BKN4P-6A cầu dao tự động LS

SKU
BKN4P-6A
Còn hàng
495.000 ₫
-
+
Tổng Quan

Thông số kỹ thuật BKN4P-6A

Mã sản phẩm: BKN4P-6A

Hãng: LS

CB tép (MCB)

Số cực : 4 cực

Dòng tải 6A

Dòng cắt 6KA

Thư mục: MCB  

Chi tiết sản phẩm BKN4P-6A

Mã sản phẩm: BKN4P-6A

Hãng: LS

CB tép (MCB)

Số cực : 4 cực

Dòng tải 6A

Dòng cắt 6KA

Thông số kỹ thuật

Type BKN BKN-b
Rated current 1, 2, 3, 4, 6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63A 1, 2, 3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63A
Characteristic B, C, D curve B, C, D curve
Poles 1P, 1P+N, 2P, 3P, 3P+N, 4P 1P, 1P+N, 2P, 3P, 3P+N, 4P
Breaking capacity 1pole 1pole 2~4pole
6kA at 230/400VAC (NF: 4.5kA) 1A ~ 63A 10kA at 240/415VAC 1A ~ 63A 10kA at 415VAC
Standard IEC 60898 IEC 60898, IEC 60947-2
Approval CCC, SABS, SEMKO CB KEMA CB, SABS, CE, NF
Type of trip Thermal magnetic release Thermal magnetic release
Electrica 4,000 operations 4,000 operations
Mechanical 1 10,000 operations 10,000 operations
Mount On 35mm DIN rail On 35mm DIN rail
Width 17.8mm per pole 17.8mm per pole
Terminal Lug type (Cable up to 25mm2) Lug type (Cable up to 25mm2 )
Auxiliary switch, AX & AL Optional 1 changeover contact 6A at 240VAC, 3A at 415VAC (AX) 6A at 230VAC, 3A at 415VAC (AL) 2A at 48VDC, 1A at 125VDC Lug terminal Cable capacity 2.5mm² 9mm wide *Only for BKN 1 changeover contact 6A at 240VAC, 3A at 415VAC (AX/ AL) 6A at 24VDC, 2A at 48VDC, 1A at 130VDC Lug terminal Cable capacity 0.75~2.5mm² 8.8mm wide

Bảng bù nhiệt độ

KBN-KBNb-Bang-bu-nhiet-do

Kích thước

BKN-Kich-thuoc

BKNb-Kich-thuoc

Ứng dụng

Dòng BKN ứng dụng trong mạng lưới điện dân dụng và công nghiệp để bảo vệ chống quá tải và ngắn mạch.

Ảnh chụp sản phẩm

bkn4p-6a-anh-chup-san-pham

Thông số sản phẩm
Dòng điện định mức 6A
Điện áp cuộn coil N/A
Xuất xứ Hàn Quốc
Thời gian bảo hành N/A