JavaScript có thể đã bị vô hiệu hóa trên trình duyệt của Quý khách. Để trải nghiệm tốt nhất trên site, hãy bật Javascript trên trình duyệt của Quý khách.

XGI-CPUE Xgi Cpu hãng Ls

SKU
XGI-CPUE
Còn hàng
3.323.100 ₫
-
+
Tổng Quan

Thông số kỹ thuật PLC, Màn hình HMI XGI-CPUE

- Mã sản phẩm: XGI-CPUE

- Dòng sản phẩm: Xgi Cpu

- Series: XGI

- Hãng sản xuất: Ls

- Loại: IEC tiêu chuẩn, kinh tế

- Phương pháp điều khiển: Vòng lặp, chu kỳ, chu kỳ cố định, Quét liên tục

- Điều khiển I/O: Refresh liên tục, điều khiển trực tiếp bằng lệnh

- Ngôn ngữ: Bậc thang

- Tốc độ xử lý: 84ns/Step

- Bộ nhớ chương trình: 64KB

- Cổng I/O (max): 1,536

- Tổng chương trình\: 256

- Cổng chương trình: Built-in Ethernet, USB

Thư mục: plc màn hình hmi  

Chi tiết XGI-CPUE

- Mã sản phẩm: XGI-CPUE

- Dòng sản phẩm: Xgi Cpu

- Series: XGI

- Hãng sản xuất: Ls

- Loại: IEC tiêu chuẩn, kinh tế

- Phương pháp điều khiển: Vòng lặp, chu kỳ, chu kỳ cố định, Quét liên tục

- Điều khiển I/O: Refresh liên tục, điều khiển trực tiếp bằng lệnh

- Ngôn ngữ: Bậc thang

- Tốc độ xử lý: 84ns/Step

- Bộ nhớ chương trình: 64KB

- Cổng I/O (max): 1,536

- Tổng chương trình\: 256

- Cổng chương trình: Built-in Ethernet, USB

Thông số hiệu suất

Item
as follows. Item Specifications
XGI-CPUUN XGI-CPUU/D XGI-CPUU XGI-CPUH XGI-CPUS XGI-CPUE
Operation system Reiterative operation, fixed cycle operation, constant scan
I/O Control system S Scan synchronous batch processing system(refresh system), direct system by command
Program language Ladder Diagram, SFC (Sequential Function Chart)
No. of instructions
Operator 18
Basic function 136 types + real number operation function
Basic functionblock 43
Dedicated function block Dedicated function blocks by special function modules, communication dedicated function block(P2P)
Operation processing speed (basic command)
Basic 0.0085㎲ 0.028㎲ 0.084㎲
MOVE 0.0255㎲ 0.084㎲ 0.252㎲
Real number operation ±: 0.119㎲(S), 0.281㎲(D) x : 0.272㎲(S), 0.680㎲(D) ÷: 0.281㎲(S), 0.685 ㎲(D) ±: 0.392㎲(S), 0.924㎲(D) x : 0.896㎲(S), 2.240㎲(D) ÷: 0.924㎲(S), 2.254 ㎲(D)
±: 1.442㎲(S), 2.87㎲(D) x : 1.948㎲(S), 4.186㎲(D) ÷: 1.974㎲(S), 4.2 ㎲(D)
Program memory capacity
2MB 1MB 512KB 128KB 64KB
I/O points(installable) 6,144 points 3,072 points 1,536 points
Max. I/O memory contact
131,072 points 32,768 points

Thông số PIN

XGI-CPUX-Thong-so-pin

Chế độ chạy

XGI-CPUX-Che-do-chay

Cấu trúc chương trình và chế độ hoạt động

XGI-CPUX-Cau-truc-chuong-trinh-va-che-do-hoat-dong

Ứng dụng

Trong thực tế XGI-CPUX Series được ứng dụng rất đa dạng như: Điều khiển robot công nghiệp, dây truyền xử lý nước sạch, điều khiển các hệ động cơ servo hay máy chế tạo công cụ..v..v..

Thông số sản phẩm
Chức năng N/A
Dòng series N/A
Điện áp N/A
Dạng màn hình N/A
Độ phân giải N/A
Kích thước màn hình N/A
Xuất xứ N/A
Thời gian bảo hành N/A