Bộ định thời là tên gọi tắt bộ đếm thời gian timer dùng để cài đặt thời gian trước để tác động theo yêu cầu người cài đặt.

Thông qua Relay bộ định thời tác động ON, OFF để thực hiện các tác vụ công việc.

Các loại rơ le thời gian

  • Timer On delay Rơ le thời gian On delay
  • Timer Off delay Rơ le thời gian Off delay
  • Timer 24h Rơ le thời gian 24h
  • Timer số là dạng timer thể hiện số trên màn hình
  • Timer đa năng là bộ hẹn giờ đa chức năng với khởi động tín hiệu và khởi động nguồn
  • Timer khởi động sao tam giác thường được sử dụng trong tủ điện
  • Timer điều khiển động cơ thường được sử dụng trong tủ điện

Thông số kỹ thuật dòng Analog Timer T48N

Model T48N
Function POWER ON DELAY TIMER
Power supply 24 - 240 V a.c 50 / 60Hz, 24 - 240 V d.c ( ±10 %)
Allowable voltage variation ± 10 % of Power supply voltage
Power Consumption Less than 4.5 VA (at 240 V a.c 60 Hz), Less than 1.5 W (at 24 V d.c)
Return time Less than 100 ms
maximum
time
01 0.01 ~ 1 s / 0.01 ~ 1 m / 0.01 ~ 1 h
03 0.01 ~ 3 s / 0.01 ~ 3 m / 0.01 ~ 3 h
06 0.01 ~ 6 s / 0.01 ~ 6 m / 0.01 ~ 6 h
10 0.01 ~ 10 s / 0.01 ~ 10 m / 0.01 ~ 10 h
30 0.01 ~ 30 s / 0.01 ~ 30 m / 0.01 ~ 30 h
60 0.01 ~ 60 s / 0.01 ~ 60 m / 0.01 ~ 60 h
12H 0.01 ~ 12 h / 0.01 ~ 24 h / 0.01~ 48 h (For 24 hours 'x2' and for 48 hours 'x4' )
Time error Repeat error Less than 0.3 % (ratio against Max. scale)
Setting error Less than 5 % (ratio against Max. scale)
Control output Output mode Power Time - limit
Contact A type(On - delay 1c + Constant contact 1a) /
B type(On - delay 1c + Constant contact 1c) / C type(On - delay 2c)
Contact capacity 250 V a.c 3 A Resistive load
Life span of relay Mechanical : More than 10 million times / Electrical : More than 100,000 times
Dielectric strength 2000 V a.c 50 / 60 Hz for 1 minute
Noise Immunity ±2 kV (Between unit's power terminals), square wave by noise simulator (pulse width : 1 ㎲)
Insulation resistance More than 100 MΩ (Based on 500 V d.c mega standard)
Vibration (Durability) 10 - 55 Hz (cycle 1 minute), Double amplitude 0.5 mm X Y Z each direction for 2h
Shock (Durability) 300 m/s² (30 G) X Y Z each direction 3 times
Ambient temperature - 10 ~ 55 °C Without freeze
Storage temperature - 25 ~ 65 °C Without freeze
Ambient humidity 30 ~ 85 % R.H.

Bộ định thời dòng T48N

Cách chọn Bộ định thời Hanyoung

Model Suffix code Information
Dimension - Analog Timer
T38N       T38N timer (40 X 50 ㎜)
T48N       T48N timer (48 X 48 ㎜)
T57N       T57N timer (58 X 84 ㎜)
TF62N       TF62N twin timer (58 X 84 ㎜)
TF62D       TF62D dual timer (58 X 84 ㎜)
Installation type E     Exposure type (Select with T48N panel type)
P     Panel type (T38N panel adapter sold separately)
Range
(Deep switch selection)
01   1 sec / 1 min / 1 hour
03   3 sec / 3 min / 3 hour
06   6 sec / 6 min / 6 hour
10   10 sec / 10 min / 10 hour
30   30 sec / 30 min / 30 hour
60   60 sec / 60 min / 60 hour
12   12 hour, 24 hour, 48 hour (※ But exclude the model TF62N and TF62D)
Control output A Time limit : 1c contact, Constantaneous : 1a contact
B Time limit : 1c contact, moment : 1c contact
C Time limit : 2 x 1c
D TF62N twin timer fixing code
F TF62D dual timer fixing code
Power supply voltage 24 - 240 V AC / DC 50 / 60 ㎐ (dual usage)

Analog Timer T48N Manual English

Analog Timer T48N Manual Tiếng Việt