MA4N-A bộ định thời Hanyoung
Thông số kỹ thuật MA4N-A
- Bộ định thời MA4N-A
- Tùy chọn 6 chế độ ngõ ra
- Tùy chọn 4 dãy thời gian
- Tùy chọn 4 đơn vị thời gian
- Tín hiệu ngõ vào start , reset
- Dãy điện áp rộng
11 chân tròn
- Bộ định thời MA4N-A
- Tùy chọn 6 chế độ ngõ ra
- Tùy chọn 4 dãy thời gian
- Tùy chọn 4 đơn vị thời gian
- Tín hiệu ngõ vào start , reset
- Dãy điện áp rộng
11 chân tròn
Loại |
Bộ định thời |
Chế độ hoạt động |
On delay, Flicker off start, Interval, Signal on/off delay, Signal off delay, Flicker on start |
Nguồn cấp |
24~240V AC/DC |
Tần số hoạt động |
50/60Hz |
Điều chỉnh điện áp |
±10 % so với điện áp cung cấp |
Ngõ ra Time limit |
2NO + 2NC |
Kich thước |
48x48x94 mm |
Kiểu lắp đặt |
Đế relay 11 chân tròn |
Tiêu chuẩn |
UL, CE |
Số ngõ ra |
6 ngõ |
Tín hiệu ngõ vào |
start , reset |
Biên độ tín hiệu tối thiểu |
Min 20m/s |
Ngõ vào không điện áp |
Max 2 kΩ |
Trở kháng dòng |
Max 0.7 d.c,trở kháng mở:Max 100 Ω |
Ngõ ra điều khiển |
Time Limit 2c |
Model |
MA4N-A |
MA4N-B |
MA4N-C |
|
Power Supply voltage |
24 - 240 V a.c / d.c 50 - 60 Hz |
|||
Voltage regulation |
±10 % from supply voltage |
|||
Power consumption |
5.3 VA (240 V a.c), 2.5 W (240 V d.c) |
|||
Resetting time |
Max. 0.1 sec |
|||
Min Signal |
START Input |
Min. 20 ms |
- |
|
INHIBIT Input |
||||
RESET Input |
||||
Input |
START Input |
Non voltage Input |
- |
|
INHIBIT Input |
||||
RESET Input |
||||
Output |
Time Limit 2c |
Time Limit 1c |
Time Limit 2c |
|
N.O : 10 A 125 V a.c, 5 A 250 V a.c, 5 A 30 V d.c |
||||
Setting error |
Max. ± 5 % ± 0.05 sec - |
|||
Repeat error |
Max. ± 0.3 % |
|||
Temperature error |
Max. ± 2 % |
|||
Insulation resistance |
Min. 100 MΩ (Base on 500 V d.c) |
|||
Dielectric strength |
2000 V a.c 50 / 60 Hz for 1 min. |
|||
Impulse voltage |
± 2000 V Max. |
|||
Vibration |
Mechanical |
10 - 55 Hz double amplitude 0.75 mm |
||
Malfunction |
10 - 55 Hz double amplitude 0.5 mm |
|||
Shock |
Mechanical |
300 m/s² (Approx. 30 G) |
||
Malfunction |
100 m/s² (Approx. 10 G) |
|||
Life |
Mechanical |
Over 10 million operations (Open & Short frequency : 180 / min) |
||
Electrical |
Over 100,000 (250 V a.c 3 A load resistance) |
|||
Terminal type |
Socket type 11 pin |
Socket type 8 pin |
||
Ambient temperature |
-10 ~ 55 ℃ (With no condensation) |
|||
Conservation temperature |
-20 ~ 65 ℃ (With no condensation) |
|||
Ambient humidity |
35 ~ 85 %R.H. |
|||
Weight |
About 100g (Including fixing bracket) |
Kích thước | Cao 48 x ngang 48 |
---|---|
Hình dạng | Dạng núm vặn |
Tính năng điều khiển | Relay (On/Off) |
Chức năng | Bộ định thời gian off-delay |
Kiểu đấu nối | Dạng chân cắm 11 chân tròn |
Ngõ ra | 2 ngõ ra relay timer |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Đơn vị thời gian | Tùy chỉnh |