Chi tiết sản phẩm DX2-KCWARA
Bảng chọn mã hàng sản phẩm:
Model | DX9 | DX7 | DX2 | DX3 | DX4 | |
Kích thước (W × H × D (mm)) | 96 × 96 × 100 | 72 × 72 × 100 | 48 × 96 × 100 | 96 × 48 × 100 | 48 × 48 × 100 | |
Nguồn cấp | 100 - 240 V a.c (± 10 %), 50 - 60 ㎐ | |||||
Chu kỳ lấy mẫu | 250 ms | |||||
Độ chính xác hiển thị | ± 0.5 % | |||||
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra relay | NO: 5 A 250 V a.c, 5A 30 V d.c (resistive load) | ||||
NC: 3 A 250 V a.c, 1A 30V d.c (resistive load) | ||||||
Switching Life : 100 thousand times (without load) | ||||||
Ngõ ra áp | Áp ON: tối thiểu 12 V d.c | |||||
Áp OFF: tối đa 0.1 V d.c | ||||||
Ngõ ra dòng | Phạm vi: 3.2 ~ 20.8 mA | |||||
Cấp chính xác: ± 0.2 mA | ||||||
Ngõ ra retransmission | Phạm vi: 3.2 ~ 20.8 mA | |||||
Cấp chính xác: ± 0.2 mA | ||||||
Ngõ ra cảnh báo | 5 A 250 V a.c, 5 A 30 V d.c (tải trở) | |||||
Điều khiển | Phương pháp điều khiển | ON/OFF, PID | ||||
Kiểu hoạt động ngõ ra | Đốt nóng/ làm mát | |||||
Nhiệt độ/ độ ẩm | 0 ~ 50℃, 35 ~ 85% R.H (trong điều kiện không ngưng tụ) |
Bảng chọn mã hàng sản phẩm
Model | Code | Information | ||||||
DX | - | Digital Temperature Controller | ||||||
Dimension | 2 | 48(W) × 96(H) mm | ||||||
3 | 96(W) × 48(H) mm | |||||||
4 | 48(W) × 48(H) mm | |||||||
7 | 72(W) × 72(H) mm | |||||||
9 | 96(W) × 96(H) mm | |||||||
Input | K | K thermocouple | ||||||
J | J thermocouple | |||||||
R | R thermocouple | |||||||
D | R.T.D (KPt 100 Ω) | |||||||
P | R.T.D (Pt 100 Ω) | |||||||
V | 1 - 5 V d.c | |||||||
C | 4 - 20 mA d.c | |||||||
F | 0 - 10 V d.c | |||||||
Control output | M | Relay contact output | ||||||
C | Current output (4 - 20 mA d.c) | |||||||
S | S.S.R (voltage pulse output, 12 V d.c) | |||||||
Alarm output | S | Alarm output 1 contact (model : DX4) | ||||||
W | Alarm output 2 contact (all models except DX4) | |||||||
Optional | A | Retransmission output (4 - 20 mA d.c. measured value) | ||||||
N | None (DX4, DX7 No referansmission output) | |||||||
Control operation ✻1 | R | Reverse action (heating control) / Direct action (cooling control) |
||||||
Power Supply Voltage | A | 100 - 240 V a.c | ||||||
D | 24 V d.c./a.c. |
Hướng dẫn chọn mã chi tiết
Sơ đồ đấu dây sản phẩm
Ứng dụng
Đồng hồ điều khiển nhiệt độ DX2 được dùng phổ biến trong các hệ thống nhiệt nhằm duy trì nhiệt ở mức ổn định. Các ứng dụng thường thấy trong ngành thực phẩm (làm bánh,…), luyện kim, nông nghiệp (máy ấp trứng,...),…
Kích thước | N/A |
---|---|
Tính năng điều khiển | N/A |
Xuất xứ | N/A |
Thời gian bảo hành | N/A |