Series |
|
TM4- N2RB |
TM4- N2RE |
TM4- N2SB |
TM4- N2SE |
Kênh |
4 Kênh (Được cách ly từng kênh - Độ bền điện môi 1,000VAC) |
Nguồn cấp |
24VDC |
Dải điện áp cho phép |
90 đến 110% điện áp định mức |
Công suất tiêu thụ |
Max. 5W |
Loại hiển thị |
Loại không hiển thị kiểm tra & cài đặt tham số bằng những thiết bị bên ngoài (PC hoặc PLC) |
Loại ngõ vào
|
RTD |
DPt100Ω, JPt100Ω 3 dây (điện trở dây cho phép max. 5Ω trên một dây) |
Can nhiệt |
K, J, E, T, L, N, U, R, S, B, C, G, PLII (13 loại) |
Độ chính xác hiển thị
|
RTD |
(PV ±0.5% hoặc ±1℃, lấy giá trị cao hơn) ±1chữ số Max.
|
Can nhiệt |
Ảnh hưởng của nhiệt độ
|
RTD |
(PV ±0.5% hoặc ±2℃, lấy giá trị cao hơn) ±1chữ số Max.(Đối với ngõ vào can nhiệt sẽ ±5℃ tại dưới -100℃.) Can nhiệt Can nhiệt L, U, C, G, R, S, B: (PV ±0.5% hoặc ±5℃, lấy giá trị cao hơn) ±1chữ số Max
|
Can nhiệt |
Ngõ ra điều khiển
|
Relay |
250VAC 3A 1a |
|
SSR |
|
22VDC ±3V Max. 30mA |
|
|
Ngõ ra truyền thông RS485 (Modbus RTU) |
Cách thức điều khiển
|
Heating, cooling |
Chế độ điều khiển ON/OFF, Chế độ điều khiển P, PI, PD, PID
|
Heating&cooling |
Độ trễ |
1 đến 100 chữ số |
Dải tỉ lệ (P) |
0.1 đến 999.9℃/℉ |
Thời gian tích phân (I) |
0 đến 9999 giây |
Thời gian vi phân (D) |
0 đến 9999 giây |
Chu kỳ điều khiển (T) |
0.1 đến 120.0 giây (chỉ cho loại ngõ ra relay và ngõ ra điện áp lái SSR) |
Giá trị reset bằng tay |
0.0 đến 100.0% |
Chu kỳ lấy mẫu |
100ms (lấy mẫu đồng bộ 4 Kênh) |
Độ bền điện môi |
1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa đầu nối nguồn và đầu nối ngõ vào) |
Sức chịu chấn động |
Biên độ 0.75mm ở tần số 5 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ |
Tuổi thọ relay
|
Cơ khí |
Min. 10,000,000 lần |
Điện |
Min. 100,000 lần (250VAC 3A tải thuần trở) |
Điện trở cách ly |
100MΩ (sóng kế mức 500VDC) |
Chịu nhiễu |
Nhiễu sóng vuông ±0.5kV (độ rộng xung: 1us) bởi nhiễu do máy móc |
Môi trường
|
Nhiệt độ môi trường |
-10 đến 50℃, lưu trữ: -20 đến 60℃ |
Độ ẩm môi trường |
35 đến 85%RH, lưu trữ: 35 đến 85%RH |
Phụ kiện
|
Giắc cắm mở rộng |
Giắc cắm nguồn/ truyền thông (※Chỉ có Môđun cơ bản) |
Loại cách ly |
Cách ly gấp đôi hoặc cách ly củng cố (Ký hiệu: , Độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo lường và phần nguồn: 1kV) |
Trọng lượng |
174g |
166g |
160g |
152g |