M4N-DV-01 đồng hồ đo Volt DC Autonics hiển thị số
Thông số kỹ thuật M4N-DV-01
Mã sản phẩm: M4N-DV-01
Đồng hồ Đo điện áp DC
Điện áp 5VDC
Ngõ ra điều khiển : Chỉ hiển thị
Kích thước Cao 24 x ngang 48
Hãng sản xuất Autonics
Chữ số : 1999
Biến tần theo ứng dụng
Biến tần theo điện áp
Biến tần theo hãng
Biến tần theo dòng seri
Tìm theo hãng
Dạng đầu dò nhiệt độ
Tính năng điều khiển
Tìm theo hãng
Kích thước (mm)
Chức năng
Kiểu đấu nối
Hình dạng
Tìm theo hãng
Điện áp cuộn coil
Tìm theo hãng
Tìm theo hãng
Phân loại
ĐIỆN ÁP CUỘN COIL
loại domino
Tìm theo hãng
Điện áp nguồn
Dạng màn hình
Độ phân giải
Mã sản phẩm: M4N-DV-01
Đồng hồ Đo điện áp DC
Điện áp 5VDC
Ngõ ra điều khiển : Chỉ hiển thị
Kích thước Cao 24 x ngang 48
Hãng sản xuất Autonics
Chữ số : 1999
Mã sản phẩm: M4N-DV-01
Đồng hồ Đo điện áp DC
Điện áp 5VDC
Ngõ ra điều khiển : Chỉ hiển thị
Kích thước Cao 24 x ngang 48
Hãng sản xuất Autonics
Chữ số : 1999
Model | M4N-DV | M4N-DA- | M4N-DI | |
Measurement function | DC voltage | DC current | DC4-20mA | |
Power supply | 5VDCᜡ, 12-24VDCᜡ | |||
Allowable voltage range | 90 to 110% of rated voltage | |||
Power consumption | 2W | |||
Display method | 7Segment LED Display(Character height: 10mm) | |||
Max.display range | Max. 1999 | |||
Display accuracy | F.S.±0.2% rdg ±1digit | |||
Sampling cycle | 300ms | |||
A/D conversion method | Dual intergal method | |||
Response time | Approx. 2sec(0 to 1999) | |||
Max.allowable input | 150% of measurement input range | |||
Sampling time | 2.5 times/sec | |||
Insulation resistance | Over 100MΩ(at 500VDC megger) | |||
Dielectric strength | 2000VAC 50/60Hz for 1 minute | |||
Noise immunity | ±100V the square wave noise(pulse width: 1㎲) by the noise simulator | |||
Vibra -tion | Mechanical | 0.75mm amplitude at frequency of 10 to 55Hz in each X, Y, Z direction for 1 hour | ||
Malfunction | 0.5mm amplitude at frquency of 10 to 55Hz in each X, Y, Z direction for 10 minutes | |||
Shock | Mechanical | 300m/s²(approx. 30G) in each X, Y, Z direction for 3 times | ||
Malfunction | 100m/s²(approx. 10G) in each X, Y, Z direction for 3 times | |||
Environ -mnet | Ambient temperature | -10 to 50℃, storage: -20 to 60℃ | ||
Ambient humidity | 35 to 85%RH, storage: 35 to 85%RH | |||
Unit weight | Approx. 44g |
- Đồng hồ đo series M4N có khả năng đo chính xác quy trình. Có nhiều tùy chọn về điện áp DC và ngõ ra DC, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, cho phép người dùng dễ dàng lắp đặt trong không gian hẹp, tích hợp nhiều chức năng thân thiện với người dùng bao gồm chức năng tự động điều chỉnh về không và duy trì giá trị hiển thị.
- Đồng hồ đo series M4NN có các tùy chọn ngõ vào và ngõ ra NPN / PNP mạch thu hở, cho phép ứng dụng linh hoạt trong các điều kiện môi trường khác nhau. Cầu đấu nguồn và ngõ vào được cách ly, giúp thiết bị hoạt động an toàn hơn và cấp nguồn cho nhiều thiết bị từ chung một nguồn cấp. Với kiểu khối kết nối dạng giắc cắm mang lại sự thuận tiện cho người dùng trong quá trình lắp đặt và bảo trì.
Chức năng đo | Đo điện áp DC |
---|---|
Nguồn cấp | 5VDC |
Kích thước | Cao 24 x ngang 48 |
Ngõ ra | N/A |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |