T57NP-06A bộ định thời analog Hanyoung

SKU
T57NP-06A
Còn hàng
202.000 ₫
-
+
Tổng Quan

Thông số kỹ thuật bộ đếm T57NP-06A

- Dòng sản phẩm: Bộ đếm

- Mã sản phẩm: T57NP-06A

- Hãng sản xuất: Hanyoung

- Thời gian trở về: 100ms max.

- Kích thước: 58x84mm

- Loại: Gắn trên mặt tủ

- Dải đo: 6 giây, 6 phút hoặc 6 giờ

- Tín hiệu điều khiển: Giới hạn thời gian: tiếp điểm 1c, tức thời: tiếp điểm 1a

- Điện áp nguồn: 24-240V ac/dc 50-60 Hz

Chi tiết Bộ đếm T57NP-06A

Dòng sản phẩm: Bộ đếm

Mã sản phẩm: T57NP-06A

Hãng sản xuất: Hanyoung

Thời gian trở về : 100ms max.

Kích thước: 58x84mm

Loại: Gắn trên mặt tủ

Dải đo: 6 giây, 6 phút hoặc 6 giờ

Tín hiệu điều khiển: Giới hạn thời gian: tiếp điểm 1c, tức thời: tiếp điểm 1a

Điện áp nguồn: 24-240V ac/dc 50-60 Hz

Hướng dẫn chọn mã

T38N-T48N-T57N-TF62N-TF62D-Huong-dan-chon-ma

Thông số kỹ thuật

Model Exposure type TXXNE, TF62XE
Panel type TXXNP, TF62XP
Function POWER ON DELAY TIMER
Power supply 24 - 240 V a.c 50 / 60Hz, 24 - 240 V d.c ( ±10 %)
Allowable voltage variation ± 10 % of Power supply voltage
Power Consumption Less than 4.5 VA (at 240 V a.c 60 Hz), Less than 1.5 W (at 24 V d.c)
Return time Less than 100 ms
maximum
time
1 0.01 ~ 1 s / 0.01 ~ 1 m / 0.01 ~ 1 h
3 0.01 ~ 3 s / 0.01 ~ 3 m / 0.01 ~ 3 h
6 0.01 ~ 6 s / 0.01 ~ 6 m / 0.01 ~ 6 h
10 0.01 ~ 10 s / 0.01 ~ 10 m / 0.01 ~ 10 h
30 0.01 ~ 30 s / 0.01 ~ 30 m / 0.01 ~ 30 h
60 0.01 ~ 60 s / 0.01 ~ 60 m / 0.01 ~ 60 h
12H 0.01 ~ 12 h / 0.01 ~ 24 h / 0.01~ 48 h (For 24 hours 'x2' and for 48 hours 'x4' )
Time error Repeat error Less than 0.3 % (ratio against Max. scale)
Setting error Less than 5 % (ratio against Max. scale)
Control output Output mode POWER ON DELAY
Contact A type(On - delay 1c + Constant contact 1a) / B type(On - delay 1c + Constant contact 1c) /
C type(On - delay 2c)
Contact capacity 250 V a.c 3 A Resistive load
Life span of relay Mechanical : More than 10 million times / Electrical : More than 100,000 times
Dielectric strength 2000 V a.c 50 / 60 Hz for 1 minute
Noise Immunity ±2 kV (Between unit's power terminals), square wave by noise simulator (pulse width : 1 ㎲)
Insulation resistance More than 100 ㏁ (Based on 500 V DC mega standard)
Vibration(Durability) 10 - 55 ㎐ (cycle :1 minute), Double amplitude 0.5 ㎜ X·Y·Z each direction for 2h.
Shock(Durability) 300 m/s² (30 G) X Y Z each direction 3 times
Ambient temperature - 10 ~ 55 °C Without freeze
Storage temperature - 25 ~ 65 °C Without freeze
Ambient humidity 30 ~ 85 % R.H.
Certification CE certified (exception : TF62D)

Sơ đồ kết nối

T38N-T48N-T57N-TF62N-TF62D-E-P-So-do-ket-noi

Hoạt động ngõ ra

T38N-T48N-T57N-TF62N-TF62D-Hoat-dong-ngo-ra

Ứng dụng

Timer thường được sử dụng trong các khu vực như hành lang chung cư, đèn đường, đèn công ty, văn phòng... Những vị trí mà mọi người đều có quyền sử dụng chung. Ứng dụng của Timer giúp giải quyết các vấn đề về bài toán tiết kiệm chi phí, năng lượng. 

Thông số sản phẩm
Kích thước N/A
Hình dạng N/A
Tính năng điều khiển N/A
Chức năng N/A
Kiểu đấu nối N/A
Ngõ ra N/A
Xuất xứ N/A
Thời gian bảo hành N/A
Đơn vị thời gian N/A