Mã hàng
|
Đếm tổng
|
GF7 - T60
|
1 mức cài đặt
|
GF7 - P61/P41
|
2 mức cài đặt
|
GF7 - P62/P42
|
Điện áp nguồn
|
100 - 240 V a.c. 50/60 Hz
|
Độ dao động điện áp
|
±10 % điện áp cung cấp
|
Công suất tiêu thụ
|
Tổng
|
GF7 - T60: Xấp xỉ 6.4 V A (220 V a.c 60 Hz)
|
Giá trị
đặt trước
|
GF7 - P62: Xấp xỉ 8.7 V A/ GF7 - P61: Xấp xỉ 7.6 V A (220 V a.c 60 Hz)
|
Phương thức hiển thị
|
GF7 - P6: FND đỏ 6 chữ số (chiều cao ký tự: 10 mm) GF7 - P4: FND đỏ 4 chữ số (chiều cao ký tự: 11 mm)
|
Tín hiệu vào
|
Ngõ vào điện áp
|
SPDT (1c), 250 V a.c 3 A, tải trở, cosΦ = 1.0
|
Ngõ vào không điện áp
|
NPN cực thu hở, tối đa 30 V d.c, tối đa 100 mA
|
Ngõ ra ONE SHOT
|
Cài đặt bằng núm vặn TM phía trước (0.05 s ~ 5.8 giây)
|
Loại ngõ vào
|
Ngõ vào điện áp
|
Điện áp ở mức cao: 5 - 30 V d.c
Điện áp ở mức thấp: 0 - 2 V d.c, điện trở kháng: 4.7 kΩ
|
Ngõ vào không điện áp
|
Trở kháng khi ngắt: Tối đa 1 kΩ, Điện áp còn lại khi ngắt: 2 V Trở kháng khi mở: Tối thiểu 100 kΩ
|
Thời gian tín hiệu tối thiểu
|
RESET
|
Tối thiểu 20 ms
|
INHIBIT
|
Tối thiểu 20 ms (Áp dụng khi sử dụng bộ định thời)
|
Tốc độ tính toán CP1, CP2
|
30 cps: ngõ vào điện áp/ không điện áp, thời gian tín hiệu tối thiểu 16.7 ms 1 kpcs: không tiếp xúc, thời gian tín hiệu tối thiểu hơn 0.5 ms
3 kpcs: không tiếp xúc, thời gian tín hiệu tối thiểu hơn 0.167 ms
5 kcps: không điện áp, thời gian tín hiệu tối thiểu 0.1 ms (khi ON/OFF = 1:1)
|
Chức năng lưu trữ khi
mất điện
|
Có thể lựa chọn chức năng lưu trữ khi mất điện (sử dụng bộ nhớ EEPROM)
|
Giá trị cài đặt
|
Hằng số (Cho phép thay đổi giá trị trong quá trình hoạt động)
|
Nguồn cấp ngõ ra
|
12 V d.c. ±10 %, Tối đa 100 mA
|
Lỗi hoạt động hẹn giờ
|
Lặp lại lỗi
|
Tối thiểu ±0.01% ±0.05 giây (chỉ với START bằng nguồn cấp) Tối thiểu ±0.005% ±0.003 giây (chỉ với START bằng RESET)
|
Lỗi cài đặt
|
Lỗi điện áp
|
Lỗi nhiệt độ
|
Tuổi thọ relay
|
Cơ
|
Tối thiểu 1 triệu lần
|
Điện
|
Tối thiểu 100,000 lần (tải trở 250 V a.c. 2 A)
|
Điện trở cách điện
|
Tối thiểu 100 MΩ (500 V a.c.)
|
Độ bền điện
|
2000 V a.c. 60 Hz trong 1 phút
|
Khả năng chống nhiễu
|
Sóng vuông bằng thiết bị mô phỏng (độ rộng xung 1 µs) ±2 kV (giữa các đầu nối với nguồn vận hành)
|
Rung
|
Độ bền
|
10 ~ 55 Hz, 0.75 mm, trên mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ
|
Sự cố
|
10 ~ 55 Hz, 0.5 mm, trên mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
|
Sốc
|
Độ bền
|
300 ㎨ (30G), trên mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
|
Sự cố
|
100 ㎨ (10G), trên mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
|
Nhiệt độ môi trường
|
-10 ~ 55 C (không ngưng tụ)
|
Độ ẩm môi trường
|
35 ~ 85 % R.H
|
Nhiệt độ lưu trữ
|
-20 ~ 65 C
|
Trọng lượng
|
GF7 - P62: xấp xì 243 g/ GF7 - P61: xấp xỉ 225 g
|
GF7 - P42: xấp xì 238 g/ GF7 - P41: xấp xỉ 236 g
|