Chi tiết sản phẩm màn hình hmi XP40-TTE/DC
Chi tiết sản phẩm XP40-TTE/DC
Mã sản phẩm: XP40-TTE/DC
Màn hình HMI XP40-TTE/DC Touch Panel
Hãng LS
PLC, Màn hình HMI
Màn hình HMI là giao diện vận hành giữa người và máy thông qua PLC, chúng được kết nối với nhau bằng cáp tín hiệu
Điện áp: 24VDC
Dạng màn hình: TFT LCD
Kích thước màn hình: 7 inch
Thông số chung
| No | Item | Specification | Related specifications |
| 1 | Operating temperature | 0℃ ∼ +55℃ | - |
| 2 | Storage temperature | -25℃ ∼ +70℃ | - |
| 3 | Operating humidity | 5 ∼ 95%RH, Non-condensing | - |
| 4 | Storage humidity | 5 ∼ 95%RH, Non-condensing | - |
| 5 | Vibration | For discontinuous vibration | | | | - |
| Frequency | Acceleration | Amplitude | Number | IEC61131-2 |
| 5≤f< 8.4 ㎐ | - | 3,5mm | Each 10 times in X,Y,Z directions |
| 8.4≤f≤150 ㎐ | 9.8m/s2 (1G) | - |
| For continuous vibration |
| Frequency | Acceleration | Amplitude |
| 5≤f< 8.4 ㎐ | - | 1.75mm |
| 8.4≤f≤150 ㎐ | 4.9m/s2 (0.5G) | - |
| 6 | Shocks | * Maximum impact acceleration:147 ㎨(15G) * Authorized time :11 ㎳ * Pulse wave : Signal half-wave pulse (Each 3 times in X,Y,Z directions) | IEC61131-2 |
| 7 | Impulse Noise | Square wave impulse noise | AC: ±1,500V DC: ±900V | LS ELECTRIC Standard |
| Electrostatic discharging | Voltage : 4kV (contact discharging) | IEC 61131-2, IEC 61000-4-2 |
| Radiated electromagnetic field noise | 80 ~ 1000MHz, 10 V/m | IEC 61131-2, IEC 61000-4-3 |
| Fast Transient / burst noise | Class | Power module | Digital/ Analog I/O communication interface | IEC 61131-2, IEC 61000-4-4 |
| Voltage | 2kV | 1kV |
| 8 | Ambient conditions | No corrosive gas or dust | - |
| 9 | Operating height | 2,000m or less | - |
| 10 | Pollution degree | 2 or less | - |
| 11 | Cooling type | Natural air cooling | - |
Thông số kỹ thuật
| Model Type | XP30-BTE/DC | XP30-BTA/DC | XP30-TTE/DC | XP30-TTA/DC | XP40-TTE/DC | XP40-TTA/DC | XP50-TTA/DC | XP70-TTA/AC XP70-TTA/DC | XP80-TTA/AC XP80-TTA/DC | XP90-TTA/AC |
| Mono | Color |
| Display Element | Mono Blue LCD | TFT Color LCD |
| Screen Size | 14cm (5.7”) | 17.7cm (7”) | 21cm (8.4”) | 26cm (10.4”) | 31cm (12.1”) | 38cm (15” |
| Resolution | 320×240 | 800×480 | 640×480 | 800×600 | 1024×768 |
| Color | 8-column Gray Scale | 256 colors | 65,536 colors | 65,536 colors |
| Backlight | LED mode | LED mode(can be replaced), Auto On/Off |
| 50,000 hours | 60,000 hours | 30,000 hours | 50,000 hours | 60,000 hours |
| Contrast | Adjustable | Fixed |
| Brightness | 230cd/㎡ | 600cd/㎡ | 280cd/㎡ | 480cd/㎡ | 430cd/㎡ | 400cd/㎡ | 450cd/㎡ |
Viewing Angle | Up/Down (Degree) | 20/40 | 80/80 | 70/70 | 50/60 | 50/60 | 45/65 | 45/75 | 60/50 |
Left/Right (Degree) | 45/45 | 80/80 | 65/65 | 65/65 | 65/65 | 65/65 | 75/75 |
| Touch Panel | 4-wire system, analogue | Analog resistive | 8-wire system, analogue |
| Movement LED | Green: Normal RUN (Monitoring & drawing data download) Red: Error (Communication error & drawing data error) |
| Memory | Screen Data | 4MB | 10MB | 4MB | 10MB | 4MB | 10MB | 10MB | 20MB |
| Backup Data | 128KB | 512KB | 128KB | 512KB | 128KB | 512KB |
| Ethernet | - | 1ch, 10/100Base-T | - | 1ch, 10/100Base-T | - | 1ch, 10/100Base-T |
| USB Interface | USB Hostx1 | USB Hostx2 | USB Hostx1 | USB Hostx2 | USB Hostx1 | USB Hostx2 |
| Serial | RS-232C | 2ch(1 port for PC communication) |
| RS-422/485 | 1ch, 422/485 optional mode |
| CF Card Interface | - | CF card (TAPE-1)×1 | - | CF card (TAPE-1)×1 | - | CF card (TAPE-1)×1 |
| AUX Interface | - | Optional | - | Optional | - | Optional |
| Certification | CE, UL, KC |
| Protection | IP65 (Front Water Proof Structure) |
| Size(W×H×D)mm | 181x140x56.5 | 181x140x66.5 | 181x140x56.5 | 181x140x66.5 | 203.5x153.5x41.5 | 240x174x73 | 317x243x73 | 395x294x73 |
| Panel Cut (W×H)mm | 155.0 x 123.5 | 192 x 138 | 228.5 x 158.5 | 294.5 x 227.5 | 383.5 x 282.5 |
| Weight (kg) | 0.62 | 0.75 | 0.62 | 0.75 | 2.2 | 2.4 | 1.4 | 2.2 | 2.4 | 3.9 |
| Power | Rated Voltage | DC 24V | AC100~220V, DC 24V | AC100~220V |
Permitted Voltage | AC | - | MIN 85 VAC, MAX 264 VAC |
| DC | MIN 19.2 VDC, MAX 28.8 VDC | - |
Power Consumption (W) | AC | - | 21.8 | 31.9 | 31.9 |
| DC | 9.7 | 16.9 | 9.6 | 17.4 | 9.8 | 9.8 | 18.7 | 20.1 | 25.7 | - |
Bảng điện áp

Bảo trì định kỳ

Ứng dụng
Thiết kế tiện lợi hướng đến người sử dụng đó là cung cấp màn hình độ phân giải cao, truyền và xử lý dữ liệu nhanh chóng kết hợp giao diện thân thiện với người dùng
