KN-1001B bộ hiển thị nhiệt độ Autonics dưới dạng biểu đồ cột
Thông số kỹ thuật đồng hồ đa chức năng KN-1001B
- Dòng sản phẩm: Đồng hồ đa chức năng
- Mã sản phẩm: KN-1001B
- Hãng sản xuất: Autonics
- Kích thước: DIN 36x144mm
- Nguồn cấp: 24VDC
Biến tần theo ứng dụng
Biến tần theo điện áp
Biến tần theo hãng
Biến tần theo dòng seri
Tìm theo hãng
Dạng đầu dò nhiệt độ
Tính năng điều khiển
Tìm theo hãng
Kích thước (mm)
Chức năng
Kiểu đấu nối
Hình dạng
Tìm theo hãng
Điện áp cuộn coil
Tìm theo hãng
Tìm theo hãng
Phân loại
ĐIỆN ÁP CUỘN COIL
loại domino
Tìm theo hãng
Điện áp nguồn
Dạng màn hình
Độ phân giải
- Dòng sản phẩm: Đồng hồ đa chức năng
- Mã sản phẩm: KN-1001B
- Hãng sản xuất: Autonics
- Kích thước: DIN 36x144mm
- Nguồn cấp: 24VDC
Dòng sản phẩm: Đồng hồ đa chức năng
Mã sản phẩm :KN-1001B
Hãng sản xuất: Autonics
Kích thước: DIN 36x144mm
Nguồn cấp: 24VDC
Series | KN | |
Nguồn cấp | Điện áp AC | 100-240VAC 50/60Hz |
Điện áp DC | 24VDC | |
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | |
Công suất tiêu thụ | Điện áp AC | Max. 6VA |
Điện áp DC | Max. 4W | |
Phương thức hiển thị | 4 chữ số: hiển thị bằng LED 7đoạn (màu đỏ), cột LED: 101 (xanh lá) | |
Loại ngõ vào | RTD | JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 loại) |
Can nhiệt | K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại) | |
Analog | · Điện áp: ±1.000V, ±50.00mV, -199.9~200.0mV, -1.00V~10.00V (4 loại) · Dòng điện: 4.00~20.00mA, 0.00~20.00mA (2 loại | |
Ngõ vào digital | · Ngõ vào tiếp điểm: Max. 2kΩ khi ON,Max. 90kΩ khi OFF · Ngõ vào không tiếp điểm: điện áp dư max. 1.0V khi ON, dòng điện rò max. 0.03mA khi OFF · Dòng đi ra: Khoảng 0.2mA | |
Ngõ ra phụ | Ngõ ra cảnh báo | 2 tiếp điểm: Tiếp điểm Relay công suất 250VAC 3A 1c 4 tiếp điểm: Tiếp điểm Relay công suất 250VAC 1A 1a |
Ngõ ra transmission | Cách ly DC 4~20mA (transmission PV) tải kháng max. 600Ω (Độ chính xác: ±0.2%F.S., Độ phân giải: 8000) | |
Ngõ ra truyền thông | RS485 (Modbus RTU) | |
Độ chính xác hiển thị | ±0.2% F.S. ±1 chữ số (25℃±5℃) ±0.3% F.S. ±1 chữ số ( 10℃ đến 20℃, 30℃ đến 50℃) Trong trường hợp can nhiệt và ngõ vào dưới -100°C, [ ±0.4%F.S. ] ±1 chữ số ※ TC-T, TC-U min. ±2.0℃ | |
Phương pháp cài đặt | Cài đặt bằng các phím ở mặt trước hoặc thông qua chuẩn truyền thông RS485 | |
Độ trễ ngõ ra cảnh báo | Cài đặt khoảng ON/OFF (1 đến 999 chữ số) | |
Chu kỳ lấy mẫu | Ngõ vào Analog: 100ms, Ngõ vào cảm biến nhiệt độ: 250ms | |
Độ bền điện môi | 2000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa đầu kết nối nguồn và đầu kết nối ngõ vào) | |
Chấn động | Biên độ 0.75mm ở tần số 5~55Hz (trong 1 phút) trên mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | |
Tuổi thọ Relay | 2 điểm | Cơ khí: Min. 10,000,000, Điện: Min. 100,000 (Tải kháng 250VAC 3A) |
4 điểm | Cơ khí: Min. 20,000,000, Điện: Min. 500,000 (Tải kháng 250VAC 1A) | |
Điện trở cách ly | Min. 100MΩ (sóng kế mức 500VDC) | |
Chịu nhiễu | Nhiễu sóng vuông bởi nhiễu do máy móc (độ rộng xung 1 ㎲) ±2kV | |
Bộ nhớ duy trì | Khoảng 10 năm (Loại bộ nhớ bán dẫn ổn định) | |
Môi trường | Nhiệt độ môi trường | -10~50℃, lưu trữ: 20~60℃ |
Độ ẩm môi trường | 35~85%RH, lưu trữ: 35~85%RH | |
Trọng lượng | Khoảng 200 g |
- Bộ hiển thị nhiệt độ dưới dạng biểu đồ cột Autonics KN Series được sử dụng nhiều trong các dây chuyền sản xuất cần hiển thị theo dõi nhiệt độ của sản phẩm, máy móc, ...
Chức năng đo | N/A |
---|---|
Nguồn cấp | N/A |
Kích thước | N/A |
Ngõ ra | N/A |
Xuất xứ | N/A |
Thời gian bảo hành | N/A |