KBJ-04 Biến dòng Light Star dòng KBJ

SKU
KBJ-04
Còn hàng
208.560 ₫
-
+
Tổng Quan

Thông số kỹ thuật KBJ-04

- Chức năng: biến dòng đo lường

- Mã sản phẩm: KBJ-04

- Hãng sản xuất: lightstar

- Kiểu: Hộp đúc tròn 1 pha sử dụng cho cáp

- Dung lượng: 2.5VA - 5VA

- Đường kính trong (Ø): 04mm

- Mức cách điện: 1.15kV (4 kV ~ 1 phút)

- Tần số: 50/60 Hz

- Độ bền quá dòng: 40

Chi tiết biến dòng KBJ-04

Chức năng: Biến dòng đo lường

Mã sản phẩm: KBJ-04

Hãng: Lightstar

Kiểu: Hộp đúc tròn 1 pha sử dụng cho cáp

Dung lượng: 2.5VA - 5VA

Đường kính trong (Ø): 04mm

Mức cách điện: 1.15kV (4 kV ~ 1 phút)

Tần số: 50/60 Hz

Độ bền quá dòng: 40

Hướng dẫn chọn mã

KBC Series , KB Series

KBC-KB-huong-dan-chon-ma

KBD Series

KBD-Huong-dan-chon-ma

KBF Series

KBF-Huong-dan-chon-ma

KBJ Series

KBJ-Huong-Dan-Chon-Ma

KBK Series , KBY Series , KBT Series 

KBK-KBY-KBT-Huong-dan-chon-ma

KBM Series 

KBM-huong-dan-chon-ma

KBO Series, KBV Series, KBG Series , KBL Series 

KBO-KBV-KBG-KBL-huong-dan-chon-ma

Hướng dẫn chọn mã chi tiết

KB-Huong-dan-chon-ma-chi-tiet1

KB-Huong-dan-chon-ma-chi-tiet1

Thông số kỹ thuật

KBJ Series, KBD Series , KBM Series , KBF Series 

Secondary current Overcurrent strength Maximum voltage Withstand voltage Frequency
5A OR 1A 40times 1.15kV 4.0 kV / 1 min 50/60Hz

KBF Series

Classification Secondary current Overcurrent strength Maximum voltage Withstand voltage Rated frequency
Contents 5A or 1A 40In 1.15kV 4 kV / 1 min 50/60Hz
Remarks Secondary output 1A can be ordered for 1000A over only
Use For Measure (1.0 CL, MCT) For OCR(PCT)
Burden 5VA 5VA 40VA 2,5VA 5VA
Primary current 200~400A 500~750A 800~2000A 250~600A 750~1000A

KBC Series

Maximum voltage e Overcurrent strenght Withstand voltage Frequency Body material Weight
1.15kV 40Times 4.0 kV / 1 min 50/60Hz Flame retardant case and polyester flame retardant resin filling KBC-03(1100g) KBC-06(1800g)

KBK-08 Series

Double ratio Single ratio
Primary current Contact section Conductive section Primary current Contact section Conductive section
150~75A 300~150A 400~200A 500~250A 180㎟ 280㎟ 150A 250A 400A 200A 300A 500A 180㎟ 280㎟
1000~600A 940㎟ 1120㎟ 750A 1000A 600A 800A 940㎟ 1120㎟
Secondary current Maximum voltage Rating burden Polarity Body material Rated frequency Class Rated overcurrent strength Weight
5A 230V (1150V) 15VA (PF 0.8) Subtractive polarity Flame retardant ABS Resin 50/60Hz 0.5W 40In 2.5kg

KBK Series

Maximum voltage Overcurrent strenght Withstand voltage Frequency Body material Weight
1.15kV 40Times 4.0 kV / 1 min 50/60Hz Flame retardant case and polyester flame retardant resin filling KS C 1706,
IEC 60044-1

KBA-30 Series

Current range Rated output voltage Withstand voltage Secondary wire specification Outer case material Temperature range
30A~4000A(Linearity±1%) 4000A/2.26V[0.6mV/A] External connection resistance(at 6kΩ) Conductive part and mounting -2.5 kV 1 minute Secondary shielded wire [2x0.5㎟]1.5m Flame retardant case Internal : unsaturated polyester resin molding -25℃~+55℃

KBN Series

Insulation resistance over 10MΩ Rated Voltage 380V
Discharging capacity 100kVA Circuit 3 phase
Operating voltage 1.1Vn(Average) Withstand voltage 2 kV / 1 min , 2Vn/120Hz 60sec
Temperature rise 50deg

KB Series

Type Burden Class Weight Body material
KBQ 50VA 1.0 2.0kg Flame retardant case
KBR 50VA 1.0 3.5kg Flame retardant case and polyester flame retardant resin filling
5.0kg
KBS 15VA 3.0 1.2kg
Specification
Frequency 60Hz(Standard), 50Hz(order)
Overvoltage factor 1.1 Vn Continuous/1.9Vn 30s
Induced withstand voltage 120HZ, 2 times of rated voltage 1 min
Rated fuse

500V, 2A

KBT Series 

Class Rated burden Rated voltage Rated frequency Overvoltage factor Instantaneous rating Withstand voltage Induced withstand voltage Rated fuse Body material
1.0 Follow the configuration Follow voltage classification 60 Hz (Standard), 50 Hz (order) 1.1 Vn Continuous 1.9Vn 30s 3 kV / 1 min 120HZ, 2 times of rated voltage 1 min 500V, 2A Flame retardant case

KBO Series 

Class 1.0
Rated burden 3P4W, 50VA(17VA X 3) 3P3W, 50VA(25VA X 2)
Rated voltage Follow voltage classification
Rated frequency 60 Hz (basic), 50 Hz (order)
Overvoltage factor 1.1 Vn Continuous/1.9Vn 30s
Withstand voltage 3 kV / 1 min
Induced withstand voltage 120HZ, 2 times of rated voltage 1 min
Rated fuse 500V, 2A
Body material F Flame retardant case and polyester flame retardant resin filling

KBV Series 

Class 1.0% Insulation resistance More than 10㏁ (Terminal and exterior box)
Operating temperature -10~55℃ Withstand voltage AC 2kV/1min (Terminal and exterior box)
Operating humidity 20~80% Weight 160g(LTy)

KBG Series

Primary voltage Secondary voltage Tertiary voltage Burden Class Freq. Over Voltage Factor
220/√3V ~ 750/√3V 110/√3V or 190/√3V 110/3V or 190/3V secondary 50VA Tertiary 100VA (1min) KS C 1706 1.0 IEC 60044-2 1.0/3P JEC 1201 1P/3G Standard 60Hz Option 50Hz 1.1Vn Continuous/ 1.9Vn 30s

KBL Series

KBL-Thong-So-Ky-Thuat

KBY Series

KBL-Thong-So-Ky-Thuat

Ứng dụng

Trong tủ điện biến dòng đo lường là thiết bị được dùng trong việc đo lường dòng điện xoay chiều ở mức lớn, biến dòng sẽ được mắc nối tiếp với dây dẫn mang dòng điện và ampe kế sẽ được nối với đầu thứ cấp của biến dòng

Thông số sản phẩm
Điện áp N/A
Hình dạng N/A
Xuất xứ N/A
Thời gian bảo hành N/A