NXB-63H 1P C40 10kA cầu dao tự động Chint

SKU
NXB-63H 1P C40 10kA
Còn hàng
58.400 ₫
-
+
Tổng Quan

Thông số kỹ thuật NXB-63H 1P C40 10kA

Mã sản phẩm: NXB-63H 1P C40 10kA

>Hãng: Chint

>Xuất xứ: Trung Quốc

>Dòng định mức: 40 A

Trip điện từ: Loại C (5In ~ 10In)

Dòng cắt: 10 kA

Điện áp định mức: 220V~/230V~/240V ~ 

Số cực: 1P

>

Tiêu chuẩn: IEC60898-1

>

Tần số: 50/60 Hz

Thư mục: MCB  

Chi tiết NXB-63H 1P C40 10kA

Mã sản phẩm: NXB-63H 1P C40 10kA

Hãng: Chint

Xuất xứ: Trung Quốc

Dòng định mức: 40 A

Trip điện từ: Loại C (5In ~ 10In)

Dòng cắt: 10 kA

Điện áp định mức: 220V~/230V~/240V ~ 

Số cực: 1P

Tiêu chuẩn: IEC60898-1

Tần số: 50/60 Hz

Thông số kỹ thuật

Product model NXB-63 NXB-63H
Compliant standards IEC60898-1
Rated current (A) 1~63
Rated voltage (V ~) 240/415
Rated frequency (Hz) 50/60
Number of poles 1P, 1P+N, 2P, 3P, 3P+N, 4P
Mechanical life (cycles) 20000
Electrical life (cycles) 10000
Rated short-circuit breaking capacity Icu (A) 6000
Short-circuit breaking capacity Icu (A) 6000
Rated impulse withstand voltage (1.2 / 50)(kV) 4
Dielectric test voltage (V) (Power frequency 1 minute) 2000
Anti-humid and heat properties (GB/T2423.4:55℃/90~96%,25℃/95~100%) 28 cycles
Terminals Minimum cross section (mm²) 1
Maximum cross section (mm²) 25
Standard connection torque (N·m) 2
Maximum withstand torque (N m) 2,5
Wire insertion depth (mm) 12,5
Reference temperature for setting of thermal element (℃) 30
Ambient temperature (℃) -35~+70
Ambient storage temperature (℃) -35 85
Applicable altitude (m) 5000
Electromagnetic trip type Type B (3In ~ 5In)
Type C (5In ~ 10In)
Type D (10In ~ 14In)
Type C (6.4In ~ 9.6In)
Type D (9.6In~14.4In)
Electromagnetic tripping current correction factor under different power frequency (recommended value) 50 ~ 60Hz 1In
100Hz 1.1In
200Hz 1.2In
400Hz 1.5In
DC 1.5In
Derating factor with multiple products side by side (recommended value) ≤3 (0.9~0.95)In
4 ~ 6 (0.86~0.80)In
7 ~ 9 (0.78~0.76)In
>9 0.76In
Temperature compensation coefficient (recommended value) Change for every 10℃ increase from the reference temp -(0.03~0.05)In -(0.04~0.07)In
Change for every 10℃ decrease from the reference temp (0.04~0.07)In
Rated current correction factor for high altitude use (recommended value) ≤2000m In
3000m 0.96In
4000m 0.94In
5000m 0.92In
Rated voltage correction factor for high altitude use (recommended value) ≤2000m Ue
3000m 0.89Ue
4000m 0.78Ue
5000m 0.68Ue
Cable entry Top or bottom entry
Mounting TH35-7.5-rail mounting
Pollution degree Pollution degree Ⅱ
Protection degree Direct mounting IP20
Mounted in the distribution box IP40
Accessories that can be assembled AX-X1, AL-X1, SHT-X1, OVT-X1, UVT-X1, OUVT-X1

Bảng chọn mã

NXB-63-Bang-chon-ma1

NXB-63-Bang-chon-ma2

Mô tả sản phẩm

NXB-63-63H-Mo-ta-san-pham

Kích thước

NXB-63-63H-Kich-thuoc

Ứng dụng

 Chuyên sử dụng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp

MCB NXB manual

Thông số sản phẩm
Dòng điện định mức N/A
Điện áp cuộn coil N/A
Xuất xứ N/A
Thời gian bảo hành N/A