Đồng hồ đo điện đa năng Hanyoung dòng MP3
Đồng hồ đo điện đa năng MP3 được ứng dụng trong việc đo lường và kiểm tra chỉ số của các linh kiện, sản phẩm điện, điện tử. Việc đo lường và kiểm tra chỉ số của đồng hồ đa năng có vai trò rất quan trọng trong việc sản xuất, lắp đặt và sửa chữa các thiết bị điện, điện tử.
Thông số kỹ thuật chung dòng MP3
DÒNG | MP3 |
---|---|
NGUỒN ĐIỆN | 100-240VAC |
TẦN SỐ | 50-60Hz |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | 5VA |
CHỮ SỐ HIỂN THỊ | 4 chữ số (9999) |
HIỂN THỊ | Màn hình LED 7 đoạn |
LOẠI ĐẦU VÀO | Vôn kế DC (DC) |
ĐẦU RA | Chỉ để hiển thị |
BẢNG ĐIỀU KHIỂN PHÍA TRƯỚC | Loại acrylic phía trước |
KHẢ NĂNG CHỐNG ỒN | Bằng cách mô phỏng nhiễu, nhiễu sóng hình vuông, độ rộng xung 1㎲, ±3000V |
VẬT LIỆU CHỐNG ĐIỆN | Min 100MΩ |
ĐỘ BỀN ĐIỆN MÔI | 2000VAC trong 1 phút |
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG | -10-55°C |
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG | 35-85%R.H. |
NHIỆT ĐỘ BẢO QUẢN | -20-65°C |
KÍCH THƯỚC (WXH) | 96x48mm |
Bảng hướng dẫn chọn mã MP3
Model | MP3 | MP6 | ||
Appearance | 96(W) x 48(H) x 112(D) | 72(W) x 36(H) x 100(D) | ||
Power Supply | AC : 100 - 240 V a.c., 50 - 60 ㎐ (voltage fluctuation rate ±10 %) DC : 24 V d.c. (voltage fluctuation rate ±10 %) |
|||
Power Consumption | AC : 5 VA DC : 5W | |||
Display | 7 segment LED Display | |||
Insulation Resistance | 100 MΩ min. (at 500 V d.c.) between external terminal and case | |||
Dielectric Strength | 2000 V a.c. min. for 1 minute between external terminal and case | |||
Noise Immunity | By noise simulator, square-shaped wave noise, pulse width 1㎲, ±3000 V | |||
Vibration Resistance | Malfunction : 10 - 55 ㎐ Single amplitude 0.5 ㎜ X·Y· Z each direction for 1 hour Durability : 10 - 55 ㎐ Single amplitude 0.75 ㎜ X·Y·Z each direction for 2 hours |
|||
Shock Resistance | Malfunction : 100 ㎨ for 3 times each in X·Y·Z direction Durability: 300 ㎨ for 3 times each in X·Y·Z direction |
|||
Operating Ambient temperature | -10 ~ +55 °C (with no freezing) | |||
Operating Ambient Humidity | 35 ~ 85 % R.H. | |||
Operating Circumstance | With no corrosive gas | |||
Storage Ambient Temperature | -20 ~ 65 °C (with no freezing) | |||
Relay Life Expectancy | Mechanical: More than 20,000,000 times Electrical: More than 100,000 times |
|||
Weight(g) | 218.4 | 148.7 |
Bảng mã chi tiết Đồng hồ đo điện áp MP3
MODEL | LOẠI | NGÕ RA ĐIỀU KHIỂN | ĐIỆN ÁP NGUỒN |
---|---|---|---|
MP3-4-AA-NA | Đo dòng điện AC | Chỉ hiển thị | 110-220V |
MP3-4-AA-0-A | Đo dòng điện AC | 3 Ngõ ra relay ǁ 4-20mA | 110-220V |
MP3-4-AA-1A | Đo dòng điện AC | 3 Ngõ ra relay | 110-220V |
MP3-4-AA-2-A | Đo dòng điện AC | 3 Ngõ ra NPN ǁ Ngõ ra BCD ( Static ) | 110-220V |
MP3-4-AA-3-A | Đo dòng điện AC | 3 Ngõ ra PNP ǁ Ngõ ra BCD ( Static ) | 110-220V |
MP3-4-AA-4-A | Đo dòng điện AC | 3 Ngõ ra NPN ǁ 4-20mA | 110-220V |
MP3-4-AA-5A | Đo dòng điện AC | 3 Ngõ ra PNP ǁ 4-20mA | 110-220V |
MP3-4-AA-6-A | Đo dòng điện AC | 3 Ngõ ra NPN ǁ Ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp | 110-220V |
MP3-4-AA-7-A | Đo dòng điện AC | 3 Ngõ ra PNP ǁ Ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp | 110-220V |
MP3-4-AA-8-A | Đo dòng điện AC | 3 Ngõ ra NPN ǁ Truyền thông RS485 | 110-220V |
MP3-4-AA-9-A | Đo dòng điện AC | 3 Ngõ ra PNP ǁ Truyền thông RS485 | 110-220V |
MP3-4-AA-10-A | Đo dòng điện AC | Ngõ ra BCD ( Dynamic ) | 110-220V |
MP3-4-AA-11-A | Đo dòng điện AC | 3 Ngõ ra Relay ǁ Truyền thông RS485 | 110-220V |
MP3-4-AV-NA | Đo điện áp AC | Chỉ hiển thị | 110-220V |
MP3-4-AV-0-A | Đo điện áp AC | 3 Ngõ ra relay ǁ 4-20mA | 110-220V |
MP3-4-AV-1A | Đo điện áp AC | 3 Ngõ ra relay | 110-220V |
MP3-4-AV-2-A | Đo điện áp AC | 3 Ngõ ra NPN ǁ Ngõ ra BCD ( Static ) | 110-220V |
MP3-4-AV-3-A | Đo điện áp AC | 3 Ngõ ra PNP ǁ Ngõ ra BCD ( Static ) | 110-220V |
MP3-4-AV-4-A | Đo điện áp AC | 3 Ngõ ra NPN ǁ 4-20mA | 110-220V |
MP3-4-AV-5-A | Đo điện áp AC | 3 Ngõ ra PNP ǁ 4-20mA | 110-220V |
MP3-4-AV-6-A | Đo điện áp AC | 3 Ngõ ra NPN ǁ Ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp | 110-220V |
MP3-4-AV-7-A | Đo điện áp AC | 3 Ngõ ra PNP ǁ Ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp | 110-220V |
MP3-4-AV-8-A | Đo điện áp AC | 3 Ngõ ra NPN ǁ Truyền thông RS485 | 110-220V |
MP3-4-AV-9-A | Đo điện áp AC | 3 Ngõ ra PNP ǁ Truyền thông RS485 | 110-220V |
MP3-4-AV-10-A | Đo điện áp AC | Ngõ ra BCD ( Dynamic ) | 110-220V |
MP3-4-AV-11-A | Đo điện áp AC | 3 Ngõ ra Relay ǁ Truyền thông RS485 | 110-220V |
MP3-4-DV-NA | Đo điện áp DC | Chỉ hiển thị | 110-220V |
MP3-4-DV-0-A | Đo điện áp DC | 3 Ngõ ra relay ǁ 4-20mA | 110-220V |
MP3-4-DV-1A | Đo điện áp DC | 3 Ngõ ra relay | 110-220V |
MP3-4-DV-2-A | Đo điện áp DC | 3 Ngõ ra NPN ǁ Ngõ ra BCD ( Static ) | 110-220V |
MP3-4-DV-3A | Đo điện áp DC | 3 Ngõ ra PNP ǁ Ngõ ra BCD ( Static ) | 110-220V |
MP3-4-DV-4A | Đo điện áp DC | 3 Ngõ ra NPN ǁ 4-20mA | 110-220V |
MP3-4-DV-5-A | Đo điện áp DC | 3 Ngõ ra PNP ǁ 4-20mA | 110-220V |
MP3-4-DV-6-A | Đo điện áp DC | 3 Ngõ ra NPN ǁ Ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp | 110-220V |
MP3-4-DV-7-A | Đo điện áp DC | 3 Ngõ ra PNP ǁ Ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp | 110-220V |
MP3-4-DV-8-A | Đo điện áp DC | 3 Ngõ ra NPN ǁ Truyền thông RS485 | 110-220V |
MP3-4-DV-9-A | Đo điện áp DC | 3 Ngõ ra PNP ǁ Truyền thông RS485 | 110-220V |
MP3-4-DV-10-A | Đo điện áp DC | Ngõ ra BCD ( Dynamic ) | 110-220V |
MP3-4-DV-11-A | Đo điện áp DC | 3 Ngõ ra Relay ǁ Truyền thông RS485 | 110-220V |
MP3-4-DA-NA | Đo dòng điện DC | Chỉ hiển thị | 110-220V |
MP3-4-DA-0-A | Đo dòng điện DC | 3 Ngõ ra relay ǁ 4-20mA | 110-220V |
MP3-4-DA-1A | Đo dòng điện DC | 3 Ngõ ra relay | 110-220V |
MP3-4-DA-2-A | Đo dòng điện DC | 3 Ngõ ra NPN ǁ Ngõ ra BCD ( Static ) | 110-220V |
MP3-4-DA-3-A | Đo dòng điện DC | 3 Ngõ ra PNP ǁ Ngõ ra BCD ( Static ) | 110-220V |
MP3-4-DA-4-A | Đo dòng điện DC | 3 Ngõ ra NPN ǁ 4-20mA | 110-220V |
MP3-4-DA-5-A | Đo dòng điện DC | 3 Ngõ ra PNP ǁ 4-20mA | 110-220V |
MP3-4-DA-6-A | Đo dòng điện DC | 3 Ngõ ra NPN ǁ Ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp | 110-220V |
MP3-4-DA-7-A | Đo dòng điện DC | 3 Ngõ ra PNP ǁ Ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp | 110-220V |
MP3-4-DA-8-A | Đo dòng điện DC | 3 Ngõ ra NPN ǁ Truyền thông RS485 | 110-220V |
MP3-4-DA-9-A | Đo dòng điện DC | 3 Ngõ ra PNP ǁ Truyền thông RS485 | 110-220V |
MP3-4-DA-10-A | Đo dòng điện DC | Ngõ ra BCD ( Dynamic ) | 110-220V |
MP3-4-DA-11-A | Đo dòng điện DC | 3 Ngõ ra Relay ǁ Truyền thông RS485 | 110-220V |