Chi tiết sản phẩm DX2-PCWAR
Bảng chọn mã hàng sản phẩm
Model | Code | Information | ||||||
DX | - | Digital Temperature Controller | ||||||
Dimension | 2 | 48(W) × 96(H) mm | ||||||
3 | 96(W) × 48(H) mm | |||||||
4 | 48(W) × 48(H) mm | |||||||
7 | 72(W) × 72(H) mm | |||||||
9 | 96(W) × 96(H) mm | |||||||
Input | K | K thermocouple | ||||||
J | J thermocouple | |||||||
R | R thermocouple | |||||||
D | R.T.D (KPt 100 Ω) | |||||||
P | R.T.D (Pt 100 Ω) | |||||||
V | 1 - 5 V d.c | |||||||
C | 4 - 20 mA d.c | |||||||
F | 0 - 10 V d.c | |||||||
Control output | M | Relay contact output | ||||||
C | Current output (4 - 20 mA d.c) | |||||||
S | S.S.R (voltage pulse output, 12 V d.c) | |||||||
Alarm output | S | Alarm output 1 contact (model : DX4) | ||||||
W | Alarm output 2 contact (all models except DX4) | |||||||
Optional | A | Retransmission output (4 - 20 mA d.c. measured value) | ||||||
N | None (DX4, DX7 No referansmission output) | |||||||
Control operation ✻1 | R | Reverse action (heating control) / Direct action (cooling control) |
||||||
Power Supply Voltage | A | 100 - 240 V a.c | ||||||
D | 24 V d.c./a.c. |
Hướng dẫn chọn mã chi tiết
Sơ đồ đấu dây sản phẩm
Ứng dụng
Bộ điều khiền nhiệt độ được ứng dụng rộng rải trong các dây chuyền chế biến thực phẩm, đùn nhựa, hệ thống nhà kính, xử lý rác thải, đóng gói sản phẩm,...
Kích thước | Cao 96 x ngang 48 |
---|---|
Tính năng điều khiển | Điều khiển đốt nóng / làm lạnh |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Thời gian bảo hành | N/A |