TF62A-6N-A Bộ định thời đôi tín hiệu Analog loại nhỏ

SKU
TF62A-6N-A
Còn hàng
238.000 ₫
-
+
Tổng Quan

Thông số kỹ thuật Analog twin timer TF62A-6N-A

- 38.4(W) × 42.4(H) ×59.0(D) mm Compact size

- Easy time setting by using the dial

- Twin timer with separately set ON/OFF time

- Multi-time Range: 18 Multiple time Range

- Various output operations: 6 operating modes

- Various time setting range: 0.1sec~ 60 hour

- Selecting units of time (sec, min, hour)

- Easy maintenance by installing the flush mounting type bracket

- 24 - 240 V a.c. 50/60 Hz, 24 - 240 V d.c. dual usage

Chi tiết Bộ định thời đôi tín hiệu Analog TF62A-6N-A

• KÍCH THƯỚC NHỎ GỌN 38,4(W) × 42,4(H) × 59,0(D) MM
• CÀI ĐẶT THỜI GIAN DỄ DÀNG BẰNG CÁCH SỬ DỤNG MẶT SỐ
• HẸN GIỜ ĐÔI VỚI THỜI GIAN BẬT/TẮT ĐƯỢC ĐẶT RIÊNG
• NHIỀU KHOẢNG THỜI GIAN: 18 KHOẢNG THỜI GIAN KHÁC NHAU
• HOẠT ĐỘNG ĐẦU RA ĐA DẠNG: 6 CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG
• KHOẢNG CÀI ĐẶT THỜI GIAN KHÁC NHAU: 0,1 GIÂY~ 60 GIỜ
• CHỌN ĐƠN VỊ THỜI GIAN (GIÂY, PHÚT, GIỜ)
• BẢO TRÌ DỄ DÀNG BẰNG CÁCH LẮP GIÁ ĐỠ ÂM TƯỜNG
• NGUỒN TỰ DO (24 - 240 V A.C. 50/60 HZ, 24 - 240 V D.C)

TF62A-cach-chon-ma-hang

Thông số kỹ thuật TF62A

Model TF62A
Timer type Analog twin timer
Power supply voltage 24 – 240 V a.c. 50/60 Hz or 24 – 240 V d.c. dual usage
Allowable voltage ±10 % of Power supply voltage
Power consumption • Max. 4.1 VA (24 – 240 V a.c. 50/60 Hz)     • Max. 2 W (24 – 240 V d.c.)
Operating time range 0.1 sec ~ 60 hour
Operating time error • Setting error: Max. ±5 % ±0.05    • Repetition error: Max. ±0.3 %
• Voltage error: Max. ±0.5 %    • Temperature error: Max. ±2 %
Return time Max. 100 ms
External connection method 8-pin socket
Control
output
Operation
mode
A/B/C/D/E/F (selected by front operating mode selector switch)
Contact
composition
• instantaneous SPDT (1c) + Time limit SPDT (1c)
• Time limit DPDT (2c)
*Automatic change of contact composition according to operation mode
Contact
capacity
• N.O. (250 V a.c. 3A Resistive load)     • N.C. (250 V a.c. 2A Resistive load)
Relay life • Mechanical life: MIn. 10 million cycles
• Electrical life: Min. 20,000 cycles (250 V a.c. 2A resistive load)
Insulation resistance Min. 100 MΩ
(500 V d.c. mega, at conductive terminal and non-charged metal which is exposed)
Dielectric strength 2000 V a.c. 60 Hz for 1 minute (at conductive terminal and non-charged metal which is exposed)
Noise immunity ±2kV
(between the power terminals, pulse width = 1 us, square wave noise by noise simulator)
Vibration resistance
(durability)
10 - 55 Hz (1 minute) 0.75mm double amplitude 0.75 in each X, Y, Z direction for 2 hours
Shock resistance
(durability)
300 m/s² (30G) in each X, Y, Z direction for 3 times
Operating ambient
temperature
-10 ~ 55 ℃ (without condensation)
Accessories • Fixing BRACKET
• BRACKET-M (48.0 X 59.0 mm) flush type bracket
Accessories
(separately sold)
• BRACKET-S (48.0 X 48.0 mm) bracket for adjusting size (flush type)
• BRACKET-L (53.5 X 84.4 mm) bracket for adjusting size (flush type)
Weight (g) Approx. 79 g (Exposure type)

Kích thước sản phẩm

TF62A-kich-thuoc-san-pham

Suffix code

Model Code Content Product
configuration
TF62A - - Analog twin timer 38.4(W) X 42.4(H) X 59.0(D) mm • TF62A-1N-A
• TF62A-3N-A
• TF62A-6N-A
Time range 1     Maximum time : 1sec / 1min / 1hour / 10sec / 10min / 10hour
3     Maximum time : 3sec / 3min / 3hour / 30sec / 30min / 30hour
6     Maximum time : 6sec / 6min / 6hour / 60sec / 60min / 60hour
Control output N   No option
Power supply voltage A 24 – 240 V a.c. 50/60 Hz or 24 – 240 V d.c. dual usage
Thông số sản phẩm
Kích thước N/A
Hình dạng N/A
Tính năng điều khiển N/A
Chức năng N/A
Kiểu đấu nối N/A
Ngõ ra N/A
Xuất xứ N/A
Thời gian bảo hành N/A
Đơn vị thời gian N/A