BS1-ND112 Bộ đo thông số điện Hanyoung

SKU
BS1-ND112
Còn hàng
1.000 ₫
-
+
Tổng Quan

Thông số kỹ thuật Bộ đo thông số điện BS1-ND112

  • Đồng hồ đo Amper

  • Hãng sản xuất: Hanyoung

  • Công dụng: Đo cường độ dòng điện

  • Phạm vi đo: 1-5V DC

  • Kích thước: 24mm x  48mm

  • Màn hình: led 7 đoạn, 4 chữ số

  • Chữ số hiển thị tối đa: ±1999   

  • Thời gian phản hồi: 2 giây                                                        

  • Điện áp nguồn: 100-240V AC 50-60Hz

  • Công suất: 4VA Max

  • Nhiệt độ bảo quản: 20-65

Chi tiết Bộ đo thông số điện BS1-ND112

  • Đồng hồ đo Amper

  • Hãng sản xuất: Hanyoung

  • Công dụng: Đo cường độ dòng điện

  • Phạm vi đo: 1-5V DC

  • Kích thước: 24mm x  48mm

  • Màn hình: led 7 đoạn, 4 chữ số

  • Chữ số hiển thị tối đa: ±1999   

  • Thời gian phản hồi: 2 giây                                                        

  • Điện áp nguồn: 100-240V AC 50-60Hz

  • Công suất: 4VA Max

  • Nhiệt độ bảo quản: 20-65


Hướng dẫn chọn mã

huong-dan-chon-ma-bs




Hình dạng và kích thước:

huong-dan-chon-ma-bs

Sơ đồ kết nối:

Sơ đồ kết nối trên các thiết bị đầu cuối:










Thông số kỹ thuật chi tiết 


Input signal

Voltage, current, analog signal input (4 - 20 ㎃ d.c. or 1 - 5 V d.c.)

A / D conversion

Double Integral Method

Sampling cycle

400 ms

Response time

Approx. 2 sec (Max Range)

Max displayable digit

3½ digit (±1999)

Display

7 segment LED

Polarity indication

Display “-” automatically when input signal is opposite. (In case of DC specification)

Indication when range is short

Indicate with (In case of DC specification)   

Power supply

100 - 240 V a.c. 50/60 Hz, voltage fluctuation rate : 85 ~ 110%

Power consumption

Max. 4 VA

Insulation resistance

Min. 100㏁ (at 500 V d.c.) between external terminal and case

Dielectric strength

Min. 2000 V a.c. 1 min between external terminal and case

Noise immunity

Square wave noise by noise simulator (pulse width 1 ㎲) ±1000V

Vibration resistance

Malfunction 10 - 55 ㎐, amplitude 0.5 mm, in each X·Y·Z direction for 1 hour Durability 10 - 55 ㎐, amplitude 0.75 mm, in each X·Y·Z direction for 2 hours

Shock resistance

Malfunction 100 ㎧2 X·Y·Z each direction 3 times Durability 300 ㎧2 X·Y·Z each direction 3 time

Ambient temperature

-10 ~ 55 ℃ (Without condensation)

Ambient humidity

35 ~ 85% R.H.

Ambient environment

No corrosive gas presence

Storage ambient temperature

-20 ~ 65 ℃ (Without condensation)


Ứng dụng:

  • Điện lực: Trong lĩnh vực điện lực, đồng hồ đo Ampe được sử dụng để đo dòng điện đi qua mạch điện. Các ứng dụng bao gồm kiểm tra độ chính xác của máy biến áp, đo lường độ rò điện, kiểm tra sự cố hệ thống điện,…

  • Điện tử: Trong lĩnh vực điện tử, đồng hồ đo Ampe được sử dụng để đo dòng điện trong mạch điện. Nó cũng được sử dụng để đo dòng điện đi qua các linh kiện điện tử như transistor, điốt,…

  • Sửa chữa và bảo trì: Đồng hồ đo Ampe được sử dụng trong các hoạt động sửa chữa và bảo trì các thiết bị điện, như đo điện áp và kiểm tra sự cố hệ thống điện.

  • Năng lượng mặt trời: Trong ngành năng lượng mặt trời, đồng hồ đo Ampe được sử dụng để đo lượng dòng điện được tạo ra từ các tấm pin mặt trời. Nó cũng được sử dụng để kiểm tra tình trạng hoạt động của các hệ thống pin mặt trời và các bộ biến đổi điện.

  • Điện tử sinh học: Trong lĩnh vực điện tử sinh học, đồng hồ đo Ampe được sử dụng để đo lượng dòng điện đi qua các mô và tế bào. Các ứng dụng bao gồm đo lường điện trở của các tế bào, kiểm tra sự hoạt động của các cơ quan và tế bào,…

Chú ý:

  • Vì sản phẩm không có cấu tạo chống cháy nổ, trong quá trình sử dụng tránh xa những nguồn nhiệt lớn và những vật dụng dễ gây cháy nổ.

  • Để bảo đảm an toàn, không cấp điện cho đến khi hoàn thành quá trình đấu nối.

Thông số sản phẩm
Chức năng đo N/A
Nguồn cấp N/A
Kích thước N/A
Ngõ ra N/A
Xuất xứ N/A
Thời gian bảo hành N/A