MCB BKN4P-40A CB tép Chint - 6KA
Thông số kỹ thuật BKN4P-40A
Mã sản phẩm: BKN4P-40A
Hãng: LS
CB tép (MCB)
Số cực : 4 cực
Dòng tải 40A
Dòng cắt 6KA
Mã sản phẩm: BKN4P-40A
Hãng: LS
CB tép (MCB)
Số cực : 4 cực
Dòng tải 40A
Dòng cắt 6KA
Mã sản phẩm: BKN4P-40A
Hãng: LS
CB tép (MCB)
Số cực : 4 cực
Dòng tải 40A
Dòng cắt 6KA
Type | BKN | BKN-b | |
Rated current | 1, 2, 3, 4, 6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63A | 1, 2, 3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63A | |
Characteristic | B, C, D curve | B, C, D curve | |
Poles | 1P, 1P+N, 2P, 3P, 3P+N, 4P | 1P, 1P+N, 2P, 3P, 3P+N, 4P | |
Breaking capacity | 1pole | 1pole | 2~4pole |
6kA at 230/400VAC (NF: 4.5kA) | 1A ~ 63A 10kA at 240/415VAC | 1A ~ 63A 10kA at 415VAC | |
Standard | IEC 60898 | IEC 60898, IEC 60947-2 | |
Approval | CCC, SABS, SEMKO CB | KEMA CB, SABS, CE, NF | |
Type of trip | Thermal magnetic release | Thermal magnetic release | |
Electrica | 4,000 operations | 4,000 operations | |
Mechanical 1 | 10,000 operations | 10,000 operations | |
Mount | On 35mm DIN rail | On 35mm DIN rail | |
Width | 17.8mm per pole | 17.8mm per pole | |
Terminal | Lug type (Cable up to 25mm2) | Lug type (Cable up to 25mm2 ) | |
Auxiliary switch, AX & AL Optional | 1 changeover contact 6A at 240VAC, 3A at 415VAC (AX) 6A at 230VAC, 3A at 415VAC (AL) 2A at 48VDC, 1A at 125VDC Lug terminal Cable capacity 2.5mm² 9mm wide *Only for BKN | 1 changeover contact 6A at 240VAC, 3A at 415VAC (AX/ AL) 6A at 24VDC, 2A at 48VDC, 1A at 130VDC Lug terminal Cable capacity 0.75~2.5mm² 8.8mm wide |
Dòng BKN ứng dụng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp để bảo vệ chống quá tải và ngắn mạch.