HY-1000-PPMNR05 Bộ điều khiển nhiệt độ analog Hanyoung

SKU
HY-1000-PPMNR05
Còn hàng
1.000 ₫
-
+
Tổng Quan

Thông số kỹ thuật bộ điều khiển nhiệt độ analog HY-1000-PPMNR05

- Dòng sản phẩm: Bộ điều khiển nhiệt độ analog

- Mã sản phẩm: HY-1000-PPMNR05

- Hãng sản xuất: Hanyoung

- Kích thước: 72x72

- Tín hiệu vào: Cặp nhiệt K

- Tín hiệu đầu ra điều khiển: rơ le

- Chế độ điều khiển: Điều khiển nghịch( Điều khiển nóng)

- Điện áp nguồn: 110/220VAC

Chi tiết Bộ điều khiển nhiệt độ analog HY-1000-PPMNR05

Dòng sản phẩm: Bộ điều khiển nhiệt độ analog

Mã sản phẩm: HY-1000-PPMNR05

Hãng sản xuất: Hanyoung

Kích thước: 72x72

Tín hiệu vào: Cặp nhiệt K

Tín hiệu đầu ra điều khiển: rơ le

Chế độ điều khiển: Điều khiển nghịch( Điều khiển nóng)

Điện áp nguồn: 110/220VAC

Hướng dẫn chọn mã

HY-1000 Series, HY-2000 Series

Model Code Content
HY - - Analog temperature controller
Apperance 1000 72(W) X 72(H) ㎜
2000 96(W) X 96(H) ㎜
Input K KC K
P Pt 100 Ω
Control output M Relay contact output
Control operaion R Reverse action control (heating)
Power supply voltage A 100 V a.c. / 220 V a.c.
Range code see range code table

HY-3000 Series, AF1 Series

HY-3000-AF1-Huong-dan-chon-ma

Thông số kỹ thuật

HY-1000 Series, HY-2000 Series

Power supply voltage 110 V a.c. / 220 V a.c. 60 ㎐
Voltage variation rate Rated Voltage ± 10 %
Power consumption Approx. 3 VA max
Input Thermocouple, Resistive
Control method Proportional control
Setting method Analog Setting
Display method Non-Display
Control output Relay : 1 C, 277 V a.c. 6 A
Setting accuracy Within ± 2.0 % of Max. Range
Proportional band 3 % of Max. Range (fixed)
Proportional cycle Relay Output : Approx. 20 sec
External input resistance • Thermocouple : Below 100 Ω
• Resistive : Below 5 Ω Per 1 Wire ( The resistance of each wire should be the same. )
Dielectric strength 2000 V a.c. 60 ㎐ for 1 min
Relay life expectancy • Mechanical : Min.10 millions times.
• Electrical : Min. 100 thousands times. ( 277 V a.c. 6 A Resistive load )
Ambient temperature · humidity 0 ~ 50 ℃, 35 ~ 85% R.H ( Without condensation )
Weight (g) • HY-1000 : 210 • HY-2000 : 270 ※ Including brackets
Division Code Range(℃)
Thermocouple 4 0 ~ 400
12 0 ~ 1200
RTD 2 0 ~ 200
4 0 ~400

HY-3000 Series, AF1 Series

HY-3000-AF1-Thong-so-ky-thuat

Sơ đồ đấu nối

HY-1000-HY-2000-So-do-dau-noi

HY-3000-AF1-So-do-dau-noi

Ứng dụng

Bộ điều khiển nhiệt độ không thể thiếu trong tủ điện với các chức năng: Cài đặt nhiệt độ đơn giản, kiểm soát phân bổ, kích thước nhỏ gọn.

Thông số sản phẩm
Kích thước N/A
Tính năng điều khiển N/A
Xuất xứ N/A
Thời gian bảo hành N/A