MCB - CB tép NB1-63DC 4P C16A DC1000V 6kA Chint

SKU
NB1-63DC 4P C16A DC1000V 6kA
Còn hàng
274.340 ₫
-
+
Tổng Quan

Thông số kỹ thuật NB1-63DC 4P C16A DC1000V 6kA

- Dòng sản phẩm: MCB - CB tép

- Series: NB1

- Mã sản phẩm: NB1-63DC 4P C16A DC1000V 6kA

- Hãng sản xuất: Chint

- Xuất cứ: Trung Quốc

- Số pha: 4

- Loại giảm tốc lực: C 16A

- Điện áp: DC1000V

- Công suất: 6kA

Thư mục: MCB  

Chi tiết NB1-63DC 4P C16A DC1000V 6kA

- Dòng sản phẩm: MCB - CB tép

- Series: NB1

- Mã sản phẩm: NB1-63DC 4P C16A DC1000V 6kA

- Hãng sản xuất: Chint

- Xuất cứ: Trung Quốc

- Số pha: 4

- Loại giảm tốc lực: C 16A

- Điện áp: DC1000V

- Công suất: 6kA

Hướng dẫn chọn mã

NB1-63DC-Huong-dan-chon-ma

Thông sô kỹ thuật

Rated current In (A) Number of poles Rated voltage Ue (V) Rated breaking capacity Icu (A)
1~63 1 250 6000
2 500 6000
4 1000 6000

Test Test current Initial state Time limit for tripping or not tripping Expected result Remarks
a 1.05In Cold state t≤1h Not tripping
b 1.30In Right after test number a t<1h Tripping The current is rising within 5s
c 7In Cold state t≤0.2s Not tripping
d 10In Cold state t<0.1s Tripping

Rated current (A) Temperature compensation coefficient under various operational temperature
-35℃ -30℃ -20℃ -10℃ 0℃ 10℃ 20℃ 30℃ 40℃ 50℃ 60℃ 70℃
1 1,3 1,26 1,23 1,19 1,15 1,11 1,05 1 0,96 0,93 0,88 0,83
2 2,6 2,52 2,46 2,38 2,28 2,2 2,08 2 1,92 1,86 1,73 1,66
3 3,9 3,78 3,69 3,57 3,42 3,3 3,12 3 2,88 2,79 2,664 2,49
4 5,2 5,04 4,92 4,76 4,56 4,4 4,13 4 3,84 3,76 3,52 3,32
6 7,8 7,56 7,38 7,14 5,84 6,6 6,24 6 5,76 5,64 5,28 4,98
10 13,2 12,7 12,5 12 11,5 11,1 10,3 10 9,6 9,3 8,9 8,4
13 17,16 16,51 16,25 15,6 14,95 14,43 13,78 13 12,48 12,09 11,57 10,92
16 21,12 20,48 20 19,2 18,4 17,76 16,96 16 15,36 14,88 14,24 13,44
20 16,4 25,6 25 24 23 22,2 21,2 20 19,2 18,6 17,8 168
25 33 32 31,25 30 2875 27,75 26,5 25 24 23,25 22,25 21
32 42,56 41,28 40 38,72 37,12 35,52 33,93 32 30,72 29,76 28,16 26,88
40 53,2 51,2 50 48 46,6 44,8 42,4 40 38,4 37,2 35,6 33,6
50 67 65,5 63 60,5 58 56 53 50 48 46,5 44 415
63 83,79 81,9 80,01 76,86 73,56 70,56 66,78 63 60,48 58,9 55,44 52,29

Tripping type Rated current In (A) Current correction factor For example
≤2000 2000~3000m ≥3000m
C 1,2,3,4,6,10, 13,16,20,32, 40,50,63 1 0.9 0.8 Rated current of 10A products rated current derating 2500m:0.9×10=9A

Sơ đồ đấu dây

NB1-63DC-So-do-dau-day

Kích thước

NB1-63DC-Kich-thuoc

Ứng dụng

Dùng để bảo vệ quá tải, ngắn mạch trong các nhà máy, trong sinh hoạt để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Thông số sản phẩm
Dòng điện định mức N/A
Điện áp cuộn coil N/A
Xuất xứ N/A
Thời gian bảo hành N/A