KBO Biến dòng Light Star dòng KBO
Thông số kỹ thuật KBO
- Mã sản phẩm: KBO
- Hãng sản xuất: lightstar
- Mức cách điện: 3 kV / 1 min
- Tần số: 50/60 Hz
- Chất liệu: Vỏ chống cháy và chất làm đầy nhựa chống cháy polyester
- Mã sản phẩm: KBO
- Hãng sản xuất: lightstar
- Mức cách điện: 3 kV / 1 min
- Tần số: 50/60 Hz
- Chất liệu: Vỏ chống cháy và chất làm đầy nhựa chống cháy polyester
Chức năng: Biến dòng đo lường
Mã sản phẩm: KBO
Hãng: Lightstar
Mức cách điện: 3 kV / 1 min
Tần số: 50/60 Hz
Chất liệu: Vỏ chống cháy và chất làm đầy nhựa chống cháy polyester
Secondary current | Overcurrent strength | Maximum voltage | Withstand voltage | Frequency |
5A OR 1A | 40times | 1.15kV | 4.0 kV / 1 min | 50/60Hz |
Classification | Secondary current | Overcurrent strength | Maximum voltage | Withstand voltage | Rated frequency |
Contents | 5A or 1A | 40In | 1.15kV | 4 kV / 1 min | 50/60Hz |
Remarks | Secondary output 1A can be ordered for 1000A over only | ||||
Use | For Measure (1.0 CL, MCT) | For OCR(PCT) | |||
Burden | 5VA | 5VA | 40VA | 2,5VA | 5VA |
Primary current | 200~400A | 500~750A | 800~2000A | 250~600A | 750~1000A |
Maximum voltage | e Overcurrent strenght | Withstand voltage | Frequency | Body material | Weight |
1.15kV | 40Times | 4.0 kV / 1 min | 50/60Hz | Flame retardant case and polyester flame retardant resin filling | KBC-03(1100g) KBC-06(1800g) |
Double ratio | Single ratio | |||||
Primary current | Contact section | Conductive section | Primary current | Contact section | Conductive section | |
150~75A 300~150A 400~200A 500~250A | 180㎟ | 280㎟ | 150A 250A 400A | 200A 300A 500A | 180㎟ | 280㎟ |
1000~600A | 940㎟ | 1120㎟ | 750A 1000A | 600A 800A | 940㎟ | 1120㎟ |
Secondary current | Maximum voltage | Rating burden | Polarity | Body material | Rated frequency | Class | Rated overcurrent strength | Weight |
5A | 230V (1150V) | 15VA (PF 0.8) | Subtractive polarity | Flame retardant ABS Resin | 50/60Hz | 0.5W | 40In | 2.5kg |
KBK Series
Maximum voltage | Overcurrent strenght | Withstand voltage | Frequency | Body material | Weight |
1.15kV | 40Times | 4.0 kV / 1 min | 50/60Hz | Flame retardant case and polyester flame retardant resin filling | KS C 1706, IEC 60044-1 |
Current range | Rated output voltage | Withstand voltage | Secondary wire specification | Outer case material | Temperature range |
30A~4000A(Linearity±1%) | 4000A/2.26V[0.6mV/A] External connection resistance(at 6kΩ) | Conductive part and mounting -2.5 kV 1 minute | Secondary shielded wire [2x0.5㎟]1.5m | Flame retardant case Internal : unsaturated polyester resin molding | -25℃~+55℃ |
Insulation resistance | over 10MΩ | Rated Voltage | 380V |
Discharging capacity | 100kVA | Circuit | 3 phase |
Operating voltage | 1.1Vn(Average) | Withstand voltage | 2 kV / 1 min , 2Vn/120Hz 60sec |
Temperature rise | 50deg |
Type | Burden | Class | Weight | Body material |
KBQ | 50VA | 1.0 | 2.0kg | Flame retardant case |
KBR | 50VA | 1.0 | 3.5kg | Flame retardant case and polyester flame retardant resin filling |
5.0kg | ||||
KBS | 15VA | 3.0 | 1.2kg | |
Specification | ||||
Frequency | 60Hz(Standard), 50Hz(order) | |||
Overvoltage factor | 1.1 Vn Continuous/1.9Vn 30s | |||
Induced withstand voltage | 120HZ, 2 times of rated voltage 1 min | |||
Rated fuse |
500V, 2A |
Class | Rated burden | Rated voltage | Rated frequency | Overvoltage factor | Instantaneous rating | Withstand voltage | Induced withstand voltage | Rated fuse | Body material |
1.0 | Follow the configuration | Follow voltage classification | 60 Hz (Standard), 50 Hz (order) | 1.1 Vn Continuous | 1.9Vn 30s | 3 kV / 1 min | 120HZ, 2 times of rated voltage 1 min | 500V, 2A | Flame retardant case |
Class | 1.0 |
Rated burden | 3P4W, 50VA(17VA X 3) 3P3W, 50VA(25VA X 2) |
Rated voltage | Follow voltage classification |
Rated frequency | 60 Hz (basic), 50 Hz (order) |
Overvoltage factor | 1.1 Vn Continuous/1.9Vn 30s |
Withstand voltage | 3 kV / 1 min |
Induced withstand voltage | 120HZ, 2 times of rated voltage 1 min |
Rated fuse | 500V, 2A |
Body material F | Flame retardant case and polyester flame retardant resin filling |
Class | 1.0% | Insulation resistance | More than 10㏁ (Terminal and exterior box) |
Operating temperature | -10~55℃ | Withstand voltage | AC 2kV/1min (Terminal and exterior box) |
Operating humidity | 20~80% | Weight | 160g(LTy) |
Primary voltage | Secondary voltage | Tertiary voltage | Burden | Class | Freq. | Over Voltage Factor |
220/√3V ~ 750/√3V | 110/√3V or 190/√3V | 110/3V or 190/3V | secondary 50VA Tertiary 100VA (1min) | KS C 1706 1.0 IEC 60044-2 1.0/3P JEC 1201 1P/3G | Standard 60Hz Option 50Hz | 1.1Vn Continuous/ 1.9Vn 30s |
Trong tủ điện biến dòng đo lường là thiết bị được dùng trong việc đo lường dòng điện xoay chiều ở mức lớn, biến dòng sẽ được mắc nối tiếp với dây dẫn mang dòng điện và ampe kế sẽ được nối với đầu thứ cấp của biến dòng
Điện áp | N/A |
---|---|
Hình dạng | N/A |
Xuất xứ | N/A |
Thời gian bảo hành | N/A |