I/O DeviceNet 00 đến 20 00
P048 Kiểu hoạt động của biến tần lúc truyền thông không hoạt động 00 (báo trip)/ 01 (báo trip sau khi giảm tốc và dừng động cơ)/ 02 (bỏ qua lỗi)/
03 (dừng động cơ sau khi chạy tự do)/
04 (giảm tốc độ và dừng động cơ).
01
P049 Cài đặt số cực của động cơ 0/ 2/ 4/ 6/ 8/ 10/ 12/ 14/ 16/ 18/ 20/ 22/ 24/ 26/ 28/ 30/ 32/ 34/ 36/ 38 [Cực] 0
Ngõ vào xung
P055 Cài đặt tần số ngõ vào xung 1.0 đến 32.0 [kHz] 25.0
P056 Thời hằng lọc ngõ vào xung 0.01 đến 2.00 [Giây] 0.10
P057 Độ lệch tín hiệu ngõ vào xung Từ -100 đến 100 [%] 0
P058 Giới hạn ngõ vào xung Từ 0 đến 100 [%] 100
Điều khiển vị trí đơn giản
P060-P067 Điều khiển vị trí đa tầng Cài đặt giá trị trong giới hạn hàm P073 đến P072. 0
P068 Chọn chế độ trở về mức Zero 00 (mức thấp)/ 01 (mức cao) 00
P069 Chọn chiều trở về mức Zero 00 (chiều thuận)/ 01 (chiều ngược) 01
P070 Tốc độ mức thấp (Trở về mức Zero) 0.00 đến 10.00 [Hz] 5.00
P071 Tốc độ mức cao (Trở về mức Zero) 0.00 đến 99.99/ 100.0 đến 400.0 [Hz] 5.00
P072 Phạm vi tị trí (chiều thuận) Từ 0 đến +268435455 268435455
P073 Phạm vi tị trí (chiều ngược) Từ -268435455 đến 0 -268435455
P075 Chọn kiểu điều khiển vị trí 00 (có giới hạn)/ 01 (không giới hạn) 00
P077 Thời gian chờ ngắt kết nối Encoder 0.0 đến 10.0 [Giây] 1.0
Hàm chức năng điều khiển theo chu trình P100-P131 Các thông số cài đặt kiểu chạy theo chu trình (EzSQ) Mỗi phạm vi thiết lập từ 0 đến 65535 0.
Truyền thông Peer to Peer
P140 Số dữ liệu EzCOM 1 đến 5 5
P141 Địa chỉ điểm đến 1 EzCOM 1 đến 247 1
P142 Đăng ký điểm đến 1 EzCOM 0000h đến FFFFh 0000
P143 Đăng ký mã nguồn 1 EzCOM 0000h đến FFFFh 0000
P144 Địa chỉ điểm đến 2 EzCOM 1 đến 247 2
P145 Đăng ký điểm đến 2 EzCOM 0000h đến FFFFh 0000
P146 Đăng ký mã nguồn 2 EzCOM 0000h đến FFFFh 0000
P147 Địa chỉ điểm đến 3 EzCOM 1 đến 247 3
P148 Đăng ký điểm đến 3 EzCOM 0000h đến FFFFh 0000
P149 Đăng ký mã nguồn 3 EzCOM 0000h đến FFFFh 0000
P150 Địa chỉ điểm đến 4 EzCOM 1 đến 247 4
P151 Đăng ký điểm đến 4 EzCOM 0000h đến FFFFh 0000
P152 Đăng ký mã nguồn 4 EzCOM 0000h đến FFFFh 0000
P153 Địa chỉ điểm đến 5 EzCOM 1 đến 247 5
P154 Đăng ký điểm đến 5 EzCOM 0000h đến FFFFh 0000
P155 Đăng ký mã nguồn 5 EzCOM 0000h đến FFFFh 0000
Cài đặt truyền thông (Option)
P160-P169 Đăng ký lệnh để viết Option I/F từ 1 đến 10 0000h đến FFFFh 0000
P170-P179 Đăng ký lệnh để đọc Option I/F từ 1 đến 10 0000h đến FFFFh 0000
P180 Địa chỉ Node Profibus 0 đến 125 0
P181 Xóa địa chỉ Node Profibus 00 (xóa)/ 01 (không xóa) 00
P182 Chọn Map Profibus 00 (PPO)/ 01 (thông thường) 00
P185 Địa chỉ Node CANOpen 0 đến 127 0
P186 Chọn tốc độ CANOpen 00 đến 08 06
P190 Địa chỉ Node CompoNet 00 đến 63 0
P192 DeviceNet Mac ID 00 đến 63 63
P195 Chiều dài frame ML2 0 (32 bytes)/ 1 (17bytes) 0
P196 Địa chỉ Node ML2 21h đến 3Eh 21h
U001-U032 Chức năng chọn người dùng 1- 32 no (không chọn)/ từ hàm d001 đến d104 no